Balance Sheet Insurance Unconsolidated

Báo cáo Cân đối kế toán nhóm Bảo hiểm Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetBalanceSheetInsuranceUnConsolidated

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "BalanceSheetId": 3405875,

· "OrganCode": "VNR",

· "ComTypeCode": "BH",

· "Ticker": "VNR",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2019-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2019-12-31T00:00:00",

· "SourceName": "",

· "Note": "",

· "PublicDate": "2020-03-16T00:00:00",

· "IsAudit": true,

· "BSA1": 5846030074798,

· "BSA2": 103163125222,

· "BSA3": 103163125222,

· "BSA4": 0,

· "BSA5": 2792546231902,

· "BSA6": 173907022,

· "BSA7": -3242840861,

· "BSB108": 2795615165741,

· "BSA8": 980112416948,

· "BSA9": 916184821195,

· "BSI198": 608720497533,

· "BSI199": 307464323662,

· "BSA10": 62550480,

· "BSA11": 0,

· "BSA12": 0,

· "BSA159": 0,

· "BSI139": 0,

· "BSI140": 0,

· "BSA13": 90529906968,

· "BSA14": -26664861695,

· "BSA15": 40500614410,

· "BSA16": 45047738548,

· "BSA17": -4547124138,

· "BSA18": 418865030529,

· "BSA19": 413364664958,

· "BSI190": 406888443007,

· "BSI191": 6476221951,

· "BSI141": 0,

· "BSA20": 5500365571,

· "BSA21": 0,

· "BSI142": 0,

· "BSA160": 0,

· "BSA22": 0,

· "BSI192": 1510842655787,

· "BSI193": 508147652582,

· "BSI194": 1002695003205,

· "BSI143": 0,

· "BSI144": 0,

· "BSI145": 0,

· "BSA23": 1148351750011,

· "BSA24": 22000000000,

· "BSA25": 0,

· "BSA161": 0,

· "BSS134": 0,

· "BSA26": 0,

· "BSA162": 0,

· "BSA27": 22000000000,

· "BSI195": 22000000000,

· "BSI196": 0,

· "BSA28": 0,

· "BSA29": 4684443147,

· "BSA30": 4684443147,

· "BSA31": 25795808154,

· "BSA32": -21111365007,

· "BSA33": 0,

· "BSA34": 0,

· "BSA35": 0,

· "BSA36": 0,

· "BSA37": 32434195934,

· "BSA38": -32434195934,

· "BSA39": 0,

· "BSA40": 9408782725,

· "BSA41": 34055061893,

· "BSA42": -24646279168,

· "BSA163": 17142387324,

· "BSA164": 0,

· "BSA188": 17142387324,

· "BSA43": 1084413654319,

· "BSA44": 0,

· "BSA45": 274951845713,

· "BSA46": 403155876046,

· "BSA47": -94817694,

· "BSA165": 406400750254,

· "BSA48": 0,

· "BSA49": 10702482496,

· "BSA50": 2844149163,

· "BSA51": 0,

· "BSI146": 0,

· "BSA166": 0,

· "BSA52": 7858333333,

· "BSA209": 0,

· "BSA53": 6994381824809,

· "BSA54": 3887040153264,

· "BSA55": 3884243615709,

· "BSA56": 0,

· "BSA57": 825996707924,

· "BSI200": 613498599822,

· "BSI201": 212498108102,

· "BSA58": 1882361089,

· "BSA59": 17896496743,

· "BSA60": 21508923286,

· "BSA61": 0,

· "BSA62": 0,

· "BSA63": 0,

· "BSA167": 0,

· "BSI197": 111386015883,

· "BSA64": 48492213904,

· "BSA65": 12909096840,

· "BSA66": 18970301148,

· "BSA168": 0,

· "BSA169": 0,

· "BSI147": 0,

· "BSI148": 0,

· "BSI149": 0,

· "BSI202": 2825201498892,

· "BSI203": 1077521983191,

· "BSI204": 0,

· "BSI205": 1590506312001,

· "BSI206": 157173203700,

· "BSI207": 0,

· "BSI208": 0,

· "BSA67": 2796537555,

· "BSA68": 0,

· "BSA170": 0,

· "BSA171": 0,

· "BSA172": 0,

· "BSA69": 0,

· "BSA70": 2796537555,

· "BSA71": 0,

· "BSA173": 0,

· "BSA174": 0,

· "BSI150": 0,

· "BSA72": 0,

· "BSA73": 0,

· "BSA74": 0,

· "BSA76": 0,

· "BSA77": 0,

· "BSA75": 0,

· "BSI151": 0,

· "BSI152": 0,

· "BSI153": 0,

· "BSI154": 0,

· "BSI155": 0,

· "BSI156": 0,

· "BSA78": 3107341671545,

· "BSA79": 3107341671545,

· "BSA80": 1310759370000,

· "BSA175": 1310759370000,

· "BSB120": 0,

· "BSA81": 566368537309,

· "BSA82": 0,

· "BSA83": 0,

· "BSA84": 0,

· "BSA85": 0,

· "BSA86": 211573836051,

· "BSA87": 0,

· "BSA88": 131075937000,

· "BSA89": 0,

· "BSA90": 852773676716,

· "BSA177": 578594879212,

· "BSA178": 274178797504,

· "BSA91": 0,

· "BSA210": 34790314469,

· "BSA92": 0,

· "BSA93": 0,

· "BSA94": 0,

· "BSA211": 0,

· "BSA95": 0,

· "BSA96": 6994381824809,

· "BSI279": 0,

· "BSI280": 0,

· "BSI281": 0,

· "BSI282": 0,

· "BSI283": 0,

· "BSI284": 0,

· "BSI285": 0,

· "BSI286": 0,

· "BSI287": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-02-06T11:25:34.277",

· "UpdateDate": "2020-03-16T16:32:56.793"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

BalanceSheetId

bigint

Mã bản ghi Bảng cân đối kế toán định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of Balancesheet record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

128

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement

BSA1

Decimal

(18,0)

I. TÀI SẢN NGẮN HẠN

I. CURRENT ASSETS

BSA2

Decimal

(18,0)

1. Tiền và các khoản tương đương tiền

1. Cash and cash equivalents

BSA3

Decimal

(18,0)

1.1. Tiền

1.1. Cash

BSA4

Decimal

(18,0)

1.2. Các khoản tương đương tiền

1.2. Cash equivalents

BSA5

Decimal

(18,0)

2. Đầu tư tài chính ngắn hạn

2. Short-term investments

BSA6

Decimal

(18,0)

2.1. Đầu tư ngắn hạn

2.1. Short-term investments

BSA7

Decimal

(18,0)

2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

2.2. Provision for diminution

BSB108

Decimal

(18,0)

2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

2.3. Held-to-maturity investment

BSA8

Decimal

(18,0)

3. Các khoản phải thu

3. Accounts receivable

BSA9

Decimal

(18,0)

3.1. Phải thu của khách hàng

3.1. Trade accounts receivable

BSI198

Decimal

(18,0)

3.1.1. Phải thu về hợp đồng Bảo hiểm

3.1.1. Receivable from insurance contract

BSI199

Decimal

(18,0)

3.1.2. Phải thu khác của khách hàng

3.1.2. Other receivable from customers

BSA10

Decimal

(18,0)

3.2. Trả trước cho người bán

3.2. Prepayments to suppliers

BSA11

Decimal

(18,0)

3.3. Phải thu nội bộ

3.3. Intercompany receivables

BSA12

Decimal

(18,0)

3.4. Phải thu về XDCB

3.4. Construction contract in progress receivables

BSA159

Decimal

(18,0)

3.5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

3.5. Short-term loans receivables

BSI139

Decimal

(18,0)

3.6. Tạm ứng

3.6. Intercompany receivables

BSI140

Decimal

(18,0)

3.7. Phải thu từ hoạt động đầu tư tài chính

3.7. Receivable from trading stocks

BSA13

Decimal

(18,0)

3.8. Các khoản phải thu khác

3.8. Other receivables

BSA14

Decimal

(18,0)

3.9. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi

3.9. Provision for doubtful debts

BSA15

Decimal

(18,0)

4. Hàng tồn kho

4. Inventories, Net

BSA16

Decimal

(18,0)

4.1. Hàng tồn kho

4.1. Inventories

BSA17

Decimal

(18,0)

4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

4.2. Provision for decline in inventories

BSA18

Decimal

(18,0)

5. Tài sản ngắn hạn khác

5. Other current assets

BSA19

Decimal

(18,0)

5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn

5.1. Short-term prepayments

BSI190

Decimal

(18,0)

5.2. Chi phí hoa hồng chưa phân bổ

5.2. Undistributed commission expenses

BSI191

Decimal

(18,0)

5.3. Chi phí trả trước ngắn hạn khác

5.3. Other short - term prepayments

BSI141

Decimal

(18,0)

5.4. Tài sản thiếu chờ xử lý

5.4. Shortage of current assets waiting for solution

BSA20

Decimal

(18,0)

5.5. Thuế GTGT được khấu trừ

5.5. VAT to be claimed

BSA21

Decimal

(18,0)

5.6. Thuế và các khoản phải thu của nhà nước

5.6. Other taxes receivable

BSI142

Decimal

(18,0)

5.7. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

5.7. Margin deposits

BSA160

Decimal

(18,0)

5.8. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

5.8. Government bonds purchased for resale

BSA22

Decimal

(18,0)

5.9. Tài sản ngắn hạn khác

5.9. Other current assets

BSI192

Decimal

(18,0)

6. Tài sản tái bảo hiểm

6. Reinsurance assets

BSI193

Decimal

(18,0)

6.1. Dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

6.1. Provision for Premium outward reinsurance

BSI194

Decimal

(18,0)

6.2. Dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

6.2. Provision for Claim from outward reinsurance

BSI143

Decimal

(18,0)

II. CHO VAY VÀ ỨNG TRƯỚC CHO KHÁCH HÀNG

II. LOANS AND ADVANCES TO CUSTOMERS

BSI144

Decimal

(18,0)

1. Cho vay và ứng trước cho khách hàng

1. Loans and advances to customers

BSI145

Decimal

(18,0)

2. Dự phòng rủi ro tín dụng

2. Provision for credit loss

BSA23

Decimal

(18,0)

III. TÀI SẢN DÀI HẠN

III. LONG-TERM ASSETS

BSA24

Decimal

(18,0)

1. Phải thu dài hạn

1. Long-term trade receivables

BSA25

Decimal

(18,0)

1.1. Phải thu khách hang dài hạn

1.1. Long-term trade receivables

BSA161

Decimal

(18,0)

1.2. Trả trước người bán dài hạn

1.2. Long-term prepayments to suppliers

BSS134

Decimal

(18,0)

1.3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1.3. Paid-in capital in wholly-owned subsidiaries

BSA26

Decimal

(18,0)

1.4. Phải thu nội bộ dài hạn

1.4. Long-term intercompany receivables

BSA162

Decimal

(18,0)

1.5. Phải thu về cho vay dài hạn

1.5. Long-term loans receivables

BSA27

Decimal

(18,0)

1.6. Phải thu dài hạn khác

1.6. Other long-term receivables

BSI195

Decimal

(18,0)

1.6.1. Ký quỹ Bảo hiểm

1.6.1. Insurance deposits

BSI196

Decimal

(18,0)

1.6.2. Phải thu dài hạn khác

1.6.2. Other long - term receivables

BSA28

Decimal

(18,0)

1.7. Dự phòng phải thu dài hạn

1.7. Provision for doubtful LT receivable

BSA29

Decimal

(18,0)

2. Tài sản cố định

2. Fixed assets

BSA30

Decimal

(18,0)

2.1. Tài sản cố định hữu hình

2.1. Tangible fixed assets

BSA31

Decimal

(18,0)

2.1.1. Nguyên giá

2.1.1. Cost

BSA32

Decimal

(18,0)

2.1.2. Giá trị hao mòn lũy kế

2.1.2. Accumulated depreciation

BSA33

Decimal

(18,0)

2.2. Tài sản cố định thuê tài chính

2.2. Finance lease assets

BSA34

Decimal

(18,0)

2.2.1. Nguyên giá

2.2.1. Cost

BSA35

Decimal

(18,0)

2.2.2. Giá trị hao mòn lũy kế

2.2.2. Accumulated depreciation

BSA36

Decimal

(18,0)

2.3. Tài sản cố định vô hình

2.3. Intangible fixed assets

BSA37

Decimal

(18,0)

2.3.1. Nguyên giá

2.3.1. Cost

BSA38

Decimal

(18,0)

2.3.2. Giá trị hao mòn lũy kế

2.3.2. Accumulated depreciation

BSA39

Decimal

(18,0)

2.4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)

2.4. Construction in progress (Before 2015)

BSA40

Decimal

(18,0)

3. Bất động sản đầu tư

3. Investment properties

BSA41

Decimal

(18,0)

3.1. Nguyên giá

3.1. Cost

BSA42

Decimal

(18,0)

3.2. Giá trị hao mòn lũy kế

3.2. Accumulated depreciation

BSA163

Decimal

(18,0)

4. Tài sản dở dang dài hạn

4. Long-term incomplete assets

BSA164

Decimal

(18,0)

4.1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

4.1. Long-term cost of work in progress

BSA188

Decimal

(18,0)

4.2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

4.2. Construction in progress

BSA43

Decimal

(18,0)

5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

5. Long-term investments

BSA44

Decimal

(18,0)

5.1. Đầu tư vào công ty con

5.1. Investments in subsidiaries

BSA45

Decimal

(18,0)

5.2. Đầu tư vào công ty liên kết , liên doanh

5.2.Investments in associates

BSA46

Decimal

(18,0)

5.3. Đầu tư dài hạn khác

5.3. Other long-term investments

BSA47

Decimal

(18,0)

5.4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

5.4. Provision for long-term investments

BSA165

Decimal

(18,0)

5.5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

5.5. Held-to-maturity investment

BSA48

Decimal

(18,0)

6. Lợi thế thương mại (trước 2015)

6. Good will (Before 2015)

BSA49

Decimal

(18,0)

7. Tài sản dài hạn khác

7. Other long-term assets

BSA50

Decimal

(18,0)

7.1. Chi phí trả trước dài hạn

7.1. Long-term prepayments

BSA51

Decimal

(18,0)

7.2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

7.2. Deferred income tax assets

BSI146

Decimal

(18,0)

7.3. Tài sản ký quỹ dài hạn

7.3. Long-term deposits

BSA166

Decimal

(18,0)

7.4. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

7.4. Long-term equipment, material and spare parts

BSA52

Decimal

(18,0)

7.5. Tài sản dài hạn khác

7.5. Other long-term assets

BSA209

Decimal

(18,0)

7.6. Lợi thế thương mại

7.6. Good will

BSA53

Decimal

(18,0)

A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN

A. TOTAL ASSETS

BSA54

Decimal

(18,0)

I. NỢ PHẢI TRẢ

I. LIABILITIES

BSA55

Decimal

(18,0)

1. Nợ ngắn hạn

1. Current liabilities

BSA56

Decimal

(18,0)

1.1. Vay và nợ ngắn hạn

1.1. Short-term loans

BSA57

Decimal

(18,0)

1.2. Phải trả thương mại

1.2. Trade accounts payable

BSI200

Decimal

(18,0)

1.2.1. Phải trả về hợp đồng Bảo hiểm

1.2.1. Payables from insurance contract

BSI201

Decimal

(18,0)

1.2.2. Phải trả khác cho người bán

1.2.2. Payables to suppliers

BSA58

Decimal

(18,0)

1.3. Người mua trả tiền trước

1.3. Advances from customers

BSA59

Decimal

(18,0)

1.4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

1.4. Taxes and other payable to State Budget

BSA60

Decimal

(18,0)

1.5. Phải trả người lao động

1.5. Payable to employees

BSA61

Decimal

(18,0)

1.6. Chi phí phải trả

1.6. Accrued expenses

BSA62

Decimal

(18,0)

1.7. Phải trả nội bộ

1.7. Intercompany payables

BSA63

Decimal

(18,0)

1.8. Phải trả về xây dựng cơ bản

1.8. Construction contract in progress payables

BSA167

Decimal

(18,0)

1.9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

1.9. Short-term unrealized revenue

BSI197

Decimal

(18,0)

1.10. Doanh thu hoa hồng chưa được hưởng

1.10. Unearned commission income

BSA64

Decimal

(18,0)

1.11. Các khoản phải trả , phải nộp khác

1.11. Other payables

BSA65

Decimal

(18,0)

1.12. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn

1.12. Provision for ST liabilities

BSA66

Decimal

(18,0)

1.13. Quỹ khen thưởng phúc lợi

1.13. Bonus and welfare funds

BSA168

Decimal

(18,0)

1.14. Quỹ bình ổn giá

1.14. Price stabilization fund

BSA169

Decimal

(18,0)

1.15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

1.15. Government bonds purchased for resale

BSI202

Decimal

(18,0)

1.16. Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm

1.16. Insurance reserve

BSI203

Decimal

(18,0)

1.16.1. Dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

1.16.1. Unearned premium reserve

BSI204

Decimal

(18,0)

1.16.2. Dự phòng toán học

1.16.2. Mathematical reserve

BSI205

Decimal

(18,0)

1.16.3. Dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

1.16.3. Claim reserve

BSI206

Decimal

(18,0)

1.16.4. Dự phòng dao động lớn

1.16.4. Catastrophe reserve

BSI207

Decimal

(18,0)

1.16.5. Dự phòng chia lãi

1.16.5. Dividend reserves

BSI208

Decimal

(18,0)

1.16.6. Dự phòng đảm bảo cân đối

1.16.6. Equalization reserves

BSI147

Decimal

(18,0)

2. Tiền gửi của khách hàng và các tổ chức tín dụng khác

2. Amount due to customers

BSI148

Decimal

(18,0)

2.1. Tiền gửi của tổ chức tín dụng

2.1. Deposit from commercial banks

BSI149

Decimal

(18,0)

2.2. Tiền gửi của khách hàng

2.2. Deposit from customers

BSA67

Decimal

(18,0)

3. Nợ dài hạn

3. Long-term liabilities

BSA68

Decimal

(18,0)

3.1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn

3.1. Long-term trade payables

BSA170

Decimal

(18,0)

3.2. Người mua trả tiền trước dài hạn

3.2. Long-term advances from customers

BSA171

Decimal

(18,0)

3.3. Chi phí phải trả dài hạn

3.3. Long-term accrued expenses

BSA172

Decimal

(18,0)

3.4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

3.4. Intra-company payables for operating capital received

BSA69

Decimal

(18,0)

3.5. Phải trả nội bộ dài hạn

3.5. Long-term intercompany payables

BSA70

Decimal

(18,0)

3.6. Phải trả dài hạn khác

3.6. Other long-term payables

BSA71

Decimal

(18,0)

3.7. Vay và nợ dài hạn

3.7. Long-term loans

BSA173

Decimal

(18,0)

3.8. Trái phiếu chuyển đổi

3.8. Convertible bonds

BSA174

Decimal

(18,0)

3.9. Cổ phiếu ưu đãi

3.9. Preferred shares

BSI150

Decimal

(18,0)

3.10. Ký quỹ , ký cược dài hạn

3.10. Long-term deposit, mortgage

BSA72

Decimal

(18,0)

3.11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

3.11. Deferred income tax liabilities

BSA73

Decimal

(18,0)

3.12. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

3.12. Provision for severance allowances

BSA74

Decimal

(18,0)

3.13. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn

3.13. Provision for long-term liabilities

BSA76

Decimal

(18,0)

3.14. Doanh thu chưa thực hiện

3.14. Deffered revenue

BSA77

Decimal

(18,0)

3.15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

3.15. Technology-science development fund

BSA75

Decimal

(18,0)

4. Dự phòng nghiệp vụ bảo hiểm (trước 2014)

4. Reserves (Before 2014)

BSI151

Decimal

(18,0)

4.1. Dụ phòng phí chưa được hưởng (trước 2014)

4.1. Unearned premium reserve (Before 2014)

BSI152

Decimal

(18,0)

4.2. Dự phòng toán học (trước 2014)

4.2. Technical reserve (Before 2014)

BSI153

Decimal

(18,0)

4.3. Dự phòng bồi thường (trước 2014)

4.3. Claim reserve (Before 2014)

BSI154

Decimal

(18,0)

4.4. Dự phòng dao động lớn (trước 2014)

4.4. Catastrophe reserve (Before 2014)

BSI155

Decimal

(18,0)

4.5. Dự phòng chia lãi (trước 2014)

4.5. Dividend reserve (Before 2014)

BSI156

Decimal

(18,0)

4.6. Dự phòng đảm bảo cân đối (trước 2014)

4.6. Equalization reserve (Before 2014)

BSA78

Decimal

(18,0)

II. VỐN CHỦ SỞ HỮU

II. OWNER'S EQUITY

BSA79

Decimal

(18,0)

1. Vốn chủ sở hữu

1. Capital and researves

BSA80

Decimal

(18,0)

1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

1.1. Paid-in capital

BSA175

Decimal

(18,0)

1.1.1. Cổ phiếu phổ thông

1.1.1. Common shares

BSB120

Decimal

(18,0)

1.1.2. Cổ phiếu ưu đãi

1.1.2. Preferred shares

BSA81

Decimal

(18,0)

1.2. Thặng dư vốn cổ phần

1.2. Capital surplus

BSA82

Decimal

(18,0)

1.3. Vốn khác

1.3. Owner's other capital

BSA83

Decimal

(18,0)

1.4. Cổ phiếu Quỹ

1.4. Treasury shares

BSA84

Decimal

(18,0)

1.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

1.5. Differences upon asset revaluation

BSA85

Decimal

(18,0)

1.6. Chênh lệch tỷ giá

1.6. Foreign exchange differences

BSA86

Decimal

(18,0)

1.7. Quỹ đầu tư phát triển

1.7. Investment and development funds

BSA87

Decimal

(18,0)

1.8. Quỹ dự phòng tài chính

1.8. Financial reserve funds

BSA88

Decimal

(18,0)

1.9. Quỹ dự trữ bắt buộc

1.9. Statutory reserve

BSA89

Decimal

(18,0)

1.10. Quỹ khác

1.10. Other funds

BSA90

Decimal

(18,0)

1.11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

1.11. Undistributed earnings

BSA177

Decimal

(18,0)

1.11.1. LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

1.11.1. Beginning accumulated undistributed earnings

BSA178

Decimal

(18,0)

1.11.2. LNST chưa phân phối kỳ này

1.11.2. Current period undistributed earnings

BSA91

Decimal

(18,0)

1.12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

1.12. Enterprise arrangement fund

BSA210

Decimal

(18,0)

1.13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

1.13. Minority interests

BSA92

Decimal

(18,0)

2. Nguồn kinh phí và quỹ khác

2. Budget sources and other funds

BSA93

Decimal

(18,0)

2.1. Quỹ khen thưởng phúc lợi (trước 2010)

2.1. Bonus and welfare funds (Before 2010)

BSA94

Decimal

(18,0)

2.2. Vốn ngân sách nhà nước

2.2. Budget sources and other funds

BSA211

Decimal

(18,0)

2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

2.3. Funds used for fixed asset acquisitions

BSA95

Decimal

(18,0)

III. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT (trước 2015)

III. MINORITY INTERESTS (Before 2015)

BSA96

Decimal

(18,0)

B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

B. TOTAL RESOURCES

BSI279

Decimal

(18,0)

1. Tài sản thuê ngoài

1. Operating lease assets

BSI280

Decimal

(18,0)

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công

2. Goods held under trust or for processing

BSI281

Decimal

(18,0)

3. Nợ khó đòi đã xử lý

3. Bad debt written off

BSI282

Decimal

(18,0)

4. Hợp đồng bảo hiểm chưa phát sinh trách nhiệm

BSI283

Decimal

(18,0)

5. Ngoại tệ các loại

5. Foreign currency

BSI284

Decimal

(18,0)

5.1 Đô la Mỹ (USD)

5.1. USD

BSI285

Decimal

(18,0)

5.2 Đồng Euro (EUR)

5.2. Euro

BSI286

Decimal

(18,0)

5.3 Đồng Yên Nhật (JPY)

5.1. JPY

BSI287

Decimal

(18,0)

5.4 Ngoại tệ khác

5.1. Other foreign currency

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

The last updated date

Last updated