Exchange Rate Global
Tỷ giá Quốc tế
API Name: /Macro/GetExchangeRateGlobal
Last updated
Tỷ giá Quốc tế
API Name: /Macro/GetExchangeRateGlobal
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
BaseCurrencyId
smallint
Tiền tệ cơ sở vd: USD,VND... từ bảng FGFB_CMMS_DM_Currency
Base Currency from FGFB_CMMS_DR_Currency
QuoteCurrencyId
smallint
Tiền tệ làm giá vd: USD,VND... từ bảng FGFB_CMMS_DM_Currency
Quote Currency from FGFB_CMMS_DR_Currency
TradingDateId
date
Ngày giao dịch
Trading date
ExchangeRate
decimal
(18,8)
Tỷ giá
Exchange Rate
DocumentCode
nvarchar
55
Số công văn
Document No
Description
nvarchar
128
Mô tả
Description
en_Description
nvarchar
128
Mô tả tiếng anh
Description in english
CurrencyPairTypeId
tinyint
Loại của cặp tỷ giá vd: tỷ giá thường, tỷ giá chợ đen... từ bảng FGFB_MEIN_DM_CurrencyPairType
Currency Pair Type e.g. Normal, black market... from FGFB_MEIN_DM_CurrencyPairType
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source Date from FGFB_COIN_DR_Organizartion
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)