​Bond Redemption

Thanh toán gốc Trái phiếu

API Name: ​/CorporateAction​/GetBondRedemption

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "BondRedemptionId": 215,

· "BondCode": "BVDB15212",

· "PublicDate": "2020-12-20T00:00:00",

· "RecordDate": "2020-01-17T00:00:00",

· "PayoutDate": "2020-01-27T00:00:00",

· "RedemptionValue": 100000,

· "DeadlineConfirmation": "2020-01-21T11:30:00",

· "PlaceForDeposited": null,

· "PlaceForUnDeposited": null,

· "Note": null,

· "SourceUrl": null,

· "en_PlaceForDeposited": null,

· "en_PlaceForUnDeposited": null,

· "en_Note": null,

· "en_SourceUrl": null,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-12-20T00:00:00",

· "UpdateDate": "2020-12-20T00:00:00",

· "MaturityDate": "2020-01-30T00:00:00"

Field Name
Data Type
Data Length
Description_VN
Description_EN
Note

BondRedemptionId

bigint

Id tự tăng

BondCode

nvarchar

15

Mã trái phiếu

PublicDate

date

Ngày công bố

RecordDate

date

Ngày đăng ký cuối cùng

PayoutDate

date

Ngày thanh toán

MaturityDate

date

Ngày thực thanh toán (nếu vào ngày nghỉ)

RedemptionValue

decimal

(18,0)

Tỷ lệ thực hiện

DeadlineConfirmation

datetime

Thời hạn thông báo xác nhận

PlaceForDeposited

nvarchar

500

Địa điểm thực hiện TPLK

PlaceForUnDeposited

nvarchar

500

Địa điểm thực hiện TPCLK

Note

nvarchar

255

Ghi chú

SourceUrl

nvarchar

255

Link

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

date

Ngày tạo record

UpdateDate

date

Ngày cập nhật record

Last updated