​Person Deal

Giao dịch nội bộ/ Cổ đông lớn của cá nhân

API Name: ​/CorporateAction​/GetPersonDeal

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "PersonDealId": 743746,

· "OrganCode": "LMH",

· "TradeTypeCode": "ALL",

· "DealTypeCode": "IT",

· "ActionTypeCode": "B",

· "TradeStatusCode": "D",

· "TraderPersonId": 518234,

· "RoleId": 1019,

· "RolePersonId": 518234,

· "PublicDate": "2019-12-31T10:53:54.56",

· "ShareBeforeTrade": 1215750,

· "OwnershipBeforeTrade": 0.0474,

· "ShareRegister": 0,

· "ShareAcquire": 303280,

· "PriceAcquire": 0,

· "ValueAcquire": 0,

· "ShareAdded": 0,

· "ShareAfterTrade": 1519030,

· "OwnershipAfterTrade": 0.0593,

· "StartDate": "2019-12-27T00:00:00",

· "EndDate": "2019-12-27T00:00:00",

· "Goal": "",

· "SourceUrl": "",

· "Note": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-01-02T10:58:29.71",

· "UpdateDate": "2020-03-17T09:07:51.757"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

PersonDealId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của StoxPlus

TradeTypeCode

nvarchar

5

Hình thức giao dịch. Vd: Thỏa thuận, khớp lệnh,…

DealTypeCode

nvarchar

5

Loại giao dịch. Vd: gd cổ đông nội bộ, gd người liên quan, gd cổ đông lớn

ActionTypeCode

nvarchar

5

Kiểu giao dịch. Vd: mua, bán, thưởng, tặng

TradeStatusCode

nvarchar

5

Id trạng thái thực hiện giao dịch lấy từ bảng stx_mst_TradeStatus. Vd: đăng ký, đã thực hiện

TraderPersonId

bigint

Người thực hiện giao dịch

RoleId

int

Id của quan hệ lấy từ bảng stx_mst_RolesTự động nhận quan hệ lấy từ bảng stx_cpf_Person_Roles. Mối quan hệ với người thông báo. Vd: Trader A là bố ông Relation B thì tên mối quan của A-B: Con

RolePersonId

bigint

Người liên quan với người thực hiện giao dịch

PublicDate

datetime

Ngày công bố giao dịch

ShareBeforeTrade

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu trước khi giao dịch

OwnershipBeforeTrade

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % sở hữu trước giao dịch

ShareRegister

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu đăng ký giao dịch

ShareAcquire

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu thực hiện

PriceAcquire

decimal

(18,0)

Giá giao dịch

ValueAcquire

decimal

(18,0)

Giá trị giao dịch

ShareAdded

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu phát sinh sau thời gian đăng ký giao dịch

ShareAfterTrade

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu sau khi giao dịch

OwnershipAfterTrade

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % sở hữu sau giao dịch

StartDate

datetime

Ngày bắt đầu đăng ký giao dịch

EndDate

datetime

Ngày kết thúc đăng ký giao dịch

Goal

nvarchar

255

Mục đích giao dịch. Vd: tăng tỷ lệ sở hữu, nhu cầu tài chính cá nhân, …

SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn thông báo giao dịch

Note

nvarchar

255

Ghi chú thêm giao dịch

en_Goal

nvarchar

255

Mục đích giao dịch. Vd: tăng tỷ lệ sở hữu, nhu cầu tài chính cá nhân, …

en_SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn thông báo giao dịch

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú thêm giao dịch

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Last updated