Bond
Thông tin cơ bản về Trái phiếu, bao gồm cả Trái phiếu Chính phủ và Trái phiếu Doanh nghiệp
API Name: /Company/GetBond
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BondId": 2161,
· "OrganCode": "KBNN",
· "BondCode": "TB1328154",
· "BondIsinCode": "VNTB13281548",
· "BondName": "Government-Underwritten bond, batch 1 in 2013",
· "ComGroupCode": "HNXIndex",
· "BondTermStageCode": "15Y",
· "IssueDate": "2013-06-30T00:00:00",
· "MaturityDate": "2028-06-30T00:00:00",
· "ParValue": 100000,
· "OutstandingShare": 42120000,
· "BondTypeCode": "GOVB",
· "BondStatusCode": "EFFEC",
· "RegistrationModeCode": "BOOK",
· "BondIssueMethod": "UWRI",
· "InterestRate": null,
· "PaymentMethod": "The bond interest is paid annually on 30 June from 2014 to maturity year. Bond principal is paid at face value upon maturity",
· "Note": null,
· "SourceUrl": "http://vsd.vn:6066/p5c28/2199/chi-tiet-thong-tin-to-chuc-TB1328154.htm",
· "Status": true,
· "CreateDate": "2017-05-15T00:00:00",
· "UpdateDate": "2020-01-06T11:56:45.317",
· "SecuritiesRegistrationCode": "73/2013/GCNTP-VSD-2",
· "ListingDate": "2013-07-04T00:00:00",
· "Coupon": 0.089,
· "StartPayoutDate": "0001-01-01T00:00:00",
· "LastPayoutDate": "0001-01-01T00:00:00"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
BondId | bigint | Id tự tăng | ||
OrganCode | nvarchar | 15 | Mã Cty phát hành trái phiếu | |
BondCode | nvarchar | 15 | Mã trái phiếu | |
BondIsinCode | nvarchar | 15 | Mã Isin | |
BondName | nvarchar | 128 | Tên trái phiếu | |
ComGroupCode | nvarchar | 10 | Sàn GD | |
BondTermStageCode | nvarchar | 5 | Kỳ hạn | |
IssueDate | date | Ngày phát hành | ||
MaturityDate | date | Ngày đáo hạn | ||
ParValue | decimal | (18,0) | Mệnh giá | |
OutstandingShare | decimal | (18,0) | Số lượng trái phiếu | |
BondTypeCode | nvarchar | 5 | Loại trái phiếu | |
BondStatusCode | nvarchar | 5 | Tình trạng (Hiệu lực, hết hiệu lực) | |
RegistrationModeCode | nvarchar | 5 | Hình thức đăng ký | |
BondIssueMethod | nvarchar | 5 | Hình thức phát hành | |
InterestRate | nvarchar | 500 | Lãi suất (text) | |
PaymentMethod | nvarchar | 500 | Cách thức trả lãi | |
Note | nvarchar | 500 | Ghi chú | |
SourceUrl | nvarchar | 255 | Link | |
SecuritiesRegistrationCode | nvarchar | 128 | Giấy chứng nhận ĐKCK | |
ListingDate | date | Ngày giao dịch đầu tiên | ||
Coupon | decimal | (18,10) | Lãi suất | |
StartPayoutDate | date | Ngày trả lãi đầu tiên | ||
LastPayoutDate | date | Ngày trả lãi cuối cùng | ||
Status | bit | Status | ||
CreateDate | datetime | CreateDate | ||
UpdateDate | datetime | UpdateDate |
Last updated