SBV Total Liquidity VN
Tổng phương tiện thanh toán
API Name: /Macro/GetSBVTotalLiquidityVN
Last updated
Tổng phương tiện thanh toán
API Name: /Macro/GetSBVTotalLiquidityVN
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
SBVTotalLiquidityVNId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source Date from FGFB_COIN_DR_Organizartion
PeriodId
int
Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period
Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period
SBVTotalLiquidityVNTypeId
tinyint
Loại lãi suất ngân hàng nhà nước Vn từ bảng FGFB_MEIN_DM_SBVTotalLiquidityVNType
PublicDateId
date
Ngày công bố
DocumentDateId
date
Ngày chốt số liệu
Value
decimal
(28,8)
Giá trị
Description
nvarchar
128
Mô tả
Description
en_Description
varchar
128
Mô tả tiếng anh
Description in english
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)