Cash Flow Company

Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ nhóm Công ty Hợp nhất

API Name: ​/Financial​/GetCashFlowCompany

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "CashFlowId": 1,

· "OrganCode": "10966",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "GMH",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2019-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2019-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2020-11-12T00:00:00",

· "IsAudit": true,

· "IsDirect": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-06T15:41:04.48",

· "UpdateDate": "2022-01-06T15:40:53.737",

· "CFA39": 0,

· "CFA40": 0,

· "CFA103": 0,

· "CFA41": 0,

· "CFA42": 0,

· "CFA43": 0,

· "CFA44": 0,

· "CFA45": 0,

· "CFA1": 4937606348,

· "CFA2": 2503871587,

· "CFA3": 662134579,

· "CFA104": 0,

· "CFA4": 0,

· "CFA5": 0,

· "CFA6": -2792211,

· "CFA7": 13054507,

· "CFA8": 0,

· "CFA9": 8113874810,

· "CFA105": 0,

· "CFA10": -1601693297,

· "CFA11": -2874819919,

· "CFA12": -13368478,

· "CFA13": 2146004,

· "CFA14": -13054507,

· "CFA15": -1492838288,

· "CFA16": 0,

· "CFA17": -30150000,

· "CFA18": 2090096325,

· "CFA19": -2011874181,

· "CFA20": 0,

· "CFA21": 0,

· "CFA22": 0,

· "CFA23": 0,

· "CFA24": 0,

· "CFA25": 2792211,

· "CFA26": -2009081970,

· "CFA27": 0,

· "CFA28": 0,

· "CFA29": 3478243201,

· "CFA30": -3478243201,

· "CFA31": 0,

· "CFA32": -112290000,

· "CFA33": 0,

· "CFA34": -112290000,

· "CFA35": -31275645,

· "CFA36": 16842574739,

· "CFA37": 0,

· "CFA38": 16811299094

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

CashFlowId

bigint

Mã bản ghi Lưu chuyển tiền tệ định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of Cashflow record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

CFA39

Decimal

(18,0)

1.Tiền thu từ bán hàng, Cung cấp dịch vụ và DT khác (Trực tiếp)

1.Gains from sales of goods and service provisons and other gains (Direct)

CFA40

Decimal

(18,0)

2.Tiền chi trả cho người cung cấp HH và dịch vụ (Trực tiếp)

2.Payments to suppliers (Direct)

CFA103

Decimal

(18,0)

3.Phân bổ lợi thế thương mại

3.Amortisation of goodwill

CFA41

Decimal

(18,0)

4.Tiền chi trả cho người lao động (Trực tiếp)

4.Payments to employees (Direct)

CFA42

Decimal

(18,0)

5.Tiền chi trả lãi vay (Trực tiếp)

5.Loan interests already paid (Direct)

CFA43

Decimal

(18,0)

6.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (Trực tiếp)

6.Payments for corporate income tax (Direct)

CFA44

Decimal

(18,0)

7.Tiền thu từ hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)

7.Other gains (Direct)

CFA45

Decimal

(18,0)

8.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)

8.Other disbursements (Direct)

CFA1

Decimal

(18,0)

9.Lãi trước thuế

9.Net profit/(loss) before tax

CFA2

Decimal

(18,0)

10.Khấu hao TSCĐ

10.Depreciation and amortisation

CFA3

Decimal

(18,0)

11.Chi phí dự phòng

11.Provisions

CFA104

Decimal

(18,0)

12.Các khoản điều chỉnh khác

12.Other adjustments

CFA4

Decimal

(18,0)

13.Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện

13.Unrealised foreign exchange gain/(loss)

CFA5

Decimal

(18,0)

14.Lãi/lỗ từ thanh lý tài sản cố định

14.Profit/(loss) from liquidating fixed assets

CFA6

Decimal

(18,0)

15.Lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư

15.Profit/(loss) from investing activities

CFA7

Decimal

(18,0)

16.Chi phí lãi vay

16.Interest expense

CFA8

Decimal

(18,0)

17.Thu lãi và cổ tức

17.Interest income and dividend

CFA9

Decimal

(18,0)

18.Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động

18.Operating profit/(loss) before changes in WC

CFA105

Decimal

(18,0)

19.(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh

19.Increase/(decrease) in trading securities

CFA10

Decimal

(18,0)

20.Tăng/giảm các khoản phải thu

20.Increase/(decrease) in receivables

CFA11

Decimal

(18,0)

21.Tăng/giảm hàng tồn kho

21.increase/(decrease) in inventories

CFA12

Decimal

(18,0)

22.Tăng/giảm các khoản phải trả

22.(Increase)/decrease in payables

CFA13

Decimal

(18,0)

23.Tăng/giảm chi phí trả trước

23.Increase/(decrease) in prepaid expenses

CFA14

Decimal

(18,0)

24.Chi phí lãi vay đã trả

24.Interest paid

CFA15

Decimal

(18,0)

25.Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả

25.Business Income Tax paid

CFA16

Decimal

(18,0)

26.Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh

26.Other receipts from operating activities

CFA17

Decimal

(18,0)

27.Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh

27.Other payments on operating activities

CFA18

Decimal

(18,0)

28.Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh

28.Net cash inflows/(outflows) from operating activities

CFA19

Decimal

(18,0)

30.Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác

30.Purchases of fixed assets and other long term assets

CFA20

Decimal

(18,0)

31.Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định

31.Proceeds from disposal of fixed assets

CFA21

Decimal

(18,0)

32.Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ

32.Loans granted, purchases of debt instruments

CFA22

Decimal

(18,0)

33.Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ

33.Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments

CFA23

Decimal

(18,0)

34.Đầu tư vào các doanh nghiệp khác

34.Investments in other entities

CFA24

Decimal

(18,0)

35.Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác

35.Proceeds from divestment in other entities

CFA25

Decimal

(18,0)

36.Cổ tức và tiền lãi nhận được

36.Dividends and interest received

CFA26

Decimal

(18,0)

37.Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư

37.Net cash inflows/(outflows) from investing activities

CFA27

Decimal

(18,0)

38.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp

38.Proceeds from issue of shares

CFA28

Decimal

(18,0)

39.Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu

39.Payments for share returns and repurchases

CFA29

Decimal

(18,0)

40.Tiền thu được các khoản đi vay

40.Proceeds from borrowings

CFA30

Decimal

(18,0)

41.Tiển trả các khoản đi vay

41.Repayment of borrowings

CFA31

Decimal

(18,0)

42.Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính

42.Finance lease principal payments

CFA32

Decimal

(18,0)

43.Cổ tức đã trả

43.Dividends paid

CFA33

Decimal

(18,0)

44.Tiền lãi đã nhận

44.Interests, dividends, profits received

CFA34

Decimal

(18,0)

45.Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính

45.Net cash inflows/(outflows) from financing activities

CFA35

Decimal

(18,0)

46.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

46.Net increase in cash and cash equivalents

CFA36

Decimal

(18,0)

47.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

47.Cash and cash equivalents at the beginning o period

CFA37

Decimal

(18,0)

48.Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá

48.Effect of foreign exchange differences

CFA38

Decimal

(18,0)

49.Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

49.Cash and cash equivalents at the end of period

Status

tinyint

Trạng thái dữ liệu

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated