Tourists
Khách Quốc tế đến Việt Nam
Last updated
Khách Quốc tế đến Việt Nam
Last updated
API Name: /Macro/GetTourists
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
InternationalVisitorsId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
InternationalVisitorsTypeId
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization
PeriodId
int
Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period
Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period
DataStatusId
tinyint
Trạng thái data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus
Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus
PublicDateId
date
Ngày công bố thông tin
Public date of data
DocumentDateId
date
Ngày chốt số liệu
Date of Record Data
ParentLocationId
Vùng lãnh thổ
LocationId
int
Quốc gia
Value
decimal
(9,5)
Giá trị
Value
UnitId
tinyint
Mã đơn vị vd: ngàn, Triệu, % ... từ bảng FGFB_CMMS_DM_Unit
Unit of Value from FGFB_CMMS_DM_Unit
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)