Chỉ số năm

Chỉ số năm

API Name: /Ratio/GetRatioYear

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "RatioYearId": 12244545,

· "OrganCode": "AAV",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "AAV",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "TradingDate": "2020-03-18T00:00:00",

· "TTMType": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-18T17:27:06.17",

· "UpdateDate": "2020-03-18T17:27:06.17",

· "RYQ1": 0.1224964464,

· "RYQ2": 1.9232130117,

· "RYQ3": 2.1168860696,

· "RYQ4": 0,

· "RYQ5": 0,

· "RYQ6": 0.3424108443,

· "RYQ7": 0.2169931367,

· "RYQ8": 0.4322952406,

· "RYQ9": 0.2739548172,

· "RYQ10": 0.5779800666,

· "RYQ11": 0.3662784333,

· "RYQ12": 0.1021936627,

· "RYQ13": 0.1260787953,

· "RYQ14": 0.0596951366,

· "RYQ15": 7.1607857125,

· "RYQ16": 50.9720601419,

· "RYQ17": 17.7944679527,

· "RYQ18": 20.5119928828,

· "RYQ19": 16.107702771,

· "RYQ20": 22.6599661782,

· "RYQ21": 14037749465.54,

· "RYQ22": 789852972.26,

· "RYQ23": 0.1890249057,

· "RYQ24": -0.070034103,

· "RYQ25": 0.104735046,

· "RYQ26": 0.0894610107,

· "RYQ27": 0.0774628281,

· "RYQ28": 0.0723928591,

· "RYQ29": 0.0562663534,

· "RYQ30": 3.5052247962,

· "RYQ31": 1.1185595167,

· "RYQ32": 1.9148912375,

· "RYQ33": -0.0161265057,

· "RYQ34": 0.1663092091,

· "RYQ35": -0.0874365578,

· "RYQ36": -0.1006037034,

· "RYQ37": -0.1687215081,

· "RYQ38": -0.1638672519,

· "RYQ39": -0.1444242577,

· "RYQ40": 9e-10,

· "RYQ41": 0.5089871244,

· "RYQ42": 0.877574517,

· "RYQ43": 0.4485423856,

· "RYQ44": 0,

· "RYQ45": 0,

· "RYQ46": 0,

· "RYQ47": 0,

· "RYQ48": 0,

· "RYQ49": 0,

· "RYQ50": 0,

· "RYQ51": 0,

· "RYQ52": 0.5821802625,

· "RYQ53": 2.2463860772,

· "RYQ54": 0,

· "RYQ55": 0,

· "RYQ56": 0,

· "RYQ57": 0,

· "RYQ58": 0,

· "RYQ59": 0,

· "RYQ60": 0,

· "RYQ61": 0,

· "RYQ62": 0,

· "RYQ63": 0,

· "RYQ64": 0,

· "RYQ65": 0,

· "RYQ66": 0,

· "RYQ67": 0,

· "RYQ68": 0,

· "RYQ69": 0,

· "RYQ70": 0.2110743639,

· "RYQ71": 1.5779800666,

· "RYQ72": 42408747158,

· "RYQ73": 48977418929,

· "RYQ74": 0.0736146804,

· "RYQ75": 0.3710859931,

· "RYQ76": 0.0846742599,

· "RYQ77": 10.0198118129,

· "RYQ78": 0,

· "RYQ79": 0,

· "RYQ80": 0,

· "RYQ81": 0,

· "RYQ82": 0,

· "RYQ83": 0,

· "RYQ84": 0,

· "RYQ85": 0,

· "RYQ86": 0,

· "RYQ87": 0,

· "RYQ88": 158.5924612325,

· "RYQ89": 181.2524274107,

· "RYQ90": -5.139966736,

· "RYQ91": 13.1290226644,

· "RYQ92": 0.1971691201,

· "RYQ93": 2.6783940225,

· "RYQ94": 2.6083760119,

· "RYQ95": 0.9252380515,

· "RYQ96": 0.5779800666,

· "RYQ97": 1.1185595167,

· "RYQ98": 0.009624254,

· "RYQ99": 0.0896232675,

· "RYQ100": 0,

· "RYQ101": 27.5645958571,

· "RYQ102": -0.6365857556,

· "RYQ103": 2.6083760119,

· "RYQ104": -0.4740174958,

· "RYQ105": 0.168199126,

· "RYQ106": -0.1444242577,

· "RYQ107": -0.1862680057,

· "RYQ108": -0.2320606163,

· "RYQ109": 0.2099722463,

· "RYQ110": 0,

· "RYQ111": 0,

· "RYQ112": 0,

· "RYQ113": 0,

· "RYQ114": 0,

· "RYQ115": 1.0440628666,

· "RYQ116": 0,

· "RYQ117": 0,

· "RYQ118": 0,

· "RYQ119": 0,

· "RYQ120": 0,

· "RYQ121": 0,

· "RYQ122": 0,

· "RYQ123": 0,

· "RYQ124": 0,

· "RYQ125": 0,

· "RYQ126": 0,

· "RYQ127": 0,

· "RYQ128": 0,

· "RYQ129": 0,

· "RYQ130": 0,

· "RYQ131": 0,

· "RYQ132": 0,

· "RYQ133": 0,

· "RYQ134": 0,

· "RYQ135": 0,

· "RYQ136": 0,

· "RYQ137": 0,

· "RYQ138": 0,

· "RYQ139": 0,

· "RYQ140": 0,

· "RYQ141": 0,

· "RYQ142": 0,

· "RYQ143": 34062619273,

· "RYQ144": 11703,

· "RYQ145": 4.469727794,

· "IntegratedDate": "0001-01-01T00:00:00",

· "RYQ148": 0.9299123166,

· "RYQ149": 0.5824172651,

· "RYQ150": 0.2438958766,

· "RYQ151": 0.2247494279,

· "RYQ160": 0.0799579664,

· "RYQ161": 0.5821802625,

· "RYQ162": -0.0447181347,

· "RYQ163": 1.0440628666,

· "RYQ164": -0.0855970537,

· "RYQ165": 1.2169066326,

· "RYQ166": -0.0750266262,

· "RYQ167": 1.1481011389,

· "RYQ168": 0,

· "RYQ169": 2.2463860772,

· "RYQ170": 0,

· "RYQ171": 0.9442977118,

· "RYQ172": 0.2619544281,

· "RYQ173": 0.2110743639,

· "RYQ174": 0.4986770743,

· "RYQ175": 0.9804544291,

· "RYQ176": 0.5968718421,

· "RYQ177": 1.3760880752,

· "RYQ178": -0.649301033,

· "RYQ179": -0.4078015814,

· "RYQ152": 0,

· "RYQ153": 0,

· "RYQ154": 0,

· "RYQ155": 0,

· "RYQ156": 0,

· "RYQ157": 0,

· "RYQ158": 0,

· "RYQ159": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài ký tự dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

RatioYearId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto-generated key defined by FiinGroup

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Organization Code defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán

Stock Code

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Ticker

YearReport

int

Năm báo cáo

Report Year

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4

Report Quarter, eg. Q1, Q2

TradingDate

date

Ngày tính chỉ số

Indexing date

TTMType

tinyint

1: Tính trượt 4 quý 0: Tính theo năm tài chính mới nhất

1. Trailing 4Q, 0: Calculation per year

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Record day

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Update record day

RYQ1

Decimal

(28,10)

Tỷ suất thanh toán tiền mặt

Cash Ratio

RYQ2

Decimal

(28,10)

Tỷ suất thanh toán nhanh

Quick Ratio

RYQ3

Decimal

(28,10)

Tỷ suất thanh toán hiện thời

Current Ratio

RYQ4

Decimal

(28,10)

Vốn vay dài hạn/Vốn CSH

Long term Loans/Equity

RYQ5

Decimal

(28,10)

Vốn vay dài hạn/Tổng Tài sản

Long term Loans/Total Assets

RYQ6

Decimal

(28,10)

Vốn vay ngắn dài hạn/Vốn CSH

Total Loans/Equity

RYQ7

Decimal

(28,10)

Vốn vay ngắn dài hạn/Tổng Tài sản

Total Loans/Total Assets

RYQ8

Decimal

(28,10)

Công nợ ngắn hạn/Vốn CSH

ST Liabilities/Equity

RYQ9

Decimal

(28,10)

Công nợ ngắn hạn/Tổng Tài sản

ST Liabilities/Total Assets

RYQ10

Decimal

(28,10)

Tổng công nợ/Vốn CSH

Total Liabilities/Equity

RYQ11

Decimal

(28,10)

Tổng công nợ/Tổng Tài sản

Total Liabilities/Total Assets

RYQ12

Decimal

(28,10)

ROE %

ROE %

RYQ13

Decimal

(28,10)

ROCE %

ROCE %

RYQ14

Decimal

(28,10)

ROA %

ROA %

RYQ15

Decimal

(28,10)

Hệ số quay vòng phải thu khách hàng

Account Receivable Turnover

RYQ16

Decimal

(28,10)

Thời gian trung bình thu tiền khách hàng

Day Sales Outstanding

RYQ17

Decimal

(28,10)

Hệ số quay vòng HTK

Inventory Turnover

RYQ18

Decimal

(28,10)

Thời gian trung bình xử lý HTK

Days Inventory Outstading

RYQ19

Decimal

(28,10)

Hệ số quay vòng phải trả nhà cung cấp

Account Payable Turnover

RYQ20

Decimal

(28,10)

Thời gian trung bình thanh toán cho nhà cung cấp

Days Payable Outstanding

RYQ21

Decimal

(28,2)

Doanh số tính trên đầu người

Sales per Employee

RYQ22

Decimal

(28,2)

Lợi nhuận thuần tính trên đầu người

Net Income per Employee

RYQ23

Decimal

(28,10)

not use

RYQ24

Decimal

(28,10)

not use

RYQ25

Decimal

(28,10)

Tỷ suất lợi nhuận gộp %

Gross profit margin %

RYQ26

Decimal

(28,10)

Tỷ suất EBITDA %

EBITDA %

RYQ27

Decimal

(28,10)

Tỷ suất EBIT %

EBIT %

RYQ28

Decimal

(28,10)

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế %

Pre-tax profit margin %

RYQ29

Decimal

(28,10)

Tỷ suất lợi nhuận thuần %

Net profit margin %

RYQ30

Decimal

(28,10)

Tỷ lệ doanh số/vốn hóa (lần)

Asset Turnover Ratio

RYQ31

Decimal

(28,10)

Hệ số vòng quay tài sản (lần)

Asset Turnover Ratio

RYQ32

Decimal

(28,10)

Hệ số vòng quay vốn CSH (lần)

Equity Turnover Ratio

RYQ33

Decimal

(28,10)

Tỷ suất thuế TNDN thực tế (%)

Corporate tax rate

RYQ34

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần

Net Sale growth

RYQ35

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi gộp

Gross Profit growth

RYQ36

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EBITDA

EBITDA growth

RYQ37

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EBIT

EBIT growth

RYQ38

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế

Net Profit before tax growth

RYQ39

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi thuần

Net Profit growth

RYQ40

Decimal

(28,10)

not use

RYQ41

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản

Total Assets growth

RYQ42

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH

Owner's Equity growth

RYQ43

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ

Charter Capital growth

RYQ44

Decimal

(28,10)

Net Interest Margin (NIM)

Net Interest Margin (NIM)

RYQ45

Decimal

(28,10)

Average Yield on Earning Assets (YOEA)

Average Yield on Earning Assets (YOEA)

RYQ46

Decimal

(28,10)

Average Cost of Financing (COF)

Average Cost of Financing (COF)

RYQ47

Decimal

(28,10)

Non-interest income/ Net Interest Income

Non-interest income/ Net Interest Income

RYQ48

Decimal

(28,10)

Cost-to-Income Ratio

Cost-to-Income Ratio

RYQ49

Decimal

(28,10)

Preprovision ROA %

Preprovision ROA %

RYQ50

Decimal

(28,10)

Average Loans Growth %

Average Loans Growth %

RYQ51

Decimal

(28,10)

Aver Deposit Growth %

Aver Deposit Growth %

RYQ52

Decimal

(28,10)

CAR - Tier 1 (not used)

CAR - Tier 1 (not used)

RYQ53

Decimal

(28,10)

CAR - Tier 2 (not used)

CAR - Tier 2 (not used)

RYQ54

Decimal

(28,10)

Equity/Liabilities

Equity/Liabilities

RYQ55

Decimal

(28,10)

Equity/Loans

Equity/Loans

RYQ56

Decimal

(28,10)

Equity/Assets

Equity/Assets

RYQ57

Decimal

(28,10)

Loans/Deposit Ratio

Loans/Deposit Ratio

RYQ58

Decimal

(28,10)

NPLs/Loans Ratio (đổi tên thành NPL)

NPLs/Loans Ratio (đổi tên thành NPL)

RYQ59

Decimal

(28,10)

Loan-loss reserves/NPLs

Loan-loss reserves/NPLs

RYQ60

Decimal

(28,10)

Loan-loss reserves/Loans

Loan-loss reserves/Loans

RYQ61

Decimal

(28,10)

Provision Charges/Loans

Provision Charges/Loans

RYQ62

Decimal

(28,0)

Tài sản sinh lãi

Earning Assets

RYQ63

Decimal

(28,0)

Nợ chịu lãi

Interest-bearing Liabilities

RYQ64

Decimal

(28,10)

ROE (trước dự phòng)

Preprovision ROE %

RYQ65

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng chi phí hoạt động

Operating expense growth

RYQ66

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng lợi nhuận trước dự phòng

Pre-provision operating profit

RYQ67

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng thu nhập lãi thuần

Net Interest Income growth

RYQ68

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng thu nhập ngoài lãi

Non-interest income growth

RYQ69

Decimal

(28,0)

Nợ xấu

Nonperforming loan

RYQ70

Decimal

(28,10)

not use

RYQ71

Decimal

(28,10)

not use

RYQ72

Decimal

(28,0)

Ebit

Ebit

RYQ73

Decimal

(28,0)

Ebitda

Ebitda

RYQ74

Decimal

(28,10)

Tỷ suất lãi hoạt động kinh doanh

Operating profit rate

RYQ75

Decimal

(28,10)

not use

RYQ76

Decimal

(28,10)

not use

RYQ77

Decimal

(28,10)

Khả năng chi trả lãi vay

Ability to pay interest

RYQ78

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần

Net Sale growth

RYQ79

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi gộp

Gross Profit growth

RYQ80

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EBITDA

EBITDA growth

RYQ81

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EBIT

EBIT growth

RYQ82

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế

Net Profit before tax growth

RYQ83

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi thuần

Net Profit growth

RYQ84

Decimal

(28,10)

not use

RYQ85

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản

Total Assets growth

RYQ86

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH

Owner's Equity growth

RYQ87

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng vốn điều lệ

Charter Capital growth

RYQ88

Decimal

(28,10)

Operating cycle

Operating cycle

RYQ89

Decimal

(28,10)

Cash operating cycle

Cash operating cycle

RYQ90

Decimal

(28,10)

Working capital turnover

Working capital turnover

RYQ91

Decimal

(28,10)

Fixed asset turnover

Fixed asset turnover

RYQ92

Decimal

(28,10)

Free cash flow/ revenue

Free cash flow/ revenue

RYQ93

Decimal

(28,10)

Free cash flow/operating income

Free cash flow/operating income

RYQ94

Decimal

(28,10)

Total debt/EBITDA

Total debt/EBITDA

RYQ95

Decimal

(28,10)

Free cash flow/ debt

Free cash flow/ debt

RYQ96

Decimal

(28,10)

Financial leverage

Financial leverage

RYQ97

Decimal

(28,10)

Sales/Asset

Sales/Asset

RYQ98

Decimal

(28,10)

CPEX/sales

CPEX/sales

RYQ99

Decimal

(28,10)

Operating ROA

Operating ROA

RYQ100

Decimal

(28,10)

Retention rate b

Retention rate b

RYQ101

Decimal

(28,10)

EBITDA interest coverage

EBITDA interest coverage

RYQ102

Decimal

(28,10)

Free operating cash flows to total debt

Free operating cash flows to total debt

RYQ103

Decimal

(28,10)

Total debt to EBITDA

Total debt to EBITDA

RYQ104

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng SPS

EPS Growth

RYQ105

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Interest expense

Interest Expense growth

RYQ106

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng NPM

Net Profit Margin growth

RYQ107

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Accounts receivable

Accounts receivable growth

RYQ108

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởngNet Inventories

Net Inventories growth

RYQ109

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Short-term borrowings

Short-term borrowings growth

RYQ110

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng Long-term borrowings

Long-term borrowings growth

RYQ111

Decimal

(28,10)

Lãi suất đầu vào bình quân

Average input interest rate

RYQ112

Decimal

(28,10)

Lãi suất đầu ra bình quân

Average output interest rate

RYQ113

Decimal

(28,10)

Chênh lệch lãi ròng

Net profit difference

RYQ114

Decimal

(28,10)

TS sinh lời/TTS

Earning Assets/Total Assets

RYQ115

Decimal

(28,10)

TS sinh lời/TTS

Earning Assets/Total Assets

RYQ116

Decimal

(28,10)

Chi phí hoạt động/ Tổng tài sản sinh lãi

Operating expense/Earning Assets

RYQ117

Decimal

(28,10)

Thu nhập lãi ròng/ Tổng thu nhập

Net profit/Gross profit

RYQ118

Decimal

(28,10)

CIR

CIR

RYQ119

Decimal

(28,10)

Tài sản thanh khoản/ Tổng tiền gửi

Liquid Asset/Deposit

RYQ120

Decimal

(28,10)

TS thanh khoản/TTS

Liquid Asset/Total Asset

RYQ121

Decimal

(28,10)

Tiền gửi KH/TTS

Deposits from customer/ Total Asset

RYQ122

Decimal

(28,10)

Dư nợ/TTS

Outstanding loans/ Total Asset

RYQ123

Decimal

(28,10)

Dư nợ/(Tổng tiền gửi + Giấy tờ có giá)

Outstanding loans/ Total Deposit and Valuable papers

RYQ124

Decimal

(28,10)

LDR

LDR

RYQ125

Decimal

(28,0)

Tổng tài sản rủi ro

Risk-weighted asset

RYQ126

Decimal

(28,10)

Tier 1 Capital

Tier 1 Capital

RYQ127

Decimal

(28,10)

Tier 1 CAR

Tier 1 CAR

RYQ128

Decimal

(28,10)

VCSH/TTS

Equity/Assets

RYQ129

Decimal

(28,10)

VCSH/Dư nợ

Equity/Loans

RYQ130

Decimal

(28,0)

Nợ đủ tiêu chuẩn

Eligible debt

RYQ131

Decimal

(28,0)

Nợ cần chú ý

Debt note

RYQ132

Decimal

(28,0)

Nợ dưới tiêu chuẩn

Bad debt

RYQ133

Decimal

(28,0)

Nợ nghi ngờ

Doubtful dept

RYQ134

Decimal

(28,0)

Nợ xấu có khả năng mất vốn

Bad debt with possiblity of loss

RYQ135

Decimal

(28,0)

Tổng dư nợ

Total outstanding loans

RYQ136

Decimal

(28,10)

Nợ xấu (3-5)/Tổng dư nợ

NPLs (3-5)/Total outstanding loans

RYQ137

Decimal

(28,10)

Nợ xấu (3-5)/Vốn CSH

NPLs (3-5)/Equity

RYQ138

Decimal

(28,10)

Nợ xấu (2-5)/Tổng dư nợ

NPLs (2-5)/Total outstanding loans

RYQ139

Decimal

(28,10)

Nợ xấu (2-5)/Vốn CSH

NPLs (2-5)/Equity

RYQ140

Decimal

(28,10)

DPRRTD/Nợ xấu (3-5)

Credit loss provision/ NPLs (3-5)

RYQ141

Decimal

(28,10)

DPRRTD/Nợ xấu (2-5)

Credit loss provision/ NPLs (2-5)

RYQ142

Decimal

(28,10)

DPRR/Dư nợ

Provision/Outstanding Loans

RYQ143

Decimal

(28,0)

Net Current Asset

Net Current Asset

RYQ144

Decimal

(28,0)

Tangible Book

Tangible Book

RYQ145

Decimal

(28,10)

Intrinsic Value (DCF)

Intrinsic Value (DCF)

IntegratedDate

date

Ngày để join giữa 2 bảng TTM và TTMDaily

Merging day between TTM and TTM Daily ratios

RYQ148

Decimal

(28,10)

Doanh thu/Tổng tài sản

Sales/Total Assets

RYQ149

Decimal

(28,10)

% Doanh thu kế hoạch

Sales % (plan)

RYQ150

Decimal

(28,10)

% LNTT kế hoạch

Net Profit before tax % (plan)

RYQ151

Decimal

(28,10)

% LNST kế hoạch

Net Profit after tax % (plan)

RYQ160

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Doanh thu thuần 3 năm - CARG

Net Sale growth 3 years - CAGR

RYQ161

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Doanh thu thuần 5 năm - CARG

Net Sale growth 5 years - CAGR

RYQ162

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LN gộp 3 năm - CARG

Gross Profit growth 3 years - CAGR

RYQ163

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LN gộp 5 năm - CARG

Gross Profit growth 5 years - CAGR

RYQ164

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LNTT 3 năm - CARG

Net Profit before tax growth 3 years - CAGR

RYQ165

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LNTT 5 năm - CARG

Net Profit before tax growth 5 years - CAGR

RYQ166

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LN ròng 3 năm - CARG

Net Profit growth 3 years - CAGR

RYQ167

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng LN ròng 5 năm - CARG

Net Profit growth 5 years - CAGR

RYQ168

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng EBIT 3 năm - CARG

EBIT growth 3 years - CAGR

RYQ169

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng EBIT 5 năm - CARG

EBIT growth 5 years - CAGR

RYQ170

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng EBITDA 3 năm - CARG

EBITDA growth 3 years - CAGR

RYQ171

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng EBITDA 5 năm - CARG

EBITDA growth 5 years - CAGR

RYQ172

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Tổng Tài sản 3 năm - CARG

Total Assets growth 3 years - CAGR

RYQ173

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Tổng Tài sản 5 năm - CARG

Total Assets growth 5 years - CAGR

RYQ174

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng VCSH 3 năm - CARG

Owner's Equity growth 3 years - CAGR

RYQ175

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng VCSH 5 năm - CARG

Owner's Equity growth 5 years - CAGR

RYQ176

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng VĐL 3 năm - CARG

Charter Capital growth 3 years - CAGR

RYQ177

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng VĐL 5 năm - CARG

Charter Capital growth 5 years - CAGR

RYQ178

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Chi phí đầu tư tài sản cố đinh (CAPEX) 3 năm - CARG

Capital Expenditure growth 3 years - CAGR

RYQ179

Decimal

(28,10)

Tăng trưởng Chi phí đầu tư tài sản cố đinh (CAPEX) 5 năm - CARG

Capital Expenditure growth 5 years - CAGR

RYQ152

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần (6m-o-6m)

Net Sale growth (6m-o-6m)

RYQ153

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi gộp (6m-o-6m)

Gross Profit growth (6m-o-6m)

RYQ154

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế (6m-o-6m)

Net Profit before tax growth (6m-o-6m)

RYQ155

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi thuần (6m-o-6m)

Net Profit growth (6m-o-6m)

RYQ156

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng doanh số thuần (9m-o-9m)

Net Sale growth (9m-o-9m)

RYQ157

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi gộp (9m-o-9m)

Gross Profit growth (9m-o-9m)

RYQ158

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi trước thuế (9m-o-9m)

Net Profit before tax growth (9m-o-9m)

RYQ159

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng lãi thuần (9m-o-9m)

Net Profit growth (9m-o-9m)

Last updated