Note Company
Thuyết minh Báo cáo Tài chính nhóm Công ty Hợp nhất
API Name: /Financial/GetNoteCompany
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "NoteCompanyId": 1,
· "OrganCode": "VTV",
· "Ticker": "VTV",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 3,
· "LengthSeries": 3,
· "StartDate": "2021-07-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-09-30T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2021-10-26T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-05T18:00:46.343",
· "UpdateDate": "2022-01-05T18:00:06.66",
· "NOC1": 25948239491,
· "NOC2": 106082575,
· "NOC3": 25842156916,
· "NOC4": 0,
· "NOC5": 0,
· "NOC6": 0,
· "NOC7": 0,
· "NOC8": 0,
· "NOC9": 0,
· "NOC10": 2477637118,
· "NOC11": 0,
· "NOC12": 0,
· "NOC13": 0,
· "NOC14": 2477637118,
· "NOC15": 122883106699,
· "NOC16": 0,
· "NOC17": 87363297,
· "NOC18": 0,
· "NOC19": 0,
· "NOC20": 15616866940,
· "NOC21": 107178876462,
· "NOC22": 0,
· "NOC23": 0,
· "NOC24": 0,
· "NOC25": 0,
· "NOC26": 0,
· "NOC27": 0,
· "NOC28": 0,
· "NOC29": 0,
· "NOC30": 70000000,
· "NOC31": 70000000,
· "NOC32": 0,
· "NOC33": 0,
· "NOC34": 0,
· "NOC35": 49713515155,
· "NOC36": 49713515155,
· "NOC37": 0,
· "NOC38": 0,
· "NOC39": 29300026331,
· "NOC40": 27369922294,
· "NOC41": 1930104037,
· "NOC42": 0,
· "NOC43": 2375158182,
· "NOC44": 2375158182,
· "NOC45": 0,
· "NOC46": 0,
· "NOC47": 1451485552,
· "NOC48": 1154590780,
· "NOC49": 296894772,
· "NOC50": 0,
· "NOC51": 1239593360,
· "NOC52": 1239593360,
· "NOC53": 0,
· "NOC54": 0,
· "NOC55": 389593360,
· "NOC56": 389593360,
· "NOC57": 0,
· "NOC58": 0,
· "NOC59": 0,
· "NOC60": 0,
· "NOC61": 0,
· "NOC62": 0,
· "NOC63": 0,
· "NOC64": 0,
· "NOC65": 246175000000,
· "NOC66": 246000000000,
· "NOC67": 175000000,
· "NOC68": 1675636684,
· "NOC69": 0,
· "NOC70": 0,
· "NOC71": 0,
· "NOC72": 1675636684,
· "NOC73": 0,
· "NOC74": 0,
· "NOC75": 0,
· "NOC76": 0,
· "NOC77": 0,
· "NOC78": 7553013923,
· "NOC79": 0,
· "NOC80": 0,
· "NOC81": 0,
· "NOC82": 7553013923,
· "NOC83": 5788122413,
· "NOC84": 0,
· "NOC85": 79223241,
· "NOC86": 126299197,
· "NOC87": 0,
· "NOC88": 0,
· "NOC89": 0,
· "NOC90": 0,
· "NOC91": 0,
· "NOC92": 5582599975,
· "NOC93": 0,
· "NOC94": 0,
· "NOC95": 0,
· "NOC96": 0,
· "NOC97": 0,
· "NOC98": 0,
· "NOC99": 311998250000,
· "NOC100": 196417210000,
· "NOC101": 115581040000,
· "NOC102": 455849282200,
· "NOC103": 437406382795,
· "NOC104": 18442899405,
· "NOC105": 0,
· "NOC106": 0,
· "NOC107": 0,
· "NOC108": 0,
· "NOC109": 0,
· "NOC110": 0,
· "NOC111": 0,
· "NOC112": 0,
· "NOC113": 410404907084,
· "NOC114": 394713467602,
· "NOC115": 0,
· "NOC116": 15691439482,
· "NOC117": 0,
· "NOC118": 0,
· "NOC119": 0,
· "NOC120": 0,
· "NOC121": 0,
· "NOC122": 246009248,
· "NOC123": 2250968,
· "NOC124": 0,
· "NOC125": 0,
· "NOC126": 0,
· "NOC127": 0,
· "NOC128": 0,
· "NOC129": 0,
· "NOC130": 243758280,
· "NOC131": 3471700265,
· "NOC132": 3471700265,
· "NOC133": 0,
· "NOC134": 0,
· "NOC135": 0,
· "NOC136": 0,
· "NOC137": 0,
· "NOC138": 0,
· "NOC139": 0,
· "NOC140": 0,
· "NOC141": 0,
· "NOC142": 0,
· "NOC143": 0,
· "NOC144": 0,
· "NOC145": 0,
· "NOC146": 0,
· "NOC147": 0,
· "NOC148": 0,
· "NOC149": 0,
· "NOC150": 0,
· "NOC151": 0,
· "NOC152": 0,
· "NOC153": 0,
· "NOC154": 0,
· "NOC155": 0,
· "NOC156": 0,
· "NOC157": 0,
· "NOC158": 0,
· "ReportFormTypeCode": "S",
· "NOC159": 266460609965,
· "NOC160": 266460609965,
· "NOC161": 0,
· "NOC162": 0,
· "NOC163": 29836746496,
· "NOC164": 29836746496,
· "NOC165": 0,
· "NOC166": 0
NoteCompanyId
bigint
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Auto generated identity of IncomeStatement record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus
Unique identity of organization defined by FiinGroup
Ticker
nvarchar
20
Mã chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu kỳ báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
255
Tên nguồn báo cáo
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán
Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt
Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType
NOC1
Decimal
(18,0)
Tiền
1. Cash and cash equivalents
NOC2
Decimal
(18,0)
Tiền mặt
1.1. Cash on hand
NOC3
Decimal
(18,0)
Tiền gửi Ngân hàng
1.2. Cash in banks
NOC4
Decimal
(18,0)
Tiền đang chuyển
1.3. Cash in transit
NOC5
Decimal
(18,0)
Tiền và tương đương tiền
1.4. Cash equivalents
NOC6
Decimal
(18,0)
Đầu tư tài chính NH
2. Short-term investments
NOC7
Decimal
(18,0)
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
2.1. Short-term securities investments
NOC8
Decimal
(18,0)
Đầu tư NH khác
2.3. Other short-term investments
NOC9
Decimal
(18,0)
Dự phòng giảm giá ĐTNH
2.4. Provision for diminution in value of short-term investments
NOC10
Decimal
(18,0)
Phải thu ngắn hạn khác
3. Other Receivables
NOC11
Decimal
(18,0)
Phải thu về cổ phần hóa
3.1. Receivables from equitization
NOC12
Decimal
(18,0)
Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
3.2. Interest income
NOC13
Decimal
(18,0)
Phải thu người lao động
3.3. Receivable from employees
NOC14
Decimal
(18,0)
Phải thu khác
3.4. Other receivables
NOC15
Decimal
(18,0)
Hàng tồn kho
4. INVENTORIES
NOC16
Decimal
(18,0)
Hàng mua đang đi đường
4.1. Goods in transit
NOC17
Decimal
(18,0)
Nguyên liệu, vật liệu
4.2. Raw materials
NOC18
Decimal
(18,0)
Công cụ, dụng cụ
4.3. Tools and supplies
NOC19
Decimal
(18,0)
Chi phí SX, KD dở dang
4.4. Cost of work in progress
NOC20
Decimal
(18,0)
Thành phẩm
4.5. Finished goods
NOC21
Decimal
(18,0)
Hàng hóa
4.6. Merchandise inventories
NOC22
Decimal
(18,0)
Hàng gửi đi bán
4.7. Goods on consignment
NOC23
Decimal
(18,0)
Hàng hoá kho bảo thuế
4.8. Goods in bonded warehouses
NOC24
Decimal
(18,0)
Hàng hoá bất động sản
4.9. Property
NOC25
Decimal
(18,0)
Tài sản ngắn hạn khác
5. Other current assets
NOC26
Decimal
(18,0)
Tạm ứng
5.1. Advances
NOC27
Decimal
(18,0)
Tài sản thiếu chờ xử lý
5.2. Lack of assets awaiting handling
NOC28
Decimal
(18,0)
Cầm cố, ký quỹ, ký cược NH
5.3. Short-term deposits or collateral
NOC29
Decimal
(18,0)
Khác
5.4. Other
NOC30
Decimal
(18,0)
Phải thu dài hạn khác
6. Other long-term receivables
NOC31
Decimal
(18,0)
Ký quỹ, ký cược dài hạn
6.1. Long-term deposits or collateral
NOC32
Decimal
(18,0)
Các khoản tiền nhận ủy thác
6.2. Sums received in Trust
NOC33
Decimal
(18,0)
Cho vay không có lãi
6.3. Loans without interest
NOC34
Decimal
(18,0)
Phải thu dài hạn khác
6.4. Others
NOC35
Decimal
(18,0)
Nguyên giá TSCĐHH
7. Tangible fixed assets - Historical Cost
NOC36
Decimal
(18,0)
Nguyên giá đầu kỳ
7.1. Opening Balance
NOC37
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
7.2. Additions
NOC38
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
7.3 Decreases
NOC39
Decimal
(18,0)
Hao mòn TSCĐHH
8. Tangible fixed assets - Accumulated depreciation
NOC40
Decimal
(18,0)
Đầu kỳ
8.1. Opening Balance
NOC41
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
8.2. Additions
NOC42
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
8.3. Decreases
NOC43
Decimal
(18,0)
Nguyên giá TSCĐ TTC
9. Finance lease assets - Historical Cost
NOC44
Decimal
(18,0)
Nguyên giá đầu kỳ
9.1. Opening Balance
NOC45
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
9.2. Additions
NOC46
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
9.3. Decreases
NOC47
Decimal
(18,0)
Hao mòn TSCĐ TTC
10. Finance lease assets - Accumulated depreciation
NOC48
Decimal
(18,0)
Đầu kỳ
10.1. Opening Balance
NOC49
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
10.2. Additions
NOC50
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
10.3. Decreases
NOC51
Decimal
(18,0)
Nguyên giá TSCĐVH
11. Intangible fixed assets - Historical Cost
NOC52
Decimal
(18,0)
Nguyên giá đầu kỳ
11.1. Opening Balance
NOC53
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
11.2. Additions
NOC54
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
11.3. Decreases
NOC55
Decimal
(18,0)
Hao mòn TSCĐVH
12. Intangible fixed assets - Accumulated amortisation
NOC56
Decimal
(18,0)
Đầu kỳ
12.1. Opening Balance
NOC57
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
12.2. Additions
NOC58
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
12.3. Decreases
NOC59
Decimal
(18,0)
Đầu tư dài hạn khác
15. Other long-term investments
NOC60
Decimal
(18,0)
Đầu tư cổ phiếu
15.1. Investment in securities
NOC61
Decimal
(18,0)
Đầu tư trái phiếu
15.2. Investment in bond
NOC62
Decimal
(18,0)
Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu
15.3. Investments in bills of exchange, treasury bonds
NOC63
Decimal
(18,0)
Cho vay dài hạn
15.4. Long-term loans
NOC64
Decimal
(18,0)
Đầu tư dài hạn khác
15.5. Other long-term investments
NOC65
Decimal
(18,0)
Vay và nợ NH
16. Short-term loans and liabilities
NOC66
Decimal
(18,0)
Vay ngắn hạn
16.1. Short-term loans
NOC67
Decimal
(18,0)
Vay dài hạn đến hạn trả
16.2. Long-term liabilities falling due
NOC68
Decimal
(18,0)
Các khoản phải trả về Thuế
19. Taxes payable
NOC69
Decimal
(18,0)
Thuế GTGT
19.1. Value added tax
NOC70
Decimal
(18,0)
Thuế TTĐB
19.2. Special Sales Tax (SST)
NOC71
Decimal
(18,0)
Thuế XNK
19.3. Import-Export tax
NOC72
Decimal
(18,0)
Thuế TNDN
19.4. Corporate income Tax
NOC73
Decimal
(18,0)
Thuế TNCN
19.5. Personal Income Tax
NOC74
Decimal
(18,0)
Thuế Tài nguyên
19.6. Natural Resources Tax
NOC75
Decimal
(18,0)
Thuế nhà đất và tiền thuê đất
19.7. Housing and land Tax, and land rental
NOC76
Decimal
(18,0)
Các loại thuế khác
19.8. Other taxes
NOC77
Decimal
(18,0)
Các khoản phí, lệ phí khác
19.9. Other fees, charges
NOC78
Decimal
(18,0)
Chi phí phải trả
20. Expenses payable
NOC79
Decimal
(18,0)
Trích trước CF lương nghỉ phép
20.1. Advances on salary during the period of taking leave
NOC80
Decimal
(18,0)
Chi phí SCL TSCĐ
20.2. Expenses for major repair to fixed assets
NOC81
Decimal
(18,0)
Chi phí trongthời gian ngừng KD
20.3. Expenses during the period of cessation of business activities
NOC82
Decimal
(18,0)
Khác
20.4. Others
NOC83
Decimal
(18,0)
Phải trả phải nộp khác
25. Other Payables
NOC84
Decimal
(18,0)
Tài sản thừa chờ XL
25.1. Surplus assets awaiting handling
NOC85
Decimal
(18,0)
Kinh phí công đoàn
25.2. Trade Union fees
NOC86
Decimal
(18,0)
BH XH
25.3. Social insurance
NOC87
Decimal
(18,0)
BHYT
25.4. Medical Insurance
NOC88
Decimal
(18,0)
Bảo hiểm thất nghiệp
25.5. Unemployment insurance
NOC89
Decimal
(18,0)
Phải trả về CPH
25.6. Payables regarding equitization
NOC90
Decimal
(18,0)
Nhận ký quỹ, ký cược NH
25.7. Receipt of short-term deposits or collateral
NOC91
Decimal
(18,0)
Doanh thu chưa thực hiện
25.8. Unrealized revenue
NOC92
Decimal
(18,0)
Khác
25.9. Others
NOC93
Decimal
(18,0)
Vay Dài hạn
26. Long-term loans
NOC94
Decimal
(18,0)
Vay ngân hàng
26.1. Bank loans
NOC95
Decimal
(18,0)
Vay đối tượng khác
26.2. Loans from other lenders
NOC96
Decimal
(18,0)
Trái phiếu phát hành
26.3. Issued bonds
NOC97
Decimal
(18,0)
Thuê tài chính
26.4. Financially leased liabilities
NOC98
Decimal
(18,0)
Nợ dài hạn khác
26.5. Other long-term liabilities
NOC99
Decimal
(18,0)
Vốn chủ sở hữu
27. Owner's Equity
NOC100
Decimal
(18,0)
Vốn góp của nhà nước
27.1. Capital contributed by the State
NOC101
Decimal
(18,0)
Vốn đầu tư của đối tượng khác
27.2. Capital contributed by other entities
NOC102
Decimal
(18,0)
Doanh thu
28. Net sales
NOC103
Decimal
(18,0)
Doanh thu bán hàng
28.1. Sales of merchandise goods
NOC104
Decimal
(18,0)
Doanh thu cung cấp dịch vụ
28.2. Sale from services
NOC105
Decimal
(18,0)
Doanh thu hợp đồng xây dựng
28.3. Sale from construction contracts
NOC106
Decimal
(18,0)
Giảm trừ doanh thu
29. Sales of merchandise goods
NOC107
Decimal
(18,0)
Chiết khấu thương mại
29.1. Trade discounts
NOC108
Decimal
(18,0)
Giảm giá hàng bán
29.2. Reductions in prices of goods sold
NOC109
Decimal
(18,0)
Hàng bán bị trả lại
29.3. Sales returns
NOC110
Decimal
(18,0)
Thuế GTGT phải nộp
29.4. VAT payable
NOC111
Decimal
(18,0)
Thuế tiêu thụ đặc biệt
29.5. Special sales tax
NOC112
Decimal
(18,0)
Thuế xuất khẩu
29.6. Export Duty
NOC113
Decimal
(18,0)
Giá vốn
30. Cost of sales
NOC114
Decimal
(18,0)
Giá vốn hàng hóa đã bán
30.1. Merchandise goods sold
NOC115
Decimal
(18,0)
Giá vốn thành phẩm đã bán
30.2. Finished goods sold
NOC116
Decimal
(18,0)
Giá vốn của dịch vụ cung cấp
30.3. Other services provided
NOC117
Decimal
(18,0)
Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, Thanh lý BĐS đầu tư đã bán
30.4. Real estate services provided
NOC118
Decimal
(18,0)
Chi phí kinh doanh BĐS đầu tư
30.5. Trade expenses of invested properties
NOC119
Decimal
(18,0)
Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
30.6. Inventories deficiencies
NOC120
Decimal
(18,0)
Các khoản chi phí vượt mức bình thường
30.7. Expenses in excess of normal value
NOC121
Decimal
(18,0)
Dự phòng
30.8. Provision/(reversal) for the decline in value of inventory
NOC122
Decimal
(18,0)
Doanh thu tài chính
31. Financial income
NOC123
Decimal
(18,0)
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
31.1. Interest income on loans and Deposits granted
NOC124
Decimal
(18,0)
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
31.2. Gain on disposal of securities
NOC125
Decimal
(18,0)
Cổ tức, lợi nhuận được chia
31.3. Dividends income
NOC126
Decimal
(18,0)
Lãi bán ngoại tệ
31.5. Gains from sale of foreign currency
NOC127
Decimal
(18,0)
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
31.6. Realized foreign exchange gains
NOC128
Decimal
(18,0)
Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
31.7. Unrealized foreign exchange gains
NOC129
Decimal
(18,0)
Lãi bán hành trả chậm
31.8. Gains from sale of deferred payments goods
NOC130
Decimal
(18,0)
Doanh thu hoạt động tài chính khác
31.9. Others
NOC131
Decimal
(18,0)
Chi phí tài chính
32. Financial expenses
NOC132
Decimal
(18,0)
Lãi tiền vay
32.1. Interest expenses on loans
NOC133
Decimal
(18,0)
Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
32.2. Payments discount, gains from sale of deferred payments goods
NOC134
Decimal
(18,0)
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
32.3. Loss from disposal of ST or LT investments
NOC135
Decimal
(18,0)
Lỗ bán ngoại tệ
32.4. Loss from sale of foreign currency
NOC136
Decimal
(18,0)
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
32.5. Realized foreign exchange losses
NOC137
Decimal
(18,0)
Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
32.6. Unrealized foreign exchange losses
NOC138
Decimal
(18,0)
Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
32.7. Provisions for reduction in price of ST or LT investments
NOC139
Decimal
(18,0)
Chi phí tài chính khác
32.8. Others
NOC140
Decimal
(18,0)
Chi phí sản xuất theo yếu tố
33. Cost of goods manufactured by factors
NOC141
Decimal
(18,0)
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
33.1. Raw materials
NOC142
Decimal
(18,0)
Chi phí nhân công
33.2. Labour costs
NOC143
Decimal
(18,0)
Chi phí khấu hao tài sản cố định
33.3. Depreciation expense
NOC144
Decimal
(18,0)
Chi phí dịch vụ mua ngoài
33.4. Outside service expenses
NOC145
Decimal
(18,0)
Chi phí khác bằng tiền
33.5. Other cash expenses
NOC146
Decimal
(18,0)
Những thông tin khác
34. Other information
NOC147
Decimal
(18,0)
Giá gốc Lợi thế thương mại
17. Goodwill - Historical Cost
NOC148
Decimal
(18,0)
Số dư đầu kỳ
17.1. Opening Balance
NOC149
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
17.2. Additions
NOC150
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
17.3. Decreases
NOC151
Decimal
(18,0)
Phân bổ Lũy kế
18. Goodwill - Accumulated depreciation
NOC152
Decimal
(18,0)
Số dư dầu kỳ
18.1. Opening Balance
NOC153
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
18.2. Additions
NOC154
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
18.3. Decreases
NOC155
Decimal
(18,0)
Lãi từ bán, thanh lý các khoản đầu tư
31.4. Gain from disposal of ST or LT investments
NOC156
Decimal
(18,0)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Held-to-maturity investment
NOC157
Decimal
(18,0)
Ngắn hạn
2.2.1. - Short-term
NOC158
Decimal
(18,0)
Dài hạn
2.2.2. - Long-term
NOC159
Decimal
(18,0)
Nguyên giá BĐS Đầu tư
13. Investment properties - Historical cost
NOC160
Decimal
(18,0)
Đầu kỳ
13.1. Opening Balance
NOC161
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
13.2. Additions
NOC162
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
13.3. Decreases
NOC163
Decimal
(18,0)
Hao mòn BĐS Đầu tư
14. Investment properties - Accumulated depreciation
NOC164
Decimal
(18,0)
Đầu kỳ
14.1. Opening Balance
NOC165
Decimal
(18,0)
Tăng trong kỳ
14.2. Additions
NOC166
Decimal
(18,0)
Giảm trong kỳ
14.3. Decreases
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
Created Date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
Updated Date
Last updated