Cbond Trading

Thống kê giao dịch cuối ngày Thị trường Trái phiếu Riêng lẻ

API Name: /Market/GetCbondTrading

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_EN

RecordId

bigint

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

BondId

int

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Ticker

varchar

30

Mã chứng khoán

TradingdateId

date

Ngày giao dịch hiện tại theo định dạng yyyyMMdd hh:mm:ss

CeilingPrice

int

Giá trần

FloorPrice

int

Giá sàn

ReferencePrice

int

Giá tham chiếu

OpenPrice

int

Giá tạm khớp trong đợt KL định kỳ

DirtyPrice

int

Giá bẩn

CleanPrice

int

Giá sạch

PriceChange

int

Giá trị thay đổi

PercentPriceChange

int

% thay đổi

HighestPrice

int

Giá thực hiện cao nhất của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn)

LowestPrice

int

Giá thực hiện thấp nhất của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn)

AveragePrice

int

Giá khớp thấp nhất

DealPrice

int

Giá thực hiện của giao dịch thỏa thuận lô chẵn

TotalMatchVolume

int

Tổng khối lượng giao dịch thông thường của GD khớp lệnh lô chẵn

TotalMatchValue

bigint

Tổng giá trị giao dịch thông thường của GD khớp lệnh lô chẵn

TotalDealVolume

int

Tổng khối lượng của giao dịch thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

TotalDealValue

bigint

Tổng giá trị của giao dịch thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

TotalVolume

int

Tổng KL giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

TotalValue

bigint

Tổng giá trị giao dịch của GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

ForeignBuyValueMatched

bigint

Giá trị NĐTNN khớp lệnh mua

ForeignBuyVolumeMatched

int

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh mua

ForeignSellValueMatched

bigint

Giá trị NĐTNN khớp lệnh bán

ForeignSellVolumeMatched

int

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh bán

ForeignBuyValueDeal

bigint

Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua

ForeignBuyVolumeDeal

bigint

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua

ForeignSellValueDeal

bigint

Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán

ForeignSellVolumeDeal

int

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán

ForeignBuyValueTotal

bigint

Tổng giá trị mua khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

ForeignBuyVolumeTotal

int

Tổng khối lượng mua khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

ForeignSellValueTotal

bigint

Tổng giá trị bán khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

ForeignSellVolumeTotal

int

Tổng khối lượng bán khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

ForeignTotalRoom

int

Tổng Room NĐTNN được phép mua

ForeignCurrentRoom

int

Số lượng còn lại cho phép NDTNN đặt lệnh mua

TotalBidCount

int

Tổng số lệnh mua khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuân (lô chẵn và lẻ)

TotalBidVolume

int

Tổng KL đặt mua của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

TotalBidValue

bigint

Tổng giá trị đặt mua của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

TotalOfferCount

int

Tổng số lệnh bán khớp của GD khớp lệnh và thỏa thuân (lô chẵn và lẻ)

TotalOfferVolume

int

Tổng KL đặt bán của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

TotalOfferValue

bigint

Tổng giá trị đặt bán của GD khớp lệnh lô chẵn(trừ khối lượng sửa, hủy)

YTMClosePrice

decimal

(9,5)

YTM giá đóng cửa

YTMClosePrice

YTMReferencePrice

decimal

(9,5)

YTM giá tham chiếu

YTMReferencePrice

YTMCeilingPrice

decimal

(9,5)

YTM giá trần

YTMCeilingPrice

YTMFloorPrice

decimal

(9,5)

YTM giá sàn

YTMFloorPrice

YTMOpenPrice

decimal

(9,5)

YTM giá mở cửa

YTMOpenPrice

YTMHighPrice

decimal

(9,5)

YTM giá cao nhất

YTMHighPrice

YTMLowPrice

decimal

(9,5)

YTM giá thấp nhất

YTMLowPrice

YTMAveragePrice

decimal

(9,5)

YTM giá trung bình

YTMAveragePrice

ModificationId

bigint

Khóa ngoài sang bảng FGFB_TSTV_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi

Foreign key linked to FGFB_TSTV_DR_Modification table, storing changes of record

RecordStatusId

tinyint

0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

IsHistory

bit

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

VersionDateId

date

Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử

History. 0: current, 1: history

YTMDealPrice

decimal

(9,5)

YTM giá thỏa thuận

YTMDealPrice

Last updated