SBV Interbank Interest Rate VN
Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
API Name: /Macro/GetSBVInterbankInterestRateVN
Last updated
Lãi suất liên ngân hàng VNIBOR
API Name: /Macro/GetSBVInterbankInterestRateVN
Last updated
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
SBVInterbankInterestRateVNId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
DurationId
tinyint
Loại lãi suất ngân hàng nhà nước Vn từ bảng FGFB_MEIN_DR_SBVRateType
Type of interest rate Vn state bank from table FGFB_MEIN_DR_SBVRateType
EffectiveDateId
date
Ngày có hiệu lực
Effective date
PublicDateId
date
Ngày công bố
Date of publication
AverageRate
decimal
(18,8)
Giá trị
Value
TotalValue
bigint
Lãi suất BQ liên Ngân hàng
UnitId
tinyint
đơn vị Tỷ đồng, nghìn tỷ từ FGFB_CMMS_DR_Unit
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source Date from FGFB_COIN_DR_Organizartion
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)