Chỉ số năm theo ngày

Chỉ số năm

API Name: /Ratio/GetRatioYearDaily

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "RatioYearDailyId": 39164003,

· "OrganCode": "AAA",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "AAA",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "TradingDate": "2020-03-18T00:00:00",

· "TTMType": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-18T17:47:40.033",

· "UpdateDate": "2020-03-18T17:47:40.033",

· "RYD1": 171199976,

· "RYD2": 171199976,

· "RYD3": 171199976,

· "RYD4": 0,

· "RYD5": 0,

· "RYD6": 171199976,

· "RYD7": 17142.3674208284,

· "RYD8": 53970.75,

· "RYD9": 18598,

· "RYD10": 4700.01,

· "RYD11": 1883199736000,

· "RYD12": 5305100777397,

· "RYD13": 75907494077,

· "RYD14": 2735.6431577128,

· "RYD15": 2735.6431577128,

· "RYD16": 2705.0130940804,

· "RYD17": 0,

· "RYD18": 0,

· "RYD19": 0.9551878142,

· "RYD20": 0.0454545455,

· "RYD21": 4.0209922734,

· "RYD22": 4.0209922734,

· "RYD23": 4.0665237533,

· "RYD24": 0,

· "RYD25": 0.6416849978,

· "RYD26": 0.2038141079,

· "RYD27": 0.5914613141,

· "RYD28": 2.3404182767,

· "RYD29": 0.57,

· "RYD30": 5.6722623541,

· "RYD31": 7.8409397967,

· "RYD32": 0.4,

· "RYD33": 0.386421595,

· "RYD34": -0.1088198556,

· "RYD35": 0.9266921363,

· "RYD36": 0.0454545455,

· "RYD37": 10.4057131511,

· "RYD38": 22,

· "RYD39": 2.3404182767,

· "RYD40": 1.8009466843,

· "RYD41": 8,

· "RYD42": 5463.0305503431,

· "RYD43": 500,

· "RYD44": 50383.6621387289,

· "RYD45": 32483.0186896206,

· "RYD46": 25,

· "RYD47": 0.4993006286,

· "RYD48": -0.0048270389,

· "RYD49": -0.0009194959,

· "RYD50": 5.4712863154,

· "RYD51": 0.1827723761,

· "RYD52": 1.8702834368,

· "RYD53": 0.8755181876,

· "RYD54": 0.8535339028,

· "RYD55": 0

Tên trường dữ liệu
Loại dữ liệu
Độ dài dữ liệu
Mô tả (VN)
Mô tả (EN)

RatioYearDailyId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto-generated key defined by FiinGroup

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Organization Code defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán

Stock Code

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Ticker

YearReport

int

Năm báo cáo

Report Year

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4

Report Quarter, eg. Q1, Q2

TradingDate

date

Ngày tính chỉ số

Indexing date

TTMType

tinyint

1: Tính trượt 4 quý 0: Tính theo năm tài chính mới nhất

1. Trailing 4Q, 0: Calculation per year

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Record day

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Update record day

RYD1

Decimal

(28,10)

Số CP lưu hành bình quân hiện tại

Weighted Average Outstanding Share

RYD2

Decimal

(28,10)

Số CP luu hành bình quân trong kỳ

Average Oustanding share in a period

RYD3

Decimal

(28,0)

Số CP đang luu hành

Outstanding share

RYD4

Decimal

(28,0)

Số CP niêm yết

Listed Share

RYD5

Decimal

(28,0)

Freeload

Freeload

RYD6

Decimal

(28,10)

Số CP lưu hành bình quân pha loãng

Weighted Average Diluted Outstanding share

RYD7

Decimal

(28,10)

Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV)

BV per share (BV)

RYD8

Decimal

(28,2)

Doanh số/một cổ phiếu (S)

Sales per Share

RYD9

Decimal

(28,2)

Giá trị sổ sách hữu hình/một cổ phiếu (Tangible BV)

Tangible BV per Share

RYD10

Decimal

(28,2)

Giá trị dòng tiền tạo ra/một cổ phiếu (CF)

Cash Flow per Share

RYD11

Decimal

(28,0)

Vốn hóa thị trường (Marcap)

Marcap

RYD12

Decimal

(28,0)

Giá trị doanh nghiệp (EV)

EV

RYD13

Decimal

(28,0)

Dòng tiền nhàn rỗi (FCF)

FCF

RYD14

Decimal

(28,10)

EPS cơ bản

EPS

RYD15

Decimal

(28,10)

EPS pha loãng

EPS Diluted

RYD16

Decimal

(28,10)

EPS trước thu nhập khác

EPS before other income

RYD17

Decimal

(28,10)

EPS cơ bản theo BCTC năm

EPS due to Financial Statement (year)

RYD18

Decimal

(28,10)

EPS pha loãng theo BCTC năm

EPS Diluted due to Financial Statement (year)

RYD19

Decimal

(28,10)

Hệ số beta

Beta

RYD20

Decimal

(28,10)

Tỷ suất cổ tức

Dividend yield

RYD21

Decimal

(28,10)

P/E cơ bản

P/E

RYD22

Decimal

(28,10)

P/E pha loãng

Diluted P/E

RYD23

Decimal

(28,10)

P/E trước thu nhập khác

P/E before other income

RYD24

Decimal

(28,10)

PEG %

PEG5

RYD25

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá Cổ phiếu/Trị giá Sổ sách (P/B)

Share Price/Book Ratio (P/B)

RYD26

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá Cổ phiếu/Doanh số trên cổ phiếu (P/S)

Share Price/Sales Per Share Ratio (P/S)

RYD27

Decimal

(28,10)

Hệ số Giá/Trị giá Sổ sách TSHH (P/Tangible Book)

P/Tangible book

RYD28

Decimal

(28,10)

Hệ số giá/Dòng tiền (P/Cash Flow)

P/Cash flow

RYD29

Decimal

(28,2)

Giá trị Doanh nghiệp/Doanh số

EV/Sales

RYD30

Decimal

(28,10)

Giá trị Doanh nghiệp/EBITDA

EV/EBITDA

RYD31

Decimal

(28,10)

Giá trị Doanh nghiệp/EBIT

EV/EBIT

0

Decimal

(28,2)

Kim ngành NĐTNN

not use

RYD33

Decimal

(28,10)

GTGD so với TT

Trading Value to Market

RYD34

Decimal

(28,10)

GTGD so với vốn hóa

Trading Value to Marcap

RYD35

Decimal

(28,10)

Beta 2 năm

2 years Beta

RYD36

Decimal

(28,10)

DividendYield

Divident Yield

RYD37

Decimal

(28,10)

PEG

PEG

RYD38

Decimal

(28,10)

P/DIV

P/DIV

RYD39

Decimal

(28,10)

P/CFO

P/CFO

RYD40

Decimal

(28,10)

P/FCFF

P/FCFF

RYD41

Decimal

(28,10)

P/FCFE

P/FCFE

RYD42

Decimal

(28,10)

EBITDA per share

EBITDA/per share

RYD43

Decimal

(28,10)

Dividend per share

Dividend/per share

RYD44

Decimal

(28,10)

Median P/S Value

P/S value

RYD45

Decimal

(28,10)

Graham Number

Graham Number

RYD46

Decimal

(28,10)

Peter Lynch Value

Peter/Lynch value

RYD47

Decimal

(28,10)

Tương quan giá và thị trường

Price and market correlation

RYD48

Decimal

(28,10)

Return giá chứng khoán trong 2 năm

Return stock price in 2 years

RYD49

Decimal

(28,10)

Return thị trường trong vòng 2 năm

Return market price in 2 years

RYD50

Decimal

(28,10)

Hệ số thanh toánh cổ tức

Dividend Payout ratio

RYD51

Decimal

(28,10)

Hệ số chi trả cổ tức

Dividend Yield (paid) ratio

RYD52

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EPS

EPS Growth

RYD53

Decimal

(28,10)

EPS F

EPS F

RYD54

Decimal

(28,10)

P/E F

P/E F

RYD55

Decimal

(28,10)

Tốc độ tăng trưởng EPS

EPS Growth

Last updated