Money Market Operations VN
Nghiệp vụ Thị trường mở
API Name: /Macro/GetMoneyMarketOperationsVN
Last updated
Nghiệp vụ Thị trường mở
API Name: /Macro/GetMoneyMarketOperationsVN
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
MoneyMarketOperationsVNId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization
PeriodId
int
Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period
Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period
DataStatusId
tinyint
Trạng thái data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus
Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus
PublicDateId
date
Ngày công bố thông tin (bằng ngày đấu thầu, nếu không có đấu thầu thì bằng ngày đáo hạn)
Public date of data
AuctionDateId
date
Ngày đấu thầu và trả kết quả
Date of Auction
MoneyMarketOperationsVNTypeId
smallint
Loại phân loại dân số Việt Nam, ví dụ: tổng, Nam, nữ... từ Bảng FGFB_METV_DR_MoneyMarketOperationsVNType
Category of MoneyMarketOperations e.g. Total, male, female... from FGFB_METV_DR_MoneyMarketOperationsVNType
DurationId
smallint
Kỳ hạn lãi suất từ bảng FGFB_COIN_DM_Duration
Term of Deposit Interest rate from FGFB_COIN_DM_Duration
MaturityDateId
date
Ngày đáo hạn
Maturity Date
Participant
smallint
Số thành viên tham gia
Number of Participants
Winner
smallint
Số thành viên trúng thầu
Number oof winners
ExpectedVolume
bigint
Khối lượng dự kiến
Expected Volume
WinningVolume
bigint
Khối lượng trung thầu
Winning Volume
Value
decimal
(18,5)
Lãi suất trúng thầu (%/năm)
Value
Session
tinyint
Số phiên đấu thầu
number of sesion
Description
nvarchar
255
Mô tả khi lưu nhiều giá trị của value khi đó value để giá trị NULL
Description when value is null
en_Description
varchar
255
Mô tả tiếng anh
Description in english
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)