Note Bank
Thuyết minh Báo cáo Tài chính nhóm Ngân hàng Hợp nhất
API Name: /Financial/GetNoteBank
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "NoteBankId": 1,
· "OrganCode": "NASB",
· "Ticker": "BAB",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 5,
· "LengthSeries": 12,
· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2022-01-18T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-18T17:24:07.643",
· "UpdateDate": "2022-01-18T17:24:05.627",
· "NOB1": 84598379000000,
· "NOB2": 84597291000000,
· "NOB3": 0,
· "NOB4": 0,
· "NOB5": 0,
· "NOB6": 500000000,
· "NOB7": 0,
· "NOB8": 0,
· "NOB9": 0,
· "NOB10": 588000000,
· "NOB11": 0,
· "NOB12": 0,
· "NOB13": 0,
· "NOB14": 0,
· "NOB15": 0,
· "NOB16": 0,
· "NOB17": 0,
· "NOB18": 0,
· "NOB19": 0,
· "NOB20": 0,
· "NOB21": 0,
· "NOB22": 0,
· "NOB23": 0,
· "NOB24": 0,
· "NOB25": 0,
· "NOB26": 0,
· "NOB27": 0,
· "NOB28": 0,
· "NOB29": 0,
· "NOB30": 0,
· "NOB31": 0,
· "NOB32": 0,
· "NOB33": 0,
· "NOB34": 0,
· "NOB35": 0,
· "NOB36": 0,
· "NOB37": 0,
· "NOB38": 0,
· "NOB39": 84598379000000,
· "NOB40": 83787699000000,
· "NOB41": 155377000000,
· "NOB42": 61465000000,
· "NOB43": 40122000000,
· "NOB44": 553716000000,
· "NOB45": 84598379000000,
· "NOB46": 39677845000000,
· "NOB47": 13994574000000,
· "NOB48": 30925960000000,
· "NOB49": 0,
· "NOB50": 0,
· "NOB51": 0,
· "NOB52": 0,
· "NOB53": 0,
· "NOB54": 0,
· "NOB55": 0,
· "NOB56": 0,
· "NOB57": 0,
· "NOB58": 0,
· "NOB59": 0,
· "NOB60": 0,
· "NOB61": 0,
· "NOB62": 0,
· "NOB63": 0,
· "NOB64": 0,
· "NOB65": 93440398000000,
· "NOB66": 3047940000000,
· "NOB67": 90318704000000,
· "NOB68": 0,
· "NOB69": 73727000000,
· "NOB70": 27000000,
· "NOB71": 93440398000000,
· "NOB72": 93321548000000,
· "NOB73": 118850000000,
· "NOB74": 0,
· "NOB75": 0,
· "NOB76": 0,
· "NOB77": 0,
· "NOB78": 0,
· "NOB79": 0,
· "NOB80": 0,
· "NOB81": 0,
· "NOB82": 686254000000,
· "NOB83": 215056000000,
· "NOB84": 470634000000,
· "NOB85": 564000000,
· "NOB86": 0,
· "NOB87": 9458828000000,
· "NOB88": 8334105000000,
· "NOB89": 53241000000,
· "NOB90": 980452000000,
· "NOB91": 337269000000,
· "NOB92": 643183000000,
· "NOB93": 0,
· "NOB94": 91030000000,
· "NOB95": 7341600000000,
· "NOB96": 6926726000000,
· "NOB97": 0,
· "NOB98": 334053000000,
· "NOB99": 80821000000,
· "NOB100": 64859000000,
· "NOB101": 26670000000,
· "NOB102": 922000000,
· "NOB103": 0,
· "NOB104": 37655000000,
· "NOB105": 0,
· "NOB106": 0,
· "NOB107": 24826000000,
· "NOB108": -9465000000,
· "NOB109": -3040000000,
· "NOB110": 0,
· "NOB111": -5621000000,
· "NOB112": 0,
· "NOB113": 0,
· "NOB114": -7088000000,
· "NOB115": 29597000000,
· "NOB116": 103959000000,
· "NOB117": 0,
· "NOB118": 0,
· "NOB119": 0,
· "NOB120": -74362000000,
· "NOB121": 0,
· "NOB122": 0,
· "NOB123": 0,
· "NOB124": 0,
· "NOB125": 0,
· "NOB126": 0,
· "NOB127": 0,
· "NOB128": 169409000000,
· "NOB129": 173982000000,
· "NOB130": 0,
· "NOB131": -1948000000,
· "NOB132": 0,
· "NOB133": -2625000000,
· "NOB134": 0,
· "NOB135": 1312134000000,
· "NOB136": 6754000000,
· "NOB137": 756394000000,
· "NOB138": 619813000000,
· "NOB139": 66138000000,
· "NOB140": 5290000000,
· "NOB141": 0,
· "NOB142": 65153000000,
· "NOB143": 184159000000,
· "NOB144": 35882000000,
· "NOB145": 148277000000,
· "NOB146": 22860000000,
· "NOB147": 127218000000,
· "NOB148": 13813000000,
· "NOB149": 0,
· "NOB150": 200936000000,
· "ReportFormTypeCode": "S",
· "NOB151": 0,
· "NOB152": 8528001000000,
· "NOB153": 8528001000000,
· "NOB154": 8528001000000,
· "NOB155": 0,
· "NOB156": 0,
· "NOB157": 0,
· "NOB158": 0,
· "NOB159": 0,
· "NOB160": 0,
· "NOB161": 0,
· "NOB162": 0,
· "NOB163": 0,
· "NOB164": 0,
· "NOB165": 0,
· "NOB166": 0,
· "NOB167": 0,
· "NOB168": 0,
· "NOB169": 0,
· "NOB170": 0,
· "NOB171": 0,
· "NOB172": 0,
· "NOB173": 0,
· "NOB174": 0,
· "NOB175": 0,
· "NOB176": 0,
· "NOB177": 0,
· "NOB178": 11865780000000,
· "NOB179": 11865780000000,
· "NOB180": 11745780000000,
· "NOB181": 3896028000000,
· "NOB182": 0,
· "NOB183": 5649752000000,
· "NOB184": 2200000000000,
· "NOB185": 0,
· "NOB186": 136500000000,
· "NOB187": 136500000000,
· "NOB188": 0,
· "NOB189": 0,
· "NOB190": -16500000000,
· "NOB191": -16500000000,
· "NOB192": 0,
· "NOB193": 0,
· "NOB194": 0,
· "NOB195": 0,
· "NOB196": 0,
· "NOB197": 0,
· "NOB198": 0,
· "NOB199": 0,
· "NOB200": 0,
· "NOB201": 0,
· "NOB202": 0,
· "NOB203": 0,
· "NOB204": 0,
· "NOB205": 0,
· "NOB206": 0,
· "NOB207": 0,
· "NOB208": 0,
· "NOB209": 0,
· "NOB210": 0,
· "NOB211": 0,
· "NOB212": 0,
· "NOB213": 0,
· "NOB214": 0,
· "NOB215": 0,
· "NOB216": 0,
· "NOB217": 0,
· "NOB218": 0,
· "NOB219": 0
NoteBankId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Auto generated identity of IncomeStatement record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus
Unique identity of organization defined by FiinGroup
Ticker
nvarchar
20
Mã chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu kỳ báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
255
Tên nguồn báo cáo
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán
Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai
Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType
NOB1
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo đối tượng khách hàng
#REF!
NOB2
Decimal
(18,0)
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
#REF!
NOB3
Decimal
(18,0)
Chiết khấu thương phiếu và giấy tờ có giá
#REF!
NOB4
Decimal
(18,0)
Cho thuê tài chính
#REF!
NOB5
Decimal
(18,0)
Các khoản trả thay khách hàng
#REF!
NOB6
Decimal
(18,0)
Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư
#REF!
NOB7
Decimal
(18,0)
cho vay đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài
#REF!
NOB8
Decimal
(18,0)
Cho vay theo chỉ định của Chính phủ
#REF!
NOB9
Decimal
(18,0)
Nợ cho vay được khoanh và nợ chờ xử lý
#REF!
NOB10
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay khác
#REF!
NOB11
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo ngành
#REF!
NOB12
Decimal
(18,0)
Thương mại
#REF!
NOB13
Decimal
(18,0)
Nông nghiệp và lâm nghiệp
#REF!
NOB14
Decimal
(18,0)
Sản xuất
#REF!
NOB15
Decimal
(18,0)
Công nghiệp chế biến, chế tạo
#REF!
NOB16
Decimal
(18,0)
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
#REF!
NOB17
Decimal
(18,0)
Cung cấp nước, quản lý và xử lý rác thải, nước thải
#REF!
NOB18
Decimal
(18,0)
Khai khoáng
#REF!
NOB19
Decimal
(18,0)
Xây dựng
#REF!
NOB20
Decimal
(18,0)
Dịch vụ cộng đồng và cá nhân
#REF!
NOB21
Decimal
(18,0)
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng
#REF!
NOB22
Decimal
(18,0)
Hoạt động các tổ chức và đoàn thể quốc tế
#REF!
NOB23
Decimal
(18,0)
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
#REF!
NOB24
Decimal
(18,0)
Nghệ thuật, vui chơi, giải trí
#REF!
NOB25
Decimal
(18,0)
Hoạt động hành chính và các dịch vụ hỗ trợ
#REF!
NOB26
Decimal
(18,0)
Hoạt động của Đảng, tổ chức chính trị xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, bảo đảm XH bắt buộc
#REF!
NOB27
Decimal
(18,0)
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
#REF!
NOB28
Decimal
(18,0)
Hoạt động dịch vụ khác
#REF!
NOB29
Decimal
(18,0)
Kho bãi,vận tải, viễn thông
#REF!
NOB30
Decimal
(18,0)
Vận tải, kho bãi
#REF!
NOB31
Decimal
(18,0)
Thông tin và truyền thông
#REF!
NOB32
Decimal
(18,0)
Giáo dục và đào tạo
#REF!
NOB33
Decimal
(18,0)
Giáo dục và đào tạo
#REF!
NOB34
Decimal
(18,0)
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
#REF!
NOB35
Decimal
(18,0)
Bất động sản và tư vấn
#REF!
NOB36
Decimal
(18,0)
Khách sạn và nhà hàng
#REF!
NOB37
Decimal
(18,0)
Dịch vụ tài chính
#REF!
NOB38
Decimal
(18,0)
Các ngành khác
#REF!
NOB39
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân loại theo chất lượng nợ cho vay
#REF!
NOB40
Decimal
(18,0)
Nợ đủ tiêu chuẩn
#REF!
NOB41
Decimal
(18,0)
Nợ cần chú ý
#REF!
NOB42
Decimal
(18,0)
Nợ dưới tiêu chuẩn
#REF!
NOB43
Decimal
(18,0)
Nợ nghi ngờ
#REF!
NOB44
Decimal
(18,0)
Nợ xấu có khả năng mất vốn
#REF!
NOB45
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo thời gian
#REF!
NOB46
Decimal
(18,0)
Cho vay ngắn hạn
#REF!
NOB47
Decimal
(18,0)
cho vay trung hạn
#REF!
NOB48
Decimal
(18,0)
Cho vay dài hạn
#REF!
NOB49
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo tiền tệ
#REF!
NOB50
Decimal
(18,0)
VNĐ
#REF!
NOB51
Decimal
(18,0)
Ngoại tệ và vàng
#REF!
NOB52
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo vị trí địa lý
#REF!
NOB53
Decimal
(18,0)
TP Hồ Chí Minh
#REF!
NOB54
Decimal
(18,0)
Hà Nội
#REF!
NOB55
Decimal
(18,0)
Đồng bằng sông Cửu Long
#REF!
NOB56
Decimal
(18,0)
Miền trung
#REF!
NOB57
Decimal
(18,0)
Khác
#REF!
NOB58
Decimal
(18,0)
Các khoản cho vay phân theo nhóm khách hàng
#REF!
NOB59
Decimal
(18,0)
Doanh nghiệp nhà nước
#REF!
NOB60
Decimal
(18,0)
Công ty TNHH và cổ phần
#REF!
NOB61
Decimal
(18,0)
Doanh nghiệp nước ngoài
#REF!
NOB62
Decimal
(18,0)
Hợp tác xã và công ty tư nhân
#REF!
NOB63
Decimal
(18,0)
Cá nhân
#REF!
NOB64
Decimal
(18,0)
Khác
#REF!
NOB65
Decimal
(18,0)
Các khoản tiền gửi phân loại theo loại tiền gửi
#REF!
NOB66
Decimal
(18,0)
Tiền gửi không kỳ hạn
#REF!
NOB67
Decimal
(18,0)
Tiền gửi có kỳ hạn
#REF!
NOB68
Decimal
(18,0)
Tiền gửi tiết kiệm
#REF!
NOB69
Decimal
(18,0)
tiền gửi ký quỹ
#REF!
NOB70
Decimal
(18,0)
Tiền gửi cho những mục đích riêng biệt
#REF!
NOB71
Decimal
(18,0)
Các khoản tiền gửi phân theo laọi tiền tệ
#REF!
NOB72
Decimal
(18,0)
VNĐ
#REF!
NOB73
Decimal
(18,0)
ngoại tệ
#REF!
NOB74
Decimal
(18,0)
Các khoản tiền gửi phân theo nhóm khách hàng
#REF!
NOB75
Decimal
(18,0)
Doanh nghiệp nhà nước
#REF!
NOB76
Decimal
(18,0)
Doanh nghiệp tư nhân
#REF!
NOB77
Decimal
(18,0)
Doanh nghiệp nước ngoài
#REF!
NOB78
Decimal
(18,0)
Cá nhân
#REF!
NOB79
Decimal
(18,0)
khác
#REF!
NOB80
Decimal
(18,0)
Tài sản sinh lãi
#REF!
NOB81
Decimal
(18,0)
Công nợ phải trả lãi
#REF!
NOB82
Decimal
(18,0)
Quỹ của tổ chức tín dụng
#REF!
NOB83
Decimal
(18,0)
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
#REF!
NOB84
Decimal
(18,0)
Quỹ dự phòng tài chính
#REF!
NOB85
Decimal
(18,0)
Quỹ đầu tư phát triển
#REF!
NOB86
Decimal
(18,0)
Khác
#REF!
NOB87
Decimal
(18,0)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
#REF!
NOB88
Decimal
(18,0)
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
#REF!
NOB89
Decimal
(18,0)
Thu nhập lãi tiền gửi
#REF!
NOB90
Decimal
(18,0)
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán nợ:
#REF!
NOB91
Decimal
(18,0)
Thu lãi từ chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB92
Decimal
(18,0)
Thu lãi từ chứng khoán đầu tư
#REF!
NOB93
Decimal
(18,0)
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
#REF!
NOB94
Decimal
(18,0)
Tu khác từ hoạt động tín dụng
#REF!
NOB95
Decimal
(18,0)
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
#REF!
NOB96
Decimal
(18,0)
Trả lãi tiền gửi
#REF!
NOB97
Decimal
(18,0)
Trả lãi tiền vay
#REF!
NOB98
Decimal
(18,0)
Trả lãi phát hành trái phiếu và giấy tờ có giá
#REF!
NOB99
Decimal
(18,0)
Chi phí khác cho hoạt động tín dụng
#REF!
NOB100
Decimal
(18,0)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ
#REF!
NOB101
Decimal
(18,0)
Thu từ dịch vụ thanh toán
#REF!
NOB102
Decimal
(18,0)
Thu từ dịch vụ ngân quỹ
#REF!
NOB103
Decimal
(18,0)
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh
#REF!
NOB104
Decimal
(18,0)
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý
#REF!
NOB105
Decimal
(18,0)
Thu từ hoạt động bảo hiểm
#REF!
NOB106
Decimal
(18,0)
Thu từ dịch vụ môi giới
#REF!
NOB107
Decimal
(18,0)
Thu khác
#REF!
NOB108
Decimal
(18,0)
Chi về dịch vụ thanh toán
#REF!
NOB109
Decimal
(18,0)
Chi về dịch vụ ngân quỹ
#REF!
NOB110
Decimal
(18,0)
Chi về dịch vụ viễn thông
#REF!
NOB111
Decimal
(18,0)
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý
#REF!
NOB112
Decimal
(18,0)
Chi từ hoạt động bảo hiểm
#REF!
NOB113
Decimal
(18,0)
Chi từ dịch vụ môi giới
#REF!
NOB114
Decimal
(18,0)
Chi khác
#REF!
NOB115
Decimal
(18,0)
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
#REF!
NOB116
Decimal
(18,0)
Thu từ kinh doanh ngoại tệ giao ngay
#REF!
NOB117
Decimal
(18,0)
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
#REF!
NOB118
Decimal
(18,0)
Thu từ giao dịch kinh doanh vàng
#REF!
NOB119
Decimal
(18,0)
Lãi chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh
#REF!
NOB120
Decimal
(18,0)
Chi về kinh doanh ngoại tệ giao ngay
#REF!
NOB121
Decimal
(18,0)
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
#REF!
NOB122
Decimal
(18,0)
Chi về giao dịch kinh doanh vàng
#REF!
NOB123
Decimal
(18,0)
Lỗ chênh lệch tỷ giá ngoại tệ kinh doanh
#REF!
NOB124
Decimal
(18,0)
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB125
Decimal
(18,0)
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB126
Decimal
(18,0)
Chi phí về mua bán chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB127
Decimal
(18,0)
Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB128
Decimal
(18,0)
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
#REF!
NOB129
Decimal
(18,0)
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
#REF!
NOB130
Decimal
(18,0)
Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác
#REF!
NOB131
Decimal
(18,0)
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
#REF!
NOB132
Decimal
(18,0)
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư dài hạn khác
#REF!
NOB133
Decimal
(18,0)
Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
#REF!
NOB134
Decimal
(18,0)
Hoàn nhập dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
#REF!
NOB135
Decimal
(18,0)
Chi phí hoạt động
#REF!
NOB136
Decimal
(18,0)
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
#REF!
NOB137
Decimal
(18,0)
Chi phí cho nhân viên
#REF!
NOB138
Decimal
(18,0)
Chi lương và phụ cấp
#REF!
NOB139
Decimal
(18,0)
Các khoản chi đóng góp theo lương
#REF!
NOB140
Decimal
(18,0)
Chi trợ cấp
#REF!
NOB141
Decimal
(18,0)
Chi công tác xã hội
#REF!
NOB142
Decimal
(18,0)
Chi khác
#REF!
NOB143
Decimal
(18,0)
Chi về tài sản
#REF!
NOB144
Decimal
(18,0)
Chi Khấu hao TSCĐ
#REF!
NOB145
Decimal
(18,0)
Chi khác về tài sản
#REF!
NOB146
Decimal
(18,0)
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
#REF!
NOB147
Decimal
(18,0)
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
#REF!
NOB148
Decimal
(18,0)
Chi phí dự phòng giảm giá các khoản đầu tư dài hạn và dự phòng nợ khó đòi
#REF!
NOB149
Decimal
(18,0)
Chi dự phòng trợ cấp thôi việc
#REF!
NOB150
Decimal
(18,0)
Chi phí hoạt động khác
#REF!
NOB151
Decimal
(18,10)
Chỉ số CAR
#REF!
NOB152
Decimal
(18,0)
1. Chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB153
Decimal
(18,0)
1.1. Chứng khoán nợ
#REF!
NOB154
Decimal
(18,0)
1.1.1. Trái phiếu chính phủ
#REF!
NOB155
Decimal
(18,0)
1.1.2. Trái phiếu chính phủ bảo lãnh
#REF!
NOB156
Decimal
(18,0)
1.1.3. Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành
#REF!
NOB157
Decimal
(18,0)
1.1.4. Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành
#REF!
NOB158
Decimal
(18,0)
1.1.5. Chứng khoán Nợ nước ngoài
#REF!
NOB159
Decimal
(18,0)
1.2.Chứng khoán vốn
#REF!
NOB160
Decimal
(18,0)
1.2.1. Chứng khoán Vốn do các TCTD khác phát hành
#REF!
NOB161
Decimal
(18,0)
1.2.2. Chứng khoán Vốn do các TCKT trong nước phát hành
#REF!
NOB162
Decimal
(18,0)
1.2.3. Chứng khoán Vốn nước ngoài
#REF!
NOB163
Decimal
(18,0)
1.3. Chứng khoán kinh doanh khác
#REF!
NOB164
Decimal
(18,0)
1.4. Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB165
Decimal
(18,0)
1.4.1. Dự phòng giảm giá
#REF!
NOB166
Decimal
(18,0)
1.4.2. Dự phòng chung
#REF!
NOB167
Decimal
(18,0)
1.4.3. Dự phòng cụ thể
#REF!
NOB168
Decimal
(18,0)
1.5. Tình trạng niêm yết của các chứng khoán kinh doanh
#REF!
NOB169
Decimal
(18,0)
1.5.1. Chứng khoán nợ
#REF!
NOB170
Decimal
(18,0)
1.5.1.1. Đã niêm yết
#REF!
NOB171
Decimal
(18,0)
1.5.1.2.Chưa niêm yết
#REF!
NOB172
Decimal
(18,0)
1.5.2. Chứng khoán vốn
#REF!
NOB173
Decimal
(18,0)
1.5.2.1. Đã niêm yết
#REF!
NOB174
Decimal
(18,0)
1.5.2.2.Chưa niêm yết
#REF!
NOB175
Decimal
(18,0)
1.5.3. Chứng khoán kinh doanh khác
#REF!
NOB176
Decimal
(18,0)
1.5.3.1. Đã niêm yết
#REF!
NOB177
Decimal
(18,0)
1.5.3.2. Chưa niêm yết
#REF!
NOB178
Decimal
(18,0)
Chứng khoán đầu tư
#REF!
NOB179
Decimal
(18,0)
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
#REF!
NOB180
Decimal
(18,0)
1.1 Chứng khoán Nợ
#REF!
NOB181
Decimal
(18,0)
Trái phiếu Chính phủ
#REF!
NOB182
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do chính phủ bảo lãnh
#REF!
NOB183
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành
#REF!
NOB184
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành
#REF!
NOB185
Decimal
(18,0)
Chứng khoán Nợ nước ngoài
#REF!
NOB186
Decimal
(18,0)
1.2 Chứng khoán Vốn
#REF!
NOB187
Decimal
(18,0)
Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành
#REF!
NOB188
Decimal
(18,0)
Chứng khoán Vốn do các TCKT trong nước phát hành
#REF!
NOB189
Decimal
(18,0)
Chứng khoán Vốn nước ngoài
#REF!
NOB190
Decimal
(18,0)
1.3 Dự phòng rủi ro chứng khoán sẵn sàng để bán
#REF!
NOB191
Decimal
(18,0)
Dự phòng giảm giá
#REF!
NOB192
Decimal
(18,0)
Dự phòng chung
#REF!
NOB193
Decimal
(18,0)
Dự phòng cụ thể
#REF!
NOB194
Decimal
(18,0)
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
#REF!
NOB195
Decimal
(18,0)
2.1 Chứng khoán nợ
#REF!
NOB196
Decimal
(18,0)
Trái phiếu Chính phủ
#REF!
NOB197
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do chính phủ bảo lãnh
#REF!
NOB198
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do các TCTD khác trong nước phát hành
#REF!
NOB199
Decimal
(18,0)
Trái phiếu do các TCKT trong nước phát hành
#REF!
NOB200
Decimal
(18,0)
Chứng khoán Nợ nước ngoài
#REF!
NOB201
Decimal
(18,0)
Trái phiếu đặc biệt do VAMC phát hành
#REF!
NOB202
Decimal
(18,0)
2.2 Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
#REF!
NOB203
Decimal
(18,0)
Dự phòng giảm giá
#REF!
NOB204
Decimal
(18,0)
Dự phòng chung
#REF!
NOB205
Decimal
(18,0)
Dự phòng cụ thể
#REF!
NOB206
Decimal
(18,0)
Dự phòng trái phiếu đặc biệt
#REF!
NOB207
Decimal
(18,0)
Lãi thuần từ hoạt động khác
#REF!
NOB208
Decimal
(18,0)
Thu nhập từ các khoản cho vay đã xử lý bằng quỹ dự phòng rủi ro
#REF!
NOB209
Decimal
(18,0)
Thu từ thanh lý tài sản cố định
#REF!
NOB210
Decimal
(18,0)
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ
#REF!
NOB211
Decimal
(18,0)
Thu về nghiệp vụ tất toán Trái phiếu VAMC
#REF!
NOB212
Decimal
(18,0)
Thu nhập về các công cụ tài chính phái sinh khác
#REF!
NOB213
Decimal
(18,0)
Thu nhập khác
#REF!
NOB214
Decimal
(18,0)
Chi phí cho nghiệp vụ hoán đổi lãi suất
#REF!
NOB215
Decimal
(18,0)
Chi từ thanh lý tài sản
#REF!
NOB216
Decimal
(18,0)
Chi về nghiệp vụ bán nợ
#REF!
NOB217
Decimal
(18,0)
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác
#REF!
NOB218
Decimal
(18,0)
Chi công tác xã hội
#REF!
NOB219
Decimal
(18,0)
Chi phí khác
#REF!
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
Created Date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
Updated Date
Last updated