Bond Issue

Phát hành Trái phiếu Doanh nghiệp

API Name: /CorporateAction/GetBondIssue

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "BondIssueId": 111073,

· "OrganCode": "CII",

· "PostPayTypeCode": "OTHER",

· "BondTypeCode": "CORPB",

· "BondCode": "CIIBOND2020-02",

· "CurrencyCode": "VND",

· "NoDispath": "139/2020/CV-CII",

· "Issue_PublicDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "Issue_RecordDate": "2020-03-13T00:00:00",

· "Issue_ExrightDate": "2020-03-13T00:00:00",

· "Issue_IssueDate": "2020-03-13T00:00:00",

· "Issue_IssueYear": 2020,

· "PlanVolumn": 2000000,

· "ParValue": 1000000,

· "BondTermStageCode": "3Y",

· "BondInterest": 0.11,

· "Issue_Volumn": 2000000,

· "Issue_Price": 1000000,

· "Issue_TotalValue": 2000000000000,

· "Transfer_RatePlan": 0,

· "Issue_StatusCode": "D",

· "Object": "",

· "Goal": "",

· "BaliOrganCode": "OTHER",

· "BaliName": "Doanh nghiệp khác",

· "AdvisorOrganCode": "OTHER",

· "AdvisorName": "Doanh nghiệp khác",

· "Note": "",

· "SourceUrl": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-02-13T17:31:53.23",

· "UpdateDate": "2020-03-17T09:03:59.1",

· "WarrantyCode": ""

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

BondIssueId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của StoxPlus

PostPayTypeCode

nvarchar

5

Hình thức trả lãi (định kỳ, hàng năm)

BondTypeCode

int

4

Id của loại trái phiếu lấy từ bảng stox_mst_BondTypeId. Vd: ConvertibleBond và Bond

BondCode

nvarchar

20

Mã trái phiếu

CurrencyCode

nvarchar

5

Mã tiền tệ

NoDispath

nvarchar

30

Số công văn

Issue_PublicDate

datetime

Ngày công bố phát hành

Issue_RecordDate

datetime

Ngày đăng ký cuối cùng

Issue_ExrightDate

datetime

Ngày giao dịch không hưởng quyền

Issue_IssueDate

datetime

Ngày phát hành trái phiếu

Issue_IssueYear

int

Năm phát hành trái phiếu

PlanVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng trái phiếu dự kiến phát hành

ParValue

decimal

(18,0)

Mệnh giá trái phiếu

BondTermStageCode

nvarchar

5

Kỳ hạn của trái phiếu lấy từ bảng stx_mst_Stage

BondInterest

decimal

(18,10)

Lãi trái phiếu năm (%)

Issue_Volumn

decimal

(18,0)

Số lượng trái phiếu chính thức đã phát hành

Issue_Price

decimal

(18,0)

Giá phát hành trái phiếu

Issue_TotalValue

decimal

(18,0)

Tổng tiền thu về từ đợt phát hành trái phiếu

Transfer_RatePlan

decimal

(18,10)

Tỷ lệ chuyển đổi dự kiến

Issue_StatusCode

nvarchar

5

Trạng thái phát hành. Vd: done, pending, cancel, not yet

Object

nvarchar

255

Đối tượng phát hành. Vd: Phát hành cho CĐHH, tỷ lệ thực hiện quyền 100:1

Goal

nvarchar

max

Mục đích phát hành

BaliOrganCode

nvarchar

15

Id đơn vị bảo lãnh lấy từ bảng stx_cpf_entity

BaliName

nvarchar

128

Tên Công ty bảo lãnh

AdvisorOrganCode

nvarchar

15

Id đơn vị tư vấn lấy từ bảng stx_cpf_entity

AdvisorName

nvarchar

128

Tên đơn vị tư vấn

Note

nvarchar

1000

Ghi chú

SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn công bố

en_Object

nvarchar

255

Đối tượng phát hành. Vd: Phát hành cho CĐHH, tỷ lệ thực hiện quyền 100:1

en_Goal

nvarchar

max

Mục đích phát hành

en_Note

nvarchar

1000

Ghi chú

en_SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn công bố

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

WarrantyCode

nvarchar

15

Mã Chứng quyền

Last updated