World Commodity
Dữ liệu Hàng hóa
API Name: /Market/GetWorldCommodity
Last updated
Dữ liệu Hàng hóa
API Name: /Market/GetWorldCommodity
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN | Note |
---|---|---|---|---|---|
CommodityId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Auto-generated key defined by FiinGroup
CommodityCode
nvarchar
15
Mã hàng hóa (VD: Dầu, Vàng)
Commodity Code
LocationCode
nvarchar
5
Mã quốc gia
Id of country taken from Location Table
UnitCode
nvarchar
5
Đơn vị
Unit
CurrencyCode
nvarchar
5
Tiền tệ
Currency
CommodityTradeType
nvarchar
5
Loại giao dịch hàng hóa. Vd: Bán buôn, bán lẻ, xuất khẩu
TradeType
ReferencePrice
decimal
(18,2)
Giá tham chiếu
Reference Price
not use now
Price
decimal
(18,2)
Giá đóng cửa
Close Price
PriceChange
decimal
(18,2)
Thay đổi giá
Price Change
PercentPriceChange
decimal
(18,10)
% thay đổi
Price Change Percentage
OpenPrice
decimal
(18,2)
Giá mở cửa
Open Price
ClosePrice
decimal
(18,2)
Giá trị đóng cửa
Close Price
HighestPrice
decimal
(18,2)
Giá trị cao nhất
Highest Price
LowestPrice
decimal
(18,2)
Giá trị thấp nhất
Lowest Price
TradingDate
datetime
Thời gian giao dịch
Trading Date formatted as yyyyMMdd hh:mm:ss
Status
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
Created Date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
Updated Date
CreateBy
bigint
Người tạo record
CreateBy
UpdateBy
bigint
Người cập nhật record
UpdateBy