Treasury Stock
Cổ phiếu quỹ
API Name: /CorporateAction/GetTreasuryStock
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "TreasuryStockId": 51984,
· "OrganCode": "KHASPEXCO",
· "TradeTypeCode": "ALL",
· "ActionTypeCode": "B",
· "IssueStatusCode": "D",
· "PublicDate": "2020-03-16T00:00:00",
· "ShareBeforeTrade": 278500,
· "ShareRegisted": 40000,
· "ShareAcquire": 40000,
· "PriceAcquire": 15200,
· "ValueAcquire": 608000000,
· "ShareAfterTrade": 318500,
· "StartDate": "2020-02-24T00:00:00",
· "EndDate": "2020-03-11T00:00:00",
· "FinancialResource": "",
· "Goal": "Repurchasing shares.",
· "SourceUrl": "",
· "Note": "",
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2020-03-16T15:28:00.317",
· "UpdateDate": "2020-03-17T15:55:24.043"
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN | Note |
---|---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
TreasuryStockId | bigint | 8 | Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1) | ||
OrganCode | nvarchar | 15 | Mã của StoxPlus | ||
TradeTypeCode | nvarchar | 5 | Hình thức giao dịch. Vd: Thỏa thuận, khớp lệnh,… | ||
ActionTypeCode | nvarchar | 5 | Kiểu giao dịch. Vd: mua, bán, … | ||
IssueStatusCode | nvarchar | 5 | Trạng thái phát hành. Vd: done, pending, cancel, not yet | ||
PublicDate | datetime | 8 | Ngày công bố | ||
ShareBeforeTrade | decimal | (18,0) | Số cổ phiếu quỹ trước khi giao dịch | ||
ShareRegisted | decimal | (18,0) | Số cổ phiếu quỹ đăng ký giao dịch | ||
ShareAcquire | decimal | (18,0) | Số cổ phiếu thực hiện | ||
PriceAcquire | decimal | (18,0) | Giá giao dịch | ||
ValueAcquire | decimal | (18,0) | Giá trị giao dịch | ||
ShareAfterTrade | decimal | (18,0) | Số cổ phiếu quỹ sau khi giao dịch | ||
StartDate | datetime | 8 | Ngày bắt đầu đăng ký giao dịch | ||
EndDate | datetime | 8 | Ngày kết thúc đăng ký giao dịch | ||
FinancialResource | nvarchar | 255 | Nguồn tài chính phát hành | ||
Goal | nvarchar | 255 | Mục đích giao dịch. Vd: tăng tỷ lệ sở hữu, nhu cầu tài chính cá nhân, … | ||
SourceUrl | nvarchar | 255 | Nguồn thông báo giao dịch | ||
Note | nvarchar | 255 | Ghi chú thêm giao dịch | ||
en_Goal | nvarchar | 255 | Mục đích giao dịch. Vd: tăng tỷ lệ sở hữu, nhu cầu tài chính cá nhân, … | ||
en_FinancialResource | nvarchar | 255 | Nguồn tài chính phát hành | ||
en_SourceUrl | nvarchar | 255 | Nguồn thông báo giao dịch | ||
en_Note | nvarchar | 255 | Ghi chú thêm giao dịch | ||
Status | tinyint | 1 | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | ||
CreateDate | datetime | 8 | Ngày tạo record | ||
UpdateDate | datetime | 8 | Ngày cập nhật record |
Last updated