Thuyết minh BCTC hợp nhất Nhóm Ngân hàng

Thuyết minh Báo cáo Tài chính nhóm Ngân hàng Hợp nhất

API Name: /Financial/GetNoteBank

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "NoteBankId": 1,

· "OrganCode": "NASB",

· "Ticker": "BAB",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-18T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-18T17:24:07.643",

· "UpdateDate": "2022-01-18T17:24:05.627",

· "NOB1": 84598379000000,

· "NOB2": 84597291000000,

· "NOB3": 0,

· "NOB4": 0,

· "NOB5": 0,

· "NOB6": 500000000,

· "NOB7": 0,

· "NOB8": 0,

· "NOB9": 0,

· "NOB10": 588000000,

· "NOB11": 0,

· "NOB12": 0,

· "NOB13": 0,

· "NOB14": 0,

· "NOB15": 0,

· "NOB16": 0,

· "NOB17": 0,

· "NOB18": 0,

· "NOB19": 0,

· "NOB20": 0,

· "NOB21": 0,

· "NOB22": 0,

· "NOB23": 0,

· "NOB24": 0,

· "NOB25": 0,

· "NOB26": 0,

· "NOB27": 0,

· "NOB28": 0,

· "NOB29": 0,

· "NOB30": 0,

· "NOB31": 0,

· "NOB32": 0,

· "NOB33": 0,

· "NOB34": 0,

· "NOB35": 0,

· "NOB36": 0,

· "NOB37": 0,

· "NOB38": 0,

· "NOB39": 84598379000000,

· "NOB40": 83787699000000,

· "NOB41": 155377000000,

· "NOB42": 61465000000,

· "NOB43": 40122000000,

· "NOB44": 553716000000,

· "NOB45": 84598379000000,

· "NOB46": 39677845000000,

· "NOB47": 13994574000000,

· "NOB48": 30925960000000,

· "NOB49": 0,

· "NOB50": 0,

· "NOB51": 0,

· "NOB52": 0,

· "NOB53": 0,

· "NOB54": 0,

· "NOB55": 0,

· "NOB56": 0,

· "NOB57": 0,

· "NOB58": 0,

· "NOB59": 0,

· "NOB60": 0,

· "NOB61": 0,

· "NOB62": 0,

· "NOB63": 0,

· "NOB64": 0,

· "NOB65": 93440398000000,

· "NOB66": 3047940000000,

· "NOB67": 90318704000000,

· "NOB68": 0,

· "NOB69": 73727000000,

· "NOB70": 27000000,

· "NOB71": 93440398000000,

· "NOB72": 93321548000000,

· "NOB73": 118850000000,

· "NOB74": 0,

· "NOB75": 0,

· "NOB76": 0,

· "NOB77": 0,

· "NOB78": 0,

· "NOB79": 0,

· "NOB80": 0,

· "NOB81": 0,

· "NOB82": 686254000000,

· "NOB83": 215056000000,

· "NOB84": 470634000000,

· "NOB85": 564000000,

· "NOB86": 0,

· "NOB87": 9458828000000,

· "NOB88": 8334105000000,

· "NOB89": 53241000000,

· "NOB90": 980452000000,

· "NOB91": 337269000000,

· "NOB92": 643183000000,

· "NOB93": 0,

· "NOB94": 91030000000,

· "NOB95": 7341600000000,

· "NOB96": 6926726000000,

· "NOB97": 0,

· "NOB98": 334053000000,

· "NOB99": 80821000000,

· "NOB100": 64859000000,

· "NOB101": 26670000000,

· "NOB102": 922000000,

· "NOB103": 0,

· "NOB104": 37655000000,

· "NOB105": 0,

· "NOB106": 0,

· "NOB107": 24826000000,

· "NOB108": -9465000000,

· "NOB109": -3040000000,

· "NOB110": 0,

· "NOB111": -5621000000,

· "NOB112": 0,

· "NOB113": 0,

· "NOB114": -7088000000,

· "NOB115": 29597000000,

· "NOB116": 103959000000,

· "NOB117": 0,

· "NOB118": 0,

· "NOB119": 0,

· "NOB120": -74362000000,

· "NOB121": 0,

· "NOB122": 0,

· "NOB123": 0,

· "NOB124": 0,

· "NOB125": 0,

· "NOB126": 0,

· "NOB127": 0,

· "NOB128": 169409000000,

· "NOB129": 173982000000,

· "NOB130": 0,

· "NOB131": -1948000000,

· "NOB132": 0,

· "NOB133": -2625000000,

· "NOB134": 0,

· "NOB135": 1312134000000,

· "NOB136": 6754000000,

· "NOB137": 756394000000,

· "NOB138": 619813000000,

· "NOB139": 66138000000,

· "NOB140": 5290000000,

· "NOB141": 0,

· "NOB142": 65153000000,

· "NOB143": 184159000000,

· "NOB144": 35882000000,

· "NOB145": 148277000000,

· "NOB146": 22860000000,

· "NOB147": 127218000000,

· "NOB148": 13813000000,

· "NOB149": 0,

· "NOB150": 200936000000,

· "ReportFormTypeCode": "S",

· "NOB151": 0,

· "NOB152": 8528001000000,

· "NOB153": 8528001000000,

· "NOB154": 8528001000000,

· "NOB155": 0,

· "NOB156": 0,

· "NOB157": 0,

· "NOB158": 0,

· "NOB159": 0,

· "NOB160": 0,

· "NOB161": 0,

· "NOB162": 0,

· "NOB163": 0,

· "NOB164": 0,

· "NOB165": 0,

· "NOB166": 0,

· "NOB167": 0,

· "NOB168": 0,

· "NOB169": 0,

· "NOB170": 0,

· "NOB171": 0,

· "NOB172": 0,

· "NOB173": 0,

· "NOB174": 0,

· "NOB175": 0,

· "NOB176": 0,

· "NOB177": 0,

· "NOB178": 11865780000000,

· "NOB179": 11865780000000,

· "NOB180": 11745780000000,

· "NOB181": 3896028000000,

· "NOB182": 0,

· "NOB183": 5649752000000,

· "NOB184": 2200000000000,

· "NOB185": 0,

· "NOB186": 136500000000,

· "NOB187": 136500000000,

· "NOB188": 0,

· "NOB189": 0,

· "NOB190": -16500000000,

· "NOB191": -16500000000,

· "NOB192": 0,

· "NOB193": 0,

· "NOB194": 0,

· "NOB195": 0,

· "NOB196": 0,

· "NOB197": 0,

· "NOB198": 0,

· "NOB199": 0,

· "NOB200": 0,

· "NOB201": 0,

· "NOB202": 0,

· "NOB203": 0,

· "NOB204": 0,

· "NOB205": 0,

· "NOB206": 0,

· "NOB207": 0,

· "NOB208": 0,

· "NOB209": 0,

· "NOB210": 0,

· "NOB211": 0,

· "NOB212": 0,

· "NOB213": 0,

· "NOB214": 0,

· "NOB215": 0,

· "NOB216": 0,

· "NOB217": 0,

· "NOB218": 0,

· "NOB219": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

NoteBankId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Unique identity of organization defined by FiinGroup

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán

Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

NOB1

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo đối tượng khách hàng

1. Loans and advances by type of customers

NOB2

Decimal

(18,0)

Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước

1.1. Domestic Businesses and Individuals

NOB3

Decimal

(18,0)

Chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá

1.2. Discounted Notes and valuable papers

NOB4

Decimal

(18,0)

Cho thuê tài chính

1.3. Finance lease

NOB5

Decimal

(18,0)

Các khoản trả thay khách hàng

1.4. Payment on behalf of customers

NOB6

Decimal

(18,0)

Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư

1.5. Loans funded by Gov and Int'l institutions

NOB7

Decimal

(18,0)

cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài

1.6. Loans to foreign businesses and individuals

NOB8

Decimal

(18,0)

Cho vay theo chỉ định của Chính phủ

1.7. Loans instructed by the Gov

NOB9

Decimal

(18,0)

Nợ cho vay được khoanh và nợ chờ xử lý

1.8. Frozen and awaiting resolution loans

NOB10

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay khác

1.9. Other loans

NOB11

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo ngành

2. Loans and advances by Industry

NOB12

Decimal

(18,0)

Thương mại

2.1. Trading

NOB13

Decimal

(18,0)

Nông nghiệp và lâm nghiệp

2.2. Agriculture and forestry

NOB14

Decimal

(18,0)

Sản xuất

2.3. Manufacturing

NOB15

Decimal

(18,0)

Công nghiệp chế biến, chế tạo

2.3.1. Manufacturing and processing

NOB16

Decimal

(18,0)

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí

2.3.2. Electricity, fuel and hot water generation and distribution

NOB17

Decimal

(18,0)

Cung cấp nước, quản lý và xử lý rác thải, nước thải

2.3.3. Water supply, waste and wastewater treatments

NOB18

Decimal

(18,0)

Khai khoáng

2.3.4. Mining

NOB19

Decimal

(18,0)

Xây dựng

2.4. Construction

NOB20

Decimal

(18,0)

Dịch vụ cộng đồng và cá nhân

2.5. Personal and public services

NOB21

Decimal

(18,0)

Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng

2.5.1. Personal and commodity activities

NOB22

Decimal

(18,0)

Hoạt động các tổ chức và đoàn thể quốc tế

2.5.2. International organization activities

NOB23

Decimal

(18,0)

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

2.5.3. Healthcare and social work

NOB24

Decimal

(18,0)

Nghệ thuật, vui chơi, giải trí

2.5.4. Arts and Entertainment

NOB25

Decimal

(18,0)

Hoạt động hành chính và các dịch vụ hỗ trợ

2.5.5. Adminnistration activities and supportive services

NOB26

Decimal

(18,0)

Hoạt động của Đảng, tổ chức chính trị xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc

2.5.6. Party, Unions, compulsory social security

NOB27

Decimal

(18,0)

Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

2.5.7. Household supporting activities

NOB28

Decimal

(18,0)

Hoạt động dịch vụ khác

2.5.8. Other services

NOB29

Decimal

(18,0)

Kho bãi,vận tải, viễn thông

2.6. Warehousing, transportation and communication

NOB30

Decimal

(18,0)

Vận tải, kho bãi

2.6.1. Transport and warehouse

NOB31

Decimal

(18,0)

Thông tin và truyền thông

2.6.2. Information and communications

NOB32

Decimal

(18,0)

Giáo dục và đào tạo

2.7. Training and education

NOB33

Decimal

(18,0)

Giáo dục và đào tạo

2.7.1. Education and training

NOB34

Decimal

(18,0)

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ

2.7.2. Profression, science and technology

NOB35

Decimal

(18,0)

Bất động sản và tư vấn

2.8. Estate agents and consultants

NOB36

Decimal

(18,0)

Khách sạn và nhà hàng

2.9. Hotels and restaurants

NOB37

Decimal

(18,0)

Dịch vụ tài chính

2.10. Financial services

NOB38

Decimal

(18,0)

Các ngành khác

2.11. Others

NOB39

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân loại theo chất lượng nợ cho vay

3. Loans and advances by Grading

NOB40

Decimal

(18,0)

Nợ đủ tiêu chuẩn

3.1. Current

NOB41

Decimal

(18,0)

Nợ cần chú ý

3.2. Special Mentioned

NOB42

Decimal

(18,0)

Nợ dưới tiêu chuẩn

3.3. Substandard

NOB43

Decimal

(18,0)

Nợ nghi ngờ

3.4. Doubtful

NOB44

Decimal

(18,0)

Nợ xấu có khả năng mất vốn

3.5. Bad

NOB45

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo thời gian

4. Loans and advances by Maturity

NOB46

Decimal

(18,0)

Cho vay ngắn hạn

4.1. Short term loans

NOB47

Decimal

(18,0)

cho vay trung hạn

4.2. Medium term loans

NOB48

Decimal

(18,0)

Cho vay dài hạn

4.3. Long term loans

NOB49

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo tiền tệ

5. Loans and advances by Currency

NOB50

Decimal

(18,0)

VNĐ

5.1. Denominated in VND

NOB51

Decimal

(18,0)

Ngoại tệ và vàng

5.2. Denominated in FC and gold

NOB52

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo vị trí địa lý

6. Loans and advances by Geography

NOB53

Decimal

(18,0)

TP Hồ Chí Minh

6.1. HCM city

NOB54

Decimal

(18,0)

Hà Nội

6.2. Hanoi

NOB55

Decimal

(18,0)

Đồng bằng sông Cửu Long

6.3. Mekong Delta

NOB56

Decimal

(18,0)

Miền trung

6.4. Central

NOB57

Decimal

(18,0)

Khác

6.5. Others

NOB58

Decimal

(18,0)

Các khoản cho vay phân theo nhóm khách hàng

7. Loans and advances by types of customers

NOB59

Decimal

(18,0)

Doanh nghiệp nhà nước

7.1. State-owned companies

NOB60

Decimal

(18,0)

Công ty TNHH và cổ phần

7.2. Limited and joint stock Companies

NOB61

Decimal

(18,0)

Doanh nghiệp nước ngoài

7.3. Foreign companies

NOB62

Decimal

(18,0)

Hợp tác xã và công ty tư nhân

7.4. Local and private companies

NOB63

Decimal

(18,0)

Cá nhân

7.5. Individuals

NOB64

Decimal

(18,0)

Khác

7.6. Others

NOB65

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền gửi phân loại theo loại tiền gửi

8. Deposits by type of deposits

NOB66

Decimal

(18,0)

Tiền gửi không kỳ hạn

8.1. Current Deposits

NOB67

Decimal

(18,0)

Tiền gửi có kỳ hạn

8.2. Term Deposits

NOB68

Decimal

(18,0)

Tiền gửi tiết kiệm

8.3. Saving deposits

NOB69

Decimal

(18,0)

tiền gửi ký quỹ

8.4. Margin deposits

NOB70

Decimal

(18,0)

Tiền gửi cho những mục đích riêng biệt

8.5. Deposits for special purposes

NOB71

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền gửi phân theo laọi tiền tệ

9. Deposits by Currency

NOB72

Decimal

(18,0)

VNĐ

9.1. Denominated in VND

NOB73

Decimal

(18,0)

ngoại tệ

9.2. Denominated in FC

NOB74

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền gửi phân theo nhóm khách hàng

10. Deposits by type of customers

NOB75

Decimal

(18,0)

Doanh nghiệp nhà nước

10.1. State-owned companies

NOB76

Decimal

(18,0)

Doanh nghiệp tư nhân

10.2. Local and private companies

NOB77

Decimal

(18,0)

Doanh nghiệp nước ngoài

10.3. Foreign companies

NOB78

Decimal

(18,0)

Cá nhân

10.4. Individuals

NOB79

Decimal

(18,0)

khác

10.5. Others

NOB80

Decimal

(18,0)

Tài sản sinh lãi

11. Earning Assets

NOB81

Decimal

(18,0)

Công nợ phải trả lãi

12. Interest bearing Liabilities

NOB82

Decimal

(18,0)

Quỹ của tổ chức tín dụng

13. Reserves

NOB83

Decimal

(18,0)

Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ

13.1. Supplement capital Reserves

NOB84

Decimal

(18,0)

Quỹ dự phòng tài chính

13.2. Financial reserve Fund

NOB85

Decimal

(18,0)

Quỹ đầu tư phát triển

13.3. Investment and development Fund

NOB86

Decimal

(18,0)

Khác

13.4. Others Fund

NOB87

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

14. Interest and siminal income

NOB88

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi cho vay khách hàng

14.1. Interest income from loans to customers

NOB89

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi tiền gửi

14.2. Interest income from deposits

NOB90

Decimal

(18,0)

Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán nợ:

14.3. Interest income from debt securities

NOB91

Decimal

(18,0)

Thu lãi từ chứng khoán kinh doanh

14.3.1. Interest income from trading securities

NOB92

Decimal

(18,0)

Thu lãi từ chứng khoán đầu tư

14.3.2. Interest income from investments securities

NOB93

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi cho thuê tài chính

14.4. Interest income from finance leases

NOB94

Decimal

(18,0)

Tu khác từ hoạt động tín dụng

14.5. Other Income from credit activities

NOB95

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

15. Interest and similar expenses

NOB96

Decimal

(18,0)

Trả lãi tiền gửi

15.1. Deposit interest espenses

NOB97

Decimal

(18,0)

Trả lãi tiền vay

15.2. Loan interest expenses

NOB98

Decimal

(18,0)

Trả lãi phát hành trái phiếu và giấy tờ có giá

15.3. Interest expense for inssuance of valuable papers

NOB99

Decimal

(18,0)

Chi phí khác cho hoạt động tín dụng

15.4. Expenses for other credit activities

NOB100

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

16. Net Profit from services

NOB101

Decimal

(18,0)

Thu từ dịch vụ thanh toán

16.1. Income from Settement services

NOB102

Decimal

(18,0)

Thu từ dịch vụ ngân quỹ

16.2. Income from Treasury activities

NOB103

Decimal

(18,0)

Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh

16.3. Income from Gurantee activities

NOB104

Decimal

(18,0)

Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý

16.4. Income from Agency services

NOB105

Decimal

(18,0)

Thu từ hoạt động bảo hiểm

16.5. Income from Insurance activities

NOB106

Decimal

(18,0)

Thu từ dịch vụ môi giới

16.6. Income from Brokerage service

NOB107

Decimal

(18,0)

Thu khác

16.7. Income from Other services

NOB108

Decimal

(18,0)

Chi về dịch vụ thanh toán

16.8. Expenses on Settement services

NOB109

Decimal

(18,0)

Chi về dịch vụ ngân quỹ

16.9. Expenses on Treasury activities

NOB110

Decimal

(18,0)

Chi về dịch vụ viễn thông

16.10. Expenses on Gurantee activities

NOB111

Decimal

(18,0)

Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý

16.11. Expenses on Agency services

NOB112

Decimal

(18,0)

Chi từ hoạt động bảo hiểm

16.12. Expenses on Insurance activities

NOB113

Decimal

(18,0)

Chi từ dịch vụ môi giới

16.13. Expenses on Brokerage service

NOB114

Decimal

(18,0)

Chi khác

16.14. Expenses on Other services

NOB115

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối

17. Net gain from gold trading and foreign currencies

NOB116

Decimal

(18,0)

Thu từ kinh doanh ngoại tệ giao ngay

17.1. Income from foreign exchange spot transactions

NOB117

Decimal

(18,0)

Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

17.2. Income from derivative financial instrucments

NOB118

Decimal

(18,0)

Thu từ giao dịch kinh doanh vàng

17.3. Income from gold trading

NOB119

Decimal

(18,0)

Lãi chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh

17.4. Gain from foreign currency revaluation

NOB120

Decimal

(18,0)

Chi về kinh doanh ngoại tệ giao ngay

17.5. Expenses for foreign exchange spot transactions

NOB121

Decimal

(18,0)

Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ

17.6. Expenses for derivative financial instrucments

NOB122

Decimal

(18,0)

Chi về giao dịch kinh doanh vàng

17.7. Expenses for gold trading

NOB123

Decimal

(18,0)

Lỗ chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh

17.8. Loss from foreign currency revaluation

NOB124

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

18. Net gain from trading securities

NOB125

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh

18.1. Income from trading securities

NOB126

Decimal

(18,0)

Chi phí về mua bán chứng khoán kinh doanh

18.2. Expenses for trading securities

NOB127

Decimal

(18,0)

Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

18.3. Reversal of provision for impairment of traiding sercurities

NOB128

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

19. Net gain from Investment securities

NOB129

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư

19.1. Income from trading investment securities

NOB130

Decimal

(18,0)

Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác

19.2. Gain from realisation of other long-term investment

NOB131

Decimal

(18,0)

Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư

19.3. Expenses from trading investment securities

NOB132

Decimal

(18,0)

Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác

19.4. Loss from realisation of other long-term investment

NOB133

Decimal

(18,0)

Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

19.5. Reversal of provision for impairment of available-for-sale securities

NOB134

Decimal

(18,0)

Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

19.6. Reversal of provision for impairment of held-to-maturity securities

NOB135

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động

20. Operating expenses

NOB136

Decimal

(18,0)

Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí

20.1. Taxes and fees

NOB137

Decimal

(18,0)

Chi phí cho nhân viên

20.2. Staff costs

NOB138

Decimal

(18,0)

Chi lương và phụ cấp

20.2.1. Salary and allowances

NOB139

Decimal

(18,0)

Các khoản chi đóng góp theo lương

20.2.2. Social insurance and security

NOB140

Decimal

(18,0)

Chi trợ cấp

20.2.3. Staff subsidies

NOB141

Decimal

(18,0)

Chi công tác xã hội

20.2.4. Community activities

NOB142

Decimal

(18,0)

Chi khác

20.2.5. Others

NOB143

Decimal

(18,0)

Chi về tài sản

20.3. Asset expenses

NOB144

Decimal

(18,0)

Chi Khấu hao TSCĐ

20.3.1. Depreciation

NOB145

Decimal

(18,0)

Chi khác về tài sản

20.3.2. Other asset payment

NOB146

Decimal

(18,0)

Chi cho hoạt động quản lý công vụ

20.4. Payment for company affairs

NOB147

Decimal

(18,0)

Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng

20.5. Insurance and deposit insurance fees

NOB148

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng giảm giá các khoản đầu tư dài hạn và dự phòng nợ khó đòi

20.6. Provision for diminuation in long-term investment and bad debts

NOB149

Decimal

(18,0)

Chi dự phòng trợ cấp thôi việc

20.7. Severance allowance

NOB150

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động khác

20.8. Other Operating expenses

NOB151

Decimal

(18,10)

Chỉ số CAR

21. CAR

NOB152

Decimal

(18,0)

1. Chứng khoán kinh doanh

1. Trading securities

NOB153

Decimal

(18,0)

1.1. Chứng khoán nợ

1.1. Debt securities

NOB154

Decimal

(18,0)

1.1.1. Trái phiếu chính phủ

1.1.1. Government bonds

NOB155

Decimal

(18,0)

1.1.2. Trái phiếu chính phủ bảo lãnh

1.1.2. Government Guaranteed bonds

NOB156

Decimal

(18,0)

1.1.3. Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành

1.1.3. Securities issued by other local credit institutions

NOB157

Decimal

(18,0)

1.1.4. Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành

1.1.4. Securities issued by other local economic entities

NOB158

Decimal

(18,0)

1.1.5. Chứng khoán Nợ nước ngoài

1.1.5. Foreign debt securities

NOB159

Decimal

(18,0)

1.2.Chứng khoán vốn

1.2. Equity securities

NOB160

Decimal

(18,0)

1.2.1. Chứng khoán Vốn do các TCTD khác phát hành

1.2.1. Equity Securities issued by other local credit institutions

NOB161

Decimal

(18,0)

1.2.2. Chứng khoán Vốn do các TCKT trong nước phát hành

1.2.2. Equity Securities issued by other local economic entities

NOB162

Decimal

(18,0)

1.2.3. Chứng khoán Vốn nước ngoài

1.2.3. Foreign Equity Securities

NOB163

Decimal

(18,0)

1.3. Chứng khoán kinh doanh khác

1.3. Other trading securities

NOB164

Decimal

(18,0)

1.4. Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh

1.4. Allowances for trading securities

NOB165

Decimal

(18,0)

1.4.1. Dự phòng giảm giá

1.4.1. Allowances for decline in value of trading securities

NOB166

Decimal

(18,0)

1.4.2. Dự phòng chung

1.4.2. General allowance

NOB167

Decimal

(18,0)

1.4.3. Dự phòng cụ thể

1.4.3. Specific allowance

NOB168

Decimal

(18,0)

1.5. Tình trạng niêm yết của các chứng khoán kinh doanh

1.5. Listed status of trading securities

NOB169

Decimal

(18,0)

1.5.1. Chứng khoán nợ

1.5.1. Debt securities

NOB170

Decimal

(18,0)

1.5.1.1. Đã niêm yết

1.5.1.1. Listed

NOB171

Decimal

(18,0)

1.5.1.2.Chưa niêm yết

1.5.1.2. Unlisted

NOB172

Decimal

(18,0)

1.5.2. Chứng khoán vốn

1.5.2. Equity securities

NOB173

Decimal

(18,0)

1.5.2.1. Đã niêm yết

1.5.2.1. Listed

NOB174

Decimal

(18,0)

1.5.2.2.Chưa niêm yết

1.5.2.2. Unlisted

NOB175

Decimal

(18,0)

1.5.3. Chứng khoán kinh doanh khác

1.5.3. Other trading securities

NOB176

Decimal

(18,0)

1.5.3.1. Đã niêm yết

1.5.3.1. Listed

NOB177

Decimal

(18,0)

1.5.3.2. Chưa niêm yết

1.5.3.2. Unlisted

NOB178

Decimal

(18,0)

Chứng khoán đầu tư

9. Investment securities

NOB179

Decimal

(18,0)

1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

9.1. Available-for-sale Investment Securities

NOB180

Decimal

(18,0)

1.1 Chứng khoán Nợ

9.1.1. Debt securities

NOB181

Decimal

(18,0)

Trái phiếu Chính phủ

9.1.1.1. Government bonds

NOB182

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do chính phủ bảo lãnh

9.1.1.2. Government Guaranteed bonds

NOB183

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành

9.1.1.3. Securities issued by other local credit institutions

NOB184

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành

9.1.1.4. Securities issued by other local economic entities

NOB185

Decimal

(18,0)

Chứng khoán Nợ nước ngoài

9.1.1.5. Foreign debt securities

NOB186

Decimal

(18,0)

1.2 Chứng khoán Vốn

9.1.2. Equity securities

NOB187

Decimal

(18,0)

Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành

9.1.2.1. Equity Securities issued by other local credit institutions

NOB188

Decimal

(18,0)

Chứng khoán Vốn do các TCKT trong nước phát hành

9.1.2.2. Equity Securities issued by other local economic entities

NOB189

Decimal

(18,0)

Chứng khoán Vốn nước ngoài

9.1.2.3. Foreign Equity Securities

NOB190

Decimal

(18,0)

1.3 Dự phòng rủi ro chứng khoán sẵn sàng để bán

9.1.3. Allowances for Available-for-sale Securities

NOB191

Decimal

(18,0)

Dự phòng giảm giá

9.1.3.1. Allowances for decline in value of Available-for-sale Securities

NOB192

Decimal

(18,0)

Dự phòng chung

9.1.3.2. General allowance

NOB193

Decimal

(18,0)

Dự phòng cụ thể

9.1.3.3. Specific allowance

NOB194

Decimal

(18,0)

2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

9.2. Held-to-maturity investment securities

NOB195

Decimal

(18,0)

2.1 Chứng khoán nợ

9.2.1. Debt securities

NOB196

Decimal

(18,0)

Trái phiếu Chính phủ

9.2.1.1. Government bonds

NOB197

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do chính phủ bảo lãnh

9.2.1.2. Government Guaranteed bonds

NOB198

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành

9.2.1.3. Debt Securities issued by other local credit institutions

NOB199

Decimal

(18,0)

Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành

9.2.1.4. Debt Securities issued by other local economic entities

NOB200

Decimal

(18,0)

Chứng khoán Nợ nước ngoài

9.2.1.5. Foreign Equity Securities

NOB201

Decimal

(18,0)

Trái phiếu đặc biệt do VAMC phát hành

9.2.1.6. Special Bonds issued by VAMC

NOB202

Decimal

(18,0)

2.2 Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

9.2.2. Allowances for Held-to-maturity investment securities

NOB203

Decimal

(18,0)

Dự phòng giảm giá

9.2.2.1. Allowances for decline in value of Held-to-maturity investment securities

NOB204

Decimal

(18,0)

Dự phòng chung

9.2.2.2. General allowance

NOB205

Decimal

(18,0)

Dự phòng cụ thể

9.2.2.3. Specific allowance

NOB206

Decimal

(18,0)

Dự phòng trái phiếu đặc biệt

9.2.2.3. Allowances for Special Bonds

NOB207

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ hoạt động khác

22. Net profits from other activities

NOB208

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ các khoản cho vay đã xử lý bằng quỹ dự phòng rủi ro

22.1. Income from loans processed by risk reserve fund

NOB209

Decimal

(18,0)

Thu từ thanh lý tài sản cố định

22.2. Proceeds from disposals of fixed assets

NOB210

Decimal

(18,0)

Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ

22.3. Proceeds from debt trading activities

NOB211

Decimal

(18,0)

Thu về nghiệp vụ tất toán Trái phiếu VAMC

22.4. Proceeds from liquidation of VAMC Bonds

NOB212

Decimal

(18,0)

Thu nhập về các công cụ tài chính phái sinh khác

22.5. Proceeds from other derivative financial instruments

NOB213

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác

22.6. Other incomes

NOB214

Decimal

(18,0)

Chi phí cho nghiệp vụ hoán đổi lãi suất

22.7. Expenses for interest rate swap

NOB215

Decimal

(18,0)

Chi từ thanh lý tài sản

22.8. Payments for disposals of assets

NOB216

Decimal

(18,0)

Chi về nghiệp vụ bán nợ

22.9. Payments for debt selling

NOB217

Decimal

(18,0)

Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác

22.10. Expenses for other derivative financial instruments

NOB218

Decimal

(18,0)

Chi công tác xã hội

22.11. Spending on Social Works

NOB219

Decimal

(18,0)

Chi phí khác

22.12. Other Expenses

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Updated Date

Last updated