Purchasing Managers Index VN
Chỉ số Quản trị mua hàng PMI
API Name: /Macro/GetPurchasingManagersIndexVN
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
RecordId | int |
| Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization | Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization |
PurchasingManagersIndexVNId | int |
| Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period | Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period |
SourceOrganizationId | int |
| Trạng thái data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus | Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus |
PeriodId | int |
| Ngày công bố thông tin | Public date of data |
DataStatusId | tinyint |
| Ngày chốt số liệu | Date of Record Data |
PublicDateId | date |
| Loại phân loại dân số Việt Nam, ví dụ: tổng, Nam, nữ... từ Bảng FGFB_METW_DR_PurchasingManagersIndexVNType | Category of population e.g. Total, male, female... from FGFB_METW_DR_PurchasingManagersIndexVNType |
DocumentDateId | date |
| Giá trị | Value |
PurchasingManagersIndexVNTypeId | smallint |
| Mô tả | Description |
Value | decimal | (18,5) | Mô tả tiếng anh | Description in english |
Description | nvarchar | 255 | Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi | Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record |
en_Description | varchar | 255 | 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted |
ModificationId | bigint |
| Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử | History. 0: current, 1: history |
RecordStatusId | tinyint |
| Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử). | History record version (Record Date of this history record) |
IsHistory | bit |
|
|
|
VersionDateId | date |
|
|
|
Last updated