Transport Warehouse Index

Chỉ số vận tải, kho bãi

API Name: /Macro/GetTransportWarehouseIndex

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

TransportWarehouseIndexId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

TransportWarehouseIndexTypeId

SourceOrganizationId

int

Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization

Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization

PeriodId

int

Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period

Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period

DataStatusId

tinyint

Trạng thái data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus

Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus

PublicDateId

date

Ngày công bố thông tin

Public date of data

DocumentDateId

date

Ngày chốt số liệu

Date of Record Data

Value

decimal

(9,5)

Giá trị

Value

UnitId

tinyint

Mã đơn vị vd: ngàn, Triệu, % ... từ bảng FGFB_CMMS_DM_Unit

Unit of Value from FGFB_CMMS_DM_Unit

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

Last updated