National Account VN
GDP tỉnh/thành theo Tổng sản phẩm trong nước
Last updated
GDP tỉnh/thành theo Tổng sản phẩm trong nước
Last updated
API Name: /Macro/GetNationalAccountVN
Field Name | Data Type | Data Length | Description_VN | Description_EN |
---|---|---|---|---|
RecordId
int
Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)
Primary key of table, auto-generated IDENTITY (1,1)
NationalAccountVNId
int
Định danh đối tượng trong bảng (1 đối tượng có thể có nhiều bản ghi)
Identity of object (one object can have more than one record)
SourceOrganizationId
int
Nguồn data từ bảng FGFB_COIN_DR_Organization
Source of data from FGFB_COIN_DR_Organization
PeriodId
int
Kỳ ghi nhận thông tin vd: Q3-2019... từ bảng FGFB_SYDI_DR_Period
Period record data for example Q3-2019 from table FGFB_SYDI_DR_Period
DataStatusId
tinyint
Trạng thái(dự báo, sơ bộ, chính thức, điều chỉnh) data từ bảng FGFB_MEIN_DM_DataStatus
Status of Data from FGFB_MEIN_DM_DataStatus
PublicDateId
date
Ngày công bố thông tin
Public date of data
DocumentDateId
date
Ngày chốt số liệu
Date of Record Data
LocationId
int
Địa điểm từ bảng FGFB_CMMS_DM_Location
Location From FGFB_CMMS_DM_Location
NationalAccountVNTypeId
smallint
Loại phân loại GDP ví dụ: tổng, ngành... từ Bảng FGFB_METV_DR_NationalAccountVNType
Type of GDP classification e.g. total, industry ... from Table FGFB_METV_DR_NationalAccountVNType
BaseYear
smallint
Năm cơ sở
Base Year price
Value
decimal
(28,8)
Giá trị
Value
Description
nvarchar
255
Mô tả
Description
en_Description
varchar
255
Mô tả tiếng anh
Description in english
ModificationId
bigint
Khóa ngoài sang bảng FGFB_MEIN_DR_Modification, lưu trữ các thông tin thay đổi của bảng ghi
Foreign key linked to FGFB_MEIN_DR_Modification table, storing changes of record
RecordStatusId
tinyint
0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa
The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted
IsHistory
bit
Lịch sử: 0: bản ghi hiện tại, 1 là bản ghi lịch sử
History. 0: current, 1: history
VersionDateId
date
Phiên bản lưu lịch sử (ngày ghi chép bản ghi lịch sử này vd: ngày công bố thông tin khi nhập lại thông tin lịch sử).
History record version (Record Date of this history record)