​Fund Investment Active

Dữ liệu Fund Investment Active

API Name: ​/Financial​/GetFundInvestmentActive

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "FundInvestmentActiveId": 248,

· "OrganCode": "E1SSHN30",

· "Ticker": null,

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 0,

· "MonthReport": 5,

· "WeekReport": 0,

· "LengthSeries": 1,

· "StartDate": "2019-05-01T00:00:00",

· "EndDate": "2019-05-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2019-06-07T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2019-07-19T00:00:00",

· "UpdateDate": "2019-07-19T00:00:00",

· "FIA1": -2590419420,

· "FIA2": 366124050,

· "FIA3": 346460,

· "FIA4": 0,

· "FIA5": 346460,

· "FIA6": 0,

· "FIA7": 0,

· "FIA8": 156200539,

· "FIA9": 70830287,

· "FIA10": 21977112,

· "FIA11": 30287658,

· "FIA12": 0,

· "FIA13": 0,

· "FIA14": 3397259,

· "FIA15": 0,

· "FIA16": 0,

· "FIA17": 3397259,

· "FIA18": 5605482,

· "FIA19": 0,

· "FIA20": 8493140,

· "FIA21": 0,

· "FIA22": -2760549832,

· "FIA23": 0,

· "FIA24": 0,

· "FIA25": 0,

· "FIA26": 0,

· "ReportFormTypeCode": null

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

FundInvestmentActiveId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

YearReport

int

Năm báo cáo

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

MonthReport

int

Tháng báo cáo

WeekReport

int

Tuần báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

StartDate

date

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

EndDate

date

Ngày kết thúc báo cáo

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Note

nvarchar

500

Ghi chú

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

IsAudit

bit

Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

FIA1

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động Đầu tư

FIA2

Decimal

(18,0)

Cổ tức được nhận

FIA3

Decimal

(18,0)

Lãi được nhận

FIA4

Decimal

(18,0)

Lãi trái phiếu nhận được

FIA5

Decimal

(18,0)

Lãi tiền gửi

FIA6

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác

FIA7

Decimal

(18,0)

Tiền thu được từ việc phát hành chứng chỉ quỹ trong kỳ (quỹ mở)

FIA8

Decimal

(18,0)

Chi phí

FIA9

Decimal

(18,0)

Phí Quản lý Quỹ

FIA10

Decimal

(18,0)

Phí lưu ký, giám sát

FIA11

Decimal

(18,0)

Các loại chi phí khác

FIA12

Decimal

(18,0)

Phí ngân hàng

FIA13

Decimal

(18,0)

Phí môi giới bán chứng khoán

FIA14

Decimal

(18,0)

Phí quản lý niêm yết

FIA15

Decimal

(18,0)

Chi phí tư vấn luật

FIA16

Decimal

(18,0)

Chi phí về họp đai hội

FIA17

Decimal

(18,0)

Chi phí công tác, đi lại của BĐD

FIA18

Decimal

(18,0)

Chi phí kiểm toán

FIA19

Decimal

(18,0)

Chi phí báo giá

FIA20

Decimal

(18,0)

Chi phí khác

FIA21

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả cho việc mua lại chứng chỉ quỹ trong kỳ (quỹ mở)

FIA22

Decimal

(18,0)

Thu nhập ròng từ hoạt động đầu tư

FIA23

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư

FIA24

Decimal

(18,0)

Lãi (lỗ) thực tế phát sinh từ hoạt động đầu tư

FIA25

Decimal

(18,0)

Thay đổi về giá trị của các khoản đầu tư trong kỳ

FIA26

Decimal

(18,0)

Thay đổi của giá trị tài sản ròng của Quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ (III + IV)

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt

Last updated