Balance Sheet Security Unconsolidated
Bảng Cân đối kế toán nhóm Công ty Chứng khoán Riêng lẻ
API Name: /Financial/GetBalanceSheetSecurityUnConsolidated
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BalanceSheetId": 125,
· "OrganCode": "VIX",
· "ComTypeCode": "CK",
· "Ticker": "VIX",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 5,
· "LengthSeries": 12,
· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2022-01-17T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "BSA1": 4711549942912,
· "BSA2": 80418561952,
· "BSA3": 80418561952,
· "BSS187": 0,
· "BSA4": 0,
· "BSA5": 4587892705848,
· "BSA6": 1600450372463,
· "BSB108": 0,
· "BSA7": -2734405440,
· "BSA8": 43036713589,
· "BSA9": 0,
· "BSA10": 13302472500,
· "BSA11": 0,
· "BSS133": 0,
· "BSA12": 0,
· "BSA159": 0,
· "BSA13": 198155816,
· "BSA14": 0,
· "BSI141": 0,
· "BSA15": 0,
· "BSA16": 0,
· "BSA17": 0,
· "BSA18": 201961523,
· "BSA19": 102670630,
· "BSA20": 0,
· "BSA21": 49939806,
· "BSA160": 0,
· "BSA22": 0,
· "BSA23": 18035412793,
· "BSA24": 0,
· "BSA25": 0,
· "BSA161": 0,
· "BSS134": 0,
· "BSA26": 0,
· "BSA162": 0,
· "BSA27": 0,
· "BSA28": 0,
· "BSA43": 1500000000,
· "BSA44": 0,
· "BSA45": 0,
· "BSS189": 0,
· "BSA46": 1500000000,
· "BSA47": 0,
· "BSA48": 0,
· "BSA29": 2451978735,
· "BSA30": 2451978735,
· "BSA31": 18136437144,
· "BSA32": -15684458409,
· "BSA33": 0,
· "BSA34": 0,
· "BSA35": 0,
· "BSA36": 0,
· "BSA37": 11990456371,
· "BSA38": -11990456371,
· "BSA39": 0,
· "BSA40": 0,
· "BSA41": 0,
· "BSA42": 0,
· "BSA163": 0,
· "BSA164": 0,
· "BSA188": 0,
· "BSA49": 14083434058,
· "BSA50": 649106325,
· "BSA51": 0,
· "BSA166": 0,
· "BSS212": 12888540292,
· "BSA52": 0,
· "BSA209": 0,
· "BSA53": 4729585355705,
· "BSA54": 967910100548,
· "BSA55": 449269607690,
· "BSA56": 250000000000,
· "BSS135": 5396440672,
· "BSA57": 0,
· "BSA58": 50000000,
· "BSA59": 55916532197,
· "BSA60": 3330890034,
· "BSA61": 33108654509,
· "BSA62": 0,
· "BSA167": 0,
· "BSA63": 0,
· "BSS136": 0,
· "BSS137": 0,
· "BSA64": 1467090278,
· "BSA65": 0,
· "BSA66": 0,
· "BSA168": 0,
· "BSA169": 0,
· "BSA67": 518640492858,
· "BSA71": 0,
· "BSA173": 0,
· "BSA68": 147503337,
· "BSA170": 0,
· "BSA171": 0,
· "BSA69": 0,
· "BSA172": 0,
· "BSA76": 0,
· "BSA70": 0,
· "BSA174": 0,
· "BSA73": 0,
· "BSA74": 0,
· "BSS138": 0,
· "BSA72": 18492989521,
· "BSA77": 0,
· "BSA78": 3761675255157,
· "BSA79": 3761675255157,
· "BSA80": 2745952290000,
· "BSA175": 2745952290000,
· "BSB120": 0,
· "BSA81": -1100000,
· "BSA176": 0,
· "BSA82": 0,
· "BSA83": 0,
· "BSA84": 0,
· "BSA85": 0,
· "BSA86": 0,
· "BSA87": 86480740231,
· "BSA89": 2462261955,
· "BSA90": 842762584695,
· "BSA177": 0,
· "BSA178": 768790626613,
· "BSA210": 0,
· "BSA92": 0,
· "BSA93": 0,
· "BSA94": 0,
· "BSA211": 0,
· "BSA95": 0,
· "BSA96": 4729585355705,
· "BSS214": 4711347981389,
· "BSS215": 2990176738825,
· "BSS216": 0,
· "BSS217": 27546358798,
· "BSS218": 0,
· "BSS219": 27546358798,
· "BSS220": 0,
· "BSS221": 0,
· "BSS222": 27546358798,
· "BSS223": 0,
· "BSS224": 15187283791,
· "BSS225": 0,
· "BSS226": -13197557316,
· "BSS227": 15000000,
· "BSS228": 34351087,
· "BSS229": 0,
· "BSS230": 0,
· "BSS231": 1500000000,
· "BSS213": 0,
· "BSA165": 0,
· "BSS232": 0,
· "BSS233": 0,
· "BSS234": 0,
· "BSS235": 0,
· "BSS236": 545787441,
· "BSS237": 0,
· "BSS238": 250000000000,
· "BSS239": 0,
· "BSS240": 0,
· "BSS241": 0,
· "BSS242": 100000000000,
· "BSS243": 0,
· "BSS244": 0,
· "BSS245": 0,
· "BSS246": 0,
· "BSS247": 0,
· "BSS248": 0,
· "BSS249": 0,
· "BSS250": 500000000000,
· "BSS251": 0,
· "BSS252": 2745951190000,
· "BSS253": 84018478276,
· "BSS254": 768790626613,
· "BSS255": 73971958082,
· "BSS256": 0,
· "BSS257": 0,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-17T17:01:37.663",
· "UpdateDate": "2022-01-17T17:01:32.843"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
BalanceSheetId | bigint | Mã bản ghi Bảng cân đối kế toán định nghĩa bởi FiinGroup | Auto generated identity of Balancesheet record | |
OrganCode | nvarchar | 15 | Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup | Unique identity of organization defined by FiinGroup |
ComTypeCode | nvarchar | 5 | Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master | Code of company type - Description data can be taken from MASTER API |
Ticker | nvarchar | 20 | Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán | Company Ticker issued by Stock Exchange when listing |
YearReport | int | Năm báo cáo tài chính | Year of the financial statement | |
LengthReport | int | Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm | Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year | |
LengthSeries | int | Số tháng dùng để tính toán dữ liệu | Number of months used in the calculation | |
StartDate | date | Ngày bắt đầu của kì báo cáo | Start date of reporting period | |
EndDate | date | Ngày kết thúc kì báo cáo | End date of reporting period | |
SourceName | nvarchar | 128 | Nguồn số liệu | Source of the financial statement report |
Note | nvarchar | 500 | Ghi chú | Note |
PublicDate | date | Ngày công bố | Publication date of the financial statement | |
IsAudit | bit | Trạng thái kiểm toán | Where the financial statement is audited or not | |
ReportFormTypeCode | nvarchar | 5 | Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai | Form of the financial statement |
BSA1 | Decimal | (18,0) | I. TÀI SẢN NGẮN HẠN | I. CURRENT ASSETS |
BSA2 | Decimal | (18,0) | 1.1. Tiền và tương đương tiền | 1.1. Cash and cash equivalents |
BSA3 | Decimal | (18,0) | 1.1.1. Tiền | 1.1.1. Cash |
BSS187 | Decimal | (18,0) | 1.1.1.1. Tiền gửi của nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán | 1.1.1.1. Cash deposited by investors for securities trading |
BSA4 | Decimal | (18,0) | 1.1.2. Các khoản tương đương tiền | 1.1.2. Cash equivalents |
BSA5 | Decimal | (18,0) | 1.2. Giá trị thuần đầu tư tài sản tài chính ngắn hạn | 1.2. Short-term investments |
BSA6 | Decimal | (18,0) | 1.2.1. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 1.2.1. Short-term investments |
BSB108 | Decimal | (18,0) | 1.2.2. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1.2.2. Held-to-maturity investment |
BSA7 | Decimal | (18,0) | 1.2.5. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 1.2.5. Provision for diminution |
BSA8 | Decimal | (18,0) | 1.3. Tổng các khoản phải thu | 1.3. Accounts receivable |
BSA9 | Decimal | (18,0) | 1.3.2. Phải thu khách hàng | 1.3.2. Trade accounts receivable |
BSA10 | Decimal | (18,0) | 1.3.5. Trả trước người bán | 1.3.5. Prepayments to suppliers |
BSA11 | Decimal | (18,0) | 1.3.6. Phải thu nội bộ | 1.3.6. Intercompany receivables |
BSS133 | Decimal | (18,0) | 1.3.8. Phải thu về hoạt động giao dịch chứng khoán | 1.3.8. Receivable from trading stocks |
BSA12 | Decimal | (18,0) | 1.3.9. Phải thu về XDCB | 1.3.9. Construction contract in progress receivables |
BSA159 | Decimal | (18,0) | 1.3.10. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1.3.10. Short-term loans receivables |
BSA13 | Decimal | (18,0) | 1.3.11. Phải thu khác | 1.3.11. Other receivables |
BSA14 | Decimal | (18,0) | 1.3.13. Dự phòng nợ khó đòi | 1.3.13. Provision for doubtful debts |
BSI141 | Decimal | (18,0) | 1.3.14. Tài sản thiếu chờ xử lý | 1.3.14. Shortage of current assets waiting for solution |
BSA15 | Decimal | (18,0) | 1.4. Hàng tồn kho, ròng | 1.4. Inventories, Net |
BSA16 | Decimal | (18,0) | 1.4.1. Hàng tồn kho | 1.4.1. Inventories |
BSA17 | Decimal | (18,0) | 1.4.2. Dự phòng giảm giá HTK | 1.4.2. Provision for decline in inventories |
BSA18 | Decimal | (18,0) | 2. Tài sản lưu động khác | 2. Other current assets |
BSA19 | Decimal | (18,0) | 2.3. Chi phí Trả trước ngắn hạn | 2.3. Short-term prepayments |
BSA20 | Decimal | (18,0) | 2.5. Thuế VAT được khấu trừ | 2.5. VAT to be claimed |
BSA21 | Decimal | (18,0) | 2.6. Phải thu thuế khác | 2.6. Other taxes receivable |
BSA160 | Decimal | (18,0) | 2.7. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 2.7. Government bonds purchased for resale |
BSA22 | Decimal | (18,0) | 2.8. Tài sản lưu động khác | 2.8. Other current assets |
BSA23 | Decimal | (18,0) | II. TÀI SẢN DÀI HẠN | II. LONG-TERM ASSETS |
BSA24 | Decimal | (18,0) | 1.1. Phải thu dài hạn | 1.1. Long-term trade receivables |
BSA25 | Decimal | (18,0) | 1.1.1. Phải thu khách hàng dài hạn | 1.1.1. Long-term trade receivables |
BSA161 | Decimal | (18,0) | 1.1.2. Trả trước người bán dài hạn | 1.1.2. Long-term prepayments to suppliers |
BSS134 | Decimal | (18,0) | 1.1.3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | 1.1.3. Paid-in capital in wholly-owned subsidiaries |
BSA26 | Decimal | (18,0) | 1.1.4. Phải thu nội bộ dài hạn | 1.1.4. Long-term intercompany receivables |
BSA162 | Decimal | (18,0) | 1.1.5. Phải thu về cho vay dài hạn | 1.1.5. Long-term loans receivables |
BSA27 | Decimal | (18,0) | 1.1.6. Phải thu dài hạn khác | 1.1.6. Other long-term receivables |
BSA28 | Decimal | (18,0) | 1.1.7. Dự phòng phải thu dài hạn | 1.1.7. Provision for doubtful LT receivable |
BSA43 | Decimal | (18,0) | 1.2. Đầu tư dài hạn | 1.2. Long-term investments |
BSA44 | Decimal | (18,0) | 1.2.1. Đầu tư vào các công ty con | 1.2.1. Investments in subsidiaries |
BSA45 | Decimal | (18,0) | 1.2.2. Đầu tư vào các công ty liên kết | 1.2.2. Investments in associates |
BSS189 | Decimal | (18,0) | 1.2.3. Đầu tư chứng khoán dài hạn | 1.2.3. Long-term securities investment |
BSA46 | Decimal | (18,0) | 1.2.4. Đầu tư dài hạn khác | 1.2.4. Other long-term investments |
BSA47 | Decimal | (18,0) | 1.2.5. Dự phòng giảm giá tài sản tài chính dài hạn | 1.2.5. Provision for long-term investments |
BSA29 | Decimal | (18,0) | 2. Tài sản cố định | 2. Fixed assets |
BSA30 | Decimal | (18,0) | 2.1. GTCL TSCĐ hữu hình | 2.1. Tangible fixed assets |
BSA31 | Decimal | (18,0) | 2.1.1. Nguyên giá TSCĐ hữu hình | 2.1.1. Cost |
BSA32 | Decimal | (18,0) | 2.1.2. Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình | 2.1.2. Accumulated depreciation |
BSA33 | Decimal | (18,0) | 2.2. GTCL Tài sản thuê tài chính | 2.2. Finance lease assets |
BSA34 | Decimal | (18,0) | 2.2.1. Nguyên giá tài sản thuê tài chính | 2.2.1. Cost |
BSA35 | Decimal | (18,0) | 2.2.2. Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính | 2.2.2. Accumulated depreciation |
BSA36 | Decimal | (18,0) | 2.3. GTCL tài sản cố định vô hình | 2.3. Intangible fixed assets |
BSA37 | Decimal | (18,0) | 2.3.1. Nguyên giá TSCĐ vô hình | 2.3.1. Cost |
BSA38 | Decimal | (18,0) | 2.3.2. Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình | 2.3.2. Accumulated depreciation |
BSA39 | Decimal | (18,0) | 2.4. Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015) | 2.4. Construction in progress (before 2015) |
BSA40 | Decimal | (18,0) | 3. Giá trị ròng bất động sản đầu tư | 3. Investment properties |
BSA41 | Decimal | (18,0) | 3.1. Nguyên giá bất động sản đầu tư | 3.1. Cost |
BSA42 | Decimal | (18,0) | 3.2. Khấu hao lũy kế bất động sản đầu tư | 3.2. Accumulated depreciation |
BSA163 | Decimal | (18,0) | 4. Tài sản dở dang dài hạn | 4. Long-term incomplete assets |
BSA164 | Decimal | (18,0) | 4.1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 4.1. Long-term cost of work in progress |
BSA188 | Decimal | (18,0) | 4.2. Xây dựng cơ bản dở dang | 4.2. Construction in progress |
BSA49 | Decimal | (18,0) | 5. Tài sản dài hạn khác | 5. Other long-term assets |
BSA50 | Decimal | (18,0) | 5.2. Trả trước dài hạn | 5.2. Long-term prepayments |
BSA51 | Decimal | (18,0) | 5.3. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu | 5.3. Deferred income tax assets |
BSA166 | Decimal | (18,0) | 5.4. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 5.4. Long-term equipment, material and spare parts |
BSS212 | Decimal | (18,0) | 5.5. Tiền chi nộp quỹ hỗ trợ thanh toán | 5.5. Payments to Settlement Assistance Fund |
BSA52 | Decimal | (18,0) | 5.6. Các tài sản dài hạn khác | 5.6. Other long-term assets |
BSA209 | Decimal | (18,0) | 5.7. Lợi thế thương mại | 5.7. Goodwill |
BSA53 | Decimal | (18,0) | A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN | A. TOTAL ASSETS |
BSA54 | Decimal | (18,0) | I. NỢ PHẢI TRẢ | I. LIABILITIES |
BSA55 | Decimal | (18,0) | 1. Nợ ngắn hạn | 1. Current liabilities |
BSA56 | Decimal | (18,0) | 1.1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1.1. Short-term loans |
BSS135 | Decimal | (18,0) | 1.6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 1.6. Payables to securities trading |
BSA57 | Decimal | (18,0) | 1.8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1.8. Trade accounts payable |
BSA58 | Decimal | (18,0) | 1.9. Người mua trả tiền trước ngắn han | 1.9. Advances from customers |
BSA59 | Decimal | (18,0) | 1.10. Các khoản phải trả về thuế | 1.10. Taxes and other payable to State Budget |
BSA60 | Decimal | (18,0) | 1.11. Phải trả người lao động | 1.11. Payable to employees |
BSA61 | Decimal | (18,0) | 1.13. Chi phí phải trả | 1.13. Accrued expenses |
BSA62 | Decimal | (18,0) | 1.14. Phải trả nội bộ | 1.14. Intercompany payables |
BSA167 | Decimal | (18,0) | 1.15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1.15. Short-term unrealized revenue |
BSA63 | Decimal | (18,0) | 1.17. Phải trả về xây dựng cơ bản | 1.17. Construction contract in progress payables |
BSS136 | Decimal | (18,0) | 1.18. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu | 1.18. Dividend, principal and interest payables |
BSS137 | Decimal | (18,0) | 1.19. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán | 1.19. Payables to securities issuers |
BSA64 | Decimal | (18,0) | 1.20. Phải trả khác | 1.20. Other payables |
BSA65 | Decimal | (18,0) | 1.21. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn | 1.21. Provision for ST liabilities |
BSA66 | Decimal | (18,0) | 1.22. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1.22. Bonus and welfare funds |
BSA168 | Decimal | (18,0) | 1.23. Quỹ bình ổn giá | 1.23. Price stabilization fund |
BSA169 | Decimal | (18,0) | 1.24. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 1.24. Government bonds purchased for resale |
BSA67 | Decimal | (18,0) | 2. Nợ dài hạn | 2. Long-term liabilities |
BSA71 | Decimal | (18,0) | 2.1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 2.1. Long-term loans |
BSA173 | Decimal | (18,0) | 2.3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 2.3. Convertible bonds |
BSA68 | Decimal | (18,0) | 2.5. Phải trả nhà cung cấp dài hạn | 2.5. Long-term trade payables |
BSA170 | Decimal | (18,0) | 2.6. Người mua trả tiền trước dài hạn | 2.6. Long-term advances from customers |
BSA171 | Decimal | (18,0) | 2.7. Chi phí phải trả dài hạn | 2.7. Long-term accrued expenses |
BSA69 | Decimal | (18,0) | 2.8. Phải trả nội bộ dài hạn | 2.8. Long-term intercompany payables |
BSA172 | Decimal | (18,0) | 2.9. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 2.9. Intra-company payables for operating capital received |
BSA76 | Decimal | (18,0) | 2.10. Doanh thu chưa thực hiện | 2.10. Deffered revenue |
BSA70 | Decimal | (18,0) | 2.12. Phải trả dài hạn khác | 2.12. Other long-term payables |
BSA174 | Decimal | (18,0) | 2.13. Cổ phiếu ưu đãi | 2.13. Preferred shares |
BSA73 | Decimal | (18,0) | 2.14. Dự phòng trợ cấp thôi việc | 2.14. Provision for severance allowances |
BSA74 | Decimal | (18,0) | 2.15. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn | 2.15. Provision for long-term liabilities |
BSS138 | Decimal | (18,0) | 2.16. Quỹ bảo vệ nhà đầu tư | 2.16. Provision for compensation of investors |
BSA72 | Decimal | (18,0) | 2.17. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 2.17. Deferred income tax liabilities |
BSA77 | Decimal | (18,0) | 2.18. Quỹ phát triển khoa học công nghệ | 2.18. Technology-science development fund |
BSA78 | Decimal | (18,0) | II. VỐN CHỦ SỞ HỮU | II. OWNER'S EQUITY |
BSA79 | Decimal | (18,0) | 1. Vốn và các quỹ | 1. Capital and researves |
BSA80 | Decimal | (18,0) | 1.1.1. Vốn góp | 1.1.1. Paid-in capital |
BSA175 | Decimal | (18,0) | 1.1.1.1. Cổ phiếu phổ thông | 1.1.1.1. Common shares |
BSB120 | Decimal | (18,0) | 1.1.1.2. Cổ phiếu ưu đãi | 1.1.1.2. Preferred shares |
BSA81 | Decimal | (18,0) | 1.1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 1.1.2. Capital surplus |
BSA176 | Decimal | (18,0) | 1.1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 1.1.3. Conversion options on convertible bonds |
BSA82 | Decimal | (18,0) | 1.1.4. Vốn khác | 1.1.4. Owner's other capital |
BSA83 | Decimal | (18,0) | 1.1.5. Cổ phiếu quỹ | 1.1.5. Treasury shares |
BSA84 | Decimal | (18,0) | 1.2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 1.2. Differences upon asset revaluation |
BSA85 | Decimal | (18,0) | 1.3. Chênh lệch tỷ giá | 1.3. Foreign exchange differences |
BSA86 | Decimal | (18,0) | 1.5. Quỹ đầu tư và phát triển | 1.5. Investment and development funds |
BSA87 | Decimal | (18,0) | 1.6. Quỹ dự phòng tài chính | 1.6. Financial reserve funds |
BSA89 | Decimal | (18,0) | 1.7. Quỹ khác | 1.7. Other funds |
BSA90 | Decimal | (18,0) | 1.8. Lợi nhuận chưa phân phối | 1.8. Undistributed earnings |
BSA177 | Decimal | (18,0) | 1.8.1.1. LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 1.8.1.1. Beginning accumulated undistributed earnings |
BSA178 | Decimal | (18,0) | 1.8.1.2. LNST chưa phân phối kỳ này | 1.8.1.2. Current period undistributed earnings |
BSA210 | Decimal | (18,0) | 1.9. Lợi ích cổ đông không kiểm soát | 1.9. Minority interests |
BSA92 | Decimal | (18,0) | 2. Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác | 2. Budget sources and other funds |
BSA93 | Decimal | (18,0) | 2.1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010) | 2.1. Bonus and welfare funds (Before 2010) |
BSA94 | Decimal | (18,0) | 2.2. Vốn ngân sách nhà nước | 2.2. Budget sources and other funds |
BSA211 | Decimal | (18,0) | 2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 2.3. Funds used for fixed asset acquisitions |
BSA95 | Decimal | (18,0) | III. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT (trước 2015) | III. MINORITY INTERESTS (before 2015) |
BSA96 | Decimal | (18,0) | B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | B. TOTAL RESOURCES |
BSS214 | Decimal | (18,0) | 1. Tài sản tài chính ngắn hạn | 1. Short term financial assets |
BSS215 | Decimal | (18,0) | 1.2.3. Các khoản cho vay | 1.2.3. Loans |
BSS216 | Decimal | (18,0) | 1.2.4. Các khoản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 1.2.4. Available for sales assets |
BSS217 | Decimal | (18,0) | 1.3.1. Các khoản phải thu (từ 2016) | 1.3.1. Receivables (from 2016) |
BSS218 | Decimal | (18,0) | 1.3.1.1. Phải thu bán các tài sản tài chính | 1.3.1.1. Account receivables |
BSS219 | Decimal | (18,0) | 1.3.1.2. Phải thu và sự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính | 1.3.1.2. Receivables and accrued dividend/interest of financial assets |
BSS220 | Decimal | (18,0) | 1.3.1.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận | 1.3.1.2.1. Due or overdue receivables on dividend/interest |
BSS221 | Decimal | (18,0) | 1.3.1.2.1.1. Trong đó : phải thu khó đòi về cổ tức , tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được | 1.3.1.2.1.1. Doubtful debts on dividend/interest which are overdue |
BSS222 | Decimal | (18,0) | 1.3.1.2.2. Dự thu cổ tức , tiền lãi chưa đến ngày nhận | 1.3.1.2.2. Undue accrued dividend/interest |
BSS223 | Decimal | (18,0) | 1.3.3. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1.3.3. Deductible value added tax |
BSS224 | Decimal | (18,0) | 1.3.4. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1.3.4. Receivables form services provided by the stock company |
BSS225 | Decimal | (18,0) | 1.3.7. Phải thu về lỗi giao dịch CK | 1.3.7. Receivables arise from transaction error |
BSS226 | Decimal | (18,0) | 1.3.12. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu | 1.3.12. Provision for short term receivables |
BSS227 | Decimal | (18,0) | 2.1. Tạm ứng | 2.1. Advance |
BSS228 | Decimal | (18,0) | 2.2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ | 2.2. Tools and equipments |
BSS229 | Decimal | (18,0) | 2.4. Cầm cố, thế chấp, ký quý , ký cược ngắn hạn | 2.4. Short term Collaterals |
BSS230 | Decimal | (18,0) | 2.9. Dự phòng suy giảm giá trị TSNH khác | 2.9. Provision for other current assets |
BSS231 | Decimal | (18,0) | 1. Tài sản tài chính dài hạn | 1. Long term financial assets |
BSS213 | Decimal | (18,0) | 1.2.3.1. Chứng khoán sẵn sàng để bán | 1.2.3.1. Available-for-sales securities |
BSA165 | Decimal | (18,0) | 1.2.3.2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1.2.3.2. Held-to-maturity investment |
BSS232 | Decimal | (18,0) | 2.1.3. Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý | 2.1.3. Revaluation of tangible fixed assets using fair value model |
BSS233 | Decimal | (18,0) | 2.2.3. Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý | 2.2.3. Revaluation of fixed assets in financial lease using fair value model |
BSS234 | Decimal | (18,0) | 2.3.3. Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | 2.3.3. Revaluation of intangible fixed assets using fair value model |
BSS235 | Decimal | (18,0) | 3.3. Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý | 3.3. Revaluation of investment property using fair value model |
BSS236 | Decimal | (18,0) | 5.1. Cầm cố, thế chấp, kỹ quỹ, Ký cược dài hạn | 5.1. Long term collaterals |
BSS237 | Decimal | (18,0) | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | 6. Provision for long term assets |
BSS238 | Decimal | (18,0) | 1.1.1. Vay ngắn hạn | 1.1.1. Short term loans |
BSS239 | Decimal | (18,0) | 1.1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1.1.2. Short term finance lease |
BSS240 | Decimal | (18,0) | 1.2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | 1.2. Short term financial assets loans |
BSS241 | Decimal | (18,0) | 1.3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 1.3. Short term convertible bonds |
BSS242 | Decimal | (18,0) | 1.4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 1.4. Short term bonds issued |
BSS243 | Decimal | (18,0) | 1.5. Vay quỹ hộ trợ thanh toán | 1.5. loans form payable assistance fund |
BSS244 | Decimal | (18,0) | 1.7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | 1.7. Payable arise from transaction errors |
BSS245 | Decimal | (18,0) | 1.12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1.12. Employees' welfare payable to authorities |
BSS246 | Decimal | (18,0) | 1.16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn | 1.16. Short term collaterals received |
BSS247 | Decimal | (18,0) | 2.1.1. Vay dài hạn | 2.1.1. Long term loans |
BSS248 | Decimal | (18,0) | 2.1.2. Nợ thuê tài chính dài hạn | 2.1.2. Long term financial lease |
BSS249 | Decimal | (18,0) | 2.2. Vay tài sản tài chính dài hạn | 2.2. Long term financial assets loans |
BSS250 | Decimal | (18,0) | 2.4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 2.4. Long term bonds |
BSS251 | Decimal | (18,0) | 2.11. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn | 2.11. Long term collaterals received |
BSS252 | Decimal | (18,0) | 1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1.1. Shareholders' equity |
BSS253 | Decimal | (18,0) | 1.4. Quỹ dự trữ điều lệ | 1.4. Charter reserve |
BSS254 | Decimal | (18,0) | 1.8.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 1.8.1. Realized gain |
BSS255 | Decimal | (18,0) | 1.8.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 1.8.2. Unrealized gain |
BSS256 | Decimal | (18,0) | C. LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | C. Distributed profit to investor |
BSS257 | Decimal | (18,0) | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm | 1. Distributed profit to investor during the year |
Status | tinyint | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted | |
CreateDate | datetime | Ngày tạo | The first created date | |
UpdateDate | datetime | Ngày cập nhật cuối cùng | The last updated date |
Last updated