​Cash Dividend Plan

Kế hoạch trả cổ tức bằng tiền mặt

API Name: ​/CorporateAction​/GetCashDividendPlan

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashDividendPlanId": 268759,

· "OrganCode": "PTG",

· "PublicDate": "2019-03-31T16:17:24.373",

· "ValuePerSharePlan": 2000,

· "TotalValuePlan": 9467570000,

· "ValuePerShareApprove": 2000,

· "TotalValueApprove": 9467570000,

· "CurrencyCode": "VND",

· "ExerciseRatePlan": 0.2,

· "ExerciseRateApprove": 0.2,

· "DividendYear": 2019,

· "SourceName": "AGM's resolution",

· "SourceApprove": "AGM's resolution",

· "Note": "",

· "SourceUrl": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-02-27T16:32:48.49",

· "UpdateDate": "2020-03-17T09:17:50.54",

· "ValuePerShareNotApprove": 2000,

· "TotalValueNotApprove": 0,

· "ExerciseRateNotApprove": 0.2

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

CashDividendPlanId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của StoxPlus

PublicDate

datetime

8

Ngày công bố

ValuePerSharePlan

decimal

(18,0)

Giá trị thanh toán kế hoạch

TotalValuePlan

decimal

(18,0)

Tổng giá trị thanh toán kế hoạch (VNĐ)

ValuePerShareApprove

decimal

(18,0)

Giá trị thanh toán được duyệt cuối năm

TotalValueApprove

decimal

(18,0)

Tổng giá trị thanh toán kế hoạch đầu năm (VNĐ)

CurrencyCode

nvarchar

5

Đơn vị tiền tệ lấy từ bảng stx_mst_Currency. Mặc định VND

ExerciseRatePlan

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % trả cố tức kế hoạch

ExerciseRateApprove

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % trả cố tức được duyệt

DividendYear

int

4

Năm trả cổ tức

SourceName

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

SourceApprove

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu được duyệt cuối năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_SourceName

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu kế hoạch đầu năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

en_SourceApprove

nvarchar

128

Nguồn dữ liệu được duyệt cuối năm. (Tạo bảng lưu trữ 1 số loại nguồn cố định phục vụ việc gõ nguồn) vd: "Nghị quyết đại hội cổ đông năm …"

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

ValuePerShareNotApprove

decimal

(18,10)

Giá trị thanh toán kế hoạch đầu năm

TotalValueNotApprove

decimal

(18,10)

Tổng giá trị thanh toán kế hoạch đầu năm (VNĐ)

ExerciseRateNotApprove

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % trả cố tức kế hoạch đầu năm

Last updated