Income Statement Security

Báo cáo Kết quả kinh doanh nhóm Công ty Chứng khoán Hợp nhất

API Name: ​/Financial​/GetIncomeStatementSecurity

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IncomeStatementId": 126,

· "OrganCode": "VIX",

· "ComTypeCode": "CK",

· "Ticker": "VIX",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 5,

· "LengthSeries": 12,

· "StartDate": "2021-01-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-17T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-01-17T17:15:01.33",

· "UpdateDate": "2022-01-17T17:13:38.377",

· "ISA1": 1569548466899,

· "ISS42": 220092671463,

· "ISS44": 53666990400,

· "ISS45": 0,

· "ISS46": 0,

· "ISS48": 0,

· "ISS47": 5934541678,

· "ISS43": 0,

· "ISS49": 0,

· "ISS50": 0,

· "ISA2": 0,

· "ISA3": 1569548466899,

· "ISA4": -597401420433,

· "ISA5": 972147046466,

· "ISA102": 0,

· "ISA10": -18724213713,

· "ISA11": 907993800031,

· "ISA12": 192503302,

· "ISA13": -1005009744,

· "ISA14": -812506442,

· "ISA15": 0,

· "ISA16": 907181293589,

· "ISA17": -191632455963,

· "ISA18": 20198153165,

· "ISA20": 735746990791,

· "ISA22": 735746990791,

· "ISA21": 0,

· "ISA23": 4320,

· "ISS174": 0,

· "ISI175": 0,

· "ISI176": 0,

· "ISI177": 0,

· "ISI178": 0,

· "ISI179": 0,

· "ISI180": 0,

· "ISS156": 0,

· "ISS157": 0,

· "ISS158": 0,

· "ISS159": 0,

· "ISS160": 0,

· "ISS161": 0,

· "ISS162": 0,

· "ISS163": 0,

· "ISS164": 735746990791,

· "ISS165": 735746990791,

· "ISS166": 0,

· "ISS167": 0,

· "ISA24": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

IncomeStatementId

bigint

Mã bản ghi Kết quả kinh doanh định nghĩa bởi FiinGroup

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo tài chính

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng dùng để tính toán dữ liệu

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu của kì báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc kì báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Nguồn số liệu

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Trạng thái kiểm toán

Where the financial statement is audited or not

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement

ISA1

Decimal

(18,0)

1. Doanh thu hoạt động

1. Sales

ISS115

Decimal

(18,0)

1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ ( FVTPL)

1.1. Income from financial assets regconized through profit/loss (FVTPL)

ISS116

Decimal

(18,0)

1.1.1. Lãi bán các tài sản tài chính PVTPL

1.1.1. Income from selling financial assets FVTPL

ISS117

Decimal

(18,0)

1.1.2. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

1.1.2. FVTPL revaluation gain

ISS118

Decimal

(18,0)

1.1.3. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL

1.1.3. Dividend, interest from FVTPL financial assets

ISS119

Decimal

(18,0)

1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)

1.2. Income from held to maturity investment (HTM)

ISS120

Decimal

(18,0)

1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu

1.3. Income from loans and receivables

ISS121

Decimal

(18,0)

1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)

1.4. Income from available for sales assets (AFS)

ISS122

Decimal

(18,0)

1.5. Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro

1.5. Income from derivatives

ISS42

Decimal

(18,0)

1.6. Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

1.6. Revenue in Brokerage services

ISS44

Decimal

(18,0)

1.7. Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

1.7. Revenue in Underwriting services

ISS45

Decimal

(18,0)

1.8. Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

1.8. Revenue in Issuance agency services

ISS46

Decimal

(18,0)

1.9. Doanh thu hoạt động tư vấn đầu tư chứng khoán

1.9. Revenue in Advisory services

ISS48

Decimal

(18,0)

1.10. Doanh thu hoạt động ủy thác, đấu giá

1.10. Revenue in Auction trust services

ISS47

Decimal

(18,0)

1.11. Doanh thu lưu ký chứng khoán

1.11. Revenue in Securities custody services

ISS43

Decimal

(18,0)

1.12. Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

1.12. Revenue in Securities investment and other investment activities

ISS49

Decimal

(18,0)

1.13. Thu cho thuê sử dụng tài sản

1.13. Rental income from investment property

ISS123

Decimal

(18,0)

1.14. Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính

1.14. Revenue from advisory services

ISS50

Decimal

(18,0)

1.15. Doanh thu khác

1.15. Others revenue

ISA2

Decimal

(18,0)

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

2. Sales deductions

ISA3

Decimal

(18,0)

3. Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh

3. Net sales

ISS124

Decimal

(18,0)

4.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)

4.1. Loss from financial assets recognized through profit/loss (FVTPL)

ISS125

Decimal

(18,0)

4.1.1. Lỗ bán các tài sản tài chính

4.1.1. Loss from selling financial assets FVTPL

ISS126

Decimal

(18,0)

4.1.2. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

4.1.2. FVTPL financial assets revaluation loss

ISS127

Decimal

(18,0)

4.1.3. Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL

4.1.3. FVTPL financial assets purchase transaction costs

ISS128

Decimal

(18,0)

4.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)

4.2. Loss form held to maturity investment (HTM)

ISS129

Decimal

(18,0)

4.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu

4.3. Interest cost, loss from loans and receivables

ISS130

Decimal

(18,0)

4.4. Lỗ và ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) khi phân loại lại

4.4. Loss from available for sales assets (AFS)

ISS168

Decimal

(18,0)

4.5. CP dự phòng TSTC, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi là lỗ suy giảm TSTC và CP đi vay

4.5. Provision for losses from mortgage assets, uncollectible receivables, and borrowing expenses

ISS131

Decimal

(18,0)

4.6. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro

4.6. Loss from derivatives

ISS132

Decimal

(18,0)

4.7. Chi phí hoạt động tự doanh

4.7. Proprietary trading services expenses

ISS133

Decimal

(18,0)

4.8. Chi phí môi giới chứng khoán

4.8. Brokerage expenses

ISS134

Decimal

(18,0)

4.9. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán

4.9. Underwriting, securities issuance expenses

ISS135

Decimal

(18,0)

4.10. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán

4.10. Expenses for securities advisory

ISS136

Decimal

(18,0)

4.11. Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác

4.11. Bidding agent service expenses

ISS137

Decimal

(18,0)

4.12. Chi phí lưu ký chứng khoán

4.12. Investor' securities depository expenses

ISS138

Decimal

(18,0)

4.13. Chi phí hoạt động tư vấn tài chính

4.13. Expenses for financial advisory activities

ISS139

Decimal

(18,0)

4.14. Chi phí khác

4.14. Other expenses

ISS140

Decimal

(18,0)

4.14.1. Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác

4.14.1. Expenses arise from securities transaction errors and other errors

ISA4

Decimal

(18,0)

4. Chi phí hoạt động kinh doanh

4. Cost of sales

ISA5

Decimal

(18,0)

5. Lợi nhuận gộp

5. Gross Profit

ISS142

Decimal

(18,0)

6.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

6.1. Realized and unrealized foreign exchange gain

ISS143

Decimal

(18,0)

6.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ

6.2. Income from non fixed accrued dividend and interest

ISS144

Decimal

(18,0)

6.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

6.3. Gain from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS145

Decimal

(18,0)

6.4. Doanh thu khác về đầu tư

6.4. Other revenue from investments

ISS141

Decimal

(18,0)

6. Doanh thu hoạt động tài chính

6. Revenue from financial activities

ISS147

Decimal

(18,0)

7.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

7.1. Realized and unrealized foreign exchange loss

ISS148

Decimal

(18,0)

7.2. Chi phí lãi vay

7.2. Interests expenses

ISS149

Decimal

(18,0)

7.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

7.3. Loss from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS150

Decimal

(18,0)

7.4. Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn

7.4. Provision for losses on long term financial investment

ISS151

Decimal

(18,0)

7.5. Chi phí tài chính khác

7.5. Other investment expenses

ISS146

Decimal

(18,0)

7. Chi phí tài chính

7. Financial expenses

ISA102

Decimal

(18,0)

8. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh, liên kết

8. Gain/(loss) from joint ventures

ISS152

Decimal

(18,0)

9. Chi phí bán hàng

9. Selling costs

ISA10

Decimal

(18,0)

10. Chi phí quản lý công ty chứng khoán

10. General and admin expenses

ISA11

Decimal

(18,0)

11. Kết quả hoạt động

11. Operating profit/(loss)

ISA12

Decimal

(18,0)

12. Thu nhập khác

12. Other income

ISA13

Decimal

(18,0)

13. Chi phí khác

13. Other expenses

ISA14

Decimal

(18,0)

14. Thu nhập khác ròng

14. Net other income/expenses

ISA15

Decimal

(18,0)

15. Lãi/lỗ từ công ty liên doanh (trước 2015)

15. Income from investments in other entities (before 2015)

ISA16

Decimal

(18,0)

16. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

16. Net accounting profit/(loss) before tax

ISS153

Decimal

(18,0)

16.1. Lợi nhuận đã thực hiện

16.1. Realized gain

ISS154

Decimal

(18,0)

16.2. Lợi nhuận chưa thực hiện

16.2. Unrealized gain

ISA19

Decimal

(18,0)

17. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

17. Business income tax expenses

ISA17

Decimal

(18,0)

17.1. Chi phí thuế thu nhập hiện hành

17.1. Business income tax - current

ISA18

Decimal

(18,0)

17.2. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại

17.2. Business income tax - deferred

ISA20

Decimal

(18,0)

18. Lợi nhuận kế toán sau thuế

18. Net profit/(loss) after tax

ISA22

Decimal

(18,0)

18.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho Chủ sở hữu

18.1. Attributable to parent company

ISS155

Decimal

(18,0)

18.2. LNST trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và RR nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)

18.2. Profit after tax deducted of Funds

ISA21

Decimal

(18,0)

18.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát

18.3. Minority interests

ISS174

Decimal

(18,0)

19.Tổng thu nhập toàn diện khác

19. Total other comprehensive income

ISS156

Decimal

(18,0)

19.1 Lãi/lỗ từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

19.1. Gain (loss) from revaluation of held to maturity investments

ISS157

Decimal

(18,0)

19.2 Lãi/lỗ từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

19.2. Gain (loss) from revaluation of available for sales financial assets

ISS158

Decimal

(18,0)

19.3 Lãi/lỗ toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh

19.3. Gain (loss) distributed from investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS159

Decimal

(18,0)

19.4 Lãi/lỗ từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh

19.4. Gain (loss) from revaluation of derivatives

ISS160

Decimal

(18,0)

19.5 Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài

19.5. Gain (loss) from foreign exchange difference of overseas operations

ISS161

Decimal

(18,0)

19.6 Lãi/lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia

19.6. Pre-distributed gain (loss) from investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS162

Decimal

(18,0)

19.7. Lãi/lỗ đánh giá công cụ phái sinh

19.7. Gain (loss) from revaluation of derivatives

ISS163

Decimal

(18,0)

19.8. Lãi/lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý

19.8. Gain (loss) from revaluation of fixed assets using fair value model

ISS164

Decimal

(18,0)

20. Tổng thu nhập toàn diện

20. Total comprehensive income

ISS165

Decimal

(18,0)

21. Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu

21. Comprehensive income distributed to shareholders

ISS166

Decimal

(18,0)

22. Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát

22. Comprehensive income distributed to uncontrolled shareholders

ISS167

Decimal

(18,10)

23. Thu nhập thuần trên cổ phiếu phổ thông

23. Net income to common share

ISA23

Decimal

(18,10)

24. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

24. EPS_basis

ISA24

Decimal

(18,10)

25. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu

25. EPS_diluted

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo

The first created date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật cuối cùng

The last updated date

Last updated