Balance Sheet Company
Bảng Cân đối kế toán nhóm Công ty Hợp nhất
API Name: /Financial/GetBalanceSheetCompany
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BalanceSheetId": 1,
· "OrganCode": "10966",
· "ComTypeCode": "CT",
· "Ticker": "GMH",
· "YearReport": 2019,
· "LengthReport": 5,
· "LengthSeries": 12,
· "StartDate": "2019-01-01T00:00:00",
· "EndDate": "2019-12-31T00:00:00",
· "SourceName": null,
· "Note": null,
· "PublicDate": "2020-11-12T00:00:00",
· "IsAudit": true,
· "BSA1": 86839564998,
· "BSA2": 16811299094,
· "BSA3": 16811299094,
· "BSA4": 0,
· "BSA5": 0,
· "BSA6": 0,
· "BSA7": 0,
· "BSB108": 0,
· "BSA8": 17097823696,
· "BSA9": 17705129350,
· "BSA10": 283164496,
· "BSA11": 0,
· "BSA12": 0,
· "BSA159": 0,
· "BSA13": 67445000,
· "BSA14": -957915150,
· "BSI141": 0,
· "BSA15": 52258697915,
· "BSA16": 52769428724,
· "BSA17": -510730809,
· "BSA18": 671744293,
· "BSA19": 671714293,
· "BSA20": 0,
· "BSA21": 30000,
· "BSA160": 0,
· "BSA22": 0,
· "BSA23": 7909222202,
· "BSA24": 0,
· "BSA25": 0,
· "BSA161": 0,
· "BSS134": 0,
· "BSA26": 0,
· "BSA162": 0,
· "BSA27": 0,
· "BSA28": 0,
· "BSA29": 7541921443,
· "BSA30": 7541921443,
· "BSA31": 71508186167,
· "BSA32": -63966264724,
· "BSA33": 0,
· "BSA34": 0,
· "BSA35": 0,
· "BSA36": 0,
· "BSA37": 0,
· "BSA38": 0,
· "BSA39": 0,
· "BSA40": 0,
· "BSA41": 0,
· "BSA42": 0,
· "BSA163": 355254546,
· "BSA164": 0,
· "BSA188": 355254546,
· "BSA43": 0,
· "BSA44": 0,
· "BSA45": 0,
· "BSA46": 0,
· "BSA47": 0,
· "BSA165": 0,
· "BSA48": 0,
· "BSA49": 12046213,
· "BSA50": 12046213,
· "BSA51": 0,
· "BSA166": 0,
· "BSA52": 0,
· "BSA209": 0,
· "BSA53": 94748787200,
· "BSA54": 11018018620,
· "BSA55": 11018018620,
· "BSA57": 3621993699,
· "BSA58": 428400721,
· "BSA59": 677205800,
· "BSA60": 5309152161,
· "BSA61": 8879487,
· "BSA62": 0,
· "BSA63": 0,
· "BSA167": 0,
· "BSA64": 580399785,
· "BSA56": 0,
· "BSA65": 0,
· "BSA66": 391986967,
· "BSA168": 0,
· "BSA169": 0,
· "BSA67": 0,
· "BSA68": 0,
· "BSA170": 0,
· "BSA171": 0,
· "BSA172": 0,
· "BSA69": 0,
· "BSA76": 0,
· "BSA70": 0,
· "BSA71": 0,
· "BSA173": 0,
· "BSA174": 0,
· "BSA72": 0,
· "BSA73": 0,
· "BSA74": 0,
· "BSA77": 0,
· "BSA78": 83730768580,
· "BSA79": 83283260500,
· "BSA80": 50000000000,
· "BSA175": 50000000000,
· "BSB120": 0,
· "BSA81": 0,
· "BSA82": 0,
· "BSA83": 0,
· "BSA84": 0,
· "BSA85": 0,
· "BSA86": 678000000,
· "BSA91": 0,
· "BSA87": 0,
· "BSA89": 371000000,
· "BSA90": 32234260500,
· "BSA177": 28382096609,
· "BSA178": 3852163891,
· "BSA210": 0,
· "BSA92": 447508080,
· "BSA93": 0,
· "BSA94": 0,
· "BSA211": 447508080,
· "BSA95": 0,
· "BSA96": 94748787200,
· "BSA176": 0,
· "BSA278": 0,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2022-01-06T15:39:33.657",
· "UpdateDate": "2022-01-06T15:39:23.65"
BalanceSheetId
bigint
Mã bản ghi Bảng cân đối kế toán định nghĩa bởi FiinGroup
Auto generated identity of Balancesheet record
OrganCode
nvarchar
15
Mã doanh nghiệp định nghĩa bởi FiinGroup
Unique identity of organization defined by FiinGroup
ComTypeCode
nvarchar
5
Mã loại doanh nghiệp. Dữ liệu chi tiết có thể lấy được từ API Master
Code of company type - Description data can be taken from MASTER API
Ticker
nvarchar
20
Mã niêm yết của doanh nghiệp trên sàn chứng khoán
Company Ticker issued by Stock Exchange when listing
YearReport
int
Năm báo cáo tài chính
Year of the financial statement
LengthReport
int
Quý: 1, 2, 3, 4. Giá trị = 5 tương ứng với cả năm
Quater. 1,2,3,4. 5 is for full year
LengthSeries
int
Số tháng dùng để tính toán dữ liệu
Number of months used in the calculation
StartDate
date
Ngày bắt đầu của kì báo cáo
Start date of reporting period
EndDate
date
Ngày kết thúc kì báo cáo
End date of reporting period
SourceName
nvarchar
128
Nguồn số liệu
Source of the financial statement report
Note
nvarchar
500
Ghi chú
Note
PublicDate
date
Ngày công bố
Publication date of the financial statement
IsAudit
bit
Trạng thái kiểm toán
Where the financial statement is audited or not
ReportFormTypeCode
nvarchar
5
Loại form báo cáo: Chuẩn, tóm tắt, báo cáo gốc sai
Form of the financial statement from Stx_mst_ReportFormType
BSA1
Decimal
(18,0)
I. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. CURRENT ASSETS
BSA2
Decimal
(18,0)
1. Tiền và tương đương tiền
1. Cash and cash equivalents
BSA3
Decimal
(18,0)
1.1. Tiền
1.1. Cash
BSA4
Decimal
(18,0)
1.2. Các khoản tương đương tiền
1.2. Cash equivalents
BSA5
Decimal
(18,0)
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn
2. Short-term investments
BSA6
Decimal
(18,0)
2.1. Chứng khoán kinh doanh
2.1. Short-term investments
BSA7
Decimal
(18,0)
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2.2. Provision for diminution
BSB108
Decimal
(18,0)
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.3. Held-to-maturity investment
BSA8
Decimal
(18,0)
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
3. Accounts receivable
BSA9
Decimal
(18,0)
3.1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
3.1. Trade accounts receivable
BSA10
Decimal
(18,0)
3.2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3.2. Prepayments to suppliers
BSA11
Decimal
(18,0)
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
3.3. Intercompany receivables
BSA12
Decimal
(18,0)
3.4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3.4. Construction contract in progress receivables
BSA159
Decimal
(18,0)
3.5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
3.5. Short-term loans receivables
BSA13
Decimal
(18,0)
3.6. Phải thu ngắn hạn khác
3.6. Other receivables
BSA14
Decimal
(18,0)
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
3.7. Provision for doubtful debts
BSI141
Decimal
(18,0)
3.8. Tài sản thiếu chờ xử lý
3.8. Shortage of current assets waiting for solution
BSA15
Decimal
(18,0)
4. Hàng tồn kho, ròng
4. Inventories, Net
BSA16
Decimal
(18,0)
4.1. Hàng tồn kho
4.1. Inventories
BSA17
Decimal
(18,0)
4.2. Dự phòng giảm giá HTK
4.2. Provision for decline in inventories
BSA18
Decimal
(18,0)
5. Tài sản ngắn hạn khác
5. Other current assets
BSA19
Decimal
(18,0)
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
5.1. Short-term prepayments
BSA20
Decimal
(18,0)
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
5.2. VAT to be claimed
BSA21
Decimal
(18,0)
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5.3. Other taxes receivable
BSA160
Decimal
(18,0)
5.4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5.4. Government bonds purchased for resale
BSA22
Decimal
(18,0)
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
5.5. Other current assets
BSA23
Decimal
(18,0)
II. TÀI SẢN DÀI HẠN
II. LONG-TERM ASSETS
BSA24
Decimal
(18,0)
1. Phải thu dài hạn
1. Long-term trade receivables
BSA25
Decimal
(18,0)
1.1. Phải thu khách hàng dài hạn
1.1. Long-term trade receivables
BSA161
Decimal
(18,0)
1.2. Trả trước người bán dài hạn
1.2. Long-term prepayments to suppliers
BSS134
Decimal
(18,0)
1.3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1.3. Paid-in capital in wholly-owned subsidiaries
BSA26
Decimal
(18,0)
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
1.4. Long-term intercompany receivables
BSA162
Decimal
(18,0)
1.5. Phải thu về cho vay dài hạn
1.5. Long-term loans receivables
BSA27
Decimal
(18,0)
1.6. Phải thu dài hạn khác
1.6. Other long-term receivables
BSA28
Decimal
(18,0)
1.7. Dự phòng phải thu dài hạn
1.7. Provision for doubtful LT receivable
BSA29
Decimal
(18,0)
2. Tài sản cố định
2. Fixed assets
BSA30
Decimal
(18,0)
2.1. GTCL TSCĐ hữu hình
2.1. Tangible fixed assets
BSA31
Decimal
(18,0)
2.1.1. Nguyên giá TSCĐ hữu hình
2.1.1. Cost
BSA32
Decimal
(18,0)
2.1.2. Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình
2.1.2. Accumulated depreciation
BSA33
Decimal
(18,0)
2.2. GTCL Tài sản thuê tài chính
2.2. Finance lease assets
BSA34
Decimal
(18,0)
2.2.1. Nguyên giá tài sản thuê tài chính
2.2.1. Cost
BSA35
Decimal
(18,0)
2.2.2. Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính
2.2.2. Accumulated depreciation
BSA36
Decimal
(18,0)
2.3. GTCL tài sản cố định vô hình
2.3. Intangible fixed assets
BSA37
Decimal
(18,0)
2.3.1. Nguyên giá TSCĐ vô hình
2.3.1. Cost
BSA38
Decimal
(18,0)
2.3.2. Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình
2.3.2. Accumulated depreciation
BSA39
Decimal
(18,0)
2.4. Xây dựng cơ bản dở dang (trước 2015)
2.4. Construction in progress (Before 2015)
BSA40
Decimal
(18,0)
3. Giá trị ròng tài sản đầu tư
3. Investment properties
BSA41
Decimal
(18,0)
3.1. Nguyên giá tài sản đầu tư
3.1. Cost
BSA42
Decimal
(18,0)
3.2. Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư
3.2. Accumulated depreciation
BSA163
Decimal
(18,0)
4. Tài sản dở dang dài hạn
4. Long-term incomplete assets
BSA164
Decimal
(18,0)
4.1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
4.1. Long-term cost of work in progress
BSA188
Decimal
(18,0)
4.2. Xây dựng cơ bản dở dang
4.2. Construction in progress
BSA43
Decimal
(18,0)
5. Đầu tư dài hạn
5. Long-term investments
BSA44
Decimal
(18,0)
5.1. Đầu tư vào các công ty con
5.1. Investments in subsidiaries
BSA45
Decimal
(18,0)
5.2. Đầu tư vào các công ty liên kết
5.2. Investments in associates
BSA46
Decimal
(18,0)
5.3. Đầu tư dài hạn khác
5.3. Other long-term investments
BSA47
Decimal
(18,0)
5.4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
5.4. Provision for long-term investments
BSA165
Decimal
(18,0)
5.5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
5.5. Held-to-maturity investment
BSA48
Decimal
(18,0)
6. Lợi thế thương mại (trước 2015)
6. Good will (Before 2015)
BSA49
Decimal
(18,0)
7. Tài sản dài hạn khác
7. Other long-term assets
BSA50
Decimal
(18,0)
7.1. Trả trước dài hạn
7.1. Long-term prepayments
BSA51
Decimal
(18,0)
7.2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
7.2. Deferred income tax assets
BSA166
Decimal
(18,0)
7.3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
7.3. Long-term equipment, material and spare parts
BSA52
Decimal
(18,0)
7.4. Các tài sản dài hạn khác
7.4. Other long-term assets
BSA209
Decimal
(18,0)
7.5. Lợi thế thương mại
7.5. Good will
BSA53
Decimal
(18,0)
A. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
A. TOTAL ASSETS
BSA54
Decimal
(18,0)
I. NỢ PHẢI TRẢ
I. LIABILITIES
BSA55
Decimal
(18,0)
1. Nợ ngắn hạn
1. Current liabilities
BSA57
Decimal
(18,0)
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
1.1. Trade accounts payable
BSA58
Decimal
(18,0)
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
1.2. Advances from customers
BSA59
Decimal
(18,0)
1.3. Thuế và các khoản phải trả Nhà nước
1.3. Taxes and other payable to State Budget
BSA60
Decimal
(18,0)
1.4. Phải trả người lao động
1.4. Payable to employees
BSA61
Decimal
(18,0)
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.5. Accrued expenses
BSA62
Decimal
(18,0)
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
1.6. Intercompany payables
BSA63
Decimal
(18,0)
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
1.7. Construction contract in progress payables
BSA167
Decimal
(18,0)
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.8. Short-term unrealized revenue
BSA64
Decimal
(18,0)
1.9. Phải trả khác
1.9. Other payables
BSA56
Decimal
(18,0)
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.10. Short-term loans
BSA65
Decimal
(18,0)
1.11. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
1.11. Provision for ST liabilities
BSA66
Decimal
(18,0)
1.12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
1.12. Bonus and welfare funds
BSA168
Decimal
(18,0)
1.13. Quỹ bình ổn giá
1.13. Price stabilization fund
BSA169
Decimal
(18,0)
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
1.14. Government bonds purchased for resale
BSA67
Decimal
(18,0)
2. Nợ dài hạn
2. Long-term liabilities
BSA68
Decimal
(18,0)
2.1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
2.1. Long-term trade payables
BSA170
Decimal
(18,0)
2.2. Người mua trả tiền trước dài hạn
2.2. Long-term advances from customers
BSA171
Decimal
(18,0)
2.3. Chi phí phải trả dài hạn
2.3. Long-term accrued expenses
BSA172
Decimal
(18,0)
2.4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
2.4. Intra-company payables for operating capital received
BSA69
Decimal
(18,0)
2.5. Phải trả nội bộ dài hạn
2.5. Long-term intercompany payables
BSA76
Decimal
(18,0)
2.6. Doanh thu chưa thực hiên dài hạn
2.6. Deffered revenue
BSA70
Decimal
(18,0)
2.7. Phải trả dài hạn khác
2.7. Other long-term payables
BSA71
Decimal
(18,0)
2.8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.8. Long-term loans
BSA173
Decimal
(18,0)
2.9. Trái phiếu chuyển đổi
2.9. Convertible bonds
BSA174
Decimal
(18,0)
2.10. Cổ phiếu ưu đãi
2.10. Preferred shares
BSA72
Decimal
(18,0)
2.11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2.11. Deferred income tax liabilities
BSA73
Decimal
(18,0)
2.12. Dự phòng trợ cấp thôi việc
2.12. Provision for severance allowances
BSA74
Decimal
(18,0)
2.13. Dự phòng phải trả dài hạn
2.13. Provision for long-term liabilities
BSA77
Decimal
(18,0)
2.14. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
2.14. Technology-science development fund
BSA78
Decimal
(18,0)
II. VỐN CHỦ SỞ HỮU
II. OWNER'S EQUITY
BSA79
Decimal
(18,0)
1. Vốn và các quỹ
1. Capital and researves
BSA80
Decimal
(18,0)
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
1.1. Paid-in capital
BSA175
Decimal
(18,0)
1.1.1 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
1.1.1. Common shares
BSB120
Decimal
(18,0)
1.1.2. Cổ phiếu ưu đãi
1.1.2. Preferred shares
BSA81
Decimal
(18,0)
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.2. Capital surplus
BSA176
Decimal
(18,0)
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.3. Conversion options on convertible bonds
BSA82
Decimal
(18,0)
1.4. Vốn khác
1.4. Owner's other capital
BSA83
Decimal
(18,0)
1.5. Cổ phiếu quỹ
1.5. Treasury shares
BSA84
Decimal
(18,0)
1.6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
1.6. Differences upon asset revaluation
BSA85
Decimal
(18,0)
1.7. Chênh lệch tỷ giá
1.7. Foreign exchange differences
BSA86
Decimal
(18,0)
1.8. Quỹ đầu tư và phát triển
1.8. Investment and development funds
BSA91
Decimal
(18,0)
1.9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
1.9. Enterprise arrangement fund
BSA87
Decimal
(18,0)
1.10. Quỹ dự phòng tài chính
1.10. Financial reserve funds
BSA89
Decimal
(18,0)
1.11. Quỹ khác
1.11. Other funds
BSA90
Decimal
(18,0)
1.12. Lãi chưa phân phối
1.12. Undistributed earnings
BSA177
Decimal
(18,0)
1.12.1. LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.12.1. Beginning accumulated undistributed earnings
BSA178
Decimal
(18,0)
1.12.2. LNST chưa phân phối kỳ này
1.12.2. Current period undistributed earnings
BSA278
Decimal
(18,0)
1.13. Nguồn vốn đầu tư XDCB
1.13. Construction investment fund
BSA210
Decimal
(18,0)
1.14. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1.13. Minority interests
BSA92
Decimal
(18,0)
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác
2. Budget sources and other funds
BSA93
Decimal
(18,0)
2.1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi (trước 2010)
2.1. Bonus and welfare funds (Before 2010)
BSA94
Decimal
(18,0)
2.2. Nguồn kinh phí
2.2. Budget sources and other funds
BSA211
Decimal
(18,0)
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
2.3. Funds used for fixed asset acquisitions
BSA95
Decimal
(18,0)
III. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG KHÔNG KIỂM SOÁT (trước 2015)
III. MINORITY INTERESTS (Before 2015)
BSA96
Decimal
(18,0)
B. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
B. TOTAL RESOURCES
Status
tinyint
Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
CreateDate
datetime
Ngày tạo record
The first created date
UpdateDate
datetime
Ngày cập nhật record
The last updated date
Last updated