Cash Flow Bank

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ nhóm Ngân hàng Hợp nhất

API Name: /Financial/GetCashFlowBank

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashFlowId": 1500,

· "OrganCode": "VCB",

· "ComTypeCode": "NH",

· "Ticker": "VCB",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-02-07T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "IsDirect": true,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-02-07T17:51:28.843",

· "UpdateDate": "2022-02-07T17:51:28.847",

· "CFB75": 70805813000000,

· "CFB76": -28835100000000,

· "CFB77": 5727973000000,

· "CFB78": 4579228000000,

· "CFB79": 0,

· "CFB80": -526176000000,

· "CFB106": 2912230000000,

· "CFB81": -16397187000000,

· "CFA43": -5877803000000,

· "CFA9": 32388978000000,

· "CFB48": 0,

· "CFB49": -10965318000000,

· "CFB50": -14079392000000,

· "CFB51": -303202000000,

· "CFB52": -120961694000000,

· "CFB53": 0,

· "CFB54": -2538370000000,

· "CFB55": -10778219000000,

· "CFB56": -31708879000000,

· "CFB57": 6173944000000,

· "CFB58": 103210346000000,

· "CFB59": -52031000000,

· "CFB60": -6972000000,

· "CFB61": -3853426000000,

· "CFB62": 0,

· "CFB63": 1483406000000,

· "CFB64": -51990829000000,

· "CFA15": 0,

· "CFB65": -2789349000000,

· "CFB66": 0,

· "CFA1": 0,

· "CFA2": 0,

· "CFA3": 0,

· "CFA8": 0,

· "CFA7": 0,

· "CFA5": 0,

· "CFB46": 0,

· "CFA6": 0,

· "CFA4": 0,

· "CFB47": 0,

· "CFA18": -54780178000000,

· "CFA19": -1621433000000,

· "CFA20": 8408000000,

· "CFB67": -1201000000,

· "CFB68": 0,

· "CFB69": 0,

· "CFB70": 0,

· "CFA23": -83502000000,

· "CFA24": 13791000000,

· "CFA25": 93844000000,

· "CFA26": -1590093000000,

· "CFA27": 0,

· "CFB71": 0,

· "CFB72": 0,

· "CFA32": -1886298000000,

· "CFB73": 0,

· "CFB74": 0,

· "CFA34": -1886298000000,

· "CFA35": -58256569000000,

· "CFA36": 292582702000000,

· "CFA37": 0,

· "CFA38": 234326133000000,

· "CFB221": 4579228000000

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

CashFlowId

bigint

Mã bản ghi Lưu chuyển tiền tệ định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of Cashflow record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

CFB75

Decimal

(18,0)

1.Thu nhập lãi và các khoản tương đương (Trực tiếp)

1.Interest and similar receipts (Direct)

CFB76

Decimal

(18,0)

2.Chi phí lãi và các khoản tương đương (Trực tiếp)

2.Interest and similar payments (Direct)

CFB77

Decimal

(18,0)

3.Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được (Trực tiếp)

3.Fees and commission income received (Direct)

CFB221

Decimal

(18,0)

4. Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh

4. Unrealised actually collected/actual expenses from operating activities

CFB78

Decimal

(18,0)

4.Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (Trực tiếp)

4.Net receipts from dealing of foreign currrencies, gold (Direct)

CFB79

Decimal

(18,0)

5.Thu nhập từ hoạt động kinh doanh chứng khoán (Trực tiếp)

5.Net receipts from dealing of securities (Direct)

CFB80

Decimal

(18,0)

6.Thu nhập khác (Trực tiếp)

6.Other operating income (Direct)

CFB106

Decimal

(18,0)

7.Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý, xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro

7.Receipts from debts written off or paid off by risk fund

CFB81

Decimal

(18,0)

8.Thanh toán cho nhân viên và nhà cung cấp (Trực tiếp)

8.Payments to employees and other operating expenses (Direct)

CFA43

Decimal

(18,0)

9.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (Trực tiếp)

9.Payments for corporate income tax (Direct)

CFA1

Decimal

(18,0)

31.Lãi trước thuế (Gián tiếp)

31.Net profit/(loss) before tax (Indirect)

CFA2

Decimal

(18,0)

32.Khấu hao TSCĐ (Gián tiếp)

32.Depreciation and amortisation (Indirect)

CFA3

Decimal

(18,0)

33.Chi phí dự phòng (Gián tiếp)

33.Provisions (Indirect)

CFA8

Decimal

(18,0)

34.Thu lãi và cổ tức (Gián tiếp)

34.Interest income and dividend (Indirect)

CFA7

Decimal

(18,0)

35.Chi phí lãi vay (Gián tiếp)

35.Interest expense (Indirect)

CFA5

Decimal

(18,0)

36.Lãi/lỗ từ thanh lý tài sản cố định (Gián tiếp)

36.Gain/(loss) from liquidating fixed assets (Indirect)

CFB46

Decimal

(18,0)

37.Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư (Gián tiếp)

37.Gain/(loss) in disposal of investment properties (Indirect)

CFA6

Decimal

(18,0)

38.Lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư (Gián tiếp)

38.Gain/(loss) from investing activities (Indirect)

CFA4

Decimal

(18,0)

39.Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện (Gián tiếp)

39.Unrealised foreign exchange gain/loss (Indirect)

CFB47

Decimal

(18,0)

40.Các điều chỉnh khác (Gián tiếp)

40.Other adjustments (Indirect)

CFA9

Decimal

(18,0)

41.Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động

41.Operating profit/(loss) before changes in WC

CFB48

Decimal

(18,0)

42.Tiền gửi tại NHNN

42.Increase/(decrease) in compulsory reserves with the SBV

CFB49

Decimal

(18,0)

43.Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác

43.Increase/(decrease) in placements with and loans to other credit institutions

CFB50

Decimal

(18,0)

44.Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán

44.Increase/(decrease) in trading securities

CFB51

Decimal

(18,0)

45.Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

45.Increase/(decrease) in derivatives and other financial assets

CFB52

Decimal

(18,0)

46.Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng

46.Increase/(decrease) in loans and advances to customers

CFB53

Decimal

(18,0)

47.Tăng/Giảm lãi, phí phải thu

47.Increase/(decrease) in interest receivable

CFB54

Decimal

(18,0)

48.Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản

48.Increase/(decrease) in provision for loan losses

CFB55

Decimal

(18,0)

49.Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động

49.Increase/(decrease) in other operating assets

CFB56

Decimal

(18,0)

50.Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN

50.Increase/(decrease) in borrowings from the State and SBV

CFB57

Decimal

(18,0)

51.Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác

51.Increase/(decrease) in placments and borrowings from other credit institutions

CFB58

Decimal

(18,0)

52.Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng

52.Increase/(decrease) in deposits from customers

CFB59

Decimal

(18,0)

53.Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

53.Increase/(decrease) in derivatives and other financial liabilities

CFB60

Decimal

(18,0)

54.Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác

54.Increase/(decrease) in funds received from Gov, international and other institutions

CFB61

Decimal

(18,0)

55.Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá

55.Increase/(decrease) in valuable papers issued

CFB62

Decimal

(18,0)

56.Tăng/Giảm lãi, phí phải trả

56.Increase/(decrease) in accrued interest expenses

CFB63

Decimal

(18,0)

57.Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động

57.Increase/(decrease) in other operating liabilities

CFB64

Decimal

(18,0)

58.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN

58.Net cash flows from operating activities before BIT

CFA15

Decimal

(18,0)

59.Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả

59.Business income tax paid

CFB65

Decimal

(18,0)

60.Chi từ các quỹ của TCTD

60.Payment from reserves

CFB66

Decimal

(18,0)

61.Thu được từ nợ khó đòi

61.Bad debt recoveries

CFA18

Decimal

(18,0)

62.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH

62.NET CASH FROM OPERATING ACTIVITIES

CFA19

Decimal

(18,0)

63.Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

63.Purchases of fixed assets and other long term assets

CFA20

Decimal

(18,0)

64.Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định

64.Proceeds from disposal of fixed assets

CFB67

Decimal

(18,0)

65.Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ

65.Payments on disposal of fixed assets

CFB68

Decimal

(18,0)

66.Mua sắm Bất động sản đầu tư

66.Purchases of investment properties

CFB69

Decimal

(18,0)

67.Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư

67.Proceeds from disposal of investment properties

CFB70

Decimal

(18,0)

68.Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư

68.Payments on disposal of investment properties

CFA23

Decimal

(18,0)

69.Đầu tư vào các doanh nghiệp khác

69.Investments in other entities

CFA24

Decimal

(18,0)

70.Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác

70.Proceeds from divestment in other entities

CFA25

Decimal

(18,0)

71.Cổ tức và tiền lãi nhận được

71.Dividends and interest received

CFA26

Decimal

(18,0)

72.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

72.NET CASH FROM INVESTING ACTIVITIES

CFA27

Decimal

(18,0)

73.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp

73.Proceeds from issue of shares

CFB71

Decimal

(18,0)

74.Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác

74.Proceeds from issuance of convertible bonds

CFB72

Decimal

(18,0)

75.Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác

75.Payments for redemption of convertible bonds

CFA32

Decimal

(18,0)

76.Cổ tức đã trả

76.Dividends paid

CFB73

Decimal

(18,0)

77.Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ

77.Purchase of treasury shares

CFB74

Decimal

(18,0)

78.tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ

78.Proceeds from selling of treasury shares

CFA34

Decimal

(18,0)

79.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

79.NET CASH FROM FINANCING ACTIVITIES

CFA35

Decimal

(18,0)

80.LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ

80.NET INCREASE IN CASH AND CASH EQUIVALENTS

CFA36

Decimal

(18,0)

81.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

81.Cash and cash equivalents at the beginning of period

CFA37

Decimal

(18,0)

82.Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá

82.Effect of foreign exchange differences

CFA38

Decimal

(18,0)

83.TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ

83.CASH AND CASH EQUIVALENTS AT THE END OF PERIOD

Status

tinyint

Trạng thái dữ liệu

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated