SBV Interest Rate VN

Lãi suất điều hành + Lãi suất thống kê của Ngân hàng Nhà nước

API Name: /Macro/GetSBVInterestRateVN

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

SBVInterestRateVNId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

SBVRateTypeId

tinyint

Loại lãi suất ngân hàng nhà nước Vn từ bảng FGFB_MEIN_DM_SBVRateType

Type of interest rate Vn state bank from table FGFB_MEIN_DM_SBVRateType

EffectiveDateId

date

Ngày có hiệu lực

Effective date

PublicDateId

date

Ngày công bố

Date of publication

Value

decimal

(18,8)

Giá trị

Value

DocumentCode

nvarchar

55

Số công văn

Document No

SourceOrganizationId

int

Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Source Date from FGFB_COIN_DR_Organizartion

Description

nvarchar

128

Mô tả

Description

en_Description

nvarchar

128

Mô tả tiếng anh

Description in english

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

PeriodId

int

Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period

Last updated