Deposit Interest Rate VN
Lãi suất huy động Ngân hàng Thương mại
API Name: /Macro/GetDepositInterestRateVN
Last updated
Lãi suất huy động Ngân hàng Thương mại
API Name: /Macro/GetDepositInterestRateVN
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
DepositInterestRateVNId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
OrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source Data from FGFB_COIN_DR_Organizartion
DepositInterestRateVNTypeId
tinyint
Loại lãi suất: thường có các loại có thể rút trước hạn, cam kết không rút trước hạn
Deposit Interest rate type
DurationId
smallint
Kỳ hạn lãi suất từ bảng FGFB_COIN_DM_Duration
Term of Deposit Interest rate from FGFB_COIN_DM_Duration
EffectiveDateId
date
Ngày có hiệu lực
Effective date
PublicDateId
date
Ngày công bố
Date of publication
Value
decimal
(5,4)
Giá trị lãi suất %
Interest value
IsIndividual
bit
Phân biệt lãi cá nhân/ tổ chức
Individuals or Institution
CurrencyId
smallint
Nguồn data từ bảng FGFB_CMMS_DM_Currency
Source Date from FGFB_CMMS_DM_Currency
StartDepositValue
bigint
Mô tả
Description
EndDepositValue
bigint
Mô tả tiếng anh
Description in english
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)