Bank Rate Risk
Rủi ro Lãi suất
API Name: /Financial/GetBankRateRisk
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:
· "BankRateRiskId": 1,
· "OrganCode": "ABB",
· "BankRateTypeCode": "0M",
· "Ticker": "ABB",
· "YearReport": 2013,
· "LengthReport": 2,
· "LengthSeries": 3,
· "StartDate": "2013-04-01T00:00:00",
· "EndDate": "2013-06-30T00:00:00",
· "SourceName": "WEB- BCTC Q2 2013",
· "Note": "",
· "PublicDate": "2018-10-02T00:00:00",
· "IsAudit": false,
· "Status": 1,
· "CreateDate": "2013-11-25T00:00:00",
· "UpdateDate": "2018-10-02T16:41:35.867",
· "BRR1": 563796000000,
· "BRR2": 0,
· "BRR3": 0,
· "BRR4": 4711000000,
· "BRR5": 1354000000,
· "BRR6": 0,
· "BRR7": 2827255000000,
· "BRR8": 317149000000,
· "BRR9": 802479000000,
· "BRR10": 5841784000000,
· "BRR11": 10358528000000,
· "BRR12": 0,
· "BRR13": 0,
· "BRR14": 0,
· "BRR15": 0,
· "BRR16": 64591000000,
· "BRR17": 0,
· "BRR18": 0,
· "BRR19": 64591000000,
· "BRR20": 10293937000000,
· "BRR21": 0,
· "BRR22": 10293937000000
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
|
|
|
|
|
BankRateRiskId | bigint | Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1) | ||
OrganCode | nvarchar | 15 | Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus | |
BankRateTypeCode | nvarchar | 5 | Loại lãi xuất. Vd: 0-1 tháng, 1-3 tháng, 3-6 tháng, ... | |
Ticker | nvarchar | 20 | Mã chứng khoán | |
YearReport | int | Năm báo cáo | ||
LengthReport | int | Quý báo cáo. Vd: 1,2,3,4,5,6,9 | ||
LengthSeries | int | Số tháng của kỳ báo cáo. Vd: 3 tháng, 6 tháng, 15 tháng,… | ||
StartDate | date | Ngày bắt đầu kỳ báo cáo | ||
EndDate | date | Ngày kết thúc báo cáo | ||
SourceName | nvarchar | 255 | Tên nguồn báo cáo | |
Note | nvarchar | 500 | Ghi chú | |
PublicDate | date | Ngày công bố báo cáo của doanh nghiệp | ||
IsAudit | bit | Kiểm toán >< Chưa kiểm toán | ||
Status | tinyint | Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa | ||
CreateDate | datetime | Ngày tạo record | ||
UpdateDate | datetime | Ngày cập nhật record | ||
BRR1 | Decimal | (18,0) | I - Tiền mặt vàng bạc, đá quý | |
BRR2 | Decimal | (18,0) | II- Tiền gủi tại NHNN | |
BRR3 | Decimal | (18,0) | III- Tiền gủi tại và cho vay các TCTD khác | |
BRR4 | Decimal | (18,0) | IV- Chứng khoán kinh doanh | |
BRR5 | Decimal | (18,0) | V- Các công cụ tài chính phát sinh và các tài sản chính khác | |
BRR6 | Decimal | (18,0) | VI- Cho vay khách hàng | |
BRR7 | Decimal | (18,0) | VII- Chứng khoán đầu tư | |
BRR8 | Decimal | (18,0) | VIII- Góp vốn đầu tư dài hạn | |
BRR9 | Decimal | (18,0) | IX- Tài sản cố định và đầu tư bất động sản | |
BRR10 | Decimal | (18,0) | X- Tài sản có khác | |
BRR11 | Decimal | (18,0) | Tổng tài sản Có | |
BRR12 | Decimal | (18,0) | Các khoản nợ chính phủ và NHNN | |
BRR13 | Decimal | (18,0) | Tiền gửi và vay các Tổ chức TD khác | |
BRR14 | Decimal | (18,0) | Tiền gủi của khách hàng | |
BRR15 | Decimal | (18,0) | ICác công cụ tài chính phát sinh và các khoản nợ tài chính khác | |
BRR16 | Decimal | (18,0) | Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro | |
BRR17 | Decimal | (18,0) | Phát hành giấy tờ có giá | |
BRR18 | Decimal | (18,0) | Các khoản nợ khác | |
BRR19 | Decimal | (18,0) | Tổng nợ phải trả | |
BRR20 | Decimal | (18,0) | Mức chênh lệch nhạy cảm với lãi suất nội bảng | |
BRR21 | Decimal | (18,0) | Mức chênh lệch nhạy cảm với lãi suất ngoại bảng | |
BRR22 | Decimal | (18,0) | Lũy kế chênh lệch nhạy cảm với lãi suất |
Last updated