Thông tin mua lại trái phiếu trước hạn

/Bond/GetBondRedemption

Field Name
Data Type
Data Length
Description_VN
Description_EN

RecordId

int

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)

BondRedemptionId

int

Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)

Identity of object (one object can have more than one record)

BondId

int

Mã trái phiếu từ bảng FGFB_COIN_DR_Bond

Bond Identity code from FGFB_COIN_DR_Bond table

RedemptionMethod

nvarchar

500

Phương thức mua lại trái phiếu

Bond redemption method

en_RedemptionMethod

varchar

500

Phương thức mua lại trái phiếu eng

Bond redemption method en

PublicDateId

date

Ngày công bố mua lại

Date of publication

RedemptionBeginDateId

date

Thời gian bắt đầu mua lại

Begin date of redemption time

RedemptionEndDateId

date

Thời gian kết thúc mua lại

End date of redemption time

VolumeBeforeRedemption

bigint

Số lượng trái phiếu trước mua lại

Bond volume before redemption

PlanVolumeRedemption

bigint

Số lượng trái phiếu dự kiến mua lại

Total bond expected to redeem

VolumeRedemption

bigint

Số lượng trái phiếu mua lại

Bond volume redemption

VolumeAfterRedemption

bigint

Số lượng trái sau trước mua lại

Bond volume after redemption

ActiveStatusId

tinyint

Trạng thái mua lại. Vd: done, pending, cancel, not yet từ bảng FGFB_COAN_DM_ActiveStatus

Redemption status Ex: done, pending, cancel, not yet from FGFB_COAN_DM_ActiveStatus table

RedemptionFinancialSource

nvarchar

255

Nguồn tài chính mua lại

Redemption Financial source

SourceUrl

varchar

255

Nguồn của thông tin phát hành

Source of release information

en_RedemptionFinancialSource

varchar

255

Mô tả đợt phát hành bằng tiếng anh

Description of the issue in English

en_SourceUrl

varchar

255

Nguồn của thông tin phát hành bằng tiếng anh

Source of information released in English

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_COAN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_COAN_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).

History record version (Record Date of this history record)

Last updated