Financial Statement Plan

Báo cáo tài chính kế hoạch

API Name: /Financial/GetFinancialStatementPlan

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "FinancialStatementPlanId": 229584,

· "OrganCode": "ND2",

· "Ticker": null,

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "MonthReport": 12,

· "LengthSeries": 12,

· "SourceName": "AGM's resolution",

· "SourceUrl": "",

· "Note": "",

· "PublicDate": "2019-03-11T00:00:00",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2019-03-13T15:02:02.793",

· "UpdateDate": "2020-03-11T08:51:22.147",

· "ISA3": 359300000000,

· "ISA16": 120510000000,

· "ISA22": 114480000000,

· "BSA80": 0,

· "BSA66": 500000000,

· "BSA86": 0,

· "BSA87": 0,

· "BSA2258": 0,

· "BSA89": 500000000

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

FinancialStatementPlanId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

YearReport

int

Năm báo cáo

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

MonthReport

int

Tháng báo cáo

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

Note

nvarchar

500

Ghi chú

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

ISA3

Decimal

(18,0)

Doanh thu

ISA16

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận trước thuế

ISA22

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận sau thuế

BSA80

Decimal

(18,0)

Vốn điều lệ

BSA66

Decimal

(18,0)

Quỹ khen thưởng phúc lợi

BSA86

Decimal

(18,0)

Quỹ đầu tư phát triển

BSA87

Decimal

(18,0)

Quỹ dự phòng tài chính

BSA2258

Decimal

(18,0)

Quỹ dự phòng bổ sung vốn điều lệ

BSA89

Decimal

(18,0)

Quỹ khác

Last updated