Income Statement Unconsolidated

Báo cáo Kế quả kinh doanh tổng hợp 4 loại hình công ty Riêng lẻ

API Name: /Financial/GetIncomeStatementUnConsolidated

Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "IncomeStatementId": 1476,

· "OrganCode": "HPG",

· "ComTypeCode": "CT",

· "Ticker": "HPG",

· "YearReport": 2021,

· "LengthReport": 4,

· "LengthSeries": 3,

· "StartDate": "2021-10-01T00:00:00",

· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",

· "SourceName": null,

· "Note": null,

· "PublicDate": "2022-01-28T00:00:00",

· "IsAudit": false,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2022-02-07T10:59:51.663",

· "UpdateDate": "2022-02-07T10:59:51.67",

· "ISA1": 45048125720816,

· "ISA2": -337394219341,

· "ISA3": 44710731501475,

· "ISA4": -35123321817532,

· "ISA5": 9587409683943,

· "ISA6": 856740188535,

· "ISA7": -1183606068306,

· "ISA8": -629506996556,

· "ISA9": -711387745434,

· "ISA10": -508851797720,

· "ISA11": 8040286636164,

· "ISA12": 230422663333,

· "ISA13": -232353037621,

· "ISA14": -1930374288,

· "ISA15": 0,

· "ISA16": 8038356261876,

· "ISA17": -540052856913,

· "ISA18": -78903139004,

· "ISA19": -618955995917,

· "ISA20": 7419400265959,

· "ISA21": -8042984026,

· "ISA22": 7427443249985,

· "ISA23": 0,

· "ISA24": 0,

· "ISB25": 0,

· "ISB26": 0,

· "ISB27": 0,

· "ISB28": 0,

· "ISB29": 0,

· "ISB30": 0,

· "ISB31": 0,

· "ISB32": 0,

· "ISB33": 0,

· "ISB34": 0,

· "ISB35": 0,

· "ISB36": 0,

· "ISB37": 0,

· "ISB38": 0,

· "ISB39": 0,

· "ISB40": 0,

· "ISB41": 0,

· "ISS42": 0,

· "ISS43": 0,

· "ISS44": 0,

· "ISS45": 0,

· "ISS46": 0,

· "ISS47": 0,

· "ISS48": 0,

· "ISS49": 0,

· "ISS50": 0,

· "ISI51": 0,

· "ISI52": 0,

· "ISI53": 0,

· "ISI54": 0,

· "ISI55": 0,

· "ISI56": 0,

· "ISI57": 0,

· "ISI58": 0,

· "ISI59": 0,

· "ISI60": 0,

· "ISI61": 0,

· "ISI62": 0,

· "ISI63": 0,

· "ISI64": 0,

· "ISI65": 0,

· "ISI66": 0,

· "ISI67": 0,

· "ISI68": 0,

· "ISI69": 0,

· "ISI70": 0,

· "ISI71": 0,

· "ISI72": 0,

· "ISI73": 0,

· "ISI74": 0,

· "ISI75": 0,

· "ISI76": 0,

· "ISI77": 0,

· "ISI78": 0,

· "ISI79": 0,

· "ISI80": 0,

· "ISI81": 0,

· "ISI82": 0,

· "ISI83": 0,

· "ISI84": 0,

· "ISI85": 0,

· "ISI86": 0,

· "ISI87": 0,

· "ISI88": 0,

· "ISI89": 0,

· "ISI90": 0,

· "ISI91": 0,

· "ISI92": 0,

· "ISI93": 0,

· "ISI94": 0,

· "ISI95": 0,

· "ISI96": 0,

· "ISI97": 0,

· "ISI98": 0,

· "ISI99": 0,

· "ISI100": 0,

· "ISI101": 0,

· "ISA102": -17624854,

· "ISI103": 0,

· "ISI104": 0,

· "ISI105": 0,

· "ISI106": 0,

· "ISI107": 0,

· "ISI108": 0,

· "ISI109": 0,

· "ISI110": 0,

· "ISI111": 0,

· "ISI112": 0,

· "ISI113": 0,

· "ISI114": 0,

· "ReportFormTypeCode": "S",

· "ISS115": 0,

· "ISS116": 0,

· "ISS117": 0,

· "ISS118": 0,

· "ISS119": 0,

· "ISS120": 0,

· "ISS121": 0,

· "ISS122": 0,

· "ISS123": 0,

· "ISS124": 0,

· "ISS125": 0,

· "ISS126": 0,

· "ISS127": 0,

· "ISS128": 0,

· "ISS129": 0,

· "ISS130": 0,

· "ISS168": 0,

· "ISS131": 0,

· "ISS132": 0,

· "ISS133": 0,

· "ISS134": 0,

· "ISS135": 0,

· "ISS136": 0,

· "ISS137": 0,

· "ISS138": 0,

· "ISS139": 0,

· "ISS140": 0,

· "ISS141": 0,

· "ISS142": 0,

· "ISS143": 0,

· "ISS144": 0,

· "ISS145": 0,

· "ISS146": 0,

· "ISS147": 0,

· "ISS148": 0,

· "ISS149": 0,

· "ISS150": 0,

· "ISS151": 0,

· "ISS152": 0,

· "ISS153": 0,

· "ISS154": 0,

· "ISS155": 0,

· "ISS156": 0,

· "ISS157": 0,

· "ISS158": 0,

· "ISS159": 0,

· "ISS160": 0,

· "ISS161": 0,

· "ISS162": 0,

· "ISS163": 0,

· "ISS164": 0,

· "ISS165": 0,

· "ISS166": 0,

· "ISS167": 0,

· "ISI168": 0,

· "ISI169": 0,

· "ISI170": 0,

· "ISI171": 0,

· "ISI172": 0,

· "ISI173": 0,

· "ISS174": 0,

· "ISI175": 0,

· "ISI176": 0,

· "ISI177": 0,

· "ISI178": 0,

· "ISI179": 0,

· "ISI180": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

IncomeStatementId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto generated identity of IncomeStatement record

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Unique identity of organization defined by FiinGroup

ComTypeCode

nvarchar

5

Loại hình công ty. Vd: ngân hàng, doanh nghiệp, quỹ, công ty chứng khoán

Code of company type - Description data can be taken from MASTER API

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Company Ticker issued by Stock Exchange when listing

YearReport

int

Năm báo cáo

Year of the financial statement

LengthReport

int

Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9

Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year

LengthSeries

int

Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,…

Number of months used in the calculation

StartDate

date

Ngày bắt đầu kỳ báo cáo

Start date of reporting period

EndDate

date

Ngày kết thúc báo cáo

End date of reporting period

SourceName

nvarchar

255

Tên nguồn báo cáo

Source of the financial statement report

Note

nvarchar

500

Ghi chú

Note

PublicDate

date

Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp

Publication date of the financial statement

IsAudit

bit

Kiểm toán, chưa kiểm toán. 1: đã kiểm toán, 0: chưa kiểm toán

Where the financial statement is audited or not: 1: audited, 0: unaudited

ReportFormTypeCode

nvarchar

5

Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai

Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType

ISA1

Decimal

(18,0)

Doanh số

1. Sales

ISA2

Decimal

(18,0)

Các khoản giảm trừ

2. Sales deductions

ISA3

Decimal

(18,0)

Doanh số thuần

Net Sales

ISA4

Decimal

(18,0)

Giá vốn hàng bán

4. Cost of sales

ISA5

Decimal

(18,0)

Lãi gộp

5. Gross Profit

ISA6

Decimal

(18,0)

Thu nhập tài chính

2201. Financial income

ISA7

Decimal

(18,0)

Chi phí tài chính

20.2. Financial expenses

ISA8

Decimal

(18,0)

Chi phí tiền lãi

7.1. In which: interest expenses

ISA9

Decimal

(18,0)

Chi phí bán hàng

22. Selling expenses (Before 2014)

ISA10

Decimal

(18,0)

Chi phí quản lý doanh nghiệp

23. General and admin expenses

ISA11

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh

10. Operating profit/(loss)

ISA12

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác

25.1. Other income

ISA13

Decimal

(18,0)

Chi phí khác

25.2. Other expenses

ISA14

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác, ròng

26. Net other income/expenses

ISA15

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

27. Income from investments in other entities

ISA16

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) ròng trước thuế

16. Net accounting profit/(loss) before tax

ISA17

Decimal

(18,0)

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

30.1. Business income tax - current

ISA18

Decimal

(18,0)

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

30.2. Business income tax - deferred

ISA19

Decimal

(18,0)

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

17. Business income tax expenses

ISA20

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) thuần sau thuế

18. Net profit/(loss) after tax

ISA21

Decimal

(18,0)

Lợi ích của cổ đông thiểu số

19. Minority interests

ISA22

Decimal

(18,0)

Cổ đông của Công ty mẹ

16. Attributable to parent company

ISA23

Decimal

(18,10)

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

21. EPS_basis

ISA24

Decimal

(18,10)

Lãi trên cổ phiếu pha loãng

22. EPS_diluted

ISB25

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự

1.1. Interest and Similar Income

ISB26

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi và các chi phí tương tự

1.2. Interest and Similar Expenses

ISB27

Decimal

(18,0)

Thu nhập lãi thuần

1. Net Interest Income

ISB28

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ

2.1 Fees and Commission income

ISB29

Decimal

(18,0)

chi phí hoạt động dịch vụ

2.2 Fees and Commission expenses

ISB30

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ

2. Net Fee and Commission Income

ISB31

Decimal

(18,0)

Lãi/lỗ thuần từ hoạy động kinh doanh ngoại hối và vàng

3. Net gain/(loss) from foreign currency and gold dealings

ISB32

Decimal

(18,0)

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh

4. Net gain/(loss) from trading of trading securities

ISB33

Decimal

(18,0)

Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư

5. Net gain/(loss) from disposal of investment securities

ISB34

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động khác

6.1. Other Income

ISB35

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động khác

6.2. Other expenses

ISB36

Decimal

(18,0)

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác

6. Net Other income/expenses

ISB37

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần

7. Dividends income

ISB38

Decimal

(18,0)

Tổng thu nhập hoạt động

8. Total operating income

ISB39

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động

9. General and Admin expenses

ISB40

Decimal

(18,0)

LN thuần từ hoạt động kinh doanh trước CF dự phòng rủi ro tín dụng

10. Operating Profit Before Provision for Credit Losses

ISB41

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

11. Provision for credit losses

ISS42

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động môi giới chứng khoán

1.6. Revenue in Brokerage services

ISS43

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn

1.12. Revenue in Securities investment and other investment activities

ISS44

Decimal

(18,0)

Doanh thu bảo lãnh phát hành chứng khoán

1.7. Revenue in Underwriting services

ISS45

Decimal

(18,0)

Doanh thu đại lý phát hành chứng khoán

1.8. Revenue in Issuance agency services

ISS46

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động tư vấn

1.9. Revenue in Stock Investment Advisory services

ISS47

Decimal

(18,0)

Doanh thu lưu ký chứng khoán

1.11. Revenue in Securities custody services

ISS48

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá

1.10. Revenue in Auction trust services

ISS49

Decimal

(18,0)

Thu cho thuê sử dụng tài sản

1.13. Rental income from investment property

ISS50

Decimal

(18,0)

Doanh thu khác

1.15. Others revenue

ISI51

Decimal

(18,0)

Thu phí bảo hiểm

1.1. Gross written premium

ISI52

Decimal

(18,0)

Thu phí nhận tái bảo hiểm

1.2. Reinsurance premium assumed

ISI53

Decimal

(18,0)

Các khoản giảm trừ doanh thu

2. Deductions

ISI54

Decimal

(18,0)

Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm

2.1. Reinsurance premium ceded

ISI55

Decimal

(18,0)

Giảm phí

2.2.1. Premium deductions

ISI56

Decimal

(18,0)

Hoàn phí

2.2.2. Premium returns

ISI57

Decimal

(18,0)

Các khoản giảm trừ khác

2.3. Other deductions

ISI58

Decimal

(18,0)

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

4. Increase in unearned premium reserve and techinical reserve (Before 2014)

ISI59

Decimal

(18,0)

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

5.1. Commission on reinsurance ceded

ISI60

Decimal

(18,0)

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

5.2. Other income

ISI61

Decimal

(18,0)

Thu khác nhận tái bảo hiểm

5.2.1. Income on reinsurance assumed

ISI62

Decimal

(18,0)

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

5.2.2. Income on reinsurance ceded

ISI63

Decimal

(18,0)

Thu hoạt động khác

5.2.3. Income from other acitvites

ISI64

Decimal

(18,0)

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

6. Net sales from insurance business

ISI65

Decimal

(18,0)

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

7.1.1. Claim and maturity payment expenses

ISI66

Decimal

(18,0)

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

7.1.2 Claim expenses for reinsurance assumed

ISI67

Decimal

(18,0)

Các khoản giảm trừ chi phí

7.2 Deductions

ISI68

Decimal

(18,0)

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

7.2.1. Recoveries form reinsurance ceded (Before 2014)

ISI69

Decimal

(18,0)

Thu đòi người thứ ba

7.2.2. Subrogation recoveries

ISI70

Decimal

(18,0)

Thu xử lý hàng bồi thường 100%

7.2.3. Salvages

ISI71

Decimal

(18,0)

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

9. Claim expenses on retained risks

ISI72

Decimal

(18,0)

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

13. Claim expenses using catastrophe reserve

ISI73

Decimal

(18,0)

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

11. Increase/(decrease) in claim reserve

ISI74

Decimal

(18,0)

Trích dự phòng dao động lớn

14. Provision for catastrophe reserve

ISI75

Decimal

(18,0)

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

15. Other insurance operating expenses

ISI76

Decimal

(18,0)

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

15.1. Other underwriting expenses

ISI77

Decimal

(18,0)

Chi hoa hồng bảo hiểm gốc

15.1.1. Commissions

ISI78

Decimal

(18,0)

Chi đòi người thứ 3

15.1.2. Expense of recourse against the third party

ISI79

Decimal

(18,0)

Chi xử lý hàng bồi thường 100%

15.1.3. Expense of handling fully-indemnified goods

ISI80

Decimal

(18,0)

Chi đề phòng hạn chế tổn thất

15.1.4. Risk minimization expenses

ISI81

Decimal

(18,0)

Chi giám định , chi đánh giá rủi ro đối tượng được bảo hiểm, chi khác

15.1.5. Loss adjusting fee, risk assessment

ISI82

Decimal

(18,0)

Chi khác

15.1.7. Others

ISI83

Decimal

(18,0)

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

15.2. Other reinsurance assumed expenses

ISI84

Decimal

(18,0)

Chi nhượng tái bảo hiểm

15.3 Other reinsurance ceded expenses

ISI85

Decimal

(18,0)

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

15.4. Other direct insurance operating expenses

ISI86

Decimal

(18,0)

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

16. Total direct insurance operating expenses

ISI87

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

17. Gross insurance operating profit

ISI88

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động ngân hàng

18.1. Income from banking activities

ISI89

Decimal

(18,0)

Chi phí của hoạt động ngân hàng

18.2. Expenses from banking activities

ISI90

Decimal

(18,0)

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

18. Net operating income from banking activities

ISI91

Decimal

(18,0)

Thu nhập từ hoạt động khác

21.1. Revenue from other activities

ISI92

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động khác

21.2. Expenses from other activities

ISI93

Decimal

(18,0)

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

21. Net operating income from other activities

ISI94

Decimal

(18,0)

Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan trực tiếp đến hoạt động bảo hiểm

23.1. General and administrative expenses of insurance operation

ISI95

Decimal

(18,0)

Chi phí quản lý liên quan trực tiếp đến hoạt động ngân hàng

23.2. General and administrative expenses of banking operation

ISI96

Decimal

(18,0)

Chi phí quản lý doanh nghiệp liên quan đến các lĩnh vực khác

23.3. General and administrative expenses of others operation

ISI97

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

24. Net operating profit from insurance operation

ISI98

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

25. Net profit from bank operation

ISI99

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

25. Net profit from others operation

ISI100

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận hoạt động tài chính

20. Profit from financial activities

ISI101

Decimal

(18,0)

Dự phòng đảm bảo cân đối

29. Equalisation reserve

ISA102

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

20.3. Gain/(loss) from joint ventures

ISI103

Decimal

(18,0)

Doanh thu phí bảo hiểm

1. Revenue from insurance premium

ISI104

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

1.3. Increase/(decrease) in unearned premium reserve for direct insurance and outward reinsurance

ISI105

Decimal

(18,0)

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

3. Net revenue of insurance premium

ISI106

Decimal

(18,0)

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

5. Commission income from outward reinsurance and other income from insurance activities

ISI107

Decimal

(18,0)

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

8. Claim recoveries from outward reinsurance

ISI108

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm dự phòng toán học

10. Increase/(decrease) in mathematic reserves

ISI109

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

11.1. Increase/(decrease) in claim reserve for direct insurance and inward insurance

ISI110

Decimal

(18,0)

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

11.2. Increase/(decrease) in claim reserve for outward insurance

ISI111

Decimal

(18,0)

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

12. Total insurance claim settlement expenses

ISI112

Decimal

(18,0)

Chi bán hàng

15.1.6. Selling expenses

ISI113

Decimal

(18,0)

Lỗ thuần từ hoạt động bảo hiểm nhân thọ

24.1. Loss from life insurance

ISI114

Decimal

(18,0)

Lãi thuần từ hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ

24.2. Net profit from non - life insurance

ISS115

Decimal

(18,0)

Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ ( FVTPL)

1.1. Income from financial assets regconized through profit/loss (FVTPL)

ISS116

Decimal

(18,0)

Lãi bán các tài sản tài chính PVTPL

1.1.1. Income from selling financial assets FVTPL

ISS117

Decimal

(18,0)

Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

1.1.2. FVTPL revaluation gain

ISS118

Decimal

(18,0)

Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL

1.1.3. Dividend, interest from FVTPL financial assets

ISS119

Decimal

(18,0)

Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1.2. Income from held to maturity investment (HTM)

ISS120

Decimal

(18,0)

Lãi từ các khoản cho vay và phải thu

1.3. Income from loans and receivables

ISS121

Decimal

(18,0)

Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

1.4. Income from available for sales assets (AFS)

ISS122

Decimal

(18,0)

Lãi từ các công cụ phát sinh phòng ngừa rủi ro

1.5. Income from derivatives

ISS123

Decimal

(18,0)

Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính

1.14. Revenue in Financial Advisory services

ISS124

Decimal

(18,0)

Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)

4.1. Loss from financial assets recognized through profit/loss (FVTPL)

ISS125

Decimal

(18,0)

Lỗ bán các tài sản tài chính

4.1.1. Loss from selling financial assets FVTPL

ISS126

Decimal

(18,0)

Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ

4.1.2. FVTPL financial assets revaluation loss

ISS127

Decimal

(18,0)

Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL

4.1.3. FVTPL financial assets purchase transaction costs

ISS128

Decimal

(18,0)

Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)

4.2. Loss form held to maturity investment (HTM)

ISS129

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu

4.3. Interest cost, loss from loans and receivables

ISS130

Decimal

(18,0)

Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)

4.4. Loss from available for sales assets (AFS)

ISS168

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng TSTC, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi là lỗ suy giảm TSTC và chi phí đi vay

4.5. Provision for losses from mortgage assets, uncollectible receivables, and loan expenses

ISS131

Decimal

(18,0)

Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro

4.6. Loss from derivatives

ISS132

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động tự doanh

4.7. Proprietary trading services expenses

ISS133

Decimal

(18,0)

Chi phí môi giới chứng khoán

4.8. Brokerage expenses

ISS134

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán

4.9. Underwriting, securities issuance expenses

ISS135

Decimal

(18,0)

Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán

4.10. Expenses for securities advisory

ISS136

Decimal

(18,0)

Chí phí hoạt động đấu giá, ủy thác

4.11. Bidding agent service expenses

ISS137

Decimal

(18,0)

Chi phí lưu ký chứng khoán

4.12. Investor' securities depository expenses

ISS138

Decimal

(18,0)

Chi phí hoạt động tư vấn tài chính

4.13. Expenses for financial advisory activities

ISS139

Decimal

(18,0)

Chi phí khác

4.14. Other expenses

ISS140

Decimal

(18,0)

Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác

4.14.1. Expenses arise from securities transaction errors and other errors

ISS141

Decimal

(18,0)

DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

6. Revenue from financial activities

ISS142

Decimal

(18,0)

Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

6.1. Realized and unrealized foreign exchange gain

ISS143

Decimal

(18,0)

Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ

6.2. Income from non fixed accrued dividend and interest

ISS144

Decimal

(18,0)

Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

6.3. Gain from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS145

Decimal

(18,0)

Doanh thu khác về đầu tư

6.4. Other revenue from investments

ISS146

Decimal

(18,0)

CHI PHÍ TÀI CHÍNH

7. Financial expenses

ISS147

Decimal

(18,0)

Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện

7.1. Realized and unrealized foreign exchange loss

ISS148

Decimal

(18,0)

Chi phí lãi vay

7.2. Interests expenses

ISS149

Decimal

(18,0)

Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh

7.3. Loss from disposals or sales of investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS150

Decimal

(18,0)

Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn

7.4. Provision for losses on long term financial investment

ISS151

Decimal

(18,0)

Chi phí đầu tư khác

7.5. Other investment expenses

ISS152

Decimal

(18,0)

CHI BÁN HÀNG

8. Selling costs

ISS153

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận đã thực hiện

15.1. Realized gain

ISS154

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận chưa thực hiện

15.2. Unrealized gain

ISS155

Decimal

(18,0)

Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)

17.2. Profit after tax deducted of Funds

ISS156

Decimal

(18,0)

Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn

18. Gain (loss) from revaluation of held to maturity investments

ISS157

Decimal

(18,0)

Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán

19. Gain (loss) from revaluation of available for sales financial assets

ISS158

Decimal

(18,0)

Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh

20. Gain (loss) distributed from investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS159

Decimal

(18,0)

Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh

21. Gain (loss) from revaluation of derivatives

ISS160

Decimal

(18,0)

Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài

22. Gain (loss) from foreign exchange difference of overseas operations

ISS161

Decimal

(18,0)

Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia

23. Pre-distributed gain (loss) from investments in subsidiaries, associates and joint ventures

ISS162

Decimal

(18,0)

Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh

24. Gain (loss) from revaluation of derivatives

ISS163

Decimal

(18,0)

Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý

25. Gain (loss) from revaluation of fixed assets using fair value model

ISS164

Decimal

(18,0)

Tổng thu nhập toàn diện

26. Total comprehensive income

ISS165

Decimal

(18,0)

Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu

26.1. Comprehensive income distributed to shareholders

ISS166

Decimal

(18,0)

Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát

26.2. Comprehensive income distributed to uncontrolled shareholders

ISS167

Decimal

(18,10)

THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG

27. Net income to common share

StatementType

nvarchar

(15)

Theo thông tư 200,48,…

not use now

ISI175

Decimal

(18,0)

2.2. Tăng (giảm) dự phòng phí nhượng tái bảo hiểm

2.2. Increase/(decrease) in Reinsurance premium ceded

ISI176

Decimal

(18,0)

7. Chi bồi thường

7. Compensation

ISI177

Decimal

(18,0)

7.1.Tổng chi bồi thường

7.1. Total Compensation

ISI178

Decimal

(18,0)

21. Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư bất động sản

19. Real estate investments Profits

ISI179

Decimal

(18,0)

21.1. Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

19.1. Revenue from real estate investments

ISI180

Decimal

(18,0)

21.2. Giá vốn bất động sản đầu tư

19.2. Cost of real estate investments

ISS174

Decimal

(18,0)

19.Tổng thu nhập toàn diện khác

18. Total other comprehensive income

Status

tinyint

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Record Status. 0: locked; 1: open; 2: deleted

CreateDate

datetime

Ngày tạo record

Created Date

UpdateDate

datetime

Ngày cập nhật record

Updated Date

ISI168

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

ISI169

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

ISI170

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

ISI171

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

ISI172

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

ISI173

Decimal

(18,10)

Not use now

Not use now

Last updated