CW Proprietary Trading

Dữ liệu Giao dịch tự doanh CW

API Name: /Financial/GetCWProprietaryTrading

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "ProprietaryTradingId": 9135458,

· "OrganCode": "IDICO",

· "Ticker": "IDC",

· "TradingDate": "2023-06-09T00:00:00",

· "TotalBuyTradeVolume": 0.0,

· "PercentBuyTradeVolume": 0.0,

· "TotalSellTradeVolume": 5000.0,

· "PercentSellTradeVolume": 0.0,

· "TotalBuyTradeValue": 0.0,

· "PercentBuyTradeValue": 0.0,

· "TotalSellTradeValue": 211000000.0,

· "PercentSellTradeValue": 0.0,

· "TotalMatchBuyTradeVolume": 0.0,

· "PercentMatchBuyTradeVolume": 0.0,

· "TotalMatchSellTradeVolume": 0.0,

· "PercentMatchSellTradeVolume": 0.0,

· "TotalMatchBuyTradeValue": 0.0,

· "PercentMatchBuyTradeValue": 0.0,

· "TotalMatchSellTradeValue": 0.0,

· "PercentMatchSellTradeValue": 0.0,

· "TotalDealBuyTradeVolume": 0.0,

· "PercentDealBuyTradeVolume": 0.0,

· "TotalDealSellTradeVolume": 0.0,

· "PercentDealSellTradeVolume": 0.0,

· "TotalDealBuyTradeValue": 0.0,

· "PercentDealBuyTradeValue": 0.0,

· "TotalDealSellTradeValue": 0.0,

· "PercentDealSellTradeValue": 0.0,

· "SourceName": null,

· "SourceLink": null,

· "SourceUrl": null,

· "Note": null,

· "en_SourceName": null,

· "en_SourceUrl": null,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2023-06-09T16:36:06",

· "UpdateDate": "2023-06-09T16:55:38.683",

· "TotalRow": 142.0,

· "TotalPage": 3.0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

ProprietaryTradingId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã tổ chức do StoxPlus quy định

Organization Code defined by FiinGroup

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán/Chứng quyền

Stock Code/CW

TradingDate

date

Ngày giao dịch

TotalBuyTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua

PercentBuyTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng mua

TotalSellTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt bán

PercentSellTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng bán

TotalBuyTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt mua

PercentBuyTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị mua

TotalSellTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt bán

PercentSellTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị bán

TotalMatchBuyTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua khớp lệnh

PercentMatchBuyTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng mua khớp lệnh

TotalMatchSellTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt bán khớp lệnh

PercentMatchSellTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng bán khớp lệnh

TotalMatchBuyTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt mua khớp lệnh

PercentMatchBuyTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị mua khớp lệnh

TotalMatchSellTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt bán khớp lệnh

PercentMatchSellTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị bán khớp lệnh

TotalDealBuyTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua thỏa thuân

PercentDealBuyTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng mua thỏa thuân

TotalDealSellTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt bán thỏa thuân

PercentDealSellTradeVolume

decimal

(18,10)

% khối lượng bán thỏa thuân

TotalDealBuyTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt mua thỏa thuân

PercentDealBuyTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị mua thỏa thuân

TotalDealSellTradeValue

decimal

(18,0)

Giá trị đặt bán thỏa thuân

PercentDealSellTradeValue

decimal

(18,10)

% giá trị bán thỏa thuân

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

SourceLink

nvarchar

255

Link báo cáo gốc vd: link từ cty chứng khoán A

SourceUrl

nvarchar

255

Link báo cáo lưu tại StoxPlus

Note

nvarchar

500

Ghi chú

en_SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link báo cáo lưu tại StoxPlus

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Last updated