Cash Flow Unconsolidated

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ tổng hợp 4 loại hình công ty Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetCashFlowUnConsolidated

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashFlowId": 1454,

· "OrganCode": "HPG",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "HPG",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-28T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "IsDirect": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-02-07T11:03:05.8",

· "UpdateDate": "2022-02-07T11:03:05.803",

· "CFA1": 37056777714190,

· "CFA2": 6086647044452,

· "CFA3": 182856062484,

· "CFA4": 41884120126,

· "CFA5": 0,

· "CFA6": -1350343114016,

· "CFA7": 2525823258237,

· "CFA8": 0,

· "CFA9": 44543645085473,

· "CFA10": -3039321829925,

· "CFA11": -16836143198500,

· "CFA12": 9211396637770,

· "CFA13": -479941430833,

· "CFA14": -2584829328986,

· "CFA15": -2733890960903,

· "CFA16": 0,

· "CFA17": -614757711663,

· "CFA18": 27466157262433,

· "CFA19": -12115900493423,

· "CFA20": 65556074391,

· "CFA21": -41241988333969,

· "CFA22": 31256912522291,

· "CFA23": 0,

· "CFA24": 827030264967,

· "CFA25": 804352655887,

· "CFA26": -20404037309856,

· "CFA27": 10630000000,

· "CFA28": 0,

· "CFA29": 124733392503224,

· "CFA30": -121310830705298,

· "CFA31": 0,

· "CFA32": -1703744746992,

· "CFA33": 0,

· "CFA34": 1729447050934,

· "CFA35": 8791567003511,

· "CFA36": 13696099298228,

· "CFA37": -16290739609,

· "CFA38": 22471375562130,

· "CFA39": 0,

· "CFA40": 0,

· "CFA41": 0,

· "CFA42": 0,

· "CFA43": 0,

· "CFA44": 0,

· "CFA45": 0,

· "CFB46": 0,

· "CFB47": 0,

· "CFB48": 0,

· "CFB49": 0,

· "CFB50": 0,

· "CFB51": 0,

· "CFB52": 0,

· "CFB53": 0,

· "CFB54": 0,

· "CFB55": 0,

· "CFB56": 0,

· "CFB57": 0,

· "CFB58": 0,

· "CFB59": 0,

· "CFB60": 0,

· "CFB61": 0,

· "CFB62": 0,

· "CFB63": 0,

· "CFB64": 0,

· "CFB65": 0,

· "CFB66": 0,

· "CFB67": 0,

· "CFB68": 0,

· "CFB69": 0,

· "CFB70": 0,

· "CFB71": 0,

· "CFB72": 0,

· "CFB73": 0,

· "CFB74": 0,

· "CFB75": 0,

· "CFB76": 0,

· "CFB77": 0,

· "CFB78": 0,

· "CFB79": 0,

· "CFB80": 0,

· "CFB81": 0,

· "CFS82": 0,

· "CFS83": 0,

· "CFS84": 0,

· "CFS85": 0,

· "CFS86": 0,

· "CFS87": 0,

· "CFS88": 0,

· "CFI89": 0,

· "CFI90": 0,

· "CFI91": 0,

· "CFI92": 0,

· "CFI93": 0,

· "CFI94": 0,

· "CFI95": 0,

· "CFI96": 0,

· "CFI97": 0,

· "CFI98": 0,

· "CFI99": 0,

· "CFI100": 0,

· "CFI101": 0,

· "CFI102": 0,

· "CFA103": 0,

· "CFA104": 0,

· "CFA105": 0,

· "CFB106": 0,

· "ReportFormTypeCode": "S",

· "CFS107": 0,

· "CFS108": 0,

· "CFS109": 0,

· "CFS110": 0,

· "CFS111": 0,

· "CFS112": 0,

· "CFS113": 0,

· "CFS114": 0,

· "CFS115": 0,

· "CFS116": 0,

· "CFS117": 0,

· "CFS118": 0,

· "CFS119": 0,

· "CFS120": 0,

· "CFS121": 0,

· "CFS122": 0,

· "CFS123": 0,

· "CFS124": 0,

· "CFS125": 0,

· "CFS126": 0,

· "CFS127": 0,

· "CFS128": 0,

· "CFS129": 0,

· "CFS130": 0,

· "CFS131": 0,

· "CFS132": 0,

· "CFS133": 0,

· "CFS134": 0,

· "CFS135": 0,

· "CFS136": 0,

· "CFS137": 0,

· "CFS138": 0,

· "CFS139": 0,

· "CFS140": 0,

· "CFS141": 0,

· "CFS142": 0,

· "CFS143": 0,

· "CFS144": 0,

· "CFS145": 0,

· "CFS146": 0,

· "CFS147": 0,

· "CFS148": 0,

· "CFS149": 0,

· "CFS150": 0,

· "CFS151": 0,

· "CFS152": 0,

· "CFS153": 0,

· "CFS154": 0,

· "CFS155": 0,

· "CFS156": 0,

· "CFS157": 0,

· "CFS158": 0,

· "CFS159": 0,

· "CFS160": 0,

· "CFS161": 0,

· "CFS162": 0,

· "CFS163": 0,

· "CFS164": 0,

· "CFS165": 0,

· "CFS166": 0,

· "CFS167": 0,

· "CFS168": 0,

· "CFS169": 0,

· "CFS170": 0,

· "CFS171": 0,

· "CFS172": 0,

· "CFS173": 0,

· "CFS174": 0,

· "CFS175": 0,

· "CFS176": 0,

· "CFS177": 0,

· "CFS178": 0,

· "CFS179": 0,

· "CFS180": 0,

· "CFS181": 0,

· "CFS182": 0,

· "CFS183": 0,

· "CFS184": 0,

· "CFS185": 0,

· "CFS186": 0,

· "CFS187": 0,

· "CFS188": 0,

· "CFS189": 0,

· "CFS190": 0,

· "CFS191": 0,

· "CFS192": 0,

· "CFS193": 0,

· "CFS194": 0,

· "CFS195": 0,

· "CFS196": 0,

· "CFS197": 0,

· "CFS198": 0,

· "CFS199": 0,

· "CFS200": 0,

· "CFS201": 0,

· "CFS202": 0,

· "CFS203": 0,

· "CFS204": 0,

· "CFS205": 0,

· "CFS206": 0,

· "CFS207": 0,

· "CFS208": 0,

· "CFS209": 0,

· "CFS210": 0,

· "CFS211": 0,

· "CFS212": 0,

· "CFS213": 0,

· "CFS214": 0,

· "CFS215": 0,

· "CFS216": 0,

· "CFS217": 0,

· "CFS218": 0,

· "CFS219": 0,

· "CFS220": 0,

· "CFB221": 0,

· "CFS222": 0,

· "CFS223": 0,

· "CFS224": 0,

· "CFS225": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

CashFlowId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán

Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited

IsDirect

bit

Loại lưu chuyển tiền tệ 1: trực tiếp, 0: gián tiếp. 1 Kỳ chỉ có 1 loại lưu chuyển tiền tệ

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

CFA1

Decimal

(18,0)

Lãi trước thuế

1. Net profit/(loss) before tax (Indirect)

CFA2

Decimal

(18,0)

Khấu hao TSCĐ

2. Depreciation and amortisation (Indirect)

CFA3

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng

4. Provisions (Indirect)

CFA4

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

5. Unrealised foreign exchange gain/(loss) (Indirect)

CFA5

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định

6. Profit/(loss) from liquidating fixed assets (Indirect)

CFA6

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư

7. Profit/(loss) from investing activities (Indirect)

CFA7

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi vay

8. Interest expense (Indirect)

CFA8

Decimal

(18,0)

Thu lãi và cổ tức

9. Interest income and dividend (Indirect)

CFA9

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động

11. Operating profit/(loss) before changes in WC (Indirect)

CFA10

Decimal

(18,0)

(Tăng)/giảm các khoản phải thu

12. Increase/(decrease) in receivables (Indirect)

CFA11

Decimal

(18,0)

(Tăng)/giảm hàng tồn kho

13. increase/(decrease) in inventories (Indirect)

CFA12

Decimal

(18,0)

Tăng/(giảm) các khoản phải trả

14. (Increase)/decrease in payables (Indirect)

CFA13

Decimal

(18,0)

(Tăng)/giảm chi phí trả trước

15. Increase/(decrease) in prepaid expenses (Indirect)

CFA14

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi vay đã trả

17. Interest paid (Indirect)

CFA15

Decimal

(18,0)

Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả

18. Business Income Tax paid (Indirect)

CFA16

Decimal

(18,0)

Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh

19. Other receipts from operating activities (Indirect)

CFA17

Decimal

(18,0)

Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh

19. Other payments on operating activities (Indirect)

CFA18

Decimal

(18,0)

Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh

I. Net cash inflows/(outflows) from operating activities (Indirect)

CFA19

Decimal

(18,0)

Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

1. Purchases of fixed assets and other long term assets (Indirect)

CFA20

Decimal

(18,0)

Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định

2. Proceeds from disposal of fixed assets (Indirect)

CFA21

Decimal

(18,0)

Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ

3. Loans granted, purchases of debt instruments (Indirect)

CFA22

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ

4. Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments (Indirect)

CFA23

Decimal

(18,0)

Đầu tư vào các doanh nghiệp khác

7. Investments in other entities (Indirect)

CFA24

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác

8. Proceeds from divestment in other entities (Indirect)

CFA25

Decimal

(18,0)

Cổ tức và tiền lãi nhận được

9. Dividends and interest received (Indirect)

CFA26

Decimal

(18,0)

Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư

II. Net cash inflows/(outflows) from investing activities (Indirect)

CFA27

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp

1. Proceeds from issue of shares (Indirect)

CFA28

Decimal

(18,0)

Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu

2. Payments for share returns and repurchases (Indirect)

CFA29

Decimal

(18,0)

Tiền thu được các khoản đi vay

3. Proceeds from loans (Indirect)

CFA30

Decimal

(18,0)

Tiển trả các khoản đi vay

4. Repayment of loans (Indirect)

CFA31

Decimal

(18,0)

Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính

5. Finance lease principal payments (Indirect)

CFA32

Decimal

(18,0)

Cổ tức đã trả

4. Dividends paid (Indirect)

CFA33

Decimal

(18,0)

Tiền lãi đã nhận

7.Interests, dividends, profits received

CFA34

Decimal

(18,0)

Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính

III. Net cash inflows/(outflows) from financing activities (Indirect)

CFA35

Decimal

(18,0)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

IV. Net increase in cash and cash equivalents (Indirect)

CFA36

Decimal

(18,0)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

V. Cash and cash equivalents at the beginning o period (Indirect)

CFA37

Decimal

(18,0)

Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá

VI. Effect of foreign exchange differences (Indirect)

CFA38

Decimal

(18,0)

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

VII. Cash and cash equivalents at the end of period (Indirect)

CFA39

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ bán hàng, Cung cấp dịch vụ và DT khác

1. Gains from sales of goods and service provisons and other gains (Direct)

CFA40

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả cho người cung cấp HH và dịch vụ

2. Payments to suppliers (Direct)

CFA41

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả cho người lao động

3. Payments to employees (Direct)

CFA42

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả lãi vay

4. Loan interests already paid (Direct)

CFA43

Decimal

(18,0)

Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5. Payments for corporate income tax (Direct)

CFA44

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ hoạt động kinh doanh

6. Other gains (Direct)

CFA45

Decimal

(18,0)

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7. Other disbursements (Direct)

CFB46

Decimal

(18,0)

Lãi/lỗ do bán/thanh lý bất động sản đầu tư

7. Gain/(loss) in disposal of investment properties (Indirect)

CFB47

Decimal

(18,0)

Các điều chỉnh khác

10. Other adjustments (Indirect)

CFB48

Decimal

(18,0)

Tiền gửi tại NHNN

11. Increase/(decrease) in compulsory reserves with the SBV (Direct)

CFB49

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác

12. Increase/(decrease) in placements with and loans to other credit institutions (Direct)

CFB50

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán

13. Increase/(decrease) in trading securities (Direct)

CFB51

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

14. Increase/(decrease) in derivatives and other financial assets (Direct)

CFB52

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các khoản cho vay khách hàng

15. Increase/(decrease) in loans and advances to customers (Direct)

CFB53

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm lãi, phí phải thu

16. Increase/(decrease) in interest receivable (Direct)

CFB54

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản

17. Increase/(decrease) in provision for loan losses (Direct)

CFB55

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm khác về tài sản hoạt động

18. Increase/(decrease) in other operating assets (Direct)

CFB56

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các khoản nợ chính phủ và NHNN

19. Increase/(decrease) in loans from the State and SBV (Direct)

CFB57

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các khoản tiền gửi và vay các TCTD khác

20. Increase/(decrease) in placements and loans from other credit institutions (Direct)

CFB58

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm tiền gửi của khách hàng

21. Increase/(decrease) in deposits from customers (Direct)

CFB59

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

22. Increase/(decrease) in derivatives and other financial liabilities (Direct)

CFB60

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của chính phủ và các TCTD khác

23. Increase/(decrease) in funds received from Gov, international and other institutions (Direct)

CFB61

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm phát hành giấy tờ có giá

24. Increase/(decrease) in valuable papers issued (Direct)

CFB62

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm lãi, phí phải trả

25. Increase/(decrease) in accrued interest expenses (Direct)

CFB63

Decimal

(18,0)

Tăng/Giảm khác về công nợ hoạt động

26. Increase/(decrease) in other operating liabilities (Direct)

CFB64

Decimal

(18,0)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập DN

27. Net cash flows from operating activities before BIT (Direct)

CFB65

Decimal

(18,0)

Chi từ các quỹ của TCTD

29. Payment from reserves (Direct)

CFB66

Decimal

(18,0)

Thu được từ nợ khó đòi

30. Bad debt recoveries (Direct)

CFB67

Decimal

(18,0)

Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ

3. Payments on disposal of fixed assets (Indirect)

CFB68

Decimal

(18,0)

Mua sắm Bất động sản đầu tư

4. Purchases of investment properties (Indirect)

CFB69

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư

5. Proceeds from disposal of investment properties (Indirect)

CFB70

Decimal

(18,0)

Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư

6. Payments on disposal of investment properties (Indirect)

CFB71

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác

2. Proceeds from issuance of convertible bonds (Indirect)

CFB72

Decimal

(18,0)

Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác

3. Payments for redemption of convertible bonds (Indirect)

CFB73

Decimal

(18,0)

Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ

5. Purchase of treasury shares (Indirect)

CFB74

Decimal

(18,0)

tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ

6. Proceeds from selling of treasury shares (Indirect)

CFB75

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi và các khoản tương đương

1. Interest and similar receipts (Direct)

CFB76

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi và các khoản tương đương

2. Interest and similar payments (Direct)

CFB77

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được

3. Fees and commission income received (Direct)

CFB78

Decimal

(18,0)

Thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng

4. Net receipts from dealing of foreign currrencies, gold (Direct)

CFB79

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động kinh doanh chứng khoán

5. Net receipts from dealing of securities (Direct)

CFB80

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác

6. Other operating income (Direct)

CFB81

Decimal

(18,0)

Thanh toán cho nhân viên và nhà cung cấp

8. Payments to employees and other operating expenses (Direct)

CFS82

Decimal

(18,0)

Tiền thu từ hoạt động kinh doanh

1. Receipts from operating activities (Direct)

CFS83

Decimal

(18,0)

Tiền chi hoạt động kinh doanh

2. Payments to operating activities (Direct)

CFS84

Decimal

(18,0)

Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán

5. Payments to Settlement Assistance Fund (Direct)

CFS85

Decimal

(18,0)

Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng

10. Receipts from securities trading of customers (Direct)

CFS86

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng

11. Payments to securities trading of customers (Direct)

CFS87

Decimal

(18,0)

Tiền thu bán chứng khoán phát hành

12. Receipts from listed securities trading (Direct)

CFS88

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán

13. Payments to securities issuers (Direct)

CFI89

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động BH gốc

11.1. Gross written premium receivables (Indirect)

CFI90

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động BH Nhận Tái

11.2. Reinsurance assumed receivables (Indirect)

CFI91

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động BH Nhượng tái

11.3. Reinsurance ceded receivables (Indirect)

CFI92

Decimal

(18,0)

Phải thu hoạt động khác

11.4. Other receivables from insurance activities (Indirect)

CFI93

Decimal

(18,0)

Phải thu/trả đơn vị nội bộ

11.5. Inter-company receivables/payables (Indirect)

CFI94

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động BH gốc

13.1. Gross written premium payables (Indirect)

CFI95

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động BH Nhận Tái

13.2. Reinsurance assumed payables (Indirect)

CFI96

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động BH Nhượng tái

13.3. Reinsurance ceded payables (Indirect)

CFI97

Decimal

(18,0)

Phải trả hoạt động khác

13.4. Other payables from insurance activities (Indirect)

CFI98

Decimal

(18,0)

Phải trả CBCNV

13.5. Payables to employees (Indirect)

CFI99

Decimal

(18,0)

1. Tiền thu phí bảo hiểm và thu lãi

1. Premium received and interest income received (Direct)

CFI100

Decimal

(18,0)

8. Tiền ủy thác đầu tư

8. Sums received in Trust (Direct)

CFI101

Decimal

(18,0)

9. Tiền rút vốn ủy thác đầu tư

9. Cash withdrawal from entrusted investment (Direct)

CFI102

Decimal

(18,0)

7. Tiền trả lại các nhà đầu tư và chuyển trả Bộ tài chính về thặng dư vốn thu từ cổ phần hóa

7. Cash returned for investors and MOF from Additional paid in capital (Direct)

CFA103

Decimal

(18,0)

Phân bổ lợi thế thương mại

3. Amortisation of goodwill (Indirect)

CFA104

Decimal

(18,0)

Các khoản điều chỉnh khác

10. Other adjustments (Indirect)

CFA105

Decimal

(18,0)

(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh

16. Increase/(decrease) in trading securities (Indirect)

CFB106

Decimal

(18,0)

Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý, xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro

7. Receipts from debts written off or paid off by risk fund (Direct)

CFS107

Decimal

(18,0)

Tiền đã chi mua các tài sản tài chính

3. Cash outflow for purchasing financial assets (Direct)

CFS108

Decimal

(18,0)

Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính

4. Cash inflow from selling financial assets (Direct)

CFS109

Decimal

(18,0)

Cổ tức đã nhận

6. Dividend received (Direct)

CFS110

Decimal

(18,0)

Tiền lãi đã thu

7. Interests received (Direct)

CFS111

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK

9. Cash outflow for organizations providing services to the Securities company (Direct)

CFS112

Decimal

(18,0)

Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)

18. Cash outflow for buying, selling financial assets (trading, money transfering expense) (Direct)

CFS113

Decimal

(18,0)

Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

3.1. Loans from settlement assistance fund received (Direct)

CFS114

Decimal

(18,0)

Tiền vay khác

3.2. Other loans received (Direct)

CFS115

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

4.1. Loans principal repaid to settlement assistance fund (Direct)

CFS116

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính

4.2. Financial assets loans principal repaid (Direct)

CFS117

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả gốc nợ vay khác

4.3. Other loans principal repaid (Direct)

CFS118

Decimal

(18,0)

Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng đầu kỳ

1. Cash and bank deposit at the beginning of the period (Direct)

CFS119

Decimal

(18,0)

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK

1.1. Bank deposit for the Securities company acctivities (Direct)

CFS120

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền tương đương

2. Cash Equivalents (Direct)

CFS121

Decimal

(18,0)

Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng kỳ

1. Cash and bank deposit during the period (Direct)

CFS122

Decimal

(18,0)

Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK

1.1. Bank deposit for the Securities company acctivities (Direct)

CFS123

Decimal

(18,0)

Các khoản tiền tương đương

2. Cash Equivalents (Direct)

CFS124

Decimal

(18,0)

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

3. Effect of changes in foreign currency exchange rates (Direct)

CFS125

Decimal

(18,0)

Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng

1. Cash inflow from securities sales broking (Direct Customer)

CFS126

Decimal

(18,0)

Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng

2. Cash outflow form securities purchase broking (Direct Customer)

CFS127

Decimal

(18,0)

Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng

3. Cash inflow from mandated securities sales (Direct Customer)

CFS128

Decimal

(18,0)

Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng

4. Cash outflow from mandated securities sales (Direct Customer)

CFS129

Decimal

(18,0)

Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng

5. Cash inflow from current account of clients (Direct Customer)

CFS130

Decimal

(18,0)

Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng

6. Cash outflow from current account of clients (Direct Customer)

CFS131

Decimal

(18,0)

Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

7. Cash inflow on loan from Settlement Assistance Fund (Direct Customer)

CFS132

Decimal

(18,0)

Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

8. Cash outflow on repaying loans from Settlement Assistance Fund (Direct Customer)

CFS133

Decimal

(18,0)

Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng

9. Cash received for the purpose of transaction of clients (Direct Customer)

CFS134

Decimal

(18,0)

Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng

10. Cash received for the purpose of mandated investment of clients (Direct Customer)

CFS135

Decimal

(18,0)

Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng

11. Cash paid for depository fee of clients (Direct Customer)

CFS136

Decimal

(18,0)

Thu lỗi giao dịch chứng khoán

12. Cash received on securities transactions errors (Direct Customer)

CFS137

Decimal

(18,0)

Chi lỗi giao dịch chứng khoán

13. Cash paid on securities transaction errors (Direct Customer)

CFS138

Decimal

(18,0)

Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán

14. Cash received from issuing organizations (Direct Customer)

CFS139

Decimal

(18,0)

Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán

15. Cash paid to issuing organizations (Direct Customer)

CFS140

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ

I. Net increase/decrease of cash and cash equivalents in the period (Direct Customer)

CFS141

Decimal

(18,0)

Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng

II. Cash and cash equivalents of clients at the beginning of the period (Direct Customer)

CFS142

Decimal

(18,0)

Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:

1. Cash and cash equivalent at the beginning of investor (Direct Customer)

CFS143

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý

1.1. Investor'' deposit for securities transaction by Securities company method (Direct Customer)

CFS144

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.1.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS145

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý

1.2. Investor'' deposit for securities transaction by commercial bank method (Direct Customer)

CFS146

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.2.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS147

Decimal

(18,0)

Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán

1.4. Deposit for securities clearing (Direct Customer)

CFS148

Decimal

(18,0)

Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng

1.3. Customers'' general deposit for securities transactions (Direct Customer)

CFS149

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của tổ chức phát hành

1.5. Issuing organization''s deposit (Direct Customer)

CFS150

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.5.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS151

Decimal

(18,0)

Các khoản tương đương tiền

1.6. Cash Equivalent (Direct Customer)

CFS152

Decimal

(18,0)

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

2. Effect of changes in foreign currency exchange rates (Direct Customer)

CFS153

Decimal

(18,0)

Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng (40 = 20 + 30)

III. Cash and cash equivalent at the end of the year (Direct Customer)

CFS154

Decimal

(18,0)

Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:

1. Cash at bank at the end of the period (Direct Customer)

CFS155

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý

1.1. Investor'' deposit for securities transaction by Securities company method (Direct Customer)

CFS156

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.1.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS157

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý

1.2. Investor'' deposit for securities transaction by commercial bank method (Direct Customer)

CFS158

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.2.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS159

Decimal

(18,0)

Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng

1.3. Customers'' general deposit for securities transactions (Direct Customer)

CFS160

Decimal

(18,0)

Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán

1.4. Deposit for securities clearing (Direct Customer)

CFS161

Decimal

(18,0)

Tiền gửi của tổ chức phát hành

1.5. Issuing organization''s deposit (Direct Customer)

CFS162

Decimal

(18,0)

Trong đó: có kỳ hạn

1.5.1. In which: amounts which have specific term (Direct Customer)

CFS163

Decimal

(18,0)

Các khoản tương đương tiền

1.6. Cash Equivalent (Direct Customer)

CFS164

Decimal

(18,0)

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

2. Effect of changes in foreign currency exchange rates (Direct Customer)

CFS165

Decimal

(18,0)

Điều chỉnh cho các khoản

2. Adjustment (Indirect)

CFS166

Decimal

(18,0)

Chi phí phải trả, chi phí trả trước

1.5. Accrued expenses (Indirect)

CFS167

Decimal

(18,0)

Tăng các chi phí tiền tệ

3. Increase in non-cash expense (Indirect)

CFS168

Decimal

(18,0)

Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua KQKD

3.1. Loss on valuation of fair value through profit/loss financial assets (Indirect)

CFS169

Decimal

(18,0)

Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua KQKD

3.2. Loss from financial assets sales (Indirect)

CFS170

Decimal

(18,0)

Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh

3.3. Loss from derivatives (Indirect)

CFS171

Decimal

(18,0)

Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

3.4. Loss on valuation of available for sale financial assets (Indirect)

CFS172

Decimal

(18,0)

Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

3.5. The decrease in value of available sales assets (Indirect)

CFS173

Decimal

(18,0)

Lỗ suy giảm giá trị các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

3.6. Loss on valuation of held to marturity investments (Indirect)

CFS174

Decimal

(18,0)

Lỗ suy giảm giá trị các khoản cho vay

3.7. Loss on the decrease in value of loans given (Indirect)

CFS175

Decimal

(18,0)

Lỗ về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại

3.8. Loss from revaluation by fair value of AFS when reclassification (Indirect)

CFS176

Decimal

(18,0)

Lỗ đánh giá giá các công cụ tài chính phát sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro

3.9. Loss from derivatives (Indirect)

CFS177

Decimal

(18,0)

Lỗ từ thanh lý TSCĐ

3.10. Loss from sales of fixed assets (Indirect)

CFS178

Decimal

(18,0)

Suy giảm giá trị của các tài sản cố định

3.11. Decrease in value of fixed assets (Indirect)

CFS179

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn

3.12. Provision for decrease in value of long term financial investments (Indirect)

CFS180

Decimal

(18,0)

Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết

3.13. Loss from sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures (Indirect)

CFS181

Decimal

(18,0)

Lỗ khác

3.14. Other loss (Indirect)

CFS182

Decimal

(18,0)

Giảm các doanh thu phi tiền tệ

4. Decrease in non-cash revenue (Indirect)

CFS183

Decimal

(18,0)

Lãi đánh giá giá trị các tài sản chính ghi nhận thông qua KQKD

4.1. Profit from revaluation of fair value through profit and loss financial assets (Indirect)

CFS184

Decimal

(18,0)

Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh

4.2. Profit from revaluation of fair value through profit and loss financial debts (Indirect)

CFS185

Decimal

(18,0)

Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

4.3. Profit from sales of available for sale assets (Indirect)

CFS186

Decimal

(18,0)

Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

4.4. Reversal of loss from available for sale assets (Indirect)

CFS187

Decimal

(18,0)

Lãi về ghi nhận chệnh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại

4.5. Profit from revaluation by fair value of AFS when reclassification (Indirect)

CFS188

Decimal

(18,0)

Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa

4.6. Profit from derivatives (Indirect)

CFS189

Decimal

(18,0)

Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu

4.7. Profit from the decrease in value of loans given (Indirect)

CFS190

Decimal

(18,0)

Hoàn nhập chi phí dự phòng

4.8. Reversal of provision (Indirect)

CFS191

Decimal

(18,0)

Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT

4.9. Profit from sales of fixed assets and properties (Indirect)

CFS192

Decimal

(18,0)

Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết

4.10. Profit from sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures (Indirect)

CFS193

Decimal

(18,0)

Lãi khác

4.11. Other profit (Indirect)

CFS194

Decimal

(18,0)

Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động

5.1. Change in assets and operating liabilities (Indirect)

CFS195

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ

5.2. Increase (decrease) in fair value through profit and loss financial assets (Indirect)

CFS196

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

5.3. Increase (decrease) in held to marturity investments (Indirect)

CFS197

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) các khoản cho vay

5.4. Increase (decrease) in loans given (Indirect)

CFS198

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán

5.5. Increase (decrease) in available-for-sale financial assets (Indirect)

CFS199

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) các tài sản khác

5.17. Increase (decrease) in other assets (Indirect)

CFS200

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) các khoản phải thu

5.6. Increase (decrease) in receivable (Indirect)

CFS201

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính

5.7. Increase (decrease) in financial asset loans and financial lease (Indirect)

CFS202

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) vay tài sản tài chính

5.8. Increase (decrease) in financial asset loans (Indirect)

CFS203

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ

5.9. Increase (decrease) in convertible bond-equity portion (Indirect)

CFS204

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành

5.10. Increase (decrease) in issued bond (Indirect)

CFS205

Decimal

(18,0)

Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán

5.11. Increase (decrease) in loan form Settlement Assistance Fund (Indirect)

CFS206

Decimal

(18,0)

(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính

5.12. Increase (decrease) in receivable form selling financial assets (Indirect)

CFS207

Decimal

(18,0)

(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính

5.13. Increase (decrease) in receivable from interest of financial assets (Indirect)

CFS208

Decimal

(18,0)

(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp

5.14. Increase (decrease) in receivable from services rendered (Indirect)

CFS209

Decimal

(18,0)

(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch CK

5.15. Increase (decrease) in receivable from transaction errors (Indirect)

CFS210

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán

5.25. Increase (decrease) in trade payables (Indirect)

CFS211

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán

5.19. Increase (decrease) in payables to securities issuers (Indirect)

CFS212

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên

5.26. Increase (decrease) in contribution to employees' welfare (Indirect)

CFS213

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

5.27. Increase (decrease) in tax and payables to authority (Indirect)

CFS214

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm phải trả người lao động

5.28. Increase (decrease) in payables to employees (Indirect)

CFS215

Decimal

(18,0)

(+) Tăng, (-) giảm phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính

5.29. Increase (decrease) in payable arise form financial asset transaction error (Indirect)

CFS216

Decimal

(18,0)

Tiền lãi đã thu

5.31.1. Interest received (Indirect)

CFS217

Decimal

(18,0)

Tiền thu khác

5.31.2. Other receivables (Indirect)

CFS218

Decimal

(18,0)

Lãi vay đã trả

5.32.1 Interest paid (Indirect)

CFS219

Decimal

(18,0)

Thuế TNDN đã nộp

5.32.2. Corporate income tax paid (Indirect)

CFS220

Decimal

(18,0)

Các khoản chi khác

5.32.3. Other expenses (Indirect)

CFB221

Decimal

(18,0)

4. Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh

4. Differences cash basis from operating activities (Direct)

CFS222

Decimal

(18,0)

16. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK

16. Payments to taxes (Direct)

CFS223

Decimal

(18,0)

6.6. (-) Tăng, (+) giảm chi phí phải trả (không bao gồm chi phí lãi vay)

5.18. Increase/ (decrease) in payable expenses (excluding interest expenses) (Indirect)

CFS224

Decimal

(18,0)

Chi trả thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng

10. Cash paid for the purpose of transaction of clients

CFS225

Decimal

(18,0)

Chi trả cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng

12. Cash paid for the purpose of transaction of clients

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Updated Date

Last updated