Thông tin Quỹ
/Fund/GetFundInformation
Last updated
/Fund/GetFundInformation
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN | Note |
---|---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
OrganizationId
int
Mã của công ty lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Organization code taken from FGFB_COIN_DR_Organization table
Not use
FundTypeId
tinyint
Loại quỹ đầu tư quỹ mở, ETF... từ bảng FGFB_COIN_DM_FundType
Investment fund type from the table FGFB_COIN_DM_FundType
FundStructureId
tinyint
Phong cách đầu tư của quỹ (vd: quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu) từ bảng FGFB_COIN_DM_FundStructure
Investment style of the fund (eg stock funds, bond funds) from the table FGFB_COIN_DM_FundStructure
ManagementOrganizationId
int
Mã của công ty quỹ mẹ lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Code of the parent fund company is taken from the table FGFB_COIN_DR_Organization
Not use
MonitoringOrganizationId
int
Mã của công ty giám sát lấy từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
The monitoring company code is from the FGFB_COIN_DR_Organization table
Not use
BenchmarkGroupId
smallint
Mã sàn, mã chỉ số, mã họ cổ phiếu. Vd: HNX, HOSE, VNI từ bảng FGFB_COIN_DR_Group
Definition of Stock exchange, index code, shareholder code code . Eg: HNX, HOSE, VNI from FGFB_COIN_DR_Group
MaturityDateId
date
Ngày Kết thúc hoạt động
Fund Maturity date
CurrencyId
smallint
Loại tiền tệ từ bảng FGFB_CMMS_DM_Currency
Identity of Currency From FGFB_CMMS_DM_Currency
InvestmentTarget
nvarchar
Mục tiêu đầu tư
Investment objectives
CustomerTarget
nvarchar
Khách hàng mục tiêu
Targeted customer
MinInvest
bigint
Mức đầu tư tối thiểu
Minimum investment
en_InvestmentTarget
varchar
Mục tiêu đầu tư tiếng anh
English investment goals
en_CustomerTarget
varchar
Khách hàng mục tiêu tiếng anh
English target customers
OrganCode
nvarchar
15
Mã Quỹ của StoxPlus
ManagementOrganCode
nvarchar
15
Mã Công ty Quản lý Quỹ
MonitoringOrganCode
nvarchar
15
Mã Công ty Giám sát
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
CreateDate
date
Ngày tạo record
UpdateDate
date
Ngày cập nhật record
"RecordId": 183,
"OrganizationId": 2535472,
"FundTypeId": 1,
"FundStructureId": 1,
"ManagementOrganizationId": 3925,
"MonitoringOrganizationId": 2812,
"BenchmarkGroupId": 0,
"MaturityDateId": "1753-01-01T00:00:00",
"CurrencyId": 22,
"InvestmentTarget": "Mục tiêu của Quỹ là tìm kiếm lợi nhuận dài hạn, tối đa hoá giá trị danh mục đầu tư bằng việc phân bổ tài sản vào các cổ phiếu của các doanh nghiệp đầu ngành có tiềm năng tăng trưởng cao trong tương lai.",
"CustomerTarget": "Nhà đầu tư của Quỹ có thể là tổ chức hay cá nhân trong và ngoài nước.",
"MinInvest": 100000.0,
"en_InvestmentTarget": "The fund objective is to seek long-term profits and maximize portfolio value by allocating assets to the stocks of leading companies with high growth potential in the future.",
"en_CustomerTarget": " Investors of the Fund can be domestic or foreign organizations or individuals.",
"OrganCode": "2535472",
"Status": 1,
"CreateDate": "2024-10-17T11:14:03",
"UpdateDate": "2024-10-17T11:23:06.923"