Cash Flow Insurance Unconsolidated
Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ nhóm Bảo hiểm Riêng lẻ
API Name: /Financial/GetCashFlowInsuranceUnConsolidated
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "CashFlowId": 514,
· "OrganCode": "ABI",
· "ComTypeCode": "BH",
· "Ticker": "ABI",
· "YearReport": 2021,
· "LengthReport": 4,
· "LengthSeries": 3,
· "StartDate": "2021-10-01T00:00:00",
· "EndDate": "2021-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2022-01-20T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "IsDirect": true,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-20T13:51:47.183",
· "UpdateDate": "2022-01-20T13:51:45.12",
· "CFI99": 599519960109,
· "CFA40": -444253679334,
· "CFA41": -64488962688,
· "CFA103": 0,
· "CFA42": 0,
· "CFA43": -29630110194,
· "CFA44": 2747316368,
· "CFA45": -43191445560,
· "CFA1": 0,
· "CFA2": 0,
· "CFA104": 0,
· "CFA3": 0,
· "CFA4": 0,
· "CFA5": 0,
· "CFA6": 0,
· "CFA7": 0,
· "CFA8": 0,
· "CFA9": 0,
· "CFA10": 0,
· "CFI89": 0,
· "CFI90": 0,
· "CFI91": 0,
· "CFI92": 0,
· "CFI93": 0,
· "CFA11": 0,
· "CFA105": 0,
· "CFA12": 0,
· "CFI94": 0,
· "CFI95": 0,
· "CFI96": 0,
· "CFI97": 0,
· "CFI98": 0,
· "CFA13": 0,
· "CFA14": 0,
· "CFA15": 0,
· "CFA16": 0,
· "CFA17": 0,
· "CFA18": 20703078701,
· "CFA19": -8292545819,
· "CFA20": 0,
· "CFA21": 0,
· "CFA22": 0,
· "CFA23": -303500000000,
· "CFA24": 228000000000,
· "CFA25": 36894802568,
· "CFA26": -46897743251,
· "CFA27": 0,
· "CFA28": 0,
· "CFA29": 0,
· "CFA30": 0,
· "CFA31": 0,
· "CFA32": 0,
· "CFA33": 0,
· "CFA34": 0,
· "CFA35": -26194664550,
· "CFA36": 83376434732,
· "CFA37": 0,
· "CFA38": 57181770182,
· "CFB221": 0,
· "CFI100": 0,
· "CFI101": 0,
· "CFI102": 0
CashFlowId
bigint
Mã bản ghi Lưu chuyển tiền tệ định nghĩa bởi FiinGroup
Auto generated identity of Cashflow record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup
Unique identity of organization defined by FiinGroup
ComTypeCode
nvarchar
5
Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master
Code of company type - Description data can be taken from MASTER API
Ticker
nvarchar
20
Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo tài chính
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng dùng để tính toán dữ liệu
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu của kì báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc kì báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
255
Nguồn số liệu
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Trạng thái kiểm toán
Where the financial statement is audited or not
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai
Form of the financial statement
CFI99
Decimal
(18,0)
1.Tiền thu phí bảo hiểm và thu lãi (Trực tiếp)
1.Premium received and interest income received (Direct)
CFA40
Decimal
(18,0)
2.Tiền chi trả cho người cung cấp HH và dịch vụ (Trực tiếp)
2.Payments to suppliers (Direct)
CFA41
Decimal
(18,0)
3.Tiền chi trả cho người lao động (Trực tiếp)
3.Payments to employees (Direct)
CFA103
Decimal
(18,0)
4.Phân bổ lợi thế thương mại
4.Amortisation of goodwill
CFA42
Decimal
(18,0)
5.Tiền chi trả lãi vay (Trực tiếp)
5.Loan interests already paid (Direct)
CFA43
Decimal
(18,0)
6.Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (Trực tiếp)
6.Payments for corporate income tax (Direct)
CFA44
Decimal
(18,0)
7.Tiền thu từ hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)
7.Other gains (Direct)
CFA45
Decimal
(18,0)
8.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (Trực tiếp)
8.Other disbursements (Direct)
CFA1
Decimal
(18,0)
9.Lãi trước thuế (Gián tiếp)
9.Net profit/loss before tax (Indirect)
CFA2
Decimal
(18,0)
10.Khấu hao TSCĐ (Gián tiếp)
10.Depreciation and amortisation (Indirect)
CFA104
Decimal
(18,0)
11.Các khoản điều chỉnh khác
11.Other adjustments
CFA3
Decimal
(18,0)
12.Chi phí dự phòng (Gián tiếp)
12.Provisions (Indirect)
CFA4
Decimal
(18,0)
13.Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện (Gián tiếp)
13.Unrealised foreign exchange gain/loss (Indirect)
CFA5
Decimal
(18,0)
14.Lãi/lỗ từ thanh lý tài sản cố định (Gián tiếp)
14.Profit/(loss) from liquidating fixed assets (Indirect)
CFA6
Decimal
(18,0)
15.Lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư (Gián tiếp)
15.Profit/(loss) from investing activities (Indirect)
CFA7
Decimal
(18,0)
16.Chi phí lãi vay (Gián tiếp)
16.Interest expense (Indirect)
CFA8
Decimal
(18,0)
17.Thu lãi và cổ tức (Gián tiếp)
17.Interest income and dividend (Indirect)
CFA9
Decimal
(18,0)
18.Lãi/lỗ trước những thay đổi vốn lưu động (Gián tiếp)
18.Operating profit/(loss) before changes in WC (Indirect)
CFA10
Decimal
(18,0)
19.Tăng/giảm các khoản phải thu (Gián tiếp)
19.Increase/(decrease) in receivables (Indirect)
CFI89
Decimal
(18,0)
19.1.Phải thu hoạt động BH gốc (Gián tiếp)
19.1.Gross written premium receivables (Indirect)
CFI90
Decimal
(18,0)
19.2.Phải thu hoạt động BH Nhận Tái (Gián tiếp)
19.2.Reinsurance assumed receivables (Indirect)
CFI91
Decimal
(18,0)
19.3.Phải thu hoạt động BH Nhượng tái (Gián tiếp)
19.3.Reinsurance ceded receivables (Indirect)
CFI92
Decimal
(18,0)
19.4.Phải thu hoạt động khác (Gián tiếp)
19.4.Other receivables from insurance activities (Indirect)
CFI93
Decimal
(18,0)
19.5.Phải thu/trả đơn vị nội bộ (Gián tiếp)
19.5.Inter-company receivables/payables (Indirect)
CFA11
Decimal
(18,0)
20.Tăng/giảm hàng tồn kho (Gián tiếp)
20.Increase/(decrease) in inventories (Indirect)
CFA105
Decimal
(18,0)
21.(Tăng)/giảm chứng khoán kinh doanh
21.Increase/(decrease) in trading securities
CFA12
Decimal
(18,0)
22.Tăng/giảm các khoản phải trả (Gián tiếp)
22.(Increase)/decrease in payables (Indirect)
CFI94
Decimal
(18,0)
22.1.Phải trả hoạt động BH gốc (Gián tiếp)
22.1.Gross written premium payables (Indirect)
CFI95
Decimal
(18,0)
22.2.Phải trả hoạt động BH Nhận Tái (Gián tiếp)
22.2.Reinsurance assumed payables (Indirect)
CFI96
Decimal
(18,0)
22.3.Phải trả hoạt động BH Nhượng tái (Gián tiếp)
22.3.Reinsurance ceded payables (Indirect)
CFI97
Decimal
(18,0)
22.4.Phải trả hoạt động khác (Gián tiếp)
22.4.Other payables from insurance activities (Indirect)
CFI98
Decimal
(18,0)
22.5.Phải trả CBCNV (Gián tiếp)
22.5.Payables to employees (Indirect)
CFA13
Decimal
(18,0)
23.Tăng/giảm chi phí trả trước (Gián tiếp)
23.Increase/(decrease) in prepaid expenses (Indirect)
CFA14
Decimal
(18,0)
24.Chi phí lãi vay đã trả (Gián tiếp)
24.Interest paid (Indirect)
CFA15
Decimal
(18,0)
25.Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả (Gián tiếp)
25.Business Income Tax paid (Indirect)
CFA16
Decimal
(18,0)
26.Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)
26.Other receipts from operating activities (Indirect)
CFA17
Decimal
(18,0)
27.Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh (Gián tiếp)
27.Other payments on operating activities (Indirect)
CFA18
Decimal
(18,0)
28.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
28.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM OPERATING ACTIVITIES
CFA19
Decimal
(18,0)
29.Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác
29.Purchases of fixed assets and other long term assets
CFA20
Decimal
(18,0)
30.Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định
30.Proceeds from disposal of fixed assets
CFA21
Decimal
(18,0)
31.Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ
31.Loans granted, purchases of debt instruments
CFA22
Decimal
(18,0)
32.Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ
32.Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments
CFA23
Decimal
(18,0)
33.Đầu tư vào các doanh nghiệp khác
33.Investments in other entities
CFA24
Decimal
(18,0)
34.Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác
34.Proceeds from divestment in other entities
CFA25
Decimal
(18,0)
35.Cổ tức và tiền lãi nhận được
35.Dividends and interest received
CFI100
Decimal
(18,0)
8. Tiền ủy thác đầu tư
Sums received in Trust
CFI101
Decimal
(18,0)
9. Tiền rút vốn ủy thác đầu tư
Cash withdrawal from entrusted investment
CFA26
Decimal
(18,0)
36.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RÒNG TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
36.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM INVESTING ACTIVITIES
CFA27
Decimal
(18,0)
37.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp
37.Proceeds from issue of shares
CFA28
Decimal
(18,0)
38.Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu
38.Payments for share returns and repurchases
CFA29
Decimal
(18,0)
39.Tiền thu được các khoản đi vay
39.Proceeds from borrowings
CFA30
Decimal
(18,0)
40.Tiển trả các khoản đi vay
40.Repayment of borrowings
CFA31
Decimal
(18,0)
41.Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính
41.Finance lease principal payments
CFA32
Decimal
(18,0)
42.Cổ tức đã trả
42.Dividends paid
CFI102
Decimal
(18,0)
7. Tiền trả lại các nhà đầu tư và chuyển trả Bộ tài chính về thặng dư vốn thu từ cổ phần hóa
Cash returned for investors and MOF from Additional paid in capital
CFA33
Decimal
(18,0)
43.Tiền lãi đã nhận
43.Interests, dividends, profits received
CFA34
Decimal
(18,0)
44.LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
44.NET CASH INFLOWS/(OUTFLOWS) FROM FINANCING ACTIVITIES
CFA35
Decimal
(18,0)
45.LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
45.NET INCREASE IN CASH AND CASH EQUIVALENTS
CFA36
Decimal
(18,0)
46.Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
46.Cash and cash equivalents at the beginning o period
CFA37
Decimal
(18,0)
47.Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá
47.Effect of foreign exchange differences
CFA38
Decimal
(18,0)
48.TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
48.CASH AND CASH EQUIVALENTS AT THE END OF PERIOD
Status
tinyint
Trạng thái dữ liệu
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo
The first created date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật cuối cùng
The last updated date
Last updated