CW Foreign Investor

Dữ liệu giao dịch CW của Nhà đầu tư Nước ngoài

API Name: /Market/GetCWForeignInvestor

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách dữ liệu được trình bày trong API:

· "HnxStockId": 1752293,

· "OrganCode": "AAV",

· "Ticker": "AAV",

· "TradingDate": "2020-03-17T00:00:00",

· "StockType": "ST",

· "ForeignBuyValueMatched": 0,

· "ForeignBuyVolumeMatched": 0,

· "ForeignSellValueMatched": 0,

· "ForeignSellVolumeMatched": 0,

· "ForeignBuyValueDeal": 0,

· "ForeignBuyVolumeDeal": 0,

· "ForeignSellValueDeal": 0,

· "ForeignSellVolumeDeal": 0,

· "ForeignBuyValueTotal": 0,

· "ForeignBuyVolumeTotal": 0,

· "ForeignSellValueTotal": 0,

· "ForeignSellVolumeTotal": 0,

· "ForeignTotalRoom": 0,

· "ForeignCurrentRoom": 0,

· "Status": 1,

· "CreateDate": "2020-03-17T15:11:09.47",

· "UpdateDate": "2020-03-17T15:11:09.47"

Field NameData TypeData LengthDescription_VNDescription_ENNote

HnxStockId/HoseStockId/UpcomStockId

bigint

8

Khóa chính của bảng auto-generated IDENTITY(1,1)

Auto-generated key defined by FiinGroup

OrganCode

nvarchar

15

Mã doanh nghiệp theo quy định của StoxPlus

Organization Code defined by FiinGroup

Ticker

nvarchar

20

Mã chứng khoán

Stock Code

TradingDate

datetime

8

Ngày giao dịch hiện tại theo định dạng yyyyMMdd hh:mm:ss

Trading Date formatted as yyyyMMdd hh:mm:ss

StockType

nvarchar

5

Loại chứng khoán: ST: Cổ phiếu BO: Trái phiếu MF: Chứng chỉ quỹ EF: ETF FU : Future OP: Option

Stock Type: ST: Share BO: Bond MF: Fund Certificate EF: ETF FU: Future OP: Option

ForeignBuyValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Value

ForeignBuyVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh mua

Foreign order-matching Buy Volume

ForeignSellValueMatched

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Value

ForeignSellVolumeMatched

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN khớp lệnh bán

Foreign order-matching Sell Volume

ForeignBuyValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Value

ForeignBuyVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận mua

Foreign Put-through Buy Volume

ForeignSellValueDeal

decimal

(18,0)

Giá trị NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Value

ForeignSellVolumeDeal

decimal

(18,0)

Khối lượng NĐTNN thỏa thuận bán

Foreign Put-through Sell Volume

ForeignBuyValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng giá trị mua khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Buy Value. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignBuyVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng mua khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Buy Volume. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignSellValueTotal

decimal

(18,0)

Tổng giá trị bán khớp của NĐTNN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Sell Value. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignSellVolumeTotal

decimal

(18,0)

Tổng khối lượng bán khớp của NĐT NN. Áp dụng cho GD khớp lệnh và thỏa thuận (lô chẵn và lẻ)

Total Foreign Sell Volume. Applying for order-matching and put-through (round and odd lot)

ForeignTotalRoom

decimal

(18,0)

Tổng Room NĐTNN được phép mua

Total Foreign Room

ForeignCurrentRoom

decimal

(18,0)

Số lượng còn lại cho phép NDTNN đặt lệnh mua

Current Foreign Room

Status

tinyint

1

Trạng thái của bản ghi. 0: record khóa; 1: record mở; 2: record đã xóa

The record status: 0: Locked; 1: Open; 2: Deleted

CreateDate

datetime

8

Ngày tạo record

The first created date

UpdateDate

datetime

8

Ngày cập nhật record

The last updated date

Last updated