Bond Repos
Dữ liệu Bond Repos
API Name: /Market/GetBondRepos
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BondRepostId": 2552,
· "TradingDate": "2020-03-17T00:00:00",
· "RemainingDay": 13,
· "HighestInterestRate": 0.023,
· "LowestInterestRate": 0.023,
· "TotalValueOfFirst": 0,
· "TotalValueOfSecond": 284016835287,
· "HighestHedgeRate": 0.05,
· "LowestHedgeRate": 0.05,
· "CurrencyCode": "VND",
· "ForeignValueTotalByPar": 0,
· "ForeignValueTotalOfFirst": 0,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-03-17T00:00:00",
· "UpdateDate": "2020-03-17T00:00:00"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN | Note |
---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
BondRepostId | int | Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1) | |||
TradingDate | date | Ngày giao dịch | |||
RemainingDay | int | Kỳ hạn repos (ngày) | |||
HighestInterestRate | decimal | (18,16) | Lãi suất cao nhất | ||
LowestInterestRate | decimal | (18,16) | Lãi suất thấp nhất | ||
TotalValueOfFirst | decimal | (18,0) | Tổng GTGD toàn thị trường lần 1 | ||
TotalValueOfSecond | decimal | (18,0) | Tổng GTGD toàn thị trường lần 2 | ||
HighestHedgeRate | decimal | (18,16) | Tỷ lệ phòng vệ rủi ro cao nhất | ||
LowestHedgeRate | decimal | (18,16) | Tỷ lệ phòng vệ rủi ro thấp nhất | ||
CurrencyCode | nvarchar | 5 | Mã tiền tệ | ||
ForeignValueTotalByPar | decimal | (18,0) | GTGD NN theo mệnh giá | ||
ForeignValueTotalOfFirst | decimal | (18,0) | GTGD NN lần 1 | ||
Status | tinyint | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | |||
CreateDate | datetime | Ngày tạo record | |||
UpdateDate | datetime | Ngày cập nhật record |
Last updated