Cash Flow Security Unconsolidated

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ nhóm Công ty Chứng khoán Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetCashFlowSecurityUnConsolidated

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashFlowId": 149,

· "OrganCode": "VIX",

· "ComTypeCode": "CK",

· "Ticker": "VIX",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-17T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "IsDirect": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-17T17:24:06.923",

· "UpdateDate": "2022-01-18T10:53:01.46",

· "CFS82": 0,

· "CFS83": 0,

· "CFA103": 0,

· "CFS84": 0,

· "CFS85": 0,

· "CFS86": 0,

· "CFS87": 0,

· "CFS88": 0,

· "CFA40": 0,

· "CFA104": 0,

· "CFA41": 0,

· "CFA42": 0,

· "CFA43": 0,

· "CFA16": 0,

· "CFA17": -26101967818,

· "CFA1": 907181293589,

· "CFA2": 788124985,

· "CFA105": 0,

· "CFA3": -183557478,

· "CFA4": 0,

· "CFA5": 0,

· "CFA6": -4337600159,

· "CFA7": 49766632881,

· "CFA8": -27546358798,

· "CFA9": -2849741440390,

· "CFA10": -4321250973,

· "CFA11": 0,

· "CFA12": 4753242682,

· "CFA13": 745857051,

· "CFA14": 0,

· "CFA15": -162964689425,

· "CFA44": 0,

· "CFA45": 0,

· "CFA18": -1823082139544,

· "CFA19": -996000000,

· "CFA20": 0,

· "CFA21": 0,

· "CFA22": 0,

· "CFA23": 0,

· "CFA24": 0,

· "CFA25": 1755823860,

· "CFA26": 759823860,

· "CFA27": 1277189250000,

· "CFA28": 0,

· "CFA29": 1550000000000,

· "CFA30": -980000000000,

· "CFA31": 0,

· "CFA32": 0,

· "CFA33": 0,

· "CFA34": 1847189250000,

· "CFA35": 24866934316,

· "CFA36": 55551627636,

· "CFA37": 0,

· "CFA38": 80418561952,

· "CFS107": 0,

· "CFS108": 0,

· "CFS109": 0,

· "CFS110": 0,

· "CFS111": 0,

· "CFS222": 0,

· "CFS112": 0,

· "CFS113": 0,

· "CFS114": 1550000000000,

· "CFS115": 0,

· "CFS116": 0,

· "CFS117": -980000000000,

· "CFS118": 55551627636,

· "CFS119": 0,

· "CFS120": 0,

· "CFS121": 80418561952,

· "CFS122": 0,

· "CFS123": 0,

· "CFS124": 0,

· "CFS125": 83643168349112,

· "CFS126": -83643048270040,

· "CFS127": 0,

· "CFS128": 0,

· "CFS129": 0,

· "CFS130": 0,

· "CFS131": 0,

· "CFS132": 0,

· "CFS133": 86091640442893,

· "CFS134": 0,

· "CFS135": 0,

· "CFS136": 0,

· "CFS137": 0,

· "CFS138": 0,

· "CFS139": 0,

· "CFS140": 997673271115,

· "CFS141": 406455836668,

· "CFS142": 406455836668,

· "CFS143": 406452091483,

· "CFS144": 0,

· "CFS145": 0,

· "CFS146": 0,

· "CFS148": 1278715,

· "CFS147": 2466470,

· "CFS149": 0,

· "CFS150": 0,

· "CFS151": 0,

· "CFS152": 0,

· "CFS153": 1404129107783,

· "CFS154": 1404129107783,

· "CFS155": 1404005283526,

· "CFS156": 0,

· "CFS157": 0,

· "CFS158": 0,

· "CFS159": 1050117,

· "CFS160": 122774140,

· "CFS161": 0,

· "CFS162": 0,

· "CFS163": 0,

· "CFS164": 0,

· "CFS165": 18487241431,

· "CFS166": 0,

· "CFS167": 178821120389,

· "CFS168": 178821120389,

· "CFS169": 0,

· "CFS170": 0,

· "CFS171": 0,

· "CFS172": 0,

· "CFS173": 0,

· "CFS174": 0,

· "CFS175": 0,

· "CFS176": 0,

· "CFS177": 0,

· "CFS178": 0,

· "CFS179": 0,

· "CFS180": 0,

· "CFS181": 0,

· "CFS182": -77830354563,

· "CFS183": -77830354563,

· "CFS184": 0,

· "CFS185": 0,

· "CFS186": 0,

· "CFS187": 0,

· "CFS188": 0,

· "CFS189": 0,

· "CFS190": 0,

· "CFS191": 0,

· "CFS192": 0,

· "CFS193": 0,

· "CFS194": -2677825108322,

· "CFS195": -557901787338,

· "CFS196": 0,

· "CFS197": -2120672658384,

· "CFS198": 0,

· "CFS199": 749337400,

· "CFS200": 0,

· "CFS201": 0,

· "CFS202": 0,

· "CFS203": 0,

· "CFS204": 0,

· "CFS205": 0,

· "CFS206": 29535000,

· "CFS207": 23795072344,

· "CFS208": -354330098,

· "CFS209": 0,

· "CFS223": 116846500,

· "CFS210": -15440714000,

· "CFS211": 0,

· "CFS212": 0,

· "CFS213": 7123066669,

· "CFS214": 703000000,

· "CFS215": 0,

· "CFS216": 0,

· "CFS217": 0,

· "CFS218": -23706084934,

· "CFS219": 0,

· "CFS220": -2395882884,

· "CFS224": -85094087250850,

· "CFS225": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

CashFlowId

bigint

Mã bản ghi Lưu chuyển tiền tệ định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of Cashflow record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement

CFS82

Decimal

(18,0)

1. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh (trực tiếp)

1. Receipts from operating activities (Direct)

CFS83

Decimal

(18,0)

2. Tiền chi hoạt động kinh doanh (trực tiếp)

2. Payments to operating activities (Direct)

CFS107

Decimal

(18,0)

3. Tiền đã chi mua các tài sản tài chính (trực tiếp)

3. Cash outflow for purchasing financial assets (Direct)

CFS108

Decimal

(18,0)

4. Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính (trực tiếp)

4. Cash inflow from selling financial assets (Direct)

CFS84

Decimal

(18,0)

5. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán (trực tiếp)

5. Payments to Settlement Assistance Fund (Direct)

CFS109

Decimal

(18,0)

6. Cổ tức đã nhận (trực tiếp)

6. Dividend received (Direct)

CFS110

Decimal

(18,0)

7. Tiền lãi đã thu (trực tiếp)

7. Interests received (Direct)

CFA42

Decimal

(18,0)

8. Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK (trực tiếp)

8. Loan interests already paid (Direct)

CFS111

Decimal

(18,0)

9. Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK (trực tiếp)

9. Cash outflow for organizations providing services to the Securities company (Direct)

CFS85

Decimal

(18,0)

10. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng (trực tiếp)

10. Receipts from securities trading of customers (Direct)

CFS86

Decimal

(18,0)

11. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng (trực tiếp)

11. Payments to securities trading of customers (Direct)

CFS87

Decimal

(18,0)

12. Tiền thu bán chứng khoán phát hành (trực tiếp)

12. Receipts from listed securities trading (Direct)

CFS88

Decimal

(18,0)

13. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán (trực tiếp)

13. Payments to securities issuers (Direct)

CFA40

Decimal

(18,0)

14. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (trực tiếp)

14. Payments to suppliers (Direct)

CFA41

Decimal

(18,0)

15. Tiền chi trả cho người lao động (trực tiếp)

15. Payments to employees (Direct)

CFS222

Decimal

(18,0)

16. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK (trực tiếp)

16. Payments for the Securities company activities (Direct)

CFA43

Decimal

(18,0)

17. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (trực tiếp)

17. Payments for corporate income tax (Direct)

CFS112

Decimal

(18,0)

18. Tiền chi thanh toán các CP cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (CP giao dịch, phí chuyển tiền) (trực tiếp)

18. Cash outflow for buying, selling financial assets (trading expense, money transfering expense) (Direct)

CFA44

Decimal

(18,0)

19. Tiền thu khác (trực tiếp)

19. Other gains (Direct)

CFA45

Decimal

(18,0)

20. Tiền chi khác (trực tiếp)

20. Other disbursements (Direct)

CFA1

Decimal

(18,0)

1. Lợi nhuận trước thuế (Gián tiếp)

Net profit/(loss) before tax (Indirect)

CFS165

Decimal

(18,0)

2. Điều chỉnh cho các khoản (Gián tiếp)

Adjustment (Indirect)

CFA2

Decimal

(18,0)

1.1. Khấu hao tài sản cố định (Gián tiếp)

Depreciation and amortisation (Indirect)

CFA103

Decimal

(18,0)

1.2. Phân bổ lợi thế thương mại (Gián tiếp)

Amortisation of goodwill (Indirect)

CFA3

Decimal

(18,0)

1.3. Các khoản dự phòng (Gián tiếp)

Provisions (Indirect)

CFA4

Decimal

(18,0)

1.4. Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện (Gián tiếp)

Unrealised foreign exchange gain/(loss) (Indirect)

CFS166

Decimal

(18,0)

1.5. Chi phí phải trả, chi phí trả trước (Gián tiếp)

Accrued expenses (Indirect)

CFA6

Decimal

(18,0)

1.6. Lãi, lỗ hoạt động đầu tư (Gián tiếp)

Profit/(loss) from investing activities (Indirect)

CFA7

Decimal

(18,0)

1.7. Chi phí lãi vay (Gián tiếp)

Interest expense (Indirect)

CFA8

Decimal

(18,0)

1.8. Dự thu tiền lãi (Gián tiếp)

Interest income and dividend (Indirect)

CFA104

Decimal

(18,0)

1.9. Các khoản điều chỉnh khác (Gián tiếp)

Other adjustments (Indirect)

CFS167

Decimal

(18,0)

3. Tăng các chi phí tiền tệ (Gián tiếp)

Increase in non-cash expense (Indirect)

CFS168

Decimal

(18,0)

3.1. Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ FVTPL (Gián tiếp)

Loss on valuation of fair value through profit/loss financial assets (Indirect)

CFS169

Decimal

(18,0)

3.2. Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua KQKD (Gián tiếp)

Loss from financial assets sales (Indirect)

CFS170

Decimal

(18,0)

3.3. Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh (Gián tiếp)

Loss from derivatives (Indirect)

CFS171

Decimal

(18,0)

3.4. Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (Gián tiếp)

Loss on valuation of available for sale financial assets (Indirect)

CFS172

Decimal

(18,0)

3.5. Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (Gián tiếp)

The decrease in value of available sales assets (Indirect)

CFS173

Decimal

(18,0)

3.6. Lỗ suy giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Gián tiếp)

Loss on valuation of held to marturity investments (Indirect)

CFS174

Decimal

(18,0)

3.7. Lỗ suy giảm giá trị các khoản cho vay (Gián tiếp)

Loss on the decrease in value of loans given (Indirect)

CFS175

Decimal

(18,0)

3.8. Lỗ về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại (Gián tiếp)

Loss regconized when reclassification of AFS is made and fair value is used for revaluation (Indirect)

CFS176

Decimal

(18,0)

3.9. Lỗ đánh giá giá các công cụ tài chính phát sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro (Gián tiếp)

Loss from derivatives (Indirect)

CFS177

Decimal

(18,0)

3.10.. Lỗ từ thanh lý TSCĐ (Gián tiếp)

Loss from sales of fixed assets (Indirect)

CFS178

Decimal

(18,0)

3.11. Suy giảm giá trị của các tài sản cố định, BĐSĐT (Gián tiếp)

Decrease in value of fixed assets (Indirect)

CFS179

Decimal

(18,0)

3.12. Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn (Gián tiếp)

Provision for decrease in value of long term financial investments (Indirect)

CFS180

Decimal

(18,0)

3.13. Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết (Gián tiếp)

Loss from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures (Indirect)

CFS181

Decimal

(18,0)

3.14. Lỗ khác (Gián tiếp)

Other loss (Indirect)

CFS182

Decimal

(18,0)

4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ (Gián tiếp)

Decrease in non-cash revenue (Indirect)

CFS183

Decimal

(18,0)

4.1. Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ FVTPL (Gián tiếp)

Profit from revaluation of fair value through profit and loss financial assets (Indirect)

CFS184

Decimal

(18,0)

4.2. Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh (Gián tiếp)

Profit from revaluation of fair value through profit and loss financial debts (Indirect)

CFS185

Decimal

(18,0)

4.3. Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) khi phân loại lại (Gián tiếp)

Profit from sales of available for sale assets (Indirect)

CFS186

Decimal

(18,0)

4.4. Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (Gián tiếp)

Reversal of loss from available for sale assets (Indirect)

CFS187

Decimal

(18,0)

4.5. Lãi về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại (Gián tiếp)

Profit regconized when reclassification of AFS is made and fair value is used for revaluation (Indirect)

CFS188

Decimal

(18,0)

4.6. Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa (Gián tiếp)

Profit from derivatives (Indirect)

CFS189

Decimal

(18,0)

4.7. Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu (Gián tiếp)

Profit from the decrease in value of loans given (Indirect)

CFS190

Decimal

(18,0)

4.8. Hoàn nhập chi phí dự phòng (Gián tiếp)

Reversal of provision (Indirect)

CFS191

Decimal

(18,0)

4.9. Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT (Gián tiếp)

Profit from sales of fixed assets and properties (Indirect)

CFS192

Decimal

(18,0)

4.10. Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết (Gián tiếp)

Profit from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures (Indirect)

CFS193

Decimal

(18,0)

4.11. Lãi khác (Gián tiếp)

Other profit (Indirect)

CFS194

Decimal

(18,0)

5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động (Gián tiếp)

Change in assets and operating liabilities (Indirect)

CFS195

Decimal

(18,0)

5.1. Tăng/giảm tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (Gián tiếp)

Increase (decrease) in fair value through profit and loss financial assets (Indirect)

CFS196

Decimal

(18,0)

5.2. Tăng/giảm các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (Gián tiếp)

Increase (decrease) in held to marturity investments (Indirect)

CFS197

Decimal

(18,0)

5.3. Tăng/giảm các khoản cho vay (Gián tiếp)

Increase (decrease) in loans given (Indirect)

CFS198

Decimal

(18,0)

5.4. Tăng/giảm tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS (Gián tiếp)

Increase (decrease) in available-for-sale financial assets (Indirect)

CFS199

Decimal

(18,0)

5.5. Tăng/giảm các tài sản khác (Gián tiếp)

Increase (decrease) in other assets (Indirect)

CFS200

Decimal

(18,0)

5.6. Tăng/giảm các khoản phải thu bán các tài sản tài chính (Gián tiếp)

Increase (decrease) in receivable (Indirect)

CFS201

Decimal

(18,0)

5.7. Tăng/giảm vay và nợ thuê tài sản tài chính (Gián tiếp)

Increase (decrease) in financial asset loans and financial lease (Indirect)

CFS202

Decimal

(18,0)

5.8. Tăng/giảm vay tài sản tài chính (Gián tiếp)

Increase (decrease) in financial asset loans (Indirect)

CFS203

Decimal

(18,0)

5.9. Tăng/giảm Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ (Gián tiếp)

Increase (decrease) in convertible bond-equity portion (Indirect)

CFS204

Decimal

(18,0)

5.10. Tăng/giảm Trái phiếu phát hành (Gián tiếp)

Increase (decrease) in issued bond (Indirect)

CFS205

Decimal

(18,0)

5.11. Tăng/giảm vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán (Gián tiếp)

Increase (decrease) in borrowing form Settlement Assistance Fund (Indirect)

CFA9

Decimal

(18,0)

6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động (Gián tiếp)

Operating profit/(loss) before changes in WC (Indirect)

CFS206

Decimal

(18,0)

6.1. (-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ FVTPL (Gián tiếp)

Increase (decrease) in receivable form selling financial assets (Indirect)

CFS207

Decimal

(18,0)

6.2. (-) Tăng, (+) giảm phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính (Gián tiếp)

Increase (decrease) in receivable from interest of financial assets (Indirect)

CFS208

Decimal

(18,0)

6.3. (-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp (Gián tiếp)

Increase (decrease) in receivable from services rendered (Indirect)

CFS209

Decimal

(18,0)

6.4. (-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch các TSTC (Gián tiếp)

Increase (decrease) in receivable from transaction errors (Indirect)

CFA10

Decimal

(18,0)

6.5. (-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác (Gián tiếp)

Increase/(decrease) in receivables (Indirect)

CFS223

Decimal

(18,0)

6.6. (-) Tăng, (+) giảm chi phí phải trả (không bao gồm chi phí lãi vay) (Gián tiếp)

Increase/(decrease) in accrued expenses (not include Interest expense) (Indirect)

CFS210

Decimal

(18,0)

6.6. (+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán (Gián tiếp)

Increase (decrease) in trade payables (Indirect)

CFS211

Decimal

(18,0)

6.7. (+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán (Gián tiếp)

Increase (decrease) in payables to securities issuers (Indirect)

CFS212

Decimal

(18,0)

6.8. (+) Tăng, (-) giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên (Gián tiếp)

Increase (decrease) in contribution to employees' welfare (Indirect)

CFS213

Decimal

(18,0)

6.9. (+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (Gián tiếp)

Increase (decrease) in tax and payables to authority (Indirect)

CFS214

Decimal

(18,0)

6.10. (+) Tăng, (-) giảm phải trả người lao động (Gián tiếp)

Increase (decrease) in payables to employees (Indirect)

CFS215

Decimal

(18,0)

6.11. (+) Tăng, (-) giảm phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính (Gián tiếp)

Increase (decrease) in payable arise form financial asset transaction error (Indirect)

CFA12

Decimal

(18,0)

6.12. (+) Tăng, (-) giảm các khoản phải trả, phải nộp khác (Gián tiếp)

(Increase)/decrease in payables (Indirect)

CFA15

Decimal

(18,0)

6.13. (+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp (Gián tiếp)

Business Income Tax paid (Indirect)

CFA11

Decimal

(18,0)

6.14. Tăng, giảm hàng tồn kho (Gián tiếp)

Increase/(decrease) in inventories (Indirect)

CFA13

Decimal

(18,0)

6.15. Tăng/giảm chi phí trả trước (Gián tiếp)

Increase/(decrease) in prepaid expenses (Indirect)

CFA105

Decimal

(18,0)

6.16. Tăng/giảm chứng khoán kinh doanh (Gián tiếp)

Increase/(decrease) in trading securities (Indirect)

CFA14

Decimal

(18,0)

6.17. Tiền lãi vay đã trả (Gián tiếp)

Interest paid (Indirect)

CFA16

Decimal

(18,0)

6.18. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)

Other receipts from operating activities (Indirect)

CFS216

Decimal

(18,0)

6.18.1. Tiền lãi đã thu (Gián tiếp)

Interest received (Indirect)

CFS217

Decimal

(18,0)

6.18.2. Tiền thu khác (Gián tiếp)

Other receivables (Indirect)

CFA17

Decimal

(18,0)

6.19. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)

Other payments on operating activities (Indirect)

CFS218

Decimal

(18,0)

6.19.1 Lãi vay đã trả (Gián tiếp)

Interest paid (Indirect)

CFS219

Decimal

(18,0)

6.19.2. Thuế TNDN đã nộp (Gián tiếp)

Corporate income tax paid (Indirect)

CFS220

Decimal

(18,0)

6.19.3. Các khoản chi khác (Gián tiếp)

Other expenses (Indirect)

CFA18

Decimal

(18,0)

I. Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán

I. Net cash inflows/(outflows) from operating activities

CFA19

Decimal

(18,0)

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

Purchases of fixed assets and other long term assets

CFA20

Decimal

(18,0)

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

Proceeds from disposal of fixed assets

CFA21

Decimal

(18,0)

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

Loans granted, purchases of debt instruments

CFA22

Decimal

(18,0)

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác

Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments

CFA23

Decimal

(18,0)

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Investments in other entities

CFA24

Decimal

(18,0)

6. Tiền thu hồi đầu tư vào đơn vị khác

Proceeds from divestment in other entities

CFA25

Decimal

(18,0)

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

Dividends and interest received

CFA26

Decimal

(18,0)

II. Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư

Net cash inflows/(outflows) from investing activities

CFA27

Decimal

(18,0)

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

Proceeds from issue of shares

CFA28

Decimal

(18,0)

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

Payments for share returns and repurchases

CFA29

Decimal

(18,0)

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

Proceeds from loans

CFS113

Decimal

(18,0)

3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

Loans from Settlement Assistance Fund received

CFS114

Decimal

(18,0)

3.2. Tiền vay khác

Other loans received

CFA30

Decimal

(18,0)

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

Repayment of loans

CFS115

Decimal

(18,0)

4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

Loans Principal repaid to Settlement Assistance Fund

CFS116

Decimal

(18,0)

4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính

Financial assets loans principal repaid

CFS117

Decimal

(18,0)

4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác

Other Loans principal repaid

CFA31

Decimal

(18,0)

5. Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính

Finance lease principal payments

CFA32

Decimal

(18,0)

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Dividends paid

CFA33

Decimal

(18,0)

7. Tiền lãi đã nhận

Interests, dividends, profits received

CFA34

Decimal

(18,0)

III. Lưu chuyển thuần từ hoạt động tài chính

Net cash inflows/(outflows) from financing activities

CFA35

Decimal

(18,0)

IV. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

Net increase in cash and cash equivalents

CFA36

Decimal

(18,0)

V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ

Cash and cash equivalents at the beginning of period

CFS118

Decimal

(18,0)

1. Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ

Cash and bank deposit at the beginning of the period

CFS119

Decimal

(18,0)

1.1. Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK

Bank deposit for the Securities company activities

CFS120

Decimal

(18,0)

2. Các khoản tiền tương đương

Cash Equivalents

CFA37

Decimal

(18,0)

3. Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Effect of foreign exchange differences

CFA38

Decimal

(18,0)

VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ

Cash and cash equivalents at the end of period

CFS121

Decimal

(18,0)

1. Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ

Cash and bank deposit during the period

CFS122

Decimal

(18,0)

1.1. Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK

Bank deposit for the Securities company activities

CFS123

Decimal

(18,0)

2. Các khoản tiền tương đương

Cash Equivalents

CFS124

Decimal

(18,0)

3. Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Effect of changes in foreign currency exchange rates

CFS125

Decimal

(18,0)

1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng

Cash inflow from securities sales broking

CFS126

Decimal

(18,0)

2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng

Cash outflow form securities purchase broking

CFS127

Decimal

(18,0)

3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng

Cash inflow from mandated securities sales

CFS128

Decimal

(18,0)

4. Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng

Cash outflow from mandated securities sales

CFS129

Decimal

(18,0)

5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng

Cash inflow from current account of clients

CFS130

Decimal

(18,0)

6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng

Cash outflow from current account of clients

CFS131

Decimal

(18,0)

7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

Cash inflow on loan from Settlement Assistance Fund

CFS132

Decimal

(18,0)

8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

Cash outflow on repaying loans from Settlement Assistance Fund

CFS133

Decimal

(18,0)

9. Nhận tiền gửi để thanh toán GDCK của khách hàng

Cash received for the purpose of transaction of clients

CFS224

Decimal

(18,0)

10. Chi trả thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng

Cash paid for the purpose of transaction of clients

CFS134

Decimal

(18,0)

10. Nhận tiền gửi của NĐT cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng

Cash received for the purpose of mandated investment of clients

CFS225

Decimal

(18,0)

12. Chi trả cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng

Cash paid for the purpose of mandated investment of clients

CFS135

Decimal

(18,0)

11. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng

Cash paid for depository fee of clients

CFS136

Decimal

(18,0)

12. Thu lỗi giao dịch chứng khoán

Cash received on securities transactions errors

CFS137

Decimal

(18,0)

13. Chi lỗi giao dịch chứng khoán

Cash paid on securities transaction errors

CFS138

Decimal

(18,0)

14. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán

Cash received from issuing organizations

CFS139

Decimal

(18,0)

15. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán

Cash paid to issuing organizations

CFS140

Decimal

(18,0)

I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng

Net increase/decrease of cash and cash equivalents in the period

CFS141

Decimal

(18,0)

II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng

Cash and cash equivalents of clients at the beginning of the period

CFS142

Decimal

(18,0)

1. Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ

Cash and cash equivalent at the beginning of investor

CFS143

Decimal

(18,0)

1.1. Tiền gửi của NĐT về GDCK theo phương thức CTCK quản lý

Investor' deposit for securities transaction by Securities company managed method

CFS144

Decimal

(18,0)

1.1.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS145

Decimal

(18,0)

1.2. Tiền gửi của NĐT về GDCK theo phương thức NHTM quản lý

Investor' deposit for securities transaction by commercial bank managed method

CFS146

Decimal

(18,0)

1.2.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS148

Decimal

(18,0)

1.3. Tiền gửi tổng hợp GDCK cho khách hàng

Customers' general deposit for securities transactions

CFS147

Decimal

(18,0)

1.4. Tiền gửi bù trừ và thanh toán GDCK

Deposit for securities clearing

CFS149

Decimal

(18,0)

1.5. Tiền gửi của tổ chức phát hành

Issuing organization's deposit

CFS150

Decimal

(18,0)

1.5.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS151

Decimal

(18,0)

1.6. Các khoản tương đương tiền

Cash Equivalent

CFS152

Decimal

(18,0)

2. Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Effect of changes in foreign currency exchange rates

CFS153

Decimal

(18,0)

III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng

Cash and cash equivalent at the end of the year

CFS154

Decimal

(18,0)

1. Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ

Cash at bank at the end of the period

CFS155

Decimal

(18,0)

1.1. Tiền gửi của NĐT về GDCK theo phương thức CTCK quản lý

Investor' deposit for securities transaction by Securities company managed method

CFS156

Decimal

(18,0)

1.1.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS157

Decimal

(18,0)

1.2. Tiền gửi của NĐT về GDCK theo phương thức NHTM quản lý

Investor' deposit forr securities transaction by commercial bank managed method

CFS158

Decimal

(18,0)

1.2.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS159

Decimal

(18,0)

1.3. Tiền gửi tổng hợp GDCK cho khách hàng

Customers' general deposit for securities transactions

CFS160

Decimal

(18,0)

1.4. Tiền gửi bù trừ và thanh toán GDCK

Deposit for securities clearing

CFS161

Decimal

(18,0)

1.5. Tiền gửi của tổ chức phát hành

Issuing organization's deposit

CFS162

Decimal

(18,0)

1.5.1. Trong đó: có kỳ hạn

In which: amounts which have specific term

CFS163

Decimal

(18,0)

1.6. Các khoản tương đương tiền

Cash Equivalent

CFS164

Decimal

(18,0)

2. Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Effect of changes in foreign currency exchange rates

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated