Bond Issue Transfer
Trái phiếu Doanh nghiệp chuyển đổi
API Name: /CorporateAction/GetBondIssueTransfer
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BondIssueTransferId": 20034,
· "BondIssueId": 354,
· "CurrencyCode": "VND",
· "NoDispath": "21/BC.DIC4",
· "Note": "",
· "Transfer_PublicDate": "2020-02-03T00:00:00",
· "Transfer_RecordDate": "2020-01-22T00:00:00",
· "Transfer_ExrightDate": "2020-01-22T00:00:00",
· "Transfer_Date": "2020-01-30T00:00:00",
· "Transfer_Year": 2020,
· "Transfer_Rate": 10,
· "PlanVolumn": -100000,
· "Transfer_Volumn": -100000,
· "Last_Volumn": 0,
· "Transfer_StatusCode": "D",
· "SourceUrl": "",
· "en_Note": null,
· "en_SourceUrl": null,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-02-04T08:53:52.57",
· "UpdateDate": "2020-02-04T08:54:56.52",
· "Transfer_RegistrationPeriodStart": "1753-01-01T00:00:00",
· "Transfer_RegistrationPeriodEnd": "1753-01-01T00:00:00",
· "Transfer_Price": 10000,
· "ExerciseRatioOwn": 1,
· "ExerciseRatioEarn": 10,
· "HandingOddShare": "",
· "HandingOddSharePrice": 0,
· "BondInterestRate": 0,
· "ValuePershare": 0,
· "PayoutDate": "1753-01-01T00:00:00",
· "MaturityDate": "1753-01-01T00:00:00",
· "TimeNotAcceptingDepositStart": "1753-01-01T00:00:00",
· "TimeNotAcceptingDepositEnd": "1753-01-01T00:00:00",
· "PlaceForDeposited": "",
· "PlaceForUnDeposited": "",
· "en_HandingOddShare": null,
· "en_PlaceForDeposited": null,
· "en_PlaceForUnDeposited": null
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN | Note |
---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
BondIssueTransferId | bigint | Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1) | |||
BondIssueId | bigint | Id của loại trái phiếu lấy từ bảng stox_mst_BondIssue | |||
CurrencyCode | nvarchar | 5 | Mã tiền tệ | ||
NoDispath | nvarchar | 30 | Số công văn | ||
Note | nvarchar | 1000 | Ghi chú | ||
Transfer_PublicDate | datetime | Ngày công bố chuyển đổi | |||
Transfer_RecordDate | datetime | Ngày đăng ký cuối cùng chuyển đổi | |||
Transfer_ExrightDate | datetime | Ngày giao dịch không hưởng quyền chuyển đổi | |||
Transfer_Date | datetime | Ngày chuyển đổi | |||
Transfer_Year | int | Năm chuyển đổi | |||
Transfer_Rate | decimal | (18,10) | Tỷ lệ chuyển đổi | ||
PlanVolumn | decimal | (18,0) | Số lượng trái phiếu dự kiến chuyển đổi | ||
Transfer_Volumn | decimal | (18,0) | Khối lượng chuyển đổi | ||
Last_Volumn | decimal | (18,0) | Khối lượng còn lại | ||
Transfer_StatusCode | nvarchar | 5 | Trạng thái phát hành. Vd: done, pending, cancel, not yet. Same IssueStatusCode | ||
SourceUrl | nvarchar | 255 | Nguồn công bố | ||
Transfer_RegistrationPeriodStart | date | Thời gian bắt đầu chuyển đổi | |||
Transfer_RegistrationPeriodEnd | date | Thời gian kết thúc chuyển đổi | |||
Transfer_Price | decimal | (18,0) | Giá chuyển đổi | ||
ExerciseRatioOwn | decimal | (18,10) | Tỷ lệ thực hiện: 10:3 (người sở hữu 10 (ExerciseRatioOwn) cổ phiếu được nhận 03 (ExerciseRatioEarn) cổ phiếu mới) | ||
ExerciseRatioEarn | decimal | (18,10) | |||
HandingOddShare | nvarchar | 255 | Phương án xử lý trái phiếu lẻ | ||
HandingOddSharePrice | decimal | (18,0) | Phương án xử lý CP lẻ bằng tiền | ||
BondInterestRate | decimal | (18,10) | Tỷ lệ thực hiện | ||
ValuePershare | decimal | (18,10) | Giá trị thực hiện | ||
PayoutDate | date | Ngày thanh toán | |||
MaturityDate | date | Ngày thực thanh toán (nếu vào ngày nghỉ) | |||
TimeNotAcceptingDepositStart | date | Thời gian bắt đầu tạm ngừng nhận lưu ký trái phiếu chuyển đổi | |||
TimeNotAcceptingDepositEnd | date | Thời gian kết thúc tạm ngừng nhận lưu ký trái phiếu chuyển đổi | |||
PlaceForDeposited | nvarchar | 500 | Địa điểm thực hiện TPLK | ||
PlaceForUnDeposited | nvarchar | 500 | Địa điểm thực hiện TPCLK | ||
Status | tinyint | 1 | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | ||
CreateDate | datetime | 8 | Ngày tạo record | ||
UpdateDate | datetime | 8 | Ngày cập nhật record |
Last updated