Income Statement Company Unconsolidated

Báo cáo Kết quả kinh doanh nhóm Công ty Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetIncomeStatementCompanyUnConsolidated

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IncomeStatementId": 1,

· "OrganCode": "10966",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "GMH",

· "YearReport": 2019,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2019-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2019-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2020-11-12T00:00:00",

· "IsAudit": true,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-06T15:40:19.26",

· "UpdateDate": "2022-01-06T15:40:08.883",

· "ISA1": 102349680320,

· "ISA2": -25793000,

· "ISA3": 102323887320,

· "ISA4": -85296640929,

· "ISA5": 17027246391,

· "ISA6": 2792211,

· "ISA7": -13054507,

· "ISA8": -13054507,

· "ISA102": 0,

· "ISA9": -5198209088,

· "ISA10": -6600666660,

· "ISA11": 5218108347,

· "ISA12": 109327916,

· "ISA13": -389829915,

· "ISA14": -280501999,

· "ISA15": 0,

· "ISA16": 4937606348,

· "ISA17": -1085442457,

· "ISA18": 0,

· "ISA19": -1085442457,

· "ISA20": 3852163891,

· "ISA21": 0,

· "ISA22": 3852163891,

· "ISA23": 770,

· "ISA24": 770

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

IncomeStatementId

bigint

Mã bản ghi Kết quả kinh doanh định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

ISA1

Decimal

(18,0)

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Sales

ISA2

Decimal

(18,0)

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

Sales deductions

ISA3

Decimal

(18,0)

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Net sales

ISA4

Decimal

(18,0)

4. Giá vốn hàng bán

Cost of sales

ISA5

Decimal

(18,0)

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Gross Profit

ISA6

Decimal

(18,0)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

Financial income

ISA7

Decimal

(18,0)

7. Chi phí tài chính

Financial expenses

ISA8

Decimal

(18,0)

7.1. Trong đó: Chi phí lãi vay

of which: interest expenses

ISA102

Decimal

(18,0)

8. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

Gain/(loss) from joint ventures

ISA9

Decimal

(18,0)

9. Chi phí bán hàng

Selling expenses

ISA10

Decimal

(18,0)

10. Chi phí quản lý doanh nghiệp

General and admin expenses

ISA11

Decimal

(18,0)

11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

Operating profit/(loss)

ISA12

Decimal

(18,0)

12. Thu nhập khác

Other income

ISA13

Decimal

(18,0)

13. Chi phí khác

Other expenses

ISA14

Decimal

(18,0)

14. Lợi nhuận khác

Net other income/expenses

ISA15

Decimal

(18,0)

15. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh (trước 2015)

Income from investments in other entities

ISA16

Decimal

(18,0)

16. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Net accounting profit/(loss) before tax

ISA19

Decimal

(18,0)

17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Business income tax expenses

ISA17

Decimal

(18,0)

17.1. Thuế thu nhập doanh nghiệp - hiện thời

Business income tax - current

ISA18

Decimal

(18,0)

17.2. Thuế thu nhập doanh nghiệp - hoãn lại

Business income tax - deferred

ISA20

Decimal

(18,0)

18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Net profit/(loss) after tax

ISA21

Decimal

(18,0)

19. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Minority interests

ISA22

Decimal

(18,0)

20. Cổ đông của Công ty mẹ

Attributable to parent company

ISA23

Decimal

(18,10)

21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

EPS_basis

ISA24

Decimal

(18,10)

22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu

EPS_diluted

Status

tinyint

Trạng thái dữ liệu

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated