Financial Report File
File gốc Báo cáo Tài chính
API Name: /Financial/GetFinancialReportFile
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "FinancialReportFileId": 501934,
· "OrganCode": "CLMF",
· "FinancialReportTypeCode": "FRUA",
· "AuditedStatusCode": "0",
· "ConsolidatedStatusCode": "1",
· "Ticker": "CMF",
· "YearReport": 2019,
· "LengthReport": 1,
· "MonthReport": 0,
· "WeekReport": 0,
· "Title": "",
· "SourceUrl": "http://df31.fiintek.com/financial/GetReportSourceFile?language=en&id=501934",
· "ReportFileType": "pdf",
· "Note": "",
· "PublicDate": "2020-03-11T00:00:00",
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-03-11T08:57:49.02",
· "UpdateDate": "2020-03-11T08:57:49.02"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
FinancialReportFileId | bigint | Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1) | ||
OrganCode | nvarchar | 15 | Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus | |
FinancialReportTypeCode | nvarchar | 10 | Loại báo cáo tài chính lấy từ bảng stx_mst_FinancialReportType | |
AuditedStatusCode | nvarchar | 5 | Trạng thái kiểm toán. A: Audit, U: Unaudit | |
ConsolidatedStatusCode | nvarchar | 5 | Trạng thái hợp nhất. C: Consolidated, U: Unconsolidated | |
Ticker | nvarchar | 20 | Mã chứng khoán | |
YearReport | int | Năm báo cáo | ||
LengthReport | int | Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9 | ||
MonthReport | int | Tháng báo cáo | ||
WeekReport | int | Tuần báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9 | ||
Title | nvarchar | 128 | Tiêu đề báo cáo | |
SourceUrl | nvarchar | 255 | Đường dẫn download báo cáo | |
ReportFileType | nvarchar | 10 | Loại file rar, pdf, … | |
Note | nvarchar | 500 | Ghi chú | |
PublicDate | date | Ngày công bố | ||
Status | tinyint | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | ||
CreateDate | datetime | Ngày tạo record | ||
UpdateDate | datetime | Ngày cập nhật record |
Last updated