Balance Sheet Security Unconsolidated
Bảng Cân đối kế toán nhóm Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
API Name: /Financial/GetBalanceSheetSecurityUnConsolidated
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BalanceSheetId": 125,
· "OrganCode": "VIX",
· "ComTypeCode": "CK",
· "Ticker": "VIX",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 5,
· "LengthSeries": 12,
· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2022-01-17T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "BSA1": 4711549942912,
· "BSA2": 80418561952,
· "BSA3": 80418561952,
· "BSS187": 0,
· "BSA4": 0,
· "BSA5": 4587892705848,
· "BSA6": 1600450372463,
· "BSB108": 0,
· "BSA7": -2734405440,
· "BSA8": 43036713589,
· "BSA9": 0,
· "BSA10": 13302472500,
· "BSA11": 0,
· "BSS133": 0,
· "BSA12": 0,
· "BSA159": 0,
· "BSA13": 198155816,
· "BSA14": 0,
· "BSI141": 0,
· "BSA15": 0,
· "BSA16": 0,
· "BSA17": 0,
· "BSA18": 201961523,
· "BSA19": 102670630,
· "BSA20": 0,
· "BSA21": 49939806,
· "BSA160": 0,
· "BSA22": 0,
· "BSA23": 18035412793,
· "BSA24": 0,
· "BSA25": 0,
· "BSA161": 0,
· "BSS134": 0,
· "BSA26": 0,
· "BSA162": 0,
· "BSA27": 0,
· "BSA28": 0,
· "BSA43": 1500000000,
· "BSA44": 0,
· "BSA45": 0,
· "BSS189": 0,
· "BSA46": 1500000000,
· "BSA47": 0,
· "BSA48": 0,
· "BSA29": 2451978735,
· "BSA30": 2451978735,
· "BSA31": 18136437144,
· "BSA32": -15684458409,
· "BSA33": 0,
· "BSA34": 0,
· "BSA35": 0,
· "BSA36": 0,
· "BSA37": 11990456371,
· "BSA38": -11990456371,
· "BSA39": 0,
· "BSA40": 0,
· "BSA41": 0,
· "BSA42": 0,
· "BSA163": 0,
· "BSA164": 0,
· "BSA188": 0,
· "BSA49": 14083434058,
· "BSA50": 649106325,
· "BSA51": 0,
· "BSA166": 0,
· "BSS212": 12888540292,
· "BSA52": 0,
· "BSA209": 0,
· "BSA53": 4729585355705,
· "BSA54": 967910100548,
· "BSA55": 449269607690,
· "BSA56": 250000000000,
· "BSS135": 5396440672,
· "BSA57": 0,
· "BSA58": 50000000,
· "BSA59": 55916532197,
· "BSA60": 3330890034,
· "BSA61": 33108654509,
· "BSA62": 0,
· "BSA167": 0,
· "BSA63": 0,
· "BSS136": 0,
· "BSS137": 0,
· "BSA64": 1467090278,
· "BSA65": 0,
· "BSA66": 0,
· "BSA168": 0,
· "BSA169": 0,
· "BSA67": 518640492858,
· "BSA71": 0,
· "BSA173": 0,
· "BSA68": 147503337,
· "BSA170": 0,
· "BSA171": 0,
· "BSA69": 0,
· "BSA172": 0,
· "BSA76": 0,
· "BSA70": 0,
· "BSA174": 0,
· "BSA73": 0,
· "BSA74": 0,
· "BSS138": 0,
· "BSA72": 18492989521,
· "BSA77": 0,
· "BSA78": 3761675255157,
· "BSA79": 3761675255157,
· "BSA80": 2745952290000,
· "BSA175": 2745952290000,
· "BSB120": 0,
· "BSA81": -1100000,
· "BSA176": 0,
· "BSA82": 0,
· "BSA83": 0,
· "BSA84": 0,
· "BSA85": 0,
· "BSA86": 0,
· "BSA87": 86480740231,
· "BSA89": 2462261955,
· "BSA90": 842762584695,
· "BSA177": 0,
· "BSA178": 768790626613,
· "BSA210": 0,
· "BSA92": 0,
· "BSA93": 0,
· "BSA94": 0,
· "BSA211": 0,
· "BSA95": 0,
· "BSA96": 4729585355705,
· "BSS214": 4711347981389,
· "BSS215": 2990176738825,
· "BSS216": 0,
· "BSS217": 27546358798,
· "BSS218": 0,
· "BSS219": 27546358798,
· "BSS220": 0,
· "BSS221": 0,
· "BSS222": 27546358798,
· "BSS223": 0,
· "BSS224": 15187283791,
· "BSS225": 0,
· "BSS226": -13197557316,
· "BSS227": 15000000,
· "BSS228": 34351087,
· "BSS229": 0,
· "BSS230": 0,
· "BSS231": 1500000000,
· "BSS213": 0,
· "BSA165": 0,
· "BSS232": 0,
· "BSS233": 0,
· "BSS234": 0,
· "BSS235": 0,
· "BSS236": 545787441,
· "BSS237": 0,
· "BSS238": 250000000000,
· "BSS239": 0,
· "BSS240": 0,
· "BSS241": 0,
· "BSS242": 100000000000,
· "BSS243": 0,
· "BSS244": 0,
· "BSS245": 0,
· "BSS246": 0,
· "BSS247": 0,
· "BSS248": 0,
· "BSS249": 0,
· "BSS250": 500000000000,
· "BSS251": 0,
· "BSS252": 2745951190000,
· "BSS253": 84018478276,
· "BSS254": 768790626613,
· "BSS255": 73971958082,
· "BSS256": 0,
· "BSS257": 0,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-17T17:01:37.663",
· "UpdateDate": "2022-01-17T17:01:32.843"
BalanceSheetId
bigint
Mã bản ghi Bảng cân đối kế toán định nghĩa bởi FiinGroup
Auto generated identity of Balancesheet record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup
Unique identity of organization defined by FiinGroup
ComTypeCode
nvarchar
5
Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master
Code of company type - Description data can be taken from MASTER API
Ticker
nvarchar
20
Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo tài chính
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng dùng để tính toán dữ liệu
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu của kì báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc kì báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
128
Nguồn số liệu
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Trạng thái kiểm toán
Where the financial statement is audited or not
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai
Form of the financial statement
BSA1
Decimal
(18,0)
I. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. CURRENT ASSETS
BSA2
Decimal
(18,0)
1.1. Tiền và tương đương tiền
1.1. Cash and cash equivalents
BSA3
Decimal
(18,0)
1.1.1. Tiền
1.1.1. Cash
BSS187
Decimal
(18,0)
1.1.1.1. Tiền gửi của nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán
1.1.1.1. Cash deposited by investors for securities trading
BSA4
Decimal
(18,0)
1.1.2. Các khoản tương đương tiền
1.1.2. Cash equivalents
BSA5
Decimal
(18,0)
1.2. Giá trị thuần đầu tư tài sản tài chính ngắn hạn
1.2. Short-term investments
BSA6
Decimal
(18,0)
1.2.1. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
1.2.1. Short-term investments
BSB108
Decimal
(18,0)
1.2.2. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.2.2. Held-to-maturity investment
BSA7
Decimal
(18,0)
1.2.5. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
1.2.5. Provision for diminution
BSA8
Decimal
(18,0)
1.3. Tổng các khoản phải thu
1.3. Accounts receivable
BSA9
Decimal
(18,0)
1.3.2. Phải thu khách hàng
1.3.2. Trade accounts receivable
BSA10
Decimal
(18,0)
1.3.5. Trả trước người bán
1.3.5. Prepayments to suppliers
BSA11
Decimal
(18,0)
1.3.6. Phải thu nội bộ
1.3.6. Intercompany receivables
BSS133
Decimal
(18,0)
1.3.8. Phải thu về hoạt động giao dịch chứng khoán
1.3.8. Receivable from trading stocks
BSA12
Decimal
(18,0)
1.3.9. Phải thu về XDCB
1.3.9. Construction contract in progress receivables
BSA159
Decimal
(18,0)
1.3.10. Phải thu về cho vay ngắn hạn
1.3.10. Short-term loans receivables
BSA13
Decimal
(18,0)
1.3.11. Phải thu khác
1.3.11. Other receivables
BSA14
Decimal
(18,0)
1.3.13. Dự phòng nợ khó đòi
1.3.13. Provision for doubtful debts
BSI141
Decimal
(18,0)
1.3.14. Tài sản thiếu chờ xử lý
1.3.14. Shortage of current assets waiting for solution
BSA15
Decimal
(18,0)
1.4. Hàng tồn kho, ròng
1.4. Inventories, Net
BSA16
Decimal
(18,0)
1.4.1. Hàng tồn kho
1.4.1. Inventories
BSA17
Decimal
(18,0)
1.4.2. Dự phòng giảm giá HTK
1.4.2. Provision for decline in inventories
BSA18
Decimal
(18,0)
2. Tài sản lưu động khác
2. Other current assets
BSA19
Decimal
(18,0)
2.3. Chi phí Trả trước ngắn hạn
2.3. Short-term prepayments
BSA20
Decimal
(18,0)
2.5. Thuế VAT được khấu trừ
2.5. VAT to be claimed
BSA21
Decimal
(18,0)
2.6. Phải thu thuế khác
2.6. Other taxes receivable
BSA160
Decimal
(18,0)
2.7. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
2.7. Government bonds purchased for resale
BSA22
Decimal
(18,0)
2.8. Tài sản lưu động khác
2.8. Other current assets
BSA23
Decimal
(18,0)
II. TÀI SẢN DÀI HẠN
II. LONG-TERM ASSETS
BSA24
Decimal
(18,0)
1.1. Phải thu dài hạn
1.1. Long-term trade receivables
BSA25
Decimal
(18,0)
1.1.1. Phải thu khách hàng dài hạn
1.1.1. Long-term trade receivables
BSA161
Decimal
(18,0)
1.1.2. Trả trước người bán dài hạn
1.1.2. Long-term prepayments to suppliers
BSS134
Decimal
(18,0)
1.1.3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1.1.3. Paid-in capital in wholly-owned subsidiaries
BSA26
Decimal
(18,0)
1.1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
1.1.4. Long-term intercompany receivables
BSA162
Decimal
(18,0)
1.1.5. Phải thu về cho vay dài hạn
1.1.5. Long-term loans receivables
BSA27
Decimal
(18,0)
1.1.6. Phải thu dài hạn khác
1.1.6. Other long-term receivables
BSA28
Decimal
(18,0)
1.1.7. Dự phòng phải thu dài hạn
1.1.7. Provision for doubtful LT receivable
BSA43
Decimal
(18,0)
1.2. Đầu tư dài hạn
1.2. Long-term investments
BSA44
Decimal
(18,0)
1.2.1. Đầu tư vào các công ty con
1.2.1. Investments in subsidiaries
BSA45
Decimal
(18,0)
1.2.2. Đầu tư vào các công ty liên kết
1.2.2. Investments in associates
BSS189
Decimal
(18,0)
1.2.3. Đầu tư chứng khoán dài hạn
1.2.3. Long-term securities investment
BSA46
Decimal
(18,0)
1.2.4. Đầu tư dài hạn khác
1.2.4. Other long-term investments
BSA47
Decimal
(18,0)
1.2.5. Dự phòng giảm giá tài sản tài chính dài hạn
1.2.5. Provision for long-term investments
BSA29
Decimal
(18,0)
2. Tài sản cố định
2. Fixed assets
BSA30
Decimal
(18,0)
2.1. GTCL TSCĐ hữu hình
2.1. Tangible fixed assets
BSA31
Decimal
(18,0)
2.1.1. Nguyên giá TSCĐ hữu hình
2.1.1. Cost
BSA32
Decimal
(18,0)
2.1.2. Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình
2.1.2. Accumulated depreciation
BSA33
Decimal
(18,0)
2.2. GTCL Tài sản thuê tài chính
2.2. Finance lease assets
BSA34
Decimal
(18,0)
2.2.1. Nguyên giá tài sản thuê tài chính
2.2.1. Cost
BSA35
Decimal
(18,0)
2.2.2. Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính
2.2.2. Accumulated depreciation
BSA36
Decimal
(18,0)
2.3. GTCL tài sản cố định vô hình
2.3. Intangible fixed assets
BSA37
Decimal
(18,0)
2.3.1. Nguyên giá TSCĐ vô hình
2.3.1. Cost
BSA38
Decimal
(18,0)
2.3.2. Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình
2.3.2. Accumulated depreciation
BSA39
Decimal
(18,0)
2.4. Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
2.4. Construction in progress (before 2015)
BSA40
Decimal
(18,0)
3. Giá trị ròng bất động sản đầu tư
3. Investment properties
BSA41
Decimal
(18,0)
3.1. Nguyên giá bất động sản đầu tư
3.1. Cost
BSA42
Decimal
(18,0)
3.2. Khấu hao lũy kế bất động sản đầu tư
3.2. Accumulated depreciation
BSA163
Decimal
(18,0)
4. Tài sản dở dang dài hạn
4. Long-term incomplete assets
BSA164
Decimal
(18,0)
4.1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
4.1. Long-term cost of work in progress
BSA188
Decimal
(18,0)
4.2. Xây dựng cơ bản dở dang
4.2. Construction in progress
BSA49
Decimal
(18,0)
5. Tài sản dài hạn khác
5. Other long-term assets
BSA50
Decimal
(18,0)
5.2. Trả trước dài hạn
5.2. Long-term prepayments
BSA51
Decimal
(18,0)
5.3. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
5.3. Deferred income tax assets
BSA166
Decimal
(18,0)
5.4. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
5.4. Long-term equipment, material and spare parts
BSS212
Decimal
(18,0)
5.5. Tiền chi nộp quỹ hỗ trợ thanh toán
5.5. Payments to Settlement Assistance Fund
BSA52
Decimal
(18,0)
5.6. Các tài sản dài hạn khác
5.6. Other long-term assets
BSA209
Decimal
(18,0)
5.7. Lợi thế thương mại
5.7. Goodwill
BSA53
Decimal
(18,0)
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
A. TOTAL ASSETS
BSA54
Decimal
(18,0)
I. NỢ PHẢI TRẢ
I. LIABILITIES
BSA55
Decimal
(18,0)
1. Nợ ngắn hạn
1. Current liabilities
BSA56
Decimal
(18,0)
1.1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Short-term loans
BSS135
Decimal
(18,0)
1.6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
1.6. Payables to securities trading
BSA57
Decimal
(18,0)
1.8. Phải trả người bán ngắn hạn
1.8. Trade accounts payable
BSA58
Decimal
(18,0)
1.9. Người mua trả tiền trước ngắn han
1.9. Advances from customers
BSA59
Decimal
(18,0)
1.10. Các khoản phải trả về thuế
1.10. Taxes and other payable to State Budget
BSA60
Decimal
(18,0)
1.11. Phải trả người lao động
1.11. Payable to employees
BSA61
Decimal
(18,0)
1.13. Chi phí phải trả
1.13. Accrued expenses
BSA62
Decimal
(18,0)
1.14. Phải trả nội bộ
1.14. Intercompany payables
BSA167
Decimal
(18,0)
1.15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.15. Short-term unrealized revenue
BSA63
Decimal
(18,0)
1.17. Phải trả về xây dựng cơ bản
1.17. Construction contract in progress payables
BSS136
Decimal
(18,0)
1.18. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
1.18. Dividend, principal and interest payables
BSS137
Decimal
(18,0)
1.19. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
1.19. Payables to securities issuers
BSA64
Decimal
(18,0)
1.20. Phải trả khác
1.20. Other payables
BSA65
Decimal
(18,0)
1.21. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
1.21. Provision for ST liabilities
BSA66
Decimal
(18,0)
1.22. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1.22. Bonus and welfare funds
BSA168
Decimal
(18,0)
1.23. Quỹ bình ổn giá
1.23. Price stabilization fund
BSA169
Decimal
(18,0)
1.24. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
1.24. Government bonds purchased for resale
BSA67
Decimal
(18,0)
2. Nợ dài hạn
2. Long-term liabilities
BSA71
Decimal
(18,0)
2.1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2.1. Long-term loans
BSA173
Decimal
(18,0)
2.3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
2.3. Convertible bonds
BSA68
Decimal
(18,0)
2.5. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
2.5. Long-term trade payables
BSA170
Decimal
(18,0)
2.6. Người mua trả tiền trước dài hạn
2.6. Long-term advances from customers
BSA171
Decimal
(18,0)
2.7. Chi phí phải trả dài hạn
2.7. Long-term accrued expenses
BSA69
Decimal
(18,0)
2.8. Phải trả nội bộ dài hạn
2.8. Long-term intercompany payables
BSA172
Decimal
(18,0)
2.9. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
2.9. Intra-company payables for operating capital received
BSA76
Decimal
(18,0)
2.10. Doanh thu chưa thực hiện
2.10. Deffered revenue
BSA70
Decimal
(18,0)
2.12. Phải trả dài hạn khác
2.12. Other long-term payables
BSA174
Decimal
(18,0)
2.13. Cổ phiếu ưu đãi
2.13. Preferred shares
BSA73
Decimal
(18,0)
2.14. Dự phòng trợ cấp thôi việc
2.14. Provision for severance allowances
BSA74
Decimal
(18,0)
2.15. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
2.15. Provision for long-term liabilities
BSS138
Decimal
(18,0)
2.16. Quỹ bảo vệ nhà đầu tư
2.16. Provision for compensation of investors
BSA72
Decimal
(18,0)
2.17. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2.17. Deferred income tax liabilities
BSA77
Decimal
(18,0)
2.18. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
2.18. Technology-science development fund
BSA78
Decimal
(18,0)
II. VỐN CHỦ SỞ HỮU
II. OWNER'S EQUITY
BSA79
Decimal
(18,0)
1. Vốn và các quỹ
1. Capital and researves
BSA80
Decimal
(18,0)
1.1.1. Vốn góp
1.1.1. Paid-in capital
BSA175
Decimal
(18,0)
1.1.1.1. Cổ phiếu phổ thông
1.1.1.1. Common shares
BSB120
Decimal
(18,0)
1.1.1.2. Cổ phiếu ưu đãi
1.1.1.2. Preferred shares
BSA81
Decimal
(18,0)
1.1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.1.2. Capital surplus
BSA176
Decimal
(18,0)
1.1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.1.3. Conversion options on convertible bonds
BSA82
Decimal
(18,0)
1.1.4. Vốn khác
1.1.4. Owner's other capital
BSA83
Decimal
(18,0)
1.1.5. Cổ phiếu quỹ
1.1.5. Treasury shares
BSA84
Decimal
(18,0)
1.2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
1.2. Differences upon asset revaluation
BSA85
Decimal
(18,0)
1.3. Chênh lệch tỷ giá
1.3. Foreign exchange differences
BSA86
Decimal
(18,0)
1.5. Quỹ đầu tư và phát triển
1.5. Investment and development funds
BSA87
Decimal
(18,0)
1.6. Quỹ dự phòng tài chính
1.6. Financial reserve funds
BSA89
Decimal
(18,0)
1.7. Quỹ khác
1.7. Other funds
BSA90
Decimal
(18,0)
1.8. Lợi nhuận chưa phân phối
1.8. Undistributed earnings
BSA177
Decimal
(18,0)
1.8.1.1. LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.8.1.1. Beginning accumulated undistributed earnings
BSA178
Decimal
(18,0)
1.8.1.2. LNST chưa phân phối kỳ này
1.8.1.2. Current period undistributed earnings
BSA210
Decimal
(18,0)
1.9. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.9. Minority interests
BSA92
Decimal
(18,0)
2. Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác
2. Budget sources and other funds
BSA93
Decimal
(18,0)
2.1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
2.1. Bonus and welfare funds (Before 2010)
BSA94
Decimal
(18,0)
2.2. Vốn ngân sách nhà nước
2.2. Budget sources and other funds
BSA211
Decimal
(18,0)
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
2.3. Funds used for fixed asset acquisitions
BSA95
Decimal
(18,0)
III. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT (trước 2015)
III. MINORITY INTERESTS (before 2015)
BSA96
Decimal
(18,0)
B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
B. TOTAL RESOURCES
BSS214
Decimal
(18,0)
1. Tài sản tài chính ngắn hạn
1. Short term financial assets
BSS215
Decimal
(18,0)
1.2.3. Các khoản cho vay
1.2.3. Loans
BSS216
Decimal
(18,0)
1.2.4. Các khoản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.2.4. Available for sales assets
BSS217
Decimal
(18,0)
1.3.1. Các khoản phải thu (từ 2016)
1.3.1. Receivables (from 2016)
BSS218
Decimal
(18,0)
1.3.1.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
1.3.1.1. Account receivables
BSS219
Decimal
(18,0)
1.3.1.2. Phải thu và sự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
1.3.1.2. Receivables and accrued dividend/interest of financial assets
BSS220
Decimal
(18,0)
1.3.1.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
1.3.1.2.1. Due or overdue receivables on dividend/interest
BSS221
Decimal
(18,0)
1.3.1.2.1.1. Trong đó : phải thu khó đòi về cổ tức , tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
1.3.1.2.1.1. Doubtful debts on dividend/interest which are overdue
BSS222
Decimal
(18,0)
1.3.1.2.2. Dự thu cổ tức , tiền lãi chưa đến ngày nhận
1.3.1.2.2. Undue accrued dividend/interest
BSS223
Decimal
(18,0)
1.3.3. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1.3.3. Deductible value added tax
BSS224
Decimal
(18,0)
1.3.4. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
1.3.4. Receivables form services provided by the stock company
BSS225
Decimal
(18,0)
1.3.7. Phải thu về lỗi giao dịch CK
1.3.7. Receivables arise from transaction error
BSS226
Decimal
(18,0)
1.3.12. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
1.3.12. Provision for short term receivables
BSS227
Decimal
(18,0)
2.1. Tạm ứng
2.1. Advance
BSS228
Decimal
(18,0)
2.2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
2.2. Tools and equipments
BSS229
Decimal
(18,0)
2.4. Cầm cố, thế chấp, ký quý , ký cược ngắn hạn
2.4. Short term Collaterals
BSS230
Decimal
(18,0)
2.9. Dự phòng suy giảm giá trị TSNH khác
2.9. Provision for other current assets
BSS231
Decimal
(18,0)
1. Tài sản tài chính dài hạn
1. Long term financial assets
BSS213
Decimal
(18,0)
1.2.3.1. Chứng khoán sẵn sàng để bán
1.2.3.1. Available-for-sales securities
BSA165
Decimal
(18,0)
1.2.3.2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.2.3.2. Held-to-maturity investment
BSS232
Decimal
(18,0)
2.1.3. Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.1.3. Revaluation of tangible fixed assets using fair value model
BSS233
Decimal
(18,0)
2.2.3. Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý
2.2.3. Revaluation of fixed assets in financial lease using fair value model
BSS234
Decimal
(18,0)
2.3.3. Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
2.3.3. Revaluation of intangible fixed assets using fair value model
BSS235
Decimal
(18,0)
3.3. Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý
3.3. Revaluation of investment property using fair value model
BSS236
Decimal
(18,0)
5.1. Cầm cố, thế chấp, kỹ quỹ, Ký cược dài hạn
5.1. Long term collaterals
BSS237
Decimal
(18,0)
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
6. Provision for long term assets
BSS238
Decimal
(18,0)
1.1.1. Vay ngắn hạn
1.1.1. Short term loans
BSS239
Decimal
(18,0)
1.1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1.2. Short term finance lease
BSS240
Decimal
(18,0)
1.2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
1.2. Short term financial assets loans
BSS241
Decimal
(18,0)
1.3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
1.3. Short term convertible bonds
BSS242
Decimal
(18,0)
1.4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
1.4. Short term bonds issued
BSS243
Decimal
(18,0)
1.5. Vay quỹ hộ trợ thanh toán
1.5. loans form payable assistance fund
BSS244
Decimal
(18,0)
1.7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
1.7. Payable arise from transaction errors
BSS245
Decimal
(18,0)
1.12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
1.12. Employees' welfare payable to authorities
BSS246
Decimal
(18,0)
1.16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
1.16. Short term collaterals received
BSS247
Decimal
(18,0)
2.1.1. Vay dài hạn
2.1.1. Long term loans
BSS248
Decimal
(18,0)
2.1.2. Nợ thuê tài chính dài hạn
2.1.2. Long term financial lease
BSS249
Decimal
(18,0)
2.2. Vay tài sản tài chính dài hạn
2.2. Long term financial assets loans
BSS250
Decimal
(18,0)
2.4. Trái phiếu phát hành dài hạn
2.4. Long term bonds
BSS251
Decimal
(18,0)
2.11. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
2.11. Long term collaterals received
BSS252
Decimal
(18,0)
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.1. Shareholders' equity
BSS253
Decimal
(18,0)
1.4. Quỹ dự trữ điều lệ
1.4. Charter reserve
BSS254
Decimal
(18,0)
1.8.1. Lợi nhuận đã thực hiện
1.8.1. Realized gain
BSS255
Decimal
(18,0)
1.8.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
1.8.2. Unrealized gain
BSS256
Decimal
(18,0)
C. LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
C. Distributed profit to investor
BSS257
Decimal
(18,0)
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
1. Distributed profit to investor during the year
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo
The first created date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật cuối cùng
The last updated date
Last updated