Income Statement Insurance

Báo cáo Kết quả kinh doanh nhóm Bảo hiểm Hợp nhất

API Name: ​/Financial​/GetIncomeStatementInsurance

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IncomeStatementId": 478,

· "OrganCode": "ABI",

· "ComTypeCode": "BH",

· "Ticker": "ABI",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-03-09T00:00:00",

· "IsAudit": true,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-03-09T17:50:55.607",

· "UpdateDate": "2022-03-09T17:50:54.123",

· "ISI103": 1882778274723,

· "ISI51": 1957310223978,

· "ISI52": 2501395149,

· "ISI104": -77033344404,

· "ISI53": -111577962763,

· "ISI54": -126477469497,

· "ISI55": 14899506734,

· "ISI56": 0,

· "ISI57": 0,

· "ISI105": 1771200311960,

· "ISI58": 0,

· "ISI106": 27452455463,

· "ISI59": 25823945791,

· "ISI60": 1628509672,

· "ISI61": 0,

· "ISI62": 0,

· "ISI63": 1628509672,

· "ISI64": 1798652767423,

· "ISI65": -596732675346,

· "ISI66": -69739265,

· "ISI67": 412894132,

· "ISI68": 0,

· "ISI69": 412894132,

· "ISI70": 0,

· "ISI107": 57266745469,

· "ISI71": -539122775010,

· "ISI108": 0,

· "ISI73": -2231686591,

· "ISI109": -6669176661,

· "ISI110": 4437490070,

· "ISI111": -541354461601,

· "ISI72": 0,

· "ISI74": -18333341497,

· "ISI75": -554284326843,

· "ISI76": -554284326843,

· "ISI77": -290756132351,

· "ISI78": 0,

· "ISI79": 0,

· "ISI80": 0,

· "ISI81": 0,

· "ISI112": 0,

· "ISI82": -263528194492,

· "ISI83": 0,

· "ISI84": 0,

· "ISI85": 0,

· "ISI86": -1113972129941,

· "ISI87": 684680637482,

· "ISI90": 0,

· "ISI88": 0,

· "ISI89": 0,

· "ISI93": 0,

· "ISI91": 0,

· "ISI92": 0,

· "ISA9": 0,

· "ISA10": -469435540352,

· "ISI94": -469435540352,

· "ISI95": 0,

· "ISI96": 0,

· "ISI97": 215245097130,

· "ISI113": 0,

· "ISI114": 215245097130,

· "ISI98": 0,

· "ISI99": 0,

· "ISA6": 124883963987,

· "ISA7": -31506824,

· "ISA102": 0,

· "ISI100": 124852457163,

· "ISA12": 672496543,

· "ISA13": -16081642,

· "ISA14": 656414901,

· "ISA15": 0,

· "ISA16": 340753969194,

· "ISI101": 0,

· "ISA19": -68231798201,

· "ISA17": -68231798201,

· "ISA18": 0,

· "ISA20": 272522170993,

· "ISA21": 0,

· "ISA22": 272522170993,

· "ISA23": 4876,

· "ISS174": 0,

· "ISI175": 14899506734,

· "ISI176": -596389520479,

· "ISI177": -596802414611,

· "ISI178": 0,

· "ISI179": 0,

· "ISI180": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

IncomeStatementId

bigint

Mã bản ghi Kết quả kinh doanh định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement

ISI103

Decimal

(18,0)

1. Doanh thu phí bảo hiểm

Revenue from insurance premium

ISI51

Decimal

(18,0)

1.1. Thu phí bảo hiểm

Gross written premium

ISI52

Decimal

(18,0)

1.2. Thu phí nhận tái bảo hiểm

Reinsurance premium assumed

ISI104

Decimal

(18,0)

1.3. Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

Increase/(decrease) in unearned premium reserve for direct insurance and outward reinsurance

ISI53

Decimal

(18,0)

2. Phí nhượng tại bảo hiểm

Deductions

ISI54

Decimal

(18,0)

2.1. Tổng phí nhượng tái bảo hiểm

Reinsurance premium ceded

ISI175

Decimal

(18,0)

2.2. Tăng (giảm) dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

ISI55

Decimal

(18,0)

2.2.1. Giảm phí

Premium deductions

ISI56

Decimal

(18,0)

2.2.2. Hoàn phí

Premium returns

ISI57

Decimal

(18,0)

2.4. Các khoản giảm trừ khác

Other deductions

ISI105

Decimal

(18,0)

3. Doanh thu phí bảo hiểm thuần

Net revenue of insurance premium

ISI58

Decimal

(18,0)

4. Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học (trước 2014)

Increase in unearned premium reserve and techinical reserve

ISI106

Decimal

(18,0)

5. Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

Commission income from outward reinsurance and other income from insurance activities

ISI59

Decimal

(18,0)

5.1. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

Commission on reinsurance ceded

ISI60

Decimal

(18,0)

5.2. Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Other income

ISI61

Decimal

(18,0)

5.2.1. Thu khác nhận tái bảo hiểm

Income on reinsurance assumed

ISI62

Decimal

(18,0)

5.2.2. Thu khác nhượng tái bảo hiểm

Income on reinsurance ceded

ISI63

Decimal

(18,0)

5.2.3. Thu hoạt động khác

Income from other acitvites

ISI64

Decimal

(18,0)

6. Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Net sales from insurance business

ISI176

Decimal

(18,0)

7. Chi bồi thường

7. Compensation

ISI177

Decimal

(18,0)

7.1.Tổng chi bồi thường

7.1. Total Compensation

ISI65

Decimal

(18,0)

7.1.1. Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

Claim and maturity payment expenses

ISI66

Decimal

(18,0)

7.1.2. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

Claim expenses for reinsurance assumed

ISI67

Decimal

(18,0)

7.2. Các khoản giảm trừ chi phí

Deductions

ISI68

Decimal

(18,0)

7.2.1. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm (trước 2014)

Recoveries form reinsurance ceded

ISI69

Decimal

(18,0)

7.2.2. Thu đòi người thứ ba

Subrogation recoveries

ISI70

Decimal

(18,0)

7.2.3. Thu xử lý hàng bồi thường 100%

Salvages

ISI107

Decimal

(18,0)

10. Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

Claim recoveries from outward reinsurance

ISI71

Decimal

(18,0)

11. Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

Claim expenses on retained risks

ISI108

Decimal

(18,0)

12. Tăng/giảm dự phòng toán học

Increase/(decrease) in mathematic reserves

ISI73

Decimal

(18,0)

13. Tăng /giảm dự phòng bồi thường

Increase/(decrease) in claim reserve

ISI109

Decimal

(18,0)

13.1. Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

Increase/(decrease) in claim reserve for direct insurance and inward insurance

ISI110

Decimal

(18,0)

13.2. Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

Increase/(decrease) in claim reserve for outward insurance

ISI111

Decimal

(18,0)

14. Tổng chi bồi thường bảo hiểm

Total insurance claim settlement expenses

ISI72

Decimal

(18,0)

15. Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

Claim expenses using catastrophe reserve

ISI74

Decimal

(18,0)

16. Trích dự phòng dao động lớn

Provision for catastrophe reserve

ISI75

Decimal

(18,0)

17. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Other insurance operating expenses

ISI76

Decimal

(18,0)

17.1. Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

Other underwriting expenses

ISI77

Decimal

(18,0)

17.1.1. Chi hoa hồng bảo hiểm gốc

Commissions

ISI78

Decimal

(18,0)

17.1.2. Chi đòi người thứ 3

Expense of recourse against the third party

ISI79

Decimal

(18,0)

17.1.3. Chi xử lý hàng bồi thường 100%

Expense of handling fully-indemnified goods

ISI80

Decimal

(18,0)

17.1.4. Chi đề phòng hạn chế tổn thất

Risk minimization expenses

ISI81

Decimal

(18,0)

17.1.5. Chi giám định , chi đánh giá rủi ro đối tượng được bảo hiểm, chi khác

Loss adjusting fee, risk assessment

ISI112

Decimal

(18,0)

17.1.6. Chi bán hàng

Selling expenses

ISI82

Decimal

(18,0)

17.1.7. Chi khác

Others

ISI83

Decimal

(18,0)

17.2. Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

Other reinsurance assumed expenses

ISI84

Decimal

(18,0)

17.3 Chi nhượng tái bảo hiểm

Other reinsurance ceded expenses

ISI85

Decimal

(18,0)

17.4. Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

Other direct insurance operating expenses

ISI86

Decimal

(18,0)

18. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Total direct insurance operating expenses

ISI87

Decimal

(18,0)

19. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Gross insurance operating profit

ISI90

Decimal

(18,0)

20. Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

Net operating income from banking activities

ISI88

Decimal

(18,0)

20.1. Thu nhập từ hoạt động ngân hàng

Income from banking activities

ISI89

Decimal

(18,0)

20.2. Chi phí của hoạt động ngân hàng

Expenses from banking activities

ISI178

Decimal

(18,0)

21. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư bất động sản

ISI179

Decimal

(18,0)

21.1. Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

ISI180

Decimal

(18,0)

21.2. Giá vốn bất động sản đầu tư

ISI100

Decimal

(18,0)

22. Lợi nhuận hoạt động tài chính

Profit from financial activities

ISA6

Decimal

(18,0)

22.1. Doanh thu hoạt động tài chính

Financial income

ISA7

Decimal

(18,0)

22.2. Chi phí hoạt động tài chính

Financial expenses

ISA102

Decimal

(18,0)

23. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh, liên kết (từ 2015)

Gain/(loss) from joint ventures

ISI93

Decimal

(18,0)

24. Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

Net operating income from other activities

ISI91

Decimal

(18,0)

24.1. Thu nhập từ hoạt động khác

Revenue from other activities

ISI92

Decimal

(18,0)

24.2. Chi phí hoạt động khác

Expenses from other activities

ISA9

Decimal

(18,0)

25. Chi phí bán hàng (trước 2014)

Selling expenses

ISA10

Decimal

(18,0)

26. Chi phí quản lý doanh nghiệp

General and admin expenses

ISI94

Decimal

(18,0)

26.1. Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến hoạt động bảo hiểm

General and administrative expenses of insurance operation

ISI95

Decimal

(18,0)

26.2. Chi phí quản lý liên quan trực tiếp đến hoạt động ngân hàng

General and administrative expenses of banking operation

ISI96

Decimal

(18,0)

26.3. Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến các lĩnh vực khác

General and administrative expenses of others operation

ISI97

Decimal

(18,0)

27. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

Net operating profit from insurance operation

ISI113

Decimal

(18,0)

27.1. Lỗ thuần từ hoạt động bảo hiểm nhân thọ

Loss from life insurance

ISI114

Decimal

(18,0)

27.2. Lãi thuần từ hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ

Net profit from non - life insurance

ISI98

Decimal

(18,0)

28. Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

Net profit from bank operation

ISI99

Decimal

(18,0)

29. Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

Net profit from others operation

ISA12

Decimal

(18,0)

29.1. Thu nhập hoạt động khác

Other income

ISA13

Decimal

(18,0)

29.2. Chi phí hoạt động khác

Other expenses

ISA14

Decimal

(18,0)

30. Lợi nhuận hoạt động khác

Net other income/expenses

ISA15

Decimal

(18,0)

31. Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

Income from investments in other entities

ISA16

Decimal

(18,0)

32. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Net accounting profit/(loss) before tax

ISI101

Decimal

(18,0)

33. Dự phòng đảm bảo cân đối

Equalisation reserve

ISA19

Decimal

(18,0)

34. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Business income tax expenses

ISA17

Decimal

(18,0)

34.1. Thuế thu nhập doanh nghiệp - hiện thời

Business income tax - current

ISA18

Decimal

(18,0)

34.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp - hoãn lại

Business income tax - deferred

ISA20

Decimal

(18,0)

35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Net profit/(loss) after tax

ISA21

Decimal

(18,0)

36. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Minority interests

ISA22

Decimal

(18,0)

37. Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

Attributable to parent company

ISA23

Decimal

(18,10)

38. Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu

EPS_basis

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated