Covered Warrant
Thông tin Chứng quyền
API Name: /CoveredWarrant/GetCoveredWarrant
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "CoveredWarrantCode": "CVNM1901",
· "CoveredWarrantName": "Covered Warrant VNM.KIS.M.CA.T.01",
· "IssuerOrganCode": "EPS",
· "DerivativeTypeCode": "CWC",
· "OrganCode": "VNM",
· "IssuePrice": 1200.0000000000,
· "ExercisePrice": 156282.2400000000,
· "ExecutionRateCoveredWarrant": 9.8360000000,
· "ExecutionRateShare": 1.0000000000,
· "IssueDate": "2019-06-14T00:00:00",
· "TermStageCode": "6M",
· "LastTradingDate": "2019-12-11T00:00:00",
· "MaturityDate": "2019-12-13T00:00:00",
· "TradingStatusCode": "STOP",
· "RightStyleCode": "EU",
· "PayoutMethodCode": "CASH",
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2019-06-27T00:00:00",
· "UpdateDate": "2019-06-27T00:00:00",
· "Ticker": "CVNM1901",
· "ShareIssue": 5000000,
· "GuaranteeValue": 5000000000,
· "IsinCode": null,
· "ListingDate": "2019-06-28T00:00:00"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
CoveredWarrantCode | nvarchar | 15 | Mã hợp đồng | |
CoveredWarrantName | nvarchar | 128 | Tên chứng quyền | |
IssuerOrganCode | nvarchar | 15 | Tổ chức phát hành chứng quyền (SSI) | |
DerivativeTypeCode | nvarchar | 10 | Loại chứng quyền (chứng quyền mua/bán) | |
OrganCode | nvarchar | 15 | Chứng khoán cơ sở (ABT) | |
IssuePrice | decimal | (18,10) | Giá chứng quyền | |
ExercisePrice | decimal | (18,10) | Giá thực hiện | |
ExecutionRateCoveredWarrant | decimal | (18,10) | Tỷ lệ chuyển đổi (10:1) VD: CQ mua có tỷ lệ chuyển đổi là 10:1, có nghĩa để mua 1 ExecutionRateShare cơ sở NĐT cần sở hữu 10 ExecutionRateCoveredWarrant. | |
ExecutionRateShare | decimal | (18,10) | ||
IssueDate | date | Ngày phát hành | ||
TermStageCode | nvarchar | 10 | Thời hạn chứng quyền | |
LastTradingDate | date | Ngày giao dịch cuối cùng | ||
MaturityDate | date | Ngày đáo hạn | ||
TradingStatusCode | nvarchar | 15 | Tình trạng giao dịch | |
RightStyleCode | nvarchar | 10 | Kiểu thực hiện quyền | |
PayoutMethodCode | nvarchar | 15 | Phương thức thanh toán | |
Ticker | varchar | 10 | mã trên sàn ck | |
ShareIssue | bigint | Số lượng Chứng quyền | ||
GuaranteeValue | bigint | Giá trị tài sản đảm bảo | ||
IsinCode | nvarchar | 15 | ISIN Code | New |
ListingDate | date |
| Ngày niêm yết | New |
Status | tinyint | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | ||
CreateDate | datetime | Ngày tạo record | ||
UpdateDate | datetime | Ngày cập nhật record |
Last updated