🟦
API Datafeed
  • API Datafeed
  • ⬜API DOANH NGHIỆP
    • HỒ SƠ DOANH NGHIỆP
      • Hồ sơ Doanh nghiệp
        • Thông tin chung về doanh nghiệp
        • Thông tin công ty thuộc sàn, họ cổ phiếu, rổ chỉ số
        • Dữ liệu quan hệ giữa công ty với công ty (công ty con, công ty liên kết)
        • Thông tin chi tiết công ty theo đăng ký Bộ Tài chính
        • Thông tin phân tích chuyên sâu về doanh nghiệp
        • Thông tin phân tích cơ bản doanh nghiệp
    • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
      • Cơ cấu Cổ đông
        • Thông tin sở hữu của cổ đông tổ chức
        • Cổ đông nội bộ
        • Cổ đông cá nhân
        • Mối quan hệ cổ đông nội bộ và người có liên quan
        • Chức vụ Ban lãnh đạo
    • KIỂM TOÁN
      • Kiểm toán
        • Thông tin ý kiến kiểm toán
    • BCTC KẾ HOẠCH
      • BCTC kế hoạch
        • Báo cáo tài chính kế hoạch
    • BÁO CÁO TÀI CHÍNH (BCTC)
      • File BCTC gốc
        • Tài liệu gốc Báo cáo tài chính
      • Doanh thu Bộ phận
        • Doanh thu theo bộ phận
      • BCTC Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
      • BCTC Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ
      • BCTC Ngân hàng Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Ngân hàng Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Ngân hàng
      • Rủi ro Ngân hàng
        • Rủi ro Tiền tệ Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Thanh khoản Nhóm Ngân hàng
        • Rủi ro Lãi suất Nhóm Ngân hàng
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
      • BCTC Doanh nghiệp Sản xuất Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Doanh nghiệp sản xuất
      • BCTC Công ty Chứng khoán Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Công ty Chứng khoán
      • BCTC Bảo hiểm Hợp nhất
        • Bảng Cân đối kế toán hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Bảo hiểm Riêng lẻ
        • Bảng Cân đối kế toán riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
        • Thuyết minh BCTC riêng lẻ Nhóm Bảo hiểm
      • BCTC Quỹ đầu tư
        • Giá trị thay đổi Quỹ
        • Quỹ đầu tư chủ động
        • Thuộc tính Quỹ
      • BCTC Nhóm ngành
        • Bảng Cân đối kế toán Ngành theo ICB
        • Báo cáo Kết quả kinh doanh Ngành theo ICB
        • Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ Ngành theo ICB
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Ngân hàng
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Sản xuất
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Chứng khoán
        • Thuyết minh BCTC Ngành theo ICB: Ngành Bảo hiểm
    • LỊCH SỰ KIỆN
      • Phát hành Cổ phiếu
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng cổ phiếu
      • Trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt
      • Giao dịch nội bộ
      • Thương vụ doanh nghiệp
      • Cổ phiếu quỹ
      • Cơ cấu sở hữu
      • Phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO)
      • Thoái vốn Doanh nghiệp nhà nước (SOE Divestment)
      • Sự kiện
    • CHỈ SỐ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
      • Chỉ số Tài chính Doanh nghiệp
        • Tỷ lệ TTM
        • Tỷ lệ TTM theo ngày
        • Chỉ số năm
        • Chỉ số năm theo ngày
        • Chỉ số return cổ phiếu
  • ⬜API TIN TỨC
    • TIN TỨC
      • Tin tức
      • Công bố thông tin bằng tiếng Việt
      • Công bố thông tin bằng tiếng Anh
  • ⬜API GIAO DỊCH
    • CỔ PHIẾU
      • Cổ phiếu
        • Tỷ lệ điều chỉnh giá
        • HNX Index
        • HNX Stock V2
        • HOSE Index
        • HOSE Stock V2
        • Consensus
        • UPCoM Index
        • UPCoM Stock V2
    • CHỨNG QUYỀN
      • Chứng quyền
        • Dữ liệu giao dịch Chứng quyền có bảo đảm
        • Chứng quyền có bảo đảm
        • Nhóm Chứng quyền
        • Nhà đầu tư nước ngoài
    • PHÁI SINH
      • Phái sinh
        • Phái sinh sàn HNX
        • Lấy thông tin cơ bản về Phái sinh
        • Thông tin dự doanh phái sinh
        • Nhóm Phái sinh
        • Dữ liệu giá Phái sinh
    • TỰ DOANH
      • Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh
        • Giao dịch Tự doanh Chứng quyền có đảm bảo
        • Giao dịch Tự doanh Phái sinh
    • QUỸ
      • Thông tin Quỹ
      • Thông tin danh mục Quỹ
      • Báo cáo NAV
      • Báo cáo tài chính
        • Dữ liệu Fund Change Value (v4)
        • Dữ liệu Fund Investment Active (v4)
        • Dữ liệu Fund Properties (4)
    • TRÁI PHIẾU
      • THÔNG TIN CHUNG
        • Thông tin cơ bản về trái phiếu (v4)
        • Thông tin lãi suất trái phiếu (v4)
        • Ước tính giá trị lãi suất thả nổi (tính hàng ngày) (v4)
        • Tài sản đảm bảo trái phiếu (v4)
        • Phát hành trái phiếu doanh nghiệp (v4)
        • Tổ chức liên quan đến đợt phát hành (v4)
        • Trái phiếu doanh nghiệp chuyển đổi (v4)
        • Trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Ước tính dòng tiền trả lãi/ gốc trái phiếu (v4)
        • Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn (v4)
        • Sự kiện trái phiếu (v4)
        • Tình hình tài chính của tổ chức phát hành (v4)
      • TRÁI PHIẾU DOANH NGHIỆP (C-BOND)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu niêm yết (v4)
        • Thống kê giao dịch trái phiếu riêng lẻ (v4)
        • Lợi tức YTM trái phiếu niêm yết và trái phiếu riêng lẻ (v4)
      • TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ (G-BOND)
        • Kết quả giao dịch Outright của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Kết quả giao dịch Repo của trái phiếu chính phủ (v4)
        • Đường cong lợi suất (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ (v4)
        • Lợi suất trái phiếu chính phủ của một số quốc gia khác
        • Đấu thầu trái phiếu chính phủ (v4)
  • ⬜API THẾ GIỚI
    • CHỨNG KHOÁN THẾ GIỚI
      • Chứng khoán Thế giới
        • Chỉ số Chứng khoán Thế giới
    • HÀNG HÓA THẾ GIỚI
      • Hàng hóa Thế giới
        • Dữ liệu Hàng hoá Thế giới
  • ⬜API DỮ LIỆU NGÀNH
    • CHỈ SỐ NGÀNH
      • Chỉ số Ngành
        • Ngành theo ICB
        • Các chỉ số Ngành theo ICB
        • Chỉ số return Ngành theo ICB
    • CHỈ SỐ INDEX
      • Chỉ số Index
        • Chỉ số index
        • Chỉ số Return Index
  • ⬜API KINH TẾ VĨ MÔ
    • TỶ GIÁ
      • Tỷ giá ngoại tệ
      • Tỷ giá trung tâm
      • Tỷ giá tại Sở GD NHNN và NHNM
      • Tỷ giá quốc tế
    • CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ
      • Lãi suất
        • Lãi suất điều hành và Lãi suất thống kê của NHNN
        • Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
        • Lãi suất huy động NHTM
      • Thị trường mở
      • Huy động và Tín dụng
        • Tổng phương tiện thanh toán
        • Dư nợ tín dụng
    • CÁN CÂN THANH TOÁN
      • Cán cân thanh toán, dự trữ ngoại hối
      • Cân đối Ngân sách Nhà nước
      • Thu/chi Ngân sách Nhà nước
      • Vốn đầu tư phát triển
      • Nợ công
    • GDP
      • GDP quốc gia
        • GDP theo ngành kinh tế & GDP bình quân đầu người
        • GPD theo thành phần kinh tế
        • Sử dụng Tổng Sản phẩm trong nước
      • GDP tỉnh thành
        • Tổng GDP 63 tỉnh thành & GDP bình quân đầu người
        • GDP tỉnh/thành theo ngành kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo thành phần kinh tế
        • GDP tỉnh/thành theo tổng sản phẩm trong nước
    • CPI
      • CPI
    • SẢN XUẤT VÀ TIÊU THỤ
      • Bán lẻ hàng hoá
      • Chỉ số quản trị mua hàng PMI
      • Chỉ số sản xuất công nghiệp IIP
      • Chỉ số tiêu thụ và tồn kho ngành công nghiệp chế biến, chế tạo IIC-III
      • Sản phẩm công nghiệp
      • Chỉ số vận tải, kho bãi
      • Chỉ số giá sản xuất
    • XUẤT NHẬP KHẨU
      • Xuất khẩu
        • Hàng hoá xuất khẩu
        • Xuất khẩu theo quốc gia
        • Xuất khẩu FDI
        • Xuất khẩu theo tỉnh thành
      • Nhập khẩu
        • Hàng hoá nhập khẩu
        • Nhập khẩu theo quốc gia
        • Nhập khẩu FDI
        • Nhập khẩu theo tỉnh thành
    • ĐẦU TƯ
      • FDI
        • FDI tổng quan
        • FDI đăng ký theo lĩnh vực
        • FDI đăng ký theo quốc gia
        • FDI đăng ký theo tỉnh/thành phố
    • VĨ MÔ KHÁC
      • Vận tải
        • Vận tải hành khách
        • Vận tải hàng hóa
        • Khách quốc tế đến Việt Nam
    • HÀNG HÓA TRONG NƯỚC
      • Hàng hóa trong nước
        • Hàng hoá trong nước
  • ✉️Liên hệ
Powered by GitBook
On this page
  1. API GIAO DỊCH
  2. CỔ PHIẾU
  3. Cổ phiếu

UPCoM Index

Dữ liệu giao dịch UPCoM Index

API Name: /Market/GetUpcomIndex

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "HnxIndexId": 446670,

· "ComGroupCode": "HNXIndex",

· "IndexValue": 100.72,

· "TradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "IndexChange": 1.1,

· "PercentIndexChange": 0.011085525,

· "ReferenceIndex": 99.62,

· "OpenIndex": 99.64,

· "CloseIndex": 100.72,

· "HighestIndex": 101.05,

· "LowestIndex": 96.79,

· "TypeIndex": 0,

· "IndexStatus": 1,

· "TotalStock": 202,

· "TotalMatchVolume": 47438568,

· "TotalMatchValue": 497243495400,

· "TotalDealVolume": 5343497,

· "TotalDealValue": 41669307600,

· "TotalVolume": 52782065,

· "TotalValue": 538912803000,

· "TotalMatchVolumeEven": 47421700,

· "TotalMatchValueEven": 496882040000,

· "TotalVolumeEven": 47422200,

· "TotalValueEven": 496890650000,

· "TotalMatchVolumeOdd": 0,

· "TotalMatchValueOdd": 0,

· "TotalVolumeOdd": 16368,

· "TotalValueOdd": 352845400,

· "TotalStockUpPrice": 81,

· "TotalStockDownPrice": 240,

· "TotalStockNoChangePrice": 42,

· "TotalUpVolume": 0,

· "TotalDownVolume": 0,

· "TotalNoChangeVolume": 0,

· "TotalTrade": 26820,

· "TotalBuyTrade": 15400,

· "TotalBuyTradeVolume": 88954700,

· "TotalSellTrade": 11420,

· "TotalSellTradeVolume": 70319600,

· "ForeignBuyValueMatched": 5390740000,

· "ForeignBuyVolumeMatched": 957500,

· "ForeignSellValueMatched": 17663111600,

· "ForeignSellVolumeMatched": 2255355,

· "ForeignBuyValueDeal": 1116500000,

· "ForeignBuyVolumeDeal": 145000,

· "ForeignSellValueDeal": 1116500000,

· "ForeignSellVolumeDeal": 145000,

· "ForeignBuyValueTotal": 6507240000,

· "ForeignBuyVolumeTotal": 1102500,

· "ForeignSellValueTotal": 18779611600,

· "ForeignSellVolumeTotal": 2400355,

· "ForeignTotalRoom": 6166827978,

· "ForeignCurrentRoom": 4755333064,

· "IsCalculateTRI": 0,

· "TRIVal": 0,

· "ChgTRIVal": 0,

· "PctChgTRIVal": 0,

· "PriorTRIVal": 0,

· "HighestTRI": 0,

· "LowestTRI": 0,

· "CloseTRI": 0,

· "OpenTRI": 0,

· "IsCalculateDPI": 0,

· "DPIVal": 0,

· "PriorDPIVal": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-17T15:11:04.443",

· "UpdateDate": "2020-03-17T15:11:04.443",

· "ShareIssue": 13952932620

· "UpcomIndexId": 13559,

· "ComGroupCode": "UpcomIndex",

· "IndexValue": 50.31,

· "TradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "IndexChange": 0.16,

· "PercentIndexChange": 0.003258345,

· "ReferenceIndex": 50.15,

· "OpenIndex": 50.15,

· "CloseIndex": 50.31,

· "HighestIndex": 50.35,

· "LowestIndex": 49.67,

· "TypeIndex": 0,

· "IndexStatus": 1,

· "TotalStock": 236,

· "TotalMatchVolume": 11583012,

· "TotalMatchValue": 163915089500,

· "TotalDealVolume": 14039160,

· "TotalDealValue": 99622268700,

· "TotalVolume": 25622172,

· "TotalValue": 263537358200,

· "TotalMatchVolumeEven": 10272300,

· "TotalMatchValueEven": 136926450000,

· "TotalVolumeEven": 11577600,

· "TotalValueEven": 163788330000,

· "TotalMatchVolumeOdd": 0,

· "TotalMatchValueOdd": 0,

· "TotalVolumeOdd": 5412,

· "TotalValueOdd": 126759500,

· "TotalStockUpPrice": 109,

· "TotalStockDownPrice": 76,

· "TotalStockNoChangePrice": 34,

· "TotalUpVolume": 0,

· "TotalDownVolume": 0,

· "TotalNoChangeVolume": 0,

· "TotalTrade": 17911,

· "TotalBuyTrade": 10460,

· "TotalBuyTradeVolume": 29315600,

· "TotalSellTrade": 7451,

· "TotalSellTradeVolume": 23168800,

· "ForeignBuyValueMatched": 6378899000,

· "ForeignBuyVolumeMatched": 150210,

· "ForeignSellValueMatched": 15507640000,

· "ForeignSellVolumeMatched": 522600,

· "ForeignBuyValueDeal": 0,

· "ForeignBuyVolumeDeal": 0,

· "ForeignSellValueDeal": 0,

· "ForeignSellVolumeDeal": 0,

· "ForeignBuyValueTotal": 6378899000,

· "ForeignBuyVolumeTotal": 150210,

· "ForeignSellValueTotal": 15507640000,

· "ForeignSellVolumeTotal": 522600,

· "ForeignTotalRoom": 18428086188,

· "ForeignCurrentRoom": 15910368567,

· "IsCalculateTRI": 0,

· "TRIVal": 0,

· "ChgTRIVal": 0,

· "PctChgTRIVal": 0,

· "PriorTRIVal": 0,

· "HighestTRI": 0,

· "LowestTRI": 0,

· "CloseTRI": 0,

· "OpenTRI": 0,

· "IsCalculateDPI": 0,

· "DPIVal": 0,

· "PriorDPIVal": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-17T15:11:04.57",

· "UpdateDate": "2020-03-17T15:11:04.57",

· "ShareIssue": 43650149793

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)
Note

HnxIndexId/UpcomIndexId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto-generated key defined by FiinGroup

ComGroupCode

nvarchar

15

Mã của chỉ số lấy từ bảng stx_mst_CompanyGroup

Index Code in API CompanyGroup

IndexValue

decimal

(18,2)

Chỉ số chứng khoán

Index Value

TradingDate

date

8

Thời gian của máy chủ giao dịch

Trading Date

IndexChange

decimal

(18,2)

Giá trị thay đổi chỉ số so với ngày hôm trước

Index Change compared to previous day

PercentIndexChange

decimal

(18,2)

% thay đổi

Index Change Percentage

ReferenceIndex

decimal

(18,2)

Giá trị tham chiếu

Reference Index

OpenIndex

decimal

(18,2)

Giá mở cửa

Open Index

CloseIndex

decimal

(18,2)

Giá cao nhất

Close Index

HighestIndex

decimal

(18,2)

Giá thấp nhất

Highest Index

LowestIndex

decimal

(18,2)

Giá đóng cửa

Lowest Index

TypeIndex

tinyint

1

Loại chỉ số: 0=Thị Trường, Chỉ số của tất cả các chứng khoán trong thị trường. 1=Bảng, Chỉ số của tất cả các chứng khoán trong bảng.Lưu ý: một thị trường có thể có nhiều hơn một bảng giao dịch 2=Phức hợp/Khác, Chỉ số của một số chức khoán được chọn theo một quy luật nào đó do HNX quy định. Chỉ dùng khi không thể xếp vào các loại chỉ số 0,1,,3,4. 3=Ngành: Chỉ số của tất cả các chứng khoán trong một ngành. VD ngành tài chính … 4=Top. Chỉ số tất cả các chứng khoán thuộc một bảng xếp hạng Top nào đó. VD top 10 chứng khoán có tính thanh khoản cao nhất.

Type of Index: 0=Market, Index of all stocks in the market 1=Table, Index of all stocks in Table. Note: one market can have more than one trading table 2=Complex/Other, Index of some stocks selected following certain rules stipulated by HNX. Just used when cannot put into Index Type 0,1,3,4. 3=Sector, Index of all stocks in a Sector. Eg: Financials, etc. 4=Top, Index of all stocks under a certain Top ranking. Eg top 10 most traded stocks.

IndexStatus

tinyint

1

Trạng thái của chỉ số

Index Status

TotalStock

int

4

Tổng số cổ phiếu trong rổ

Total Stock

TotalMatchVolume

decimal

(18,0)

Tổng Khối lượng khớp lệnh

Total Order-matching Volume

TotalMatchValue

decimal

(18,0)

Tổng Giá trị khớp lệnh

Total Order-matching Value

TotalDealVolume

decimal

(18,0)

Tổng Khối lượng thỏa thuận

Total Put-through Volume

TotalDealValue

decimal

(18,0)

Tổng Giá trị thỏa thuận

Total Put-through Value

TotalVolume

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng

Total Volume

TotalValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị

Total Value

TotalMatchVolumeEven

decimal

(18,0)

Tổng KLGD khớp lệnh thông thường (chẵn)

Total Order-matching Volume (even)

TotalMatchValueEven

decimal

(18,0)

Tổng GTGD khớp lệnh thông thường (chẵn)

Total Order-matching Value (even)

TotalVolumeEven

decimal

(18,0)

Tổng KLGD lô lẻ

Total round-lot Volume

TotalValueEven

decimal

(18,0)

Tổng GTGD lô lẻ

Total round-lot Value

TotalMatchVolumeOdd

decimal

(18,0)

Tổng KLGD khớp lệnh thông thường (lẻ)

Total Order-matching Volume (odd)

TotalMatchValueOdd

decimal

(18,0)

Tổng GTGD khớp lệnh thông thường (lẻ)

Total Order-matching Value (odd)

TotalVolumeOdd

decimal

(18,0)

Tổng KLGD lô lẻ

Total odd-lot Volume

TotalValueOdd

decimal

(18,0)

Tổng GTGD lô lẻ

Total odd-lot Value

TotalStockUpPrice

int

Tổng số CK tăng giá

Total Volume of Stocks with Price Increase

TotalStockDownPrice

int

Tổng số CK giảm giá

Total Volume of Stocks with Price Decrease

TotalStockNoChangePrice

int

Tổng số CK đứng giá

Total Volume of Stock with No Price Change

TotalUpVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL của các CK tăng giá

Total No. of Stocks with Price Increase

TotalDownVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL của các CK giảm giá

Total No. of Stocks with Price Decrease

TotalNoChangeVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL của các CK đứng giá

Total No. of Stock with No Price Change

TotalTrade

int

4

Tổng số lệnh được khớp

Total Trade orders

TotalBuyTrade

int

Số lệnh Đặt mua

Buy Trade orders

TotalBuyTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua

Buy Trade Volume

TotalSellTrade

int

Số lệnh đặt bán

Sell Trade orders

TotalSellTradeVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt bán

Sell Trade Volume

ForeignBuyValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Value

ForeignBuyVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Volume

ForeignSellValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Value

ForeignSellVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Volume

ForeignBuyValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Value

ForeignBuyVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Volume

ForeignSellValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Value

ForeignSellVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Volume

ForeignBuyValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng giá trị NĐTNN mua

Total Foreign Buy Value

ForeignBuyVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng Khối lượng NĐTNN mua

Total Foreign Buy Volume

ForeignSellValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng Giá trị NĐTNN bán

Total Foreign Sell Value

ForeignSellVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng Khối lượng NĐTNN bán

Total Foreign Sell Volume

ForeignTotalRoom

decimal

(18,0)

Tổng Room NĐTNN được phép mua

Total Foreign Room

ForeignCurrentRoom

decimal

(18,0)

Room còn lại NĐTNN còn được phép mua

Current Foreign Room

IsCalculateTRI

int

Có thực hiện tính toán TRI hay không = 0 là không tính = 1 là có tính

Calculating TRI or not = 0 not calculating = 1 calculating

TRIVal

decimal

(18,2)

Giá trị TRI trong ngày

TRI Value within day

ChgTRIVal

decimal

(18,2)

Giá trị TRI thay đổi

TRI Value Change

PctChgTRIVal

decimal

(18,10)

Giá trị % TRI thay đổi

TRI Value Change Percentage

PriorTRIVal

decimal

(18,2)

Giá trị TRI cuối ngày hôm trước

Prior TRI Value

HighestTRI

decimal

(18,2)

Giá trị TRI cao nhất trong ngày

Highest TRI

LowestTRI

decimal

(18,2)

Giá trị TRI thấp nhất

Lowest TRI

CloseTRI

decimal

(18,2)

Giá trị TRI đóng cửa

Close TRI

OpenTRI

decimal

(18,2)

Giá trị TRI mở cửa

Open TRI

IsCalculateDPI

int

Có thực hiện tính toán DPI hay không = 0 là không = 1 là có. Chỉ chi = 1 thì mới gửi thông tin DPI ra

Calculating DPI or not = 0 not calculating = 1 calculating. DPI appears only if = 1

DPIVal

decimal

(18,2)

Giá trị DPI

DPI Value

PriorDPIVal

decimal

(18,2)

Giá trị DPI ngày hôm trước

Prior DPI Value

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

Updated Date

ShareIssue

decimal

(18,0)

Số CP niêm yết

ShareIssue

không sử

PreviousConsensusNextUPCoM Stock V2

Last updated 1 month ago

⬜