Balance Sheet Bank Unconsolidated
Báo cáo Cân đối kế toán nhóm Ngân hàng Riêng lẻ
API Name: /Financial/GetBalanceSheetBankUnConsolidated
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BalanceSheetId": 92,
· "OrganCode": "GDB",
· "ComTypeCode": "NH",
· "Ticker": "BVB",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 5,
· "LengthSeries": 12,
· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2022-03-21T00:00:00",
· "IsAudit": true,
· "BSA53": 76511392000000,
· "BSA2": 616152000000,
· "BSB97": 2536676000000,
· "BSB98": 14852080000000,
· "BSB99": 0,
· "BSB100": 0,
· "BSB101": 0,
· "BSB102": 13221000000,
· "BSB103": 45688710000000,
· "BSB104": 46389215000000,
· "BSB105": -700505000000,
· "BSB106": 9050568000000,
· "BSB107": 9051480000000,
· "BSB108": 0,
· "BSB109": -912000000,
· "BSA43": 0,
· "BSA44": 0,
· "BSA45": 0,
· "BSA46": 0,
· "BSA47": 0,
· "BSA29": 1226824000000,
· "BSA30": 416756000000,
· "BSA33": 0,
· "BSA36": 810068000000,
· "BSA40": 0,
· "BSB110": 2527161000000,
· "BSA96": 76511392000000,
· "BSA54": 71872303000000,
· "BSB111": 0,
· "BSB112": 14740205000000,
· "BSB113": 45244577000000,
· "BSB114": 0,
· "BSB115": 0,
· "BSB116": 10577413000000,
· "BSB117": 1310108000000,
· "BSA78": 4639089000000,
· "BSB118": 3670909000000,
· "BSA80": 3670900000000,
· "BSB119": 1000000,
· "BSA81": 8000000,
· "BSA83": 0,
· "BSB120": 0,
· "BSA82": 0,
· "BSB121": 216505000000,
· "BSA85": 0,
· "BSA84": 0,
· "BSA90": 751675000000,
· "BSA95": 0,
· "BSB157": 719000000,
· "BSB122": 0,
· "BSB123": 0,
· "BSB124": 0,
· "BSB125": 0,
· "BSB126": 719000000,
· "BSB158": 719000000,
· "BSB127": 0,
· "BSB128": 0,
· "BSB129": 0,
· "BSB130": 0,
· "BSB131": 0,
· "BSB132": 6929950000000,
· "BSB258": 13172080000000,
· "BSB259": 1680000000000,
· "BSB260": 0,
· "BSB261": 0,
· "BSB262": 0,
· "BSB263": 0,
· "BSA276": 0,
· "BSA277": 0,
· "BSA31": 628294000000,
· "BSA32": -211538000000,
· "BSA34": 0,
· "BSA35": 0,
· "BSA37": 977991000000,
· "BSA38": -167923000000,
· "BSA41": 0,
· "BSA42": 0,
· "BSB264": 1533597000000,
· "BSB265": 856231000000,
· "BSB266": 0,
· "BSB267": 151071000000,
· "BSB268": 0,
· "BSB269": -13738000000,
· "BSB270": 13950359000000,
· "BSB271": 789846000000,
· "BSB272": 979294000000,
· "BSB273": 0,
· "BSB274": 330814000000,
· "BSB275": 0,
· "BSA177": 0,
· "BSA178": 751675000000,
· "BSA210": 0,
· "BSB179": 6653557000000,
· "BSB180": 75243000000,
· "BSB181": 560086000000,
· "BSB182": 6018228000000,
· "BSB183": 0,
· "BSB184": 0,
· "BSB185": 146308000000,
· "BSB186": 130085000000,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-03-22T09:52:13.943",
· "UpdateDate": "2022-03-22T09:52:12.39"
BalanceSheetId
bigint
Mã bản ghi Bảng cân đối kế toán định nghĩa bởi FiinGroup
Auto generated identity of Balancesheet record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup
Unique identity of organization defined by FiinGroup
ComTypeCode
nvarchar
5
Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master
Code of company type - Description data can be taken from MASTER API
Ticker
nvarchar
20
Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo tài chính
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng dùng để tính toán dữ liệu
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu của kì báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc kì báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
128
Nguồn số liệu
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Trạng thái kiểm toán
Where the financial statement is audited or not
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai
Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType
BSA53
Decimal
(18,0)
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
A. TOTAL ASSETS
BSA2
Decimal
(18,0)
1. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
1. Cash and cash equivalents
BSB97
Decimal
(18,0)
2. Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam
2. Balances with the SBV
BSB98
Decimal
(18,0)
3. Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
3. Placements with and loans to other credit institutions
BSB258
Decimal
(18,0)
3.1. Tiền gửi tại các TCTD khác
3.1. Balances with other credit institutions
BSB259
Decimal
(18,0)
3.2. Cho vay các TCTD khác
3.2. Loans to other credit institutions
BSB260
Decimal
(18,0)
3.3. Dự phòng rủi ro
3.3. Allowance for balances with and loans to other credit institutions
BSB99
Decimal
(18,0)
4. Chứng khoán kinh doanh
4. Trading securities, net
BSB100
Decimal
(18,0)
4.1. Chứng khoán kinh doanh
4.1. Trading securities
BSB101
Decimal
(18,0)
4.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
4.2. Less: Provision for diminution in value of trading securities
BSB102
Decimal
(18,0)
5. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
5. Derivatives and other financial assets
BSB103
Decimal
(18,0)
6. Cho vay khách hàng
6. Loans and advances to customers, net
BSB104
Decimal
(18,0)
6.1. Cho vay khách hàng
6.1. Loans and advances to customers
BSB105
Decimal
(18,0)
6.2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
6.2. Less: Provision for losses on loans and advances to customers
BSB261
Decimal
(18,0)
7. Hoạt động mua nợ
7. Debts purchase
BSB262
Decimal
(18,0)
7.1. Mua nợ
7.1. Debts purchase
BSB263
Decimal
(18,0)
7.2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
7.2. Allowance for losses on debts purchase
BSB106
Decimal
(18,0)
8. Chứng khoán đầu tư
8. Investment securities, Net
BSB107
Decimal
(18,0)
8.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
8.1. Available-for-sales securities
BSB108
Decimal
(18,0)
8.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
8.2. Held-to-maturity investment
BSB109
Decimal
(18,0)
8.3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
8.3. Less: Provision for diminution in value of investment securities
BSA43
Decimal
(18,0)
9. Góp vốn, đầu tư dài hạn
9. Long-term investments
BSA44
Decimal
(18,0)
9.1. Đầu tư vào công ty con
9.1. Investments in subsidiaries
BSA45
Decimal
(18,0)
9.2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
9.2. Investments in associates
BSA276
Decimal
(18,0)
9.2.1. Vốn Góp liên doanh
9.2.1. Investments in joint-venture
BSA277
Decimal
(18,0)
9.2.2. Đầu tư vào công ty liên kết
9.2.2. Investments in associates
BSA46
Decimal
(18,0)
9.3. Đầu tư dài hạn khác
9.3. Other long-term investments
BSA47
Decimal
(18,0)
9.4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
9.4. Provision for long-term investments
BSA29
Decimal
(18,0)
10. Tài sản cố định
10. Fixed assets
BSA30
Decimal
(18,0)
10.1. Tài sản cố định hữu hình
10.1. Tangible fixed assets
BSA31
Decimal
(18,0)
10.1.1. Nguyên giá TSCĐHH
10.1.1. Cost
BSA32
Decimal
(18,0)
10.1.2. Hao mòn TSCĐHH
10.1.2. Accumulated depreciation
BSA33
Decimal
(18,0)
10.2. Tài sản cố định thuê tài chính
10.2. Finance lease assets
BSA34
Decimal
(18,0)
10.2.1. Nguyên giá TSCĐTTC
10.2.1. Cost
BSA35
Decimal
(18,0)
10.2.2. Hao mòn TSCĐTTC
10.2.2. Accumulated depreciation
BSA36
Decimal
(18,0)
10.3. Tài sản cố định vô hình
10.3. Intangible fixed assets
BSA37
Decimal
(18,0)
10.3.1. Nguyên giá TSCĐVH
10.3.1. Cost
BSA38
Decimal
(18,0)
10.3.2. Hao mòn TSCĐVH
10.3.2. Accumulated depreciation
BSA40
Decimal
(18,0)
11. Bất động sản đầu tư
11. Investment properties
BSA41
Decimal
(18,0)
11.1. Nguyên giá bất động sản đầu tư
11.1. Cost
BSA42
Decimal
(18,0)
11.2. Hao mòn bất động sản đầu tư
11.2. Accumulated depreciation
BSB110
Decimal
(18,0)
12. Tài sản Có khác
12. Other Assets
BSB264
Decimal
(18,0)
12.1. Các khoản phải thu
12.1. Receivables
BSB265
Decimal
(18,0)
12.2. Các khoản lãi và phí phải thu
12.2. Accrued interest and fee receivables
BSB266
Decimal
(18,0)
12.3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
12.3. Deferred tax assets
BSB267
Decimal
(18,0)
12.4. Tài sản Có khác
12.4. Other assets
BSB268
Decimal
(18,0)
12.4.1. Trong đó: Lợi thế thương mại
12.4.1. In which: Good will
BSB269
Decimal
(18,0)
12.5. Dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
12.5. Allowance for other assets
BSA96
Decimal
(18,0)
B. NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
B. TOTAL RESOURCES
BSA54
Decimal
(18,0)
I. TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
I. LIABILITIES
BSB111
Decimal
(18,0)
1. Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam
1. Due to Gov and loans from SBV
BSB112
Decimal
(18,0)
2. Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác
2. Deposits and loans from other credit institutions
BSB270
Decimal
(18,0)
2.1. Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
2.1. Deposits from other credit institutions
BSB271
Decimal
(18,0)
2.2. Vay các tổ chức tín dụng khác
2.2. loans from other credit institutions
BSB113
Decimal
(18,0)
3. Tiền gửi của khách hàng
3. Deposits from customers
BSB114
Decimal
(18,0)
4. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
4. Derivatives and other financial liabilities
BSB115
Decimal
(18,0)
5. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác
5. Funds received from Gov, international and other institutions
BSB116
Decimal
(18,0)
6. Phát hành giấy tờ có giá
6. Convertible bonds/CDs and other valuable papers issued
BSB117
Decimal
(18,0)
7. Các khoản nợ khác
7. Other liabilities
BSB272
Decimal
(18,0)
7.1. Các khoản lãi, phí phải trả
7.1. Accrued interest and fee payables
BSB273
Decimal
(18,0)
7.2. Thuế TNDN hoãn lại phải trả
7.2. Deferred tax liabilities
BSB274
Decimal
(18,0)
7.3. Các khoản phải trả và công nợ khác
7.3. Other liabilities
BSB275
Decimal
(18,0)
7.4. Dự phòng rủi ro khác
7.4. Allowance for other liabilities
BSA78
Decimal
(18,0)
II. VỐN CHỦ SỞ HỮU
II. OWNER'S EQUITY
BSB118
Decimal
(18,0)
1. Vốn của tổ chức tín dụng
1. Capital
BSA80
Decimal
(18,0)
1.1. Vốn điều lệ
1.1. Paid-in capital
BSB119
Decimal
(18,0)
1.2. Vốn đầu tư XDCB
1.2. Fund for basic construction
BSA81
Decimal
(18,0)
1.3. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Capital surplus
BSA83
Decimal
(18,0)
1.4. Cổ phiếu Quỹ
1.4. Treasury shares
BSB120
Decimal
(18,0)
1.5. Cổ phiếu ưu đãi
1.5. Preferred shares
BSA82
Decimal
(18,0)
1.6. Vốn khác
1.6. Owner's other capital
BSB121
Decimal
(18,0)
2. Quỹ của tổ chức tín dụng
2. Reserves
BSA85
Decimal
(18,0)
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
3. Foreign exchange differences
BSA84
Decimal
(18,0)
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4. Differences upon asset revaluation
BSA90
Decimal
(18,0)
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
5. Undistributed earnings
BSA177
Decimal
(18,0)
5.1. LN để lại năm trước
5.1. Previous years’ retained profits
BSA178
Decimal
(18,0)
5.2. LN năm nay
5.2. Current year’s retained profits
BSA210
Decimal
(18,0)
6. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
6. Non-controlling interest
BSA95
Decimal
(18,0)
III. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT (trước 2015)
III. MINORITY INTERESTS (Before 2015)
BSB157
Decimal
(18,0)
C. NỢ TIỀM TÀNG
C. CONTINGENT LIABILITIES
BSB122
Decimal
(18,0)
I. Thư tín dụng
I. Letters of credit (L/C)
BSB123
Decimal
(18,0)
1. Thư tín dụng trả ngay
1. Letters of credit at sight
BSB124
Decimal
(18,0)
2. Thư tín dụng trả chậm
2. Deferred letters of credit
BSB125
Decimal
(18,0)
3. Khác
3. Others
BSB126
Decimal
(18,0)
II. Bảo lãnh tín dụng
II. Credit guarantee
BSB158
Decimal
(18,0)
1. Bảo lãnh vay vốn
1. Loan guarantee
BSB127
Decimal
(18,0)
2. Bảo lãnh thanh toán
2. Payment guarantee
BSB128
Decimal
(18,0)
3. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
3. Performance guarantee
BSB129
Decimal
(18,0)
4. Bảo lãnh dự thầu
4. Tender guarantee
BSB130
Decimal
(18,0)
5. Bảo lãnh xuất khẩu
5. Export guarantee
BSB131
Decimal
(18,0)
6. Khác
6. Others
BSB132
Decimal
(18,0)
D. CAM KẾT TÍN DỤNG
D. CREDIT COMMITMENTS
BSB179
Decimal
(18,0)
1. Cam kết giao dịch hối đoái
1. Foreign exchange transactions commitments
BSB180
Decimal
(18,0)
1.1. Cam kết mua ngoại tệ
1.1. Foreign exchange buying commitments
BSB181
Decimal
(18,0)
1.2. Cam kết bán ngoại tệ
1.2. Foreign exchange selling commitments
BSB182
Decimal
(18,0)
1.3. Cam kết giao dịch hoán đổi
1.3. Swap commitments
BSB183
Decimal
(18,0)
1.4. Cam kết giao dịch tương lai
1.4. Future commitments
BSB184
Decimal
(18,0)
2. Cam kết cho vay không hủy ngang
2. Irrevocable loan commitments
BSB185
Decimal
(18,0)
3. Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3. Letters of credit commitments
BSB186
Decimal
(18,0)
4. Cam kết khác
4. Other commitments
Status
tinyint
Trạng thái dữ liệu
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo
The first created date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật cuối cùng
The last updated date
Last updated