IPO

IPO

API Name: /CorporateAction/GetIPO

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IPOId": 1264,

· "OrganCode": "QHKTHG",

· "ComGroupCode": "VNINDEX",

· "IPOTypeCode": "IPO",

· "StateOwnerOrganCode": null,

· "AuctionDate": "2020-02-04T00:00:00",

· "BidVolumn": 253210,

· "AllowVolForForeigner": 243280,

· "ParValue": 10000,

· "BeginPrice": 10000,

· "TotalInvestorReg": 3,

· "CorporateInvestorReg": 0,

· "IndividualInvestorReg": 3,

· "TotalOrderVolumn": 155000,

· "BidVolumnHighest": 100000,

· "BidVolumnLowest": 5000,

· "BidPriceHighest": 10000,

· "BidPriceLowest": 10000,

· "WinPriceHighest": 10000,

· "WinPriceLowest": 10000,

· "WinPriceAverage": 10000,

· "TotalBuyVolumn": 155000,

· "ForeignerBuyVolumn": 0,

· "TotalBuyValue": 1550000000,

· "ForeignerBuyValue": 0,

· "CorporateInvestorWin": 0,

· "IndividualInvestorWin": 3,

· "PaymentStartDate": "2020-02-05T00:00:00",

· "PaymentEndDate": "2020-02-14T00:00:00",

· "Goal": "",

· "AttachFileUrl": "",

· "SourceUrl": "",

· "Note": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2019-12-23T10:28:02.333",

· "UpdateDate": "2020-02-05T08:53:24.82",

· "GovernOrganCode": null,

· "PublicDate": "2019-12-20T00:00:00",

· "IPOModeOrganCode": "HOSE",

· "IPOStatusCode": "D",

· "IPOStartYearPlan": 2020,

· "IPOEndYearPlan": 2020,

· "IPOYear": 2020,

· "IPOPlan": 0.51,

· "DivestedToPlan": 0.6121,

· "OwnershipAfterIPO": 0

Field Name
Data Type
Data Length
Description_VN
Description_EN
Note

IPOId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

OrganCode

nvarchar

15

Mã của tổ chức IPO StoxPlus

ComGroupCode

nvarchar

15

Id của sàn thực hiện IPO lấy từ bảng stx_mst_CompanyGroup

IPOTypeCode

nvarchar

5

Id Loại IPO lấy từ bảng stx_mst_IPOType. vd: IPO lần đầu, Chào bán cổ phần nhà nước, …

StateOwnerOrganCode

nvarchar

15

Mã của tổ chức nhà nước thực hiện chào bán lấy từ bảng stx_cpf_Organization. StateOwnerOrganCode. Vd: Đấu giá sở hữu cổ phần của nhà nước

AuctionDate

datetime

Ngày đấu giá

BidVolumn

decimal

(18,0)

Tổng số lượng cổ phần đưa ra đấu giá

AllowVolForForeigner

decimal

(18,0)

Số cổ phiếu người nước ngoài được phép mua

ParValue

decimal

(18,0)

Mệnh giá cổ phiếu

BeginPrice

decimal

(18,0)

Giá khới điểm

TotalInvestorReg

int

4

Số nhà đầu tư đang ký tham gia

CorporateInvestorReg

int

4

Số nhà đầu tư là tổ chức đăng ký

IndividualInvestorReg

int

4

Số nhà đầu tư là cá nhân đăng ký

TotalOrderVolumn

decimal

(18,0)

Khối lượng cổ phiếu đăng ký mua

BidVolumnHighest

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua lớn nhất

BidVolumnLowest

decimal

(18,0)

Khối lượng đặt mua nhỏ nhất

BidPriceHighest

decimal

(18,0)

Giá đặt mua cao nhất

BidPriceLowest

decimal

(18,0)

Giá đặt mua thấp nhất

WinPriceHighest

decimal

(18,0)

Giá trúng cao nhất

WinPriceLowest

decimal

(18,0)

Giá trúng thấp nhất

WinPriceAverage

decimal

(18,10)

Giá trúng trung bình

TotalBuyVolumn

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng bán được

ForeignerBuyVolumn

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng bán được cho nhà đầu tư nước ngoài

TotalBuyValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị bán được

ForeignerBuyValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị bán được cho nhà đầu tư nước ngoài

CorporateInvestorWin

int

Số nhà đầu tư là tổ chức trúng giá

IndividualInvestorWin

int

Số nhà đầu tư là cá nhân trúng giá

PaymentStartDate

datetime

Thời hạn bắt đầu thanh toán

PaymentEndDate

datetime

Thời hạn kết thúc thanh toán

Goal

nvarchar

255

Mục đích chào bán

AttachFileUrl

nvarchar

255

File attach của đợt phát hành IPO

SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn thông báo IPO

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho IPO

GovernOrganCode

nvarchar

15

Cơ quan chủ quản

PublicDate

datetime

Ngày thông báo

IPOModeOrganCode

nvarchar

15

Tổ chức IPO qua sàn/CTCK

IPOStatusCode

nvarchar

5

Tình trạng IPO

IPOStartYearPlan

int

Năm bắt đầu kế hoạch Cổ phần hóa

IPOEndYearPlan

int

Năm kết thúc kế hoạch Cổ phần hóa

IPOYear

int

Năm Cổ phần hóa

IPOPlan

decimal

(18,10)

% IPO plan

DivestedToPlan

decimal

(18,10)

% IPO thực hiện so với kế hoạch

OwnershipAfterIPO

decimal

(18,10)

Tỷ lệ Nhà nước sở hữu sau IPO

en_Goal

nvarchar

255

Mục đích chào bán

en_SourceUrl

nvarchar

255

Nguồn thông báo IPO

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho IPO

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

Last updated