Share Issue

Phát hành Cổ phiếu

API Name: /CorporateAction/GetShareIssue

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "ShareIssueId": 116874,

· "OrganCode": "QNC",

· "PublicDate": "2019-06-27T17:21:12.343",

· "IssueMethodCode": "PP",

· "ShareTypeCode": "CS",

· "ExerciseRatio": 0,

· "ExerciseRatioOwn": 0,

· "ExerciseRatioEarn": 0,

· "HandingOddShare": "",

· "PlaceForDeposited": "",

· "PlaceForUnDeposited": "",

· "PlanVolumn": 25000000,

· "IssueVolumn": 1540800,

· "IssueStatusCode": "D",

· "IssuePrice": 10000,

· "TotalValue": 15408000000,

· "IssueYear": 2020,

· "RecordDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "ExrightDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "IssueDate": "2020-02-28T00:00:00",

· "EffectiveDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "ListingDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "Dividend_Year": 0,

· "Dividend_StageCode": null,

· "IsTransfer": true,

· "NonTransferablePeriod": 1,

· "NonTransferablePeriodUnitCode": "Year",

· "NonTransferablePeriodFrom": "1753-01-01T00:00:00",

· "NonTransferablePeriodTo": "1753-01-01T00:00:00",

· "Goal": "",

· "Note": "",

· "FinancialResource": "",

· "SourceUrl": "",

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2018-06-20T17:21:12.363",

· "UpdateDate": "2020-03-17T10:09:49.037",

· "NewTicker": "",

· "SubscriptionPeriodStart": "1753-01-01T00:00:00",

· "SubscriptionPeriodEnd": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodStart": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightsTransferingPeriodEnd": "1753-01-01T00:00:00",

· "DebitDate": "1753-01-01T00:00:00",

· "RightCode": "",

· "RightIsinCode": "",

· "HandingOddSharePrice": 0,

· "ExecutionRateShare": 0,

· "ExecutionRateRight": 0

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

ShareIssueId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Share Issue ID

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Organ Code

PublicDate

datetime

8

Ngày công bố

Public Date

IssueMethodCode

nvarchar

10

Hình thức phát hành. Vd: cổ phiếu thưởng, phát hành riêng lẻ, …

Issue Method: eg. Private issue, normal stock

ShareTypeCode

nvarchar

5

Loại cổ phiếu. Vd: cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, …

Share Type Code

ExerciseRatio

decimal

(18,10)

Tỷ lệ % phát hành

Exercise Ratio %

ExerciseRatioOwn

decimal

(18,10)

Tỷ lệ thực hiện: 10:3 (người sở hữu 10 (ExerciseRatioOwn) cổ phiếu được nhận 03 (ExerciseRatioEarn) cổ phiếu mới) 10 quyền mua : 3 CP mới

Exercise Ratio Own

ExerciseRatioEarn

decimal

(18,10)

Exercise Ratio Earn

HandingOddShare

nvarchar

255

Phương án xử lý cổ phiếu lẻ

Handing Odd Share

PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

Place For Deposited

PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

PlaceFor UnDeposited

PlanVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành

Plan Volumn

IssueVolumn

decimal

(18,0)

Số lượng cố phiếu chính thức đã phát hành

Issue Volumn

IssueStatusCode

nvarchar

5

Trạng thái phát hành. Vd: done, pending, cancel, not yet

Issue Status Code

IssuePrice

decimal

(18,0)

Giá phát hành

Issue Price

TotalValue

decimal

(18,0)

Tổng giá trị phát hành

Total Value

IssueYear

int

4

Năm phát hành

Issue Year

RecordDate

datetime

8

Ngày đăng ký cuối cùng

Record Date

ExrightDate

datetime

8

Ngày giao dịch không hưởng quyền

Exright Date

IssueDate

datetime

8

Ngày phát hành

Issue Date

EffectiveDate

datetime

8

Ngày niêm yết có hiệu lực

Effective Date

ListingDate

datetime

8

Ngày giao dịch chính thức

Listing Date

Dividend_Year

int

4

Năm trả cổ tức

Dividend_Year

Dividend_StageCode

nvarchar

5

Id của đợt trả cổ tức bằng cổ phiếu lấy từ bảng stx_mst_Stage

Dividend_Stage Code

IsTransfer

bit

1

Được phép chuyển nhượng hay không. 0: Không được chuyển nhượng. 1: Được chuyển nhượng

Is Transfer

NonTransferablePeriod

int

4

Thời gian không được phép chuyển nhượng

Non Transferable Period

NonTransferablePeriodUnitCode

nvarchar

10

Đơn vị thời gian không được phép chuyển nhượng. Vd: Ngày, tháng, năm lấy từ bảng stx_mst_Unit

Non Transferable Period Unit Code

NonTransferablePeriodFrom

datetime

8

Ngày bắt đầu không được chuyển nhượng

Non Transferable Period From

NonTransferablePeriodTo

datetime

8

Ngày kết thúc không được chuyển nhượng

Non Transferable Period To

Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

Goal

Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

Note

FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

Financial Resource

SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

SourceUrl

NewTicker

nvarchar

20

Mã chứng khoán bị sáp nhập/Mã trái phiếu chuyển đổi thành CP/Mã Chứng khoán được đặt mua/ Mã Chứng quyền

New Ticker

SubscriptionPeriodStart

datetime

Thời gian bắt đầu đặt mua

Subscription Period Start

SubscriptionPeriodEnd

datetime

Thời gian kết thúc đặt mua

Subscription Period End

RightsTransferingPeriodStart

datetime

Thời gian bắt đầu chuyển nhượng quyền mua

Rights Transfering Period Start

RightsTransferingPeriodEnd

datetime

Thời gian kết thúc chuyển nhượng quyền mua

Rights Transfering Period End

DebitDate

datetime

Ngày thành viên lưu ký chuyển tiền

Debit Date

RightCode

nvarchar

15

Mã quyền mua

Right Code

RightIsinCode

nvarchar

15

Mã ISIN quyền mua

RightIsinode

HandingOddSharePrice

decimal

(18,0)

Giá chuyển đổi thành tiền mặt

Handing Odd Share Price

ExecutionRateShare

decimal

(18,10)

1 cp : 1 quyền mua

Execution Rate Share

ExecutionRateRight

decimal

(18,10)

Execution Rate Right

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

Status

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

Create Date

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

Update Date

en_Goal

nvarchar

255

Mục đích phát hành

en_Goal

en_Note

nvarchar

255

Ghi chú cho đợt phát hành

en_Note

en_FinancialResource

nvarchar

255

Nguồn tài chính phát hành

en_Financial Resource

en_HandingOddShare

nvarchar

255

Phương án xử lý cổ phiếu lẻ

en_Handing Odd Share

en_PlaceForDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán lưu ký

en_Place For Deposited

en_PlaceForUnDeposited

nvarchar

255

Địa điểm thực hiện đối với chứng khoán chưa lưu ký

en_Place For UnDeposited

en_SourceUrl

nvarchar

255

Link nguồn file công bố (của sở, của stox, của bên thứ 3, ...)

en_SourceUrl

Last updated