HNX Derivative

Dữ liệu giao dịch Phái sinh (Bao gồm Nhà đầu tư Nước ngoài)

API Name: /Market/GetHnxDerivative

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "HnxDerivativeId": 345594,

· "DerivativeCode": "VN30F2009",

· "StockNo": 0,

· "TradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "StockType": "FU",

· "CeilingPrice": 717.9,

· "FloorPrice": 624.1,

· "ReferencePrice": 671,

· "ReferenceDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "OpenPrice": 680,

· "ClosePrice": 696.5,

· "MatchPrice": 696.5,

· "MatchVolume": 1,

· "MatchValue": 69650000,

· "PriceChange": 25.5,

· "PercentPriceChange": 0.0380029806,

· "HighestPrice": 709,

· "LowestPrice": 671.5,

· "AveragePrice": 0,

· "DealVolume": 0,

· "DealPrice": 0,

· "TotalMatchVolume": 106,

· "TotalMatchValue": 7288710000,

· "TotalDealVolume": 0,

· "TotalDealValue": 0,

· "TotalVolume": 106,

· "TotalValue": 7288710000,

· "ForeignBuyValueMatched": 0,

· "ForeignBuyVolumeMatched": 0,

· "ForeignSellValueMatched": 206700000,

· "ForeignSellVolumeMatched": 3,

· "ForeignBuyValueDeal": 0,

· "ForeignBuyVolumeDeal": 0,

· "ForeignSellValueDeal": 0,

· "ForeignSellVolumeDeal": 0,

· "ForeignBuyValueTotal": 0,

· "ForeignBuyVolumeTotal": 0,

· "ForeignSellValueTotal": 206700000,

· "ForeignSellVolumeTotal": 3,

· "ForeignTotalRoom": 0,

· "ForeignCurrentRoom": 0,

· "Parvalue": 0,

· "BoardCode": "DER_BRD_01",

· "TradingSessionId": null,

· "TradSesStatus": 0,

· "SecurityTradingStatus": -2147483648,

· "ListingStatus": -2147483648,

· "TotalBuyTradeVolume": 150,

· "TotalSellTradeVolume": 126,

· "PriorOpenPrice": 690.2,

· "PriorClosePrice": 671,

· "CurrentPrice": 0,

· "CurrentVolume": 0,

· "TotalSellTrade": 175,

· "TotalBuyTrade": 475,

· "TotalBuyTradingVolume": 0,

· "BuyCount": 0,

· "TotalBuyTradingValue": 0,

· "TotalSellTradingVolume": 0,

· "SellCount": 0,

· "TotalSellTradingValue": 0,

· "TotalBidQtty_OD": 0,

· "TotalOfferQtty_OD": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-17T15:11:59.88",

· "UpdateDate": "2020-03-17T15:11:59.88",

· "SessionStatus": -2147483648,

· "RecordOrder": 0,

· "SenderCompID": "HNX",

· "OpenInterest": 131,

· "PercentOpenInterestChange": -0.015037594,

· "FirstTradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "LastTradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "OpenMatchVolume": 2,

· "CloseMatchVolume": 6,

· "ComGroupCode": "VN30",

· "OrganCode": null,

· "BondCode": null

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

HnxDerivativeId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto-generated key defined by FiinGroup

DerivativeCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

DerivativeCode

StockNo

int

Mã chứng khoán dạng số

StockNo

TradingDate

datetime

Ngày giao dịch hiện tại theo định dạng yyyyMMdd hh:mm:ss

Trading Date formatted as yyyyMMdd hh:mm:ss

StockType

nvarchar

5

Loại chứng khoán: ST: Cổ phiếu BO: Trái phiếu MF: Chứng chỉ quỹ EF: ETF FU : Future OP: Option

Stock Type: ST: Share BO: Bond MF: Fund Certificate EF: ETF FU: Future OP: Option

CeilingPrice

decimal

(18,2)

Giá trần

Ceiling Price

FloorPrice

decimal

(18,2)

Giá sàn

Floor Price

ReferencePrice

decimal

(18,2)

Giá tham chiếu

Reference Price

ReferenceDate

date

Ngày gd gần nhất trước ngày gd hiện tại

Last Trading Date

OpenPrice

decimal

(18,2)

Giá tạm khớp trong đợt KL định kỳ

Open Price

ClosePrice

decimal

(18,2)

Giá khớp mở cửa

Close Price

MatchPrice

decimal

(18,2)

Giá khớp gần nhất của GD khớp lệnh lô chẵn

Latest Matching Price of round-lot order-matching

MatchVolume

decimal

(18,0)

KL khớp gần nhất của GD khớp lệnh lô chăn

Latest round-lot Order-Matching Volume

MatchValue

decimal

(18,0)

Giá trị khớp lệnh gần nhất của gd khớp lệnh lô chẵn

Latest round-lot Order-Matching Value

PriceChange

decimal

(18,2)

Giá trị thay đổi

Price Change

PercentPriceChange

decimal

(18,2)

% thay đổi

Price Change Percentage

HighestPrice

decimal

(18,2)

Giá thực hiện cao nhất của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn)

Highest Price of order-matching and put-through (round lot)

LowestPrice

decimal

(18,2)

Giá thực hiện thấp nhất của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn)

Lowest Price of order-matching and put-through (round lot)

AveragePrice

decimal

(18,2)

Giá khớp trung bình

Average Price

DealVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng thực hiện của giao dịch thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Put-through Volume (round and odd lot)

DealPrice

decimal

(18,2)

Giá thực hiện của giao dịch thỏa thuận lô chẵn

Round-lot put-through Price

TotalMatchVolume

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng giao dịch thông thường của GD khớp lệnh lô chẵn

Total round-lot order-matching Volume

TotalMatchValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị giao dịch thông thường của GD khớp lệnh lô chẵn

Total round-lot order-matching Value

TotalDealVolume

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng của giao dịch thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Put-through Volume

TotalDealValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị của giao dịch thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Put-through Value

TotalVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Volume of order-matching and put-through (round and odd lot)

TotalValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Value of order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignBuyValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Value

ForeignBuyVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Volume

ForeignSellValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Value

ForeignSellVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Volume

ForeignBuyValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Value

ForeignBuyVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Volume

ForeignSellValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Value

ForeignSellVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Volume

ForeignBuyValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng giá trị mua khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Buy Value. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignBuyVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng mua khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Buy Volume. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignSellValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng giá trị bán khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Sell Value. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignSellVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng bán khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Sell Volume. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignTotalRoom

decimal

(18,0)

Tổng Room NĐTNN được phép mua

Total Foreign Room

ForeignCurrentRoom

decimal

(18,0)

Số lượng còn lại cho phép NDTNN đặt lệnh mua

Current Foreign Room

Parvalue

int

Mệnh giá chứng khoán (=10.000vnđ)

Par Value (=VND10,000)

BoardCode

nvarchar

50

Mã bảng giao dịch của chứng khoán

BoardCode

TradingSessionId

nvarchar

50

Mã phiên giao dịch

TradingSessionId

TradSesStatus

int

Trạng thái giao dịch

TradSesStatus

SecurityTradingStatus

Int

Trạng thái chứng khoán

Security Trading Status

ListingStatus

Int

Tình trạng chứng khoán

Listing Status

TotalBuyTradeVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL đặt mua của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

Total Buy Trade Volume

TotalSellTradeVolume

decimal

(18,0)

Tổng KL đặt bán của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

Total Sell Trade Volume

PriorOpenPrice

decimal

(18,2)

Giá mở cửa phiên giao dịch trước phiên giao dịch hiện tại

Prior Open Price

PriorClosePrice

decimal

(18,2)

Gía đóng cửa phiên trước phiên giao dịch hiện tại

Prior Close Price

CurrentPrice

decimal

(18,2)

Giá khớp của phiên định kỳ. Khi chưa kết thúc phiên định kỳ thì là giá dự kiến khớp

Traded Price of regular session. When trading session is not closed yet, it is expectedly traded price

CurrentVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng khớp của phiên định kỳ. Khi chưa kết thúc phiên định kỳ thì là khối lượng dự kiến khớp

Traded Price of regular session. When trading session is not closed yet, it is expectedly traded price

TotalSellTrade

int

Tổng số lệnh đặt bán của GD khớp lệnh lô chẵn

Sell Trade Order

TotalBuyTrade

int

Tổng số lệnh đặt mua của GD khớp lệnh lô chẵn

Buy Trade Order

TotalBuyTradingVolume

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng mua khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Buy Trading Volume of order-matching and put-through (round and odd lot)

BuyCount

int

Tổng số lệnh mua khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuân (lô chẵn và lẻ)

Buy Count of order-matching and put-through (round and odd lot)

TotalBuyTradingValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị mua khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Buy Trading Value of order-matching and put-through (round and odd lot)

TotalSellTradingVolume

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng bán khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuân (lô chẵn và lẻ)

Total Sell Trading Volume of order-matching and put-through (round and odd lot)

SellCount

int

Tổng số lệnh bán khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuân (lô chẵn và lẻ)

Sell Count of order-matching and put-through (round and odd lot)

TotalSellTradingValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị bán khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Sell Trading Value of order-matching and put-through (round and odd lot)

TotalBidQtty_OD

decimal

(18,0)

Tổng KL đặt mua của GD khớp lệnh lô lẻ(trừ khối lượng sửa, hủy)

Total Bid Volume of odd-lot order-matching (excluding correction and cancellation)

TotalOfferQtty_OD

decimal

(18,0)

Tổng KL đặt bán của GD khớp lệnh lô lẻ(trừ khối lượng sửa, hủy)

Total Offer Volume of odd-lot order-matching (excluding correction and cancellation)

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Updated Date

SessionStatus

tinyint

Trạng thái phiên giao dịch. 97 đóng phiên

SessionStatus

RecordOrder

int

Order của từng bản ghi theo index

RecordOrder

SenderCompID

nvarchar

30

ID người gửi. Nếu là message do HNX gửi thì giá trị là “HNX”

SenderCompID

OpenInterest

decimal

(18,10)

Khối lượng mở OI

PercentOpenInterestChange

decimal

(18,10)

Thay đổi OI (%)

Percent Open Interest Change %

FirstTradingDate

date

Ngày giao dịch đầu tiên

FirstTradingDate

LastTradingDate

date

Ngày giao dịch cuối cùng

LastTradingDate

OpenMatchVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng khớp lệnh mở cửa

OpenMatchVolume

CloseMatchVolume

decimal

(18,0)

Khối lượng khớp lệnh đóng cửa

CloseMatchVolume

ComGroupCode

nvarchar

15

Tài sản cơ sở Index (VN30, HNX30)

Index Code in API CompanyGroup

OrganCode

nvarchar

15

Tài sản cơ sở Stock (ABT)

Organization Code defined by FiinGroup

BondCode

nvarchar

15

Tài sản cơ sở Bond (..)

BondCode

Last updated